Cảo 2 Chấu 200Mm

Liên hệ

175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai


Cung cấp công cu, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A-Z_0936306706


Item No. Mô tả Giá VNĐ
JJAL1208 "Cảo 2 chấu Phạm vi kẹp ngoài: 30~80mm Phạm vi kẹp trong: 90~150mm" 1.084.050
JJAL1212 "Cảo 2 chấu Phạm vi kẹp ngoài: 30~120mm Phạm vi kẹp trong: 90~180mm" 1.155.440
JJAL1216 "Cảo 2 chấu Phạm vi kẹp ngoài: 40~160mm Phạm vi kẹp trong: 90~220mm" 1.834.800
JJAL1220 "Cảo 2 chấu Phạm vi kẹp ngoài: 40~200mm Phạm vi kẹp trong: 90~260mm" 2.056.230
JJAL0203 "Cảo 2 chấu 3""(L)" 361.020
JJAL0204 "Cảo 2 chấu 4""(L)" 527.120
JJAL0206 "Cảo 2 chấu 6""(L)" 859.980
JJAL0208 "Cảo 2 chấu 8""(L)" 1.460.360
JJAL0212 "Cảo 2 chấu 12""(L)" 4.344.670
JJAL0303 "Cảo 3 chấu 3""(L)" 566.390
JJAL0304 "Cảo 3 chấu 4""(L)" 720.940
JJAL0306 "Cảo 3 chấu 6""(L)" 1.205.380
JJAL0308 "Cảo 3 chấu 8""(L)" 2.038.300
JJAL0312 "Cảo 3 chấu 12""(L)" 5.289.020
GAAT0817 "Bộ cờ lê 8pcs Cờ lê vòng miệng tư động AOAF: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19mm" 1.672.550
GBAT1001 "Bộ cờ lê 10pcs Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAJ: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 1/2"" x 9/16"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8"", 15/16"" x 1""" 1.022.890
GBAT0802 "Bộ cờ lê 8pcs , Cờ lê vòng miệng tự động có đảo chiều ADAA: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 5/8"", 11/16"", 3/4""" 2.525.600
GAAT0808 "Bộ Clê 2 đầu vòng 45độ - 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" 843.590
GAAT1802 "Bộ clê 2 đầu mở 6-24mm và lục giác Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 22 x 24mm Lục giác ngắn AGAS size: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 986.150
GBAT0801 "Bộ cơ lê 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng hệ inch ( bóng) ACAH: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8""" 820.820
AIFH0801 "Bộ lục giác sao 8 trong 1 Size: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40" 198.880
AGFB0703 "Bộ lục giác 7 trong 1 Size: 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 169.180
AGFB0701 "Bộ lục giác 7 trong 1 Size: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8mm" 158.510
AIFB0801 "Bộ Lục Giác Đầu Hình Sao 8 trong 1 Size: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40" 180.620
AIFB0802 "Bộ Lục Giác Đầu Hình Sao 8 trong 1 Size: T6, T7, T8, T9, T10, T15, T20, T25" 166.650
GAAD0501 "Bộ lục giác L - 5 pcs Lục giác bông AGGS0508, Lục giác bông AGGS0608, Lục giác bông AGGS0809 , Lục giác bông AGGS1010, Lục giác bông AGGS1211" 321.970
GAAD1509 "Bộ lục giác 15pcs Size: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14mm Dao loại 1.5-6mm" 797.390
AGDA0213 Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDAE213 Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDA0313 Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDAE313 Tuýp chữ T đầu lục giác 3.5 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDA0418 Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200
AGDAE418 Tuýp chữ T đầu lục giác 4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200
AGDA0518 Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200
AGDA0621 Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 210(L1) x 105(L2)mm 150.370
AGDA0721 Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 210(L1) x 105(L2)mm 154.330
AGDA0825 Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 250(L1) x 125(L2)mm 177.430
AGDA1030 Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 300(L1) x 145(L2)mm 206.030
AGDA1232 Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 320(L1) x 165(L2)mm 265.430
AGDA1434 Tuýp chữ T đầu lục giác 14 x 340(L1) x 170(L2)mm 324.500
AGHD0214 Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 77.660
AGHD2E14 Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 81.400
AGHD0314 Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 83.930
AGHD0414 Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.910
AGHD0520 Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 97(L1) x 203(L2)mm 93.500
AGHD0620 Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110
AGHD0720 Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 97(L1) x 203(L2)mm 122.540
AGHD0827 Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 116(L1) x 265(L2)mm 144.540
AGHD1027 Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 116(L1) x 265(L2)mm 171.160
AGHD1227 Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 116(L1) x 265(L2)mm 204.600
GZC09060 "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" 1.186.460
GZC09030 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" 1.198.450
GZC09040 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" 1.168.640
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 923.120
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 934.450
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" 1.024.760
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" 477.950
GAAS0602 "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" 495.660
AGCD0214 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 78.980
AGCD2E14 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.720
AGCD0314 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250
AGCD0414 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120
AGCD0520 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 5 x 97(L1) x 203(L2)mm 94.710
AGCD0620 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 6 x 97(L1) x 203(L2)mm 100.430
AGCD0720 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 7 x 97(L1) x 203(L2)mm 123.750
AGCD0827 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 8 x 116(L1) x 265(L2)mm 145.860
AGCD1027 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 10 x 116(L1) x 265(L2)mm 172.370
AGCD1227 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 12 x 116(L1) x 265(L2)mm 207.130
AIED0614 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T6 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED0714 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T7 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED0814 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T8 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED0914 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T9 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED1014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T10 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.060
AIED1514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T15 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250
AIED2014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T20 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120
AIED2514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T25 x 77(L1) x 141(L2)mm 88.440
AIED2720 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T27 x 97(L1) x 203(L2)mm 97.240
AIED3020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T30 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110
AIED4020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T40 x 97(L1) x 203(L2)mm 108.020
AIED4527 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T45 x 116(L1) x 265(L2)mm 141.460
AIED5027 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T50 x 116(L1) x 265(L2)mm 154.110
AFAU0827 Tuyp chữ L đầu vuông1/4" Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm 176.110
FTFC0820 Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm 167.310
AGCA0215 Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm 64.350
AGCA2E15 Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm 68.200
AGCA0315 Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730
AGCA0415 Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600
AGCA0521 Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm 77.660
AGCA0621 Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm 83.930
AGCA0828 Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm 112.420
AGCA1028 Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm 137.060
AIEA0615 Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA0715 Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA0815 Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA0915 Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA1015 Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA1515 Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730
AIEA2015 Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600
AIEA2515 Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm 73.920
AIEA2721 Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm 80.190
AIEA3021 Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm 82.720
AIEA4021 Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm 88.440
AIEA4528 Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm 109.230
AIEA5028 Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm 121.220
AGAI0219 T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm 46.530
AGAI2E19 T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm 48.400
AGAI0319 T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020
AGAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230
AGAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400
AGAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670
AGAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520
AGAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030
AHAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020
AHAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230
AHAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400
AHAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670
AHAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520
AHAI1219 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030

Hotline: 0936306706 & 0962990303

Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018


Bình luận

HẾT HẠN

0962 990 303
Mã số : 10018528
Địa điểm : Đắc Nông
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn