Bộ Đột 8Pcs

Liên hệ

175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Jos Lưu_0936306706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp


Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
GAAV0501 "Bộ đột 5pcs Đột vạch dấu: 4 x 9.5 x 150 Đột: 3 x 9.5 x 120 Đột tâm: #2 x 9.5 x 120 Cape Chisel: 5 x 9.5 x 130 Cold Chisel: 12 x 9.5 x 130" 296.120 0936306706
GAAV0601 "Bộ đột 6pcs Pin Pouch: 2 x 8 x 115, 3 x 8 x 125, 4 x 9.5 x 150, 5 x 9.5 x 165, 6 x 12.7 x 180, 8 x 12.7 x 180" 394.680 01688113320
GAAE0201 "Bộ và đục có tay cầm Đục bằng HCAA2925, COAK1612 " 371.910 0936306706
GAAE0202 "Bộ tay nắm và đục Đục bằng HCAA3430, COAK1812" 529.210 01688113320
GPAQ0504 "Bộ đục 5 chi tiết Đục bằng HCAA1813, Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620, Đục bằng HCAA2925, Đục bằng HCAA3430" 1.322.200 0936306706
GPAQ1001 "Bộ đột 10pcs Đột tâm HBAC0310, HBAC0412, HBAC0513, HBAC0614, Đột HBAB0312, Đột HBAB0616, Đột HBAA0313, Đột HBAA0415, Đột HBAA0516, Đột HBAA0618" 610.500 01688113320
GPAQ0505 "Bộ đột dẹt 5 cái Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" 517.220 0936306706
HCAA1813 Đục dẹt18 x 125mm 85.250 01688113320
HCAA2115 Đục dẹt21 x 150mm 123.750 0936306706
HCAA2620 Đục dẹt26 x 200mm 211.530 01688113320
HCAA2925 Đục dẹt29 x 250mm 289.190 0936306706
HCAA3430 Đục dẹt34 x 300mm 446.380 01688113320
HBAA0212 Đột vạch dấu 2mm 41.030 0936306706
HBAA0313 Đột vạch dấu 3mm 41.030 01688113320
HBAA0415 Đột vạch dấu 4mm 46.530 0936306706
HBAA0516 Đột vạch dấu 5mm 47.850 01688113320
HBAA0618 Đột vạch dấu 6mm 69.740 0936306706
HBAA0820 Đột vạch dấu 8mm 79.420 01688113320
HBAB0211 Đột 2mm 41.030 0936306706
HBAB0312 Đột 3mm 43.010 01688113320
HBAB0414 Đột 4mm 44.550 0936306706
HBAB0515 Đột 5mm 46.530 01688113320
HBAB0616 Đột 6mm 49.060 0936306706
HBAC0310 Đột tâm 3mm 34.870 01688113320
HBAC0412 Đột tâm 4mm 43.230 0936306706
HBAC0513 Đột tâm 5mm 44.550 01688113320
HBAC0614 Đột tâm 6mm 66.550 0936306706
HBAC0816 Đột tâm 8mm 103.400 01688113320
HCAB1014 Đục bằng 10mm 43.890 0936306706
HCAB1215 Đục bằng 12mm 52.360 01688113320
HCAB1516 Đục bằng 15mm 74.910 0936306706
HCAB1918 Đục bằng 19mm 113.630 01688113320
HCAB2220 Đục bằng 22mm 123.750 0936306706
HCAB2522 Đột25mm25mm 189.420 01688113320
DGBB2106 Kìm 6" mũi dài cách điện 1000v 413.820 0936306706
DGBB2108 Kìm 8" mũi dài cách điện 1000v 446.820 01688113320
DGBD2106 "Kìm cắt dâyVDE Insulated Wire Stripping Pliers Blister 6""" 429.990 0936306706
DGBA2106 Kìm vạn năng cách điện 1000V -6" 402.380 01688113320
DGBA2107 Kìm vạn năng cách điện 1000V -7" 449.240 0936306706
DGBA2108 Kìm vạn năng cách điện 1000V -8" 491.920 01688113320
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 923.120 01688113320
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 934.450 0936306706
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" 1.024.760 01688113320
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" 477.950 0936306706
GAAS0602 "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" 495.660 01688113320
AGCD0214 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 78.980 0936306706
AGCD2E14 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.720 01688113320
AGCD0314 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250 0936306706
AGCD0414 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120 01688113320
AGCD0520 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 5 x 97(L1) x 203(L2)mm 94.710 0936306706
AGCD0620 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 6 x 97(L1) x 203(L2)mm 100.430 01688113320
AGCD0720 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 7 x 97(L1) x 203(L2)mm 123.750 0936306706
AGCD0827 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 8 x 116(L1) x 265(L2)mm 145.860 01688113320
AGCD1027 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 10 x 116(L1) x 265(L2)mm 172.370 0936306706
AGCD1227 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 12 x 116(L1) x 265(L2)mm 207.130 01688113320
AIED0614 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T6 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590 0936306706
AIED0714 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T7 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590 01688113320
AIED0814 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T8 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590 0936306706
AIED0914 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T9 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590 01688113320
AIED1014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T10 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.060 0936306706
AIED1514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T15 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250 01688113320
AIED2014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T20 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120 0936306706
AIED2514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T25 x 77(L1) x 141(L2)mm 88.440 01688113320
AIED2720 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T27 x 97(L1) x 203(L2)mm 97.240 0936306706
AIED3020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T30 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110 01688113320
AIED4020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T40 x 97(L1) x 203(L2)mm 108.020 0936306706
AIED4527 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T45 x 116(L1) x 265(L2)mm 141.460 01688113320
AIED5027 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T50 x 116(L1) x 265(L2)mm 154.110 0936306706
AFAU0827 Tuyp chữ L đầu vuông1/4" Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm 176.110 01688113320
FTFC0820 Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm 167.310 0936306706
AGCA0215 Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm 64.350 01688113320
AGCA2E15 Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm 68.200 0936306706
AGCA0315 Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730 01688113320
AGCA0415 Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600 0936306706
AGCA0521 Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm 77.660 01688113320
AGCA0621 Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm 83.930 0936306706
AGCA0828 Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm 112.420 01688113320
AGCA1028 Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm 137.060 0936306706
AIEA0615 Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 01688113320
AIEA0715 Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 0936306706
AIEA0815 Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 01688113320
AIEA0915 Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 0936306706
AIEA1015 Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 01688113320
AIEA1515 Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730 0936306706
AIEA2015 Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600 01688113320
AIEA2515 Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm 73.920 0936306706
AIEA2721 Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm 80.190 01688113320
AIEA3021 Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm 82.720 0936306706
AIEA4021 Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm 88.440 01688113320
AIEA4528 Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm 109.230 0936306706
AIEA5028 Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm 121.220 01688113320
AGAI0219 T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm 46.530 0936306706
AGAI2E19 T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm 48.400 01688113320
AGAI0319 T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020 0936306706
AGAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230 01688113320
AGAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400 0936306706
AGAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670 01688113320
AGAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520 0936306706
AGAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030 01688113320
AHAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020 0936306706
AHAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230 01688113320
AHAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400 0936306706
AHAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670 01688113320
AHAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520 0936306706
AHAI1219 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030 01688113320
BCLA1640 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 53.570 0936306706
BCLA1645 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 55.550 01688113320
BCLA1650 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 55.550 0936306706
BCHA1610 Vít bông 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm 55.550 0936306706
BCHA1612 Vít bông 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm 59.400 01688113320
BCHA1614 Vít bông 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm 64.570 0936306706
BCHA1616 Vít bông 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm 78.760 01688113320
BCNA0808 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 20.350 0936306706

Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936306706 & 0962990303

Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018

Bình luận

HẾT HẠN

0962 990 303
Mã số : 10675063
Địa điểm : Đắc Nông
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn