Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cu, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A-Z_0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ |
GAAT1202 | "Bộ vít 1/2 24 món Vít lục giác 2 phần dài BCTA size: 1/2"" x 5mm Vít lục giác dài BCEA size: 1/2"" x 7, 8mm Vít lục giác dài BCIA size: 1/2"" x 6, 10mm Vít sao lỗ dài BCKA size: 1/2"" x T40, T45 Vít sao lỗ dài BCVA size: 1/2"" x T55 Vít bông dài BCJA: 1/2" | 1.275.150 |
GAAT0502 | "Bộ Clê 2 đầu mở sao- 5 món Cờ mở ống dầu AEEA size: 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 17, 19 x 22mm" | 966.150 |
GAAT0702 | "Bộ clê 2 đầu điếu 7 món Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19mm " | 1.626.300 |
GAAT2302 | "Bộ clê, túyp, lục giác sao 23 món Tuýp sao BAED0804~0808, Tuýp sao BAED1610~1620, Cờ lê AAEE0608~2024, Bộ lục giác 9 món GAAL0913" | 1.232.850 |
GAAT2402 | "Bộ tuýp 1/2"" 24 món Vít lục giác BCDA: 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12mm Đầu vít dẹt BCCA: 8, 10, 12, 14, 16mm Đầu vít bake BCAA: PH#2, PH#3, PH#4 Vít đầu sao BCFA: T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60" | 1.729.650 |
GAAT2403 | "Bộ tuýp 24 món 1/2 Vít lục giác BCDA: 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12mm; Vít đầu bông BCHA size: : M6, M8, M10, M12, M14, M16; Đầu vít bake BCAA: PH#2, PH#3; Vít đầu sao BCFA: T20, T25, T27, T30, T40, T45 T50, T55, T60" | 1.894.200 |
GAAT6502 | "Bộ tuýp cờ lê, 65 món GACW3502 Tuýp sao BAED1/4"": E4, E5, E6, E7, E8 Tuýp sao BAED1/2"": E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24 Vít đầu sao BCFA1/2"": T30, T40, T45, T50 T55, T60 Bộ lục giác 9 món GAAL0913, Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808" | 1.980.300 |
GCAT4001 | "Bộ túyp vặn ốc 1/4 & 3/8"" 40 món Lục giác BAEA 0804~0812 Tuýp lục giác BBEA0806~0816 Lục giác BAEA 1209~1219 Tuýp lục giác BBEA1212~1224 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBG1220 Cây nối CAAA1203; ALAC1212 Tay vặn CAIP0816; Đầu chuyển CAEB1" | 1.190.700 |
GCAT5001 | "Bộ tuýp lục giác 50 món Lục giác BAEA : 5, 5.5, 6~13; Tuýp lục giác dài BAEE: 6~13; Mũi vít bakeFSBA: PH1~PH3, Mũi vít bake khía FSCA: PZ1~PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 3~6, 8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4.5, 5.5, 6.5, 8 Mũi vít sao FSEA: T8," | 1.762.500 |
GCAT5002 | "Bộ tuýp bông, 50 món Tuýp bông BAEB: 5, 5.5, 6~13; BAEF: 6~13; Mũi vít bakeFSBA: PH1~PH3, Mũi vít bake khía FSCA: PZ1~PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 3~6, 8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4.5, 5.5, 6.5, 8 Mũi vít sao FSEA: T8, T10~T40; Đầu chuyể" | 1.772.850 |
GCAT5003 | "Bộ tuýp lục giác, 50 món 1/4"" Tuýp lục giác BBEA: 3/16""~9/16""; BBEE: 7/32""~1/2""; Mũi vít bakeFSBA: PH1, PH2, PH3, Mũi vít bake khía FSCA: PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 3~6, 8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4.5, 5.5, 6.5, 8 Mũi vít s" | 1.703.850 |
GCAT5004 | "Bộ tuýp bông 50 món 1/4"" Tuýp bông hệ inch BBEB: 3/16""~9/16""; Tuýp bông dài hệ inch BBEF size: 7/32""~1/2""; Mũi vít bake FSBA: PH1, PH2, PH3, Mũi vít bake khía FSCA: PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 3~6, 8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA: 3, " | 1.714.200 |
GCAT1808 | "Bộ túyp vặn ốc 3/8"" 18 món Lục giác BAEA: 3/8"" x 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24mm Tay vặn tự động CJBM: 3/8"", Đầu lắt léo CAHA: 3/8"" Cây nối CAAA: 3/8"" x 3, 6""; Cần lắt léo CFAC: 3/8"" x 10""" | 1.480.800 |
GCAT1810 | #N/A | #N/A |
GCAT1502 | "Bộ túyp vặn ốc 1/2"" 15 món Lục giác BAEA: 8, 10~14, 17, 19, 21, 22, 24mm Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Cây nối CAAA: 1/2"" x 3, 5"" ; Đầu lắt léo CAHA: 1/2""" | 1.285.500 |
GCAT1504 | #N/A | #N/A |
GCAT1807 | "Bộ túyp đen 1/2"" 18 món Tuýp đen KABA: 10~19, 21~24, 27, 30, 32 Đầu chuyển KACE: 1/2"" x 5""" | 1.525.800 |
GCAT2001 | "Bộ tuýp lục giác 20 món , 3/8"", Lục giác BAEA : 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22mm Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203, 1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBM122020PCS 3/8"" Dr. 6P" | 1.726.350 |
GCAT2002 | "Bộ tuýp bông 20 món 3/8"" Tuýp bông BAEB: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22mm Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203, 1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1.648.800 |
GCAT2502 | "Bộ túyp vặn ốc 3/8"" 25 món Lục giác BAEA 1206~1222, 1224; Cây nối CAAA1203, CAAA1206 Đầu lắt léo CAHA1254; Tuýp mở bugi BAAT1216, BAAT1221; Cần trượt CTCK1220; Tay vặn tự động CJBG1220" | 1.467.300 |
GCAT2504 | #N/A | #N/A |
GCAT2003 | "Bộ tuýp lục giác 20 món 3/8"" Tuýp lục giác BBEA: 1/4"", 5/16"", 11/32"", 3/8"" 7/16"", 1/2"", 9/16"", 19/32"", 5/8"" 11/16"", 3/4"", 13/16"", 7/8"" Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203, 1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 BBAR1220; Tay vặn tự động CJB" | 1.648.800 |
GCAT2004 | "Bộ tuýp bông 20 món, 3/8 Tuýp bông hệ inch BBEB: 1/4"", 5/16"", 11/32"", 3/8"" 7/16"", 1/2"", 9/16"", 19/32"", 5/8"" 11/16"", 3/4"", 13/16"", 7/8"" Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203, 1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 BBAR1220; Tay vặn tự động CJB" | 1.648.800 |
SAAB2415 | "lưỡi Cưa 24T Length: 150mm(6"") " | 22.950 |
SCAD1817 | "Dao đa năng 165mm" | 118.800 |
SCAC1817 | Dao cắt Length: 165mm | 339.150 |
SCAA2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp (Length: 165mm)/ " | 283.200 |
SAAD1401 | "Đục lỗ roăng 14-30mm 14-30mm diameter holesaws 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu: 81mm / 110mm Kích thước tổng " | 237.600 |
SAAD1402 | "Đục lỗ roăng 32-210mm 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu: 81mm / 112mm Kích thước tổng" | 490.800 |
SAAC4714 | Đục roăng ψ14mm Length: 65.8mm | 186.000 |
SAAC4716 | Đục roăng ψ16mm Length: 65.8mm | 189.450 |
IAAB1903 | Thước dây 3M/10FT x 19mm(3/4") | 168.000 |
IAAB1905 | Thước dây 5M/16FT x 19mm(3/4") | 206.700 |
IAAB2508 | Thước dây 8M/27FT x 25mm(1") | 310.800 |
Hotline: 0936306706 & 0962990303
Email: luunguyen@vimet.com.vn - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 9943126 |
Địa điểm : | Thanh Hoá |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận