Liên hệ
70 Võ Thị Sáu, Hà Nội
G.BESLUX FLUOR H – 2
1. Giới thiệu
G.BESLUX FLUOR H–2 có màu trắng, đồng thể, giống bơ với gốc là Polyete perfluorua (PTFE). Sản phẩm chống lại được sự oxi hóa, hóa chất và nhiệt độ cao.
G.BESLUX FLUOR H –2 có thể được sử dụng tiếp xúc trực tiếp với nước nóng, nước lạnh, hơi nước, chất đốt, axit, bazo dung dịch không có Flourinated, dung dịch chlorinated v.v…Tương thích với tất cả kim loại, kính, nhựa và chất đàn hồi. Nhiệt độ vận hành liên tục 2600C và có thể lên tối đa 280OC .
G.BESLUX FLUOR H –2 rất ổn định dưới tác dụng của nhiệt và các tác nhân hóa học, do vậy rất hiệu quả để sử dụng trong các ngành như:
+ Vòng bi của các mô tơ điện.
+ Vòng bi trong các bánh xe thông dụng cũng như các vòng bi trong các lò nung.
+ Ổn định nhiệt cho các viên bi trong dây truyền sản xuất.
+ Các vòng bi trong băng tải máy sấy.
+ Các vòng bi trong dây truyền sấy.
+ Thiết bị chân không.
+ Dùng bảo quản và máy bơm các sản phẩm có chứa axít và kiềm.
+ Dùng bảo quản và máy bơm các sản phẩm có chứa xăng, dầu, nhiên liệu dầu.
+ Dùng bảo quản và máy bơm các dung môi.
+ Sử dụng với những yêu cầu thời gian sống của sản phẩm kéo dài.
+ Với những vị trí đòi hỏi có điều kiện nhiệt độ và môi trường nghiêm ngặt.
G. BESLUX FLUOR H – 2 không tan trong bất cứ dung môi nào. Đó là lý tại sao các dung môi không thể dùng làm sạch mỡ trong máy và các dụng cụ tiếp xúc với sản phẩm. Để giải quyết vấn đề đó phải sử dụng dung môi flour. Nên sử dụng dung môi BESLUX FLUOR.
2. Chú ý
+ Kiểm tra trên động vật cho thấy sản phẩm có rất ít tác động xấu với động vật, khi ăn vào cũng như khi tiếp xúc với da. Vì vậy sản phẩm không gây nguy hiểm khi sử dụng.
+ Trong trường hợp khi nhiệt độ vượt mức 300 OC, thì nên tránh hít phải các khí thải ra, là các chất độc và tác động lên da.
3. Thông số kỹ thuật
STT | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra | Giá trị |
1 | Màu sắc |
| Trắng |
2 | Chất làm đặc |
| Hợp chất hữu cơ |
3 | Dầu gốc |
| Fluorinated polyether |
4 | Độ đâm xuyên ở 250C | ASTM D-217 | 265 - 295 x 0,1 mm |
5 | NLGI | DIN 51818 | 2 |
6 | Tỷ trọng ở 25ºC | G038 | 1,85 - 1,90 g/cm3 |
7 | Nhiệt độ nhỏ giọt. 0C | ASTM D-566 | min. 300ºC |
8 | Độ đâm xuyên ở 60 W | ASTM D-217 | 265 - 295 x 0,1 mm |
9 | Tính ổn định oxi hóa ở 100ºC | ASTM D-942 | 0 bar |
10 | Tỷ lệ bay hơi ở - Khối lượng mất đi 22h./65ºC - Khối lượng mất đi 22h./150ºC - Khối lượng mất đi 22h./200ºC - Khối lượng mất đi 22h./250ºC |
ASTM D-972 mod |
0 0 1% max 3,5% max |
11 | Độ phân tách dầu - Sau 30hr/65ºC - Sau 30hr/100ºC - Sau 30hr/200ºC . |
FTMS 791.321 |
0 3,5% max 12% max |
12 | Độ mài mòn 4 bi - Tải trọng hàn dính |
IP-239 |
Min. 800 kgs |
13 | Nhiệt độ vận hành, º C |
| -25 ¸ 260 (tối đa 280) |
Công ty TNHH Tân Phú Hiếu
Địa chỉ: 70 Võ thị sáu Hai Bà Trưng Hà Nội. Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu. Điện thoại: 0944954255. Email: tphvietnam@vnn.vn. Website: http://www.tanphuhieu.com http://www.brugarolas.com
|
HẾT HẠN
Mã số : | 11435784 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận