Liên hệ
Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
KADB1614S | Tuýp đen bông TOPTUL KBBE1640 Size 1/2"(F) x 1-1/4"(M) | 91.182 | 0936306706 |
KADB2418 | "Tuýp đen bông 3/4"" mở trục bánh xe TOPTUL KADB2418 3/4"" Dr. x M18 L=105mm" | 352.990 | 01688113320 |
GDAI0601 | "Bộ Tuýp đen 1/2"", 6 chi tiết TOPTUL GDAI0601 Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=44mm) Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=77mm)" | 795.850 | 0936306706 |
JGAI0802 | "Bộ cảo tuýp mỡ ốc bánh xe TOPTUL JGAI0802 JEAK:17,18.5,20,21.5,23,24.5,26,27.5mm" | 1.843.380 | 01688113320 |
JGAI1201 | "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAI1201 bao gồm 10 Bộ chuyển đổi thắng, ngan chặn thiệt hại cho pistong khi khởi động." | 1.521.190 | 0936306706 |
JGAI1801 | " Bộ cảo đĩa thắng 18 món TOPTUL JGAI1801 Bộ dụng cụ này được thiết kế cho thắng khi đổi chổ miếng thắng, gồm tay trái và tay phải, có ren chuyển động qua lại, có thể tắt piston thắng dễ dàng trong compa quay,đến chổ trống cho miếng thắng mới." | 1.782.440 | 01688113320 |
JGAI0801 | "Bộ cảo phuộc nhún8PCS TOPTUL JGAI0801 trọng tải tối đa 3500 pgf Bao gồm 3Bộ cảo chữ C φ80-115mm (2pcs) φ110-150mm (2pcs) φ140-195mm (2pcs) 1 cây trục 453mm " | 8.736.200 | 0936306706 |
JEAC0127 | "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0127 MAX. JAW OPENING 270mm " | 1.321.540 | 01688113320 |
JEAC0137 | "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0137 MAX. JAW OPENING 370mm " | 1.342.990 | 0936306706 |
JGAD0801 | "Bộ cảo đĩa thắng 8 món TOPTUL JGAD0801 1 Cảo dĩa 75-105mm 1 Cây xà ngang 2 cây nối 2 cây 1 Chốt định vị" | 2.482.150 | 01688113320 |
JGAD1201 | "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAD1201 2 Cảo dĩa 30-50mm, 50-75mm 1 Cây xà ngang 4 cây nối 4 cây 1 Chốt định vị" | 2.146.210 | 0936306706 |
jjae0812 | Dụng cụ nạy vítψ8x120mm(L1) TOPTUL JJAE0812 | 82.720 | 01688113320 |
jdad3218 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3218 32x100x1.8mm" | 148.610 | 0936306706 |
jdae3218 | "Sủi sơn TOPTUL JDAE3218 32x100x1.8mm" | 151.140 | 01688113320 |
jdad5018 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD5018 50x100x1.8mm" | 165.330 | 0936306706 |
jgat0301 | "Bộ dao bả mait 3PCS TOPTUL JGAT0301 32x100x0.5mm 50x100x0.5mm 76x100x0.5mm" | 491.370 | 01688113320 |
jdab3205 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB3205 32x100x0.5mm" | 131.120 | 0936306706 |
jdab5005 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB5005 50x100x0.5mm" | 134.310 | 01688113320 |
jdab7605 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB7605 76x100x0.5mm" | 143.330 | 0936306706 |
jgat0302 | "Bộ sủi sơn 3PCS TOPTUL JGAT0302 32x100x1.8mm 32x100x1.8mm 32x100x2.5mm" | 552.970 | 01688113320 |
jdad3225 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3225 32x100x2.5mm" | 134.310 | 0936306706 |
jdac2012 | "Sủi sơn TOPTUL JDAC2012 20x50x1.2mm" | 116.930 | 01688113320 |
jdac2025 | "Sủi sơn TOPTUL JDAC2025 20x50x2.5mm" | 128.590 | 0936306706 |
jdad3212 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3212 32x100x1.2mm" | 122.760 | 01688113320 |
jgat0401 | "Bộ sủi sơn 4PCS TOPTUL JGAT0401 20x50x1.2mm 20x50x2.5mm 32x100x1.2mm" | 592.240 | 0936306706 |
JFca0127 | "Cây nạy TOPTUL JFCA0127 Light Dinging Spoon Laser / PE Bag L=266mm" | 250.030 | 01688113320 |
JFbe0113 | "Đe tay TOPTUL JFBE0113 Large End Dolly Laser / PE Bag L=125mm" | 699.600 | 0936306706 |
JFbe0315 | "Đe tay TOPTUL JFBE0315 Dome Dolly Laser / PE Bag L=149mm" | 555.060 | 01688113320 |
JFbg0412 | "Đe tay TOPTUL JFBG0412 Shrinking Dolly Laser / PE Bag L=122mm" | 505.120 | 0936306706 |
jfbd0208 | "Đe TOPTUL JFBD0208 Double End Hand Dolly L=75mm" | 465.960 | 01688113320 |
JFbh0107 | "Đe TOPTUL JFBH0107 Utility Dolly L=74mm" | 483.010 | 0936306706 |
JFbi0113 | "Đe tay TOPTUL JFBI0113 Curved Dolly Laser / PE Bag L=132mm" | 471.680 | 01688113320 |
JFbj0108 | "Đe TOPTUL JFBJ0108 Heel Dolly L=80mm" | 405.350 | 0936306706 |
JFBC0113 | "Đe tay TOPTUL JFBC0113 Round Peen End Dolly Laser / PE Bag L=125mm" | 477.290 | 01688113320 |
JFCd0124 | "Cây nạy TOPTUL JFCD0124 Drip Moulding Spoon Laset / PE Bag L=240mm" | 510.840 | 0936306706 |
JFCC0140 | "Cây nạy TOPTUL JFCC0140 L=401mm" | 843.590 | 01688113320 |
JFCC0251 | "Cây nạy TOPTUL JFCC0251 L=510mm" | 1.071.400 | 0936306706 |
jfcb0229 | "Cây nạy TOPTUL JFCB0229 L=286mm" | 632.610 | 01688113320 |
JFAb0233 | "Búa làm đồng TOPTUL JFAB0233 L=330mm ψ40" | 544.280 | 0936306706 |
JFAa0533 | "Búa làm đồng TOPTUL JFAA0533 L=330mm" | 455.290 | 01688113320 |
JFAC0233 | "Búa làm đồng TOPTUL JFAC0233 L=330mm" | 443.850 | 0936306706 |
JFEA0106 | "Móc kẹp đôi TOPTUL JFEA0106 dùng với xích 5/16"" hoặc 3/8""" | 974.270 | 01688113320 |
dmaL1a09 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAL1A09 L=210mm(9"")" | 448.250 | 0936306706 |
dmaJ1a09 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAJ1A09 L=230mm(9"")" | 464.090 | 01688113320 |
dmam1a08 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAM1A08 L=195mm(8"")" | 448.250 | 0936306706 |
dmak1a09 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAK1A09 L=215mm(9"")" | 456.500 | 01688113320 |
dmah1a10 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAH1A10 L=250mm(10"")" | 485.540 | 0936306706 |
jjan0109 | "Kìm kẹp TOPTUL JJAN0109 L=9-1/2""(240mm)" | 460.900 | 01688113320 |
JGAI1001 | "Bộ lã ống đồng TOPTUL JGAI1001 Đầu loe 45 độ có thể lã được các loại ống đồng , nhôm mềm Dùng loe được các ống đồng với các kích thước từ nhỏ đến lớn : 1/8"",3/16"", 1/4"", 5/16"" , 3/8"",7/16"", 1/2"",5/8"",3/4"" Dao cắt có thể cắt được các ống có đường kính từ " | 1.546.160 | 0936306706 |
jgai1002 | "Bộ lã ống đồng TOPTUL JGAI1002 ¹ cục lã ống 1/8"", 3/16"", 1/4"", 5/16"", 3/8"" 7/16"" 1/2"", 5/8"", 3/4"" Dao cắt ống đồng 1/8"" đến 1-1/8"" Khuông lỗ 3 in 1(3/16"", 1/4"", 3/8""), 5/16"", 1/2"", 5/8"", 3/4"" ¹ tay vặn dập lã ống 45° " | 1.405.712 | 01688113320 |
jjdc0148 | "Kiểm tra dòng điện bugi TOPTUL JJDC0148 3-48 V, 135 mm" | 136.400 | 0936306706 |
gdae0701 | "Bộ ống hút bụi 7 món TOPTUL GDAE0701 7PCS Air Wonder Gun Kit " | 1.014.090 | 01688113320 |
jgew394a | "Doong tuýp các size 3x1 (36pcs), 4x1 (17pcs), 5x2(9psc), 6x2 (17pcs), 8x2 (17pcs), 10x2 (17pcs), 11x2(17pcs), 12x2(17pcs), 14x2(17pcs), 17x2(17pcs), 20x2(17pcs), 10x3(11pcs), 12x3(11psc), 16x3(11pcs), 18x3(11pcs), 22x3(11pcs), 20x4(9pcs), 22x4(9pcs), 24x4" | 658.550 | 0936306706 |
jgaa2001 | "Dụng cụ tháo lắp radio TOPTUL JGAA2001 20PCS Radio Removal Tool Set " | 527.120 | 01688113320 |
jgai2301 | "Bộ vít sửa giắc điện TOPTUL JGAI2301 23PCS Universal Terminal Release Tool Set " | 3.098.920 | 0936306706 |
jiaa0108 | "Kềm TOPTUL JIAA0108 L=205mm(8"") Spark Plug Terminal Pliers" | 166.650 | 01688113320 |
jcm-0300 | "Bàn nằm sửa xe TOPTUL JCM-0300 Plastic Creeper 1020x480x115mm" | 1.377.970 | 0936306706 |
jca-350a | "TOPTUL JCA-350A ghế ngồi đựng dụng cụ có bánh xe di động 350x300x305mm trogn tải 120kg độ cao ghế ngồi 305mm" | 2.282.280 | 01688113320 |
JJAU0418 | "Đèn Soi động cơ TOPTUL JJAU0418 T-Type Image Guide Scope ψ4mmx18""(L1)" | 16.028.650 | 0936306706 |
JLAB0435 | Đèn khúc xạ ( phụ kiện đèn soi động cơ) ψ4mm x 35° TOPTUL JLAB0435 | 1.135.310 | 01688113320 |
JJAT0123 | Đèn LED TOPTUL JJAT0123 30LED lamp + AC 230V | 2.042.700 | 0936306706 |
JBAB3264 | "Dụng cụ bắn rive lớn TOPTUL JBAB3264 Industrial Lever Riveter Powder Coating/Laser/Color Box 3.2mm(1/8"")~6.4mm(1/4"")" | 849.200 | 01688113320 |
JBAD2448 | "Kéo rút đinh công nghiệp TOPTUL JBAD2448 Scissor Action Industrial Riveter 4 Interchangeable nose pieces: 2.4mm(3/32""),3.2mm(1/8""),4.0mm(5/32""),4.8mm(3/16"")" | 1.177.220 | 0936306706 |
gaad0101 | "Dụng cụ bắn đinh rive TOPTUL GAAD0101 151PCS Hand Riverter Set Metal Box" | 1.035.540 | 01688113320 |
gba01350 | "Bộ dụng cụ rút đinh 151 chi tiết màu đen TOPTUL GBA01350 15PCS Hand Riveter Set Powder Coating/ Metal Box (Black) JBAA2448,ALCA0308,ALCA0410 ALCA0510,ALCB0407,ALCB0510" | 1.168.640 | 0936306706 |
djac0103 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0103 độ mở 3"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 2""" | 2.054.030 | 01688113320 |
jjal1208 | "Cảo 2 chấu TOPTUL JJAL1208 Phạm vi kẹp ngoài : 30~80mm Phạm vi kẹp trong : 90~150mm" | 1.084.050 | 0936306706 |
jjal0303 | "Cảo 3 chấu TOPTUL JJAL0303 3""(L)" | 566.390 | 01688113320 |
jjal0203 | "Cảo 2 chấu TOPTUL JJAL0203 3""(L)" | 361.020 | 0936306706 |
jgae0204 | "Súng bơm mỡ bằng khí nén TOPTUL JGAE0204 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây mềm 12"" ( 300mm) " | 983.180 | 01688113320 |
jjca1401 | "Súng bơm mỡ bằng khí nén van đẩy bằng pistonTOPTUL JJCA1401 14oz, dung tích 400cc chiều dài 385mm Ống kim loại cứng 6"" Input 60-150psi/ output 2400-6000psi Áp suất hoạt động bình thường input 90psi (6,2 bar)/ output 3600psi (250bar) " | 946.469 | 0936306706 |
jjaa1402 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JJAA1402 14oz, dung tích 400cc chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 6"" " | 537.130 | 01688113320 |
jgae0202 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JGAE0202 14oz, dung tích 400cc chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây bơm mỡ mềm 12""JJAC1212" | 636.900 | 0936306706 |
JJBA1402 | "Súng bơm mỡ van đầy bằng piston TOPTUL JJBA1402 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" " | 515.020 | 01688113320 |
jjaa1440 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JJAA1440 1oz/40 hành trình, dung tích 400cc Áp lực tối đa 4,500psi ( 310 bar) Áp lực phun 10,000 psi ( 690 bar) chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 1/8"" x 28 pt dài 6"" " | 429.330 | 0936306706 |
jgae0203 | "Súng bơm mỡ van đẩy bằng piston TOPTUL JGAE0203 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây bơm mỡ 12""JJAC1212" | 625.240 | 01688113320 |
JCCD2036 | "Cây nạy TOPTUL JCCD2036 Jumbo Straight Pry Bar (Wide face) 5/8""x93mm(36"")" | 767.140 | 0936306706 |
sdbb0821 | "Dũa dẹt TOPTUL SDBB0821 8"" L=200mm" | 140.800 | 01688113320 |
JGAE0201 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JGAE0201 1oz/40 hành trình, dung tích 400cc Áp lực tối đa 4,500psi ( 310 bar) Áp lực phun 10,000 psi ( 690 bar) chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 1/8"" x 28 pt dài 6""、 Ống dây bơm mỡ mềm 12""JJAC1212 " | 524.260 | 0936306706 |
JJAC1212 | Ống dây bơm mỡ mềm 12"TOPTUL JJAC1212 | 122.540 | 01688113320 |
JJAZ0135 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JJAZ0135 10oz, dung tích 1000cc chiều dài 3445mm Ống kim loại cứng cong dài 9""" | 382.140 | 0936306706 |
JJAY0902 | "Súng bắn siliconTOPTUL JJAY0902 size: 9"" Cartridge: 300ml" | 191.290 | 01688113320 |
JJAY0903 | "Súng bắn silicon TOPTUL JJAY0903 size: 9"" Cartridge: 300ml" | 429.990 | 0936306706 |
JCCC2025 | "Cây nạy TOPTUL JCCC2025 Jumbo 90 Degree Angle Tip Pry Bar(wide face) 5/8""x635mm(25"")" | 748.220 | 01688113320 |
SDBD0808 | "Dũa tròn TOPTUL SDBD0808 8"" L=200mm" | 130.020 | 0936306706 |
JGAI0401 | "Bộ cây nạy 4 món TOPTUL JGAI0401 JCCA2036, JCCB2025 , JCCC2025 , JCCD2036" | 3.506.250 | 01688113320 |
JCBA0608 | Cây nạy 8" TOPTUL JCBA0608 | 91.520 | 0936306706 |
sdba0808 | "Dũa vuông TOPTUL SDBA0808 8"" L=200mm" | 135.740 | 01688113320 |
JGAT0402 | "Bộ cây nạy 4 món TOPTUL JGAT0402 Cây nạy 8"" Cây nạy 12"" Cây nạy 18"" Cây nạy 24""" | 799.260 | 0936306706 |
SDBC0821 | "Dũa bán nguyệt TOPTUL SDBC0821 8"" L=200mm" | 162.910 | 01688113320 |
GBAR0401 | "Bộ dũa 4 món TOPTUL GBAR0401 Dũa vuông SDBA:8"" Dũa dẹt SDBB:8"" Dũa bán nguyệt SDBC:8"" , Dũa tròn SDBD(Round Files):8"" " | 534.820 | 0936306706 |
GPAQ0503 | "Bộ dũa 5 món TOPTUL GPAQ0503 Dũa bán nguyệt SDBC0821, Dũa vuông SDBA0808, Dũa tròn SDBD0808, Dũa dẹt SDBB0821, Dũa hình tam giác SDBE0815" | 847.330 | 01688113320 |
gnba0601 | "Bộ dũa 6 món TOPTUL GNBA0601 6PCS Needle File Set Printing φ4mm L=160mm L1=75mm SDNA0401,SDNA0402,SDNA0403, SDNA0404,SDNA0405,SDNA0406" | 231.770 | 0936306706 |
seaa0332 | "Dụng cụ cắt ống đồng TOPTUL SEAA0332 ψ3-ψ32mm" | 441.870 | 01688113320 |
seac0828 | "Dụng cụ cắt ống đồng TOPTUL SEAC0828 ψ8-ψ28mm" | 692.010 | 0936306706 |
SEAC2867 | "Dụng cụ cắt ống TOPTUL SEAC2867 ψ28-ψ67mm" | 2.662.550 | 01688113320 |
seab4224 | "Dụng cụ cắt ống nhựa TOPTUL SEAB4224 Maxψ42mm L=240mm " | 689.480 | 0936306706 |
SBAB1205 | Kìm cộng lực 12"xψ6 TOPTUL SBAB1205 | 414.150 | 01688113320 |
sbaa0414 | "kéo cắt đa năng TOPTUL SBAA0414 L=138mm" | 385.770 | 0936306706 |
sbae1212 | kéo cắt kim loại (thẳng) 12" TOPTUL SBAE1212 | 378.180 | 01688113320 |
sbad0224 | kéo cắt tôn (Cắt phải ) L=240mm TOPTUL SBAD0224 | 337.810 | 0936306706 |
sbac0125 | "Kéo cắt tôn TOPTUL SBAC0125 (Cắt trái ) L=248mm" | 254.430 | 01688113320 |
SAAA3051 | "Cưa đa năng TOPTUL SAAA3051 Multi-Purpose Hacksaw L1=12""" | 285.340 | 0936306706 |
saaa1527 | "Cưa mini TOPTUL SAAA1527 Deluxe Mini Hacksaw L1=6""" | 169.950 | 01688113320 |
saaa3013 | "Cưa TOPTUL SAAA3013 Heavy Duty Hacksaw L1=12""" | 401.830 | 0936306706 |
saab2415 | "lưỡi Cưa TOPTUL SAAB2415 24T L=150mm(6"") " | 16.830 | 01688113320 |
saab2430 | "Lưỡi cưa 24T TOPTUL SAAB2430L=300mm(12"") " | 62.590 | 0936306706 |
scad1817 | "Dao đa năng TOPTUL SCAD1817 165mm" | 87.120 | 01688113320 |
SCAC1817 | "Dao cắt TOPTUL SCAC1817 L=165mm" | 248.710 | 0936306706 |
scab18a0 | "Lưỡi dao cắt (10 miếng) TOPTUL SCAB18A0 (W)188mm x (L) 100mm" | 84.608 | 01688113320 |
scaa2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp TOPTUL SCAA2017 (L=165mm)/ " | 207.680 | 0936306706 |
scab2060 | "Bộ lưỡi dao cắt TOPTUL SCAB2060 10PCS dày:0.6mm" | 53.680 | 01688113320 |
SAAC4792 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4792 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ92mm L=52.8mm" | 393.360 | 0936306706 |
saad1401 | " Đục lỗ roăng 14-30mm TOPTUL SAAD1401 14-30mm diameter holesaws 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 110mm Kích thước tổng " | 174.240 | 01688113320 |
saad1402 | "Đục lỗ roăng 32-210mm TOPTUL SAAD1402 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 112mm Kích thước tổng" | 359.920 | 0936306706 |
jjcg0350 | "Kẹp nhặt dụng cụ 3 chấu TOPTUL JJCG0350 L1=395mm L=500mm" | 330.220 | 01688113320 |
jjcg0360 | "Kẹp nhặt dụng cụ 3 chấu TOPTUL JJCG0360 L1=495mm L=600mm" | 387.090 | 0936306706 |
jjag3e68 | "Cây nhặt ốc rơi có nam châm TOPTUL JJAG3E68 3.5LB L=41.7~68cm" | 168.190 | 01688113320 |
jjag3e63 | Dụng cụ hút vật rơi TOPTUL JJAG3E63 | 162.910 | 0936306706 |
jjam0144 | "Dụn cụ soi ốc vít gương vuông TOPTUL JJAM0144 L=307-443mm " | 148.280 | 01688113320 |
iaaa0003 | "Thước dây 3m/10ft" | 90.860 | 0936306706 |
jjam0242 | "Dụn cụ soi ốc vít gương tròn TOPTUL JJAM0242 L=283-420mm Mirrorψ57mm " | 139.700 | 01688113320 |
iaab1903 | Thước dây TOPTUL IAAB1903 3M/10FTx19mm(3/4") | 123.200 | 0936306706 |
jjad1423 | Cây nhặt ốc rơi có nam châmTOPTUL JJAD1423 ψ14x23" | 259.050 | 01688113320 |
jgaw0501 | "Mũi khoan lấy ốc gãy 5 món TOPTUL JGAW0501 1/8"",1/4"",5/16,7/16,9/16" | 117.920 | 0936306706 |
jgaw0502 | "Mũi khoan lấy ốc gãy 5 món TOPTUL JGAW0502 7/64"",9/64"",5/32"",1/4"",19/64" | 208.560 | 01688113320 |
daax1a12 | Cây chẻ 9~12mm TOPTUL DAAX1A12 | 192.720 | 0936306706 |
jgai4001 | "Bộ ra rô ren 40 cái TOPTUL JGAI4001 Ta rô bàn ren M3x0.5, M3x0.6, M4x0.7, M4x0.75, M5x0.8, M5x0.9, M6x0.75, M6x1.0, M7x0.75, M7x1.0, M8x1.25, M10x1.25, M10x1.5, M12x1.25, M12x1.5, 1/8 NPT-27 1 tay ta ro 1""/25mm O.D. Bàn ren M3~M12 1 tay quay taro M3~M" | 1.523.940 | 01688113320 |
gaai0402 | "Bộ chẻ 4 món TOPTUL GAAI0402 DAAX 9~12, 12~16, 16~22, 22~27mm" | 1.041.810 | 0936306706 |
jjav0312 | Nhíp gắp ốc L=115mm TOPTUL JJAV0312 | 27.830 | 01688113320 |
jgaa0401 | " Bộ nhíp gắp ốc 4 món TOPTUL JGAA0401 4PCS Tweezers Set JJAV0112、JJAV0212 、JJAV0312、JJAV0411" | 139.480 | 0936306706 |
nbaa0315 | "bàn chải sợi thép TOPTUL NBAA0315 290mm" | 211.530 | 01688113320 |
gaad0808 | "Bộ vít đóng 1/2"" 8 món TOPTUL GAAD0808 Vít đóng FIAA1615 1/2"" 145mm, Mũi vít dẹt FSAC1008, Mũi vít dẹt FSAC1010 Mũi vít bake FSBC1002 FSBC100 36mm, Mũi vít bake 3FSBD1002, FSBD1003 80mm , Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB1610" | 573.540 | 0936306706 |
gaad0602 | " Bộ vít đóng 1/2"" 6 món TOPTUL GAAD0602 Vít đóng FIAA1615 1/2"" 145mm, Mũi vít dẹt FSAC1008, Mũi vít dẹt FSAC1010 Mũi vít bake FSBC1002, Mũi vít bake FSBC1003, Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB1610" | 513.700 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706
HẾT HẠN
Mã số : | 13542511 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/08/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận