Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cu, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A-Z_0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ |
GAAE0401 | "Bộ tua vít4PCS Tua vít bake FBAB: PH0 x 60, PH1 x 80, PH2 x 100, PH3 x 150" | 259.380 |
GAAE0503 | "Bộ tua vít5PCS Tua vít dẹt FAAB: 3 x 75, 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150 " | 284.790 |
GAAE0504 | "Bộ tua vít5PCS Tua vít dẹt FAAB: 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175 Tua vít bake FBAB: PH1 x 80, PH2 x 100 " | 341.000 |
GAAE0605 | "Bộ tua vít6PCS Tua vít đóng dẹt FAGB: 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175, 10 x 200 Tua vít đóng bake FBGB: PH1 x 75, PH2 x 100" | 693.880 |
GAAE0611 | "Bộ tua vít6PCS S Tua vít dẹt FAAB: 4 x 100, 6.5 x 150, 10 x 200 Tua vít bake FBAB: PH1 x 80, PH2 x 100, PH3 x 150 " | 455.730 |
GAAE0613 | "Hộp tuốc nơ vít 6 chi tiết Tua vít đóng dẹt FAGB: 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175 Tua vít đóng bake FBGB: PH1 x 75, PH2 x 100, PH3 x 150" | 746.900 |
GAAE0610 | "Bộ tua vít6PCS S Tua vít sao lỗ FEAB: T10 x 75, T15 x 75, T20 x 100, T25 x 100, T30 x 125, T40 x 150 " | 398.530 |
GAAE0604 | "Bộ tua vít6PCS Tua vít dẹt FAAB: 3 x 75, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, Tua vít bake FCAB: PZ1 x 80, PZ2 x 100" | 348.590 |
GAAE0608 | "Bộ tua vít6PCS Tua vít dẹt FAHB: 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175, 10 x 200 Tua vít bake FBHB: PH1 x 75, PH2 x 100" | 531.080 |
GAAE0807 | "Bộ tua vít8PCS Tua vít dẹt FAAB: 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175 Tua vít bake FBAB: PH0 x 60, PH1 x 80, PH2 x 100" | 477.290 |
GAAE0821 | "Bộ tua vít8PCS Tua vít dẹt FAAB: 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175 Tua vít bake FBAB: PH2 x 100, Tua vít bake FCAB: PZ2 x 100, FJAB: SQ2 x 125" | 498.740 |
GAAE1101 | "Bộ tua vít11PCS Tua vít dẹt FAAB: 3 x 75, 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175, 10 x 200 Tua vít bake FBAB: PH0 x 60, PH1 x 80, PH2 x 100, PH3 x 150" | 726.770 |
GAAE0403 | "Bộ tua vít dẹt bake 4pcs (sử dụng trong môi trường dầu nhớt) Tua vít dẹt FAGA: 5.5 x 125, 6.5 x 150 Tua vít bake FBGA: PH1 x 100, PH2 x 125" | 344.740 |
GAAE0506 | "Bộ tua vít5PCS Tua vít dẹt FAGA: 5 x 100, 5.5 x 125, 6 x 150 Tua vít bake FBGA: PH1 x 100, PH2 x 125 " | 383.900 |
GAAE0704 | "Bộ tua vít7PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 0410, 5E13, 6E15 Tua vít bake FBEB: 0110, 0210, 0315 ; FAJA: 0315" | 475.420 |
GAAE0612 | "Bộ tua vít6PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 3 x 75, 4 x 100, 5.5 x 125 Tua vít bake FBEB: PH1 x 100, PH2 x 100 ; FAJA: 0315" | 380.710 |
GAAW0801 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít sao FFIB: T5 x 50, T6 x 50, T7 x 50, T8 x 50, T9 x 50, T10 x 50, T15 x 50, T20 x 50" | 353.540 |
GAAW0802 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 2 x 50, 2.5 x 50, 3 x 50, 1.2 x 50, 1.5 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 " | 368.720 |
GAAW0803 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 1.5 x 50, 2 x 50, 3 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 Tua vít sao FFIB: T15 x 50, T20 x 50 " | 359.920 |
GAAW0804 | "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8pcs 14 trong 1 T6 x T10, T7 x T15, T8 x T20, T9 x T25 +, -: #00 x 2, #0 x 3, #1 x 4 " | 260.810 |
GAAR1101 | "Bộ vít 10 chi tiết Tay vặn vít FTED0817, FTDB0810, Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E, Mũi vít dẹt FSAA085E, Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bakeFSBA0802" | 290.400 |
GAAR0901 | "Tay vặn vít 8-In-1 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA: 1/4"" (H)--4, 5.5, 6.5, 8mm Mũi vít bakeFSBA: 1/4"" (H) --PH1, PH2, PH3 FPKA: 1/4"" (H) x 1/4"" Dr." | 380.710 |
GAAI5401 | "Bộ vít 54 chi tiết Lục giác BAEA: 4~14mm Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZO, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít dẹt FSAA: 3~6.5, 8mm; Mũi vít lục giác FSDA: 2~6, 8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 Vít đầu vuông FSHA: SQ1, SQ2 Đầu nối vuông FSKA0808, cây vặn vít 1/4"" FTDC0808, FTEG0820" | 803.110 |
FTED1421 | "Tô Vít Đa Năng 1/4"", 5/16"", 7/16"" Length: 207mm 25T Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810" | 280.940 |
GAAR1002 | "Bộ vít Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520, Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2 đầu lục giác FKDA0405" | 376.970 |
GAAR0402 | "Tua vít FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" | 211.530 |
GAAI2101 | "Bộ vít 11pcs - 20-in-1 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4 x 6, 5 x 7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4 x 4, 5 x 5, 6 x 6mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu sao FMDA1015~3040 T10 x T15, T20 x T25, T30 x T40 – 175mm (L) 1 Tay vặn COAJ0814 ¼” x 136mm (L) " | 683.760 |
GAAI5801 | "Hộp tua vít x ách tay chứa 58 chi tiết 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305: 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn FBBB0103 & 0203: PH1 & PH2 4 Tua vít bake FBAB0006~0315: PH0, PH1, PH2, PH3 4 Tua vít dẹt FAAB 0410~0818: 4, 5.5, 6.5, 8 mm 5 Mũi vít dẹt FSAA0803~0808 ¼” 3, 4, 5.5, 6.5, 8 mm 4Mũi vít bake FSBA0800~0803 ¼” PH0, PH1, PH2, PH3 4 Mũi vít bake khía FSCA0800~0803 ¼” PZ0, PZ1, PZ2, PZ3 7 Mũi vít lục giác FSDA0802~0808 ¼” 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8 mm 7 Mũi vít sao FSEA0810~0840 ¼” T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 7 Mũi vít sao lỗ FSGA0810~0840 ¼” T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 1 Tay vặn vít FTCA0829 ¼” 1Cần nam châm vặn FTBA0824 ¼” ( 1 Bút thử điện Bút thử điện FAJA0315 140mm (L) 1 Cần nam châm vặn FTDC0808 ¼” " | 1.791.900 |
GZC20050 | "Bộ tua vít bake, dẹt 20 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006, Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake FBAB0210 Tua vít bake ngắn FBBB0203, Tua vít bake FCAB0210, FJAB0213 Cần vặn vít FTEA0806, Bộ đầu vít 7pcs GAAV0701" | 1.070.190 |
GZC14010 | "Bộ tua vít bake, dẹt 14 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15, Tua vít dẹt FAHB0818, Tua vít bake FBAB0006 Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake ngắn FBBB0103, Tua vít bake ngắn FBBB0203 Tua vít bake FBHB0210, Tua vít bake FBHB0315" | 1.063.260 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH1 x 250, PH2 x 250" | 316.910 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400, 6.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH2 x 400" | 370.040 |
GPAB1204 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 12pcs ( 6-22mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 22mm" | 921.910 |
GPAB1402 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 14pcs ( 8-32mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm" | 1.932.040 |
GPAB1404 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 14pcs ( 8-32mm Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 24mm" | 1.327.810 |
GPAB1406 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 14pcs ( 6-32mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm" | 1.996.500 |
GPAB1602 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 16pcs ( 7-32mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm" | 2.007.170 |
GPAB2602 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 26pcs ( 7-32mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32mm" | 3.584.460 |
GPBB1601 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng bóng 16pcs ( 1/4-1-1/4"") Cờ lê vòng miệng bóng hệ inch ACAB: 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-1/16, 1-1/4""" | 2.399.870 |
GAAA0804 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 8pcs ( 10-19mm)8PCS Standard Comb. Wrench Set Satin Chrome/ Stamping/ Pouch Bag Cờ lê vòng miệng AAEB size: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19mm" | 651.640 |
GAAA1213 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 12pcs ( 6-22mm)12PCS Standard Comb. Wrench Set Satin Chrome/ Stamping/ Pouch Bag Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 22mm" | 935.770 |
GAAA1404 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 14pcs ( 8-32mm)14PCS Standard Comb. Wrench Set Satin Chrome/ Stamping/ Pouch Bag Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm" | 1.903.000 |
GAAA1408 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 14pcs ( 8-24mm)14PCS Standard Comb. Wrench Set Satin Chrome/ Stamping/ Pouch Bag Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 24mm" | 1.277.870 |
GAAA1604 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 16pcs ( 8-32mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm" | 1.971.090 |
GAAA2604 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng mờ 26pcs ( 6-32mm) Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32mm" | 3.514.940 |
GBAA1603 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng bóng 16pcs ( 1/4-1-1/4"") Cờ lê vòng miệng bóng hệ inch ACAB: 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-1/16, 1-1/4"" " | 2.349.930 |
GAAC0602 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 6pcs (6-17mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17mm" | 529.760 |
GAAA0810 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 1.010.130 |
GAAA1204 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 12pcs Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27, 25 x 28, 30 x 32mm" | 2.068.330 |
GPAI0802 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 1.038.070 |
GPAI1202 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 12pcs (6-32mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27, 25 x 28, 30 x 32mm" | 2.125.860 |
GAAE0702 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 7pcs (7-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 795.520 |
GAAE0813 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 884.070 |
GAAD0807 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 75 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 1.142.790 |
GAAA0807 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 916.190 |
GAAA1201 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 12pcs (6-32mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27, 25 x 28, 30 x 32mm" | 2.149.950 |
GPAH0801 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 8pcs (6-24mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 22 x 24mm" | 984.280 |
GPAH0803 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 935.110 |
GAAE0814 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22" | 815.210 |
GAAD0803 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 8pcs (6-22mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 1.059.630 |
GPAH1201 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 45 độ 12pcs (6-32mm) Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27, 25 x 28, 30 x 32mm" | 2.185.920 |
GBAD0801 | "Cờ lê vòng 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng hệ inch ( bóng) ACAH: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8""" | 1.127.060 |
GAAA0812 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu mở 8pcs ( 6-22mm) Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 697.180 |
GAAE0817 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu mở 8pcs ( 6-22mm) Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 601.810 |
GAAA1206 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu mở 12pcs ( 6-32mm) Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27, 25 x 28, 30 x 32mm" | 1.542.640 |
GAAC0802 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu mở 6pcs ( 6-22mm) Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 608.630 |
GAAD1009 | "Bộ cờ lê 10pcs Bộ cờ lê 2 đầu mở AAEJ: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27mm" | 1.277.980 |
GPAJ0802 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu mở 8pcs ( 6-22mm) Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 705.980 |
GBAD1001 | "Bộ cờ lê 10pcs Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAJ: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 1/2"" x 9/16"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8"", 15/16"" x 1""" | 1.272.260 |
GPAJ1202 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu mở 12pcs ( 6-32mm) Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22 , 21 x 23, 24 x 27, 25 x 28, 30 x 32mm" | 1.573.330 |
GAAD1802 | "Bộ Cờ-lê 2 đầu vòng 18pcs (6-24mm) và lục giác18PCS Cờ lê 2 đầu mở AAEJ: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 22 x 24mm Lục giác ngắn AGAS size: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" | 1.222.430 |
GAAE0811 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng 75 độ mờ 8pcs ( 8-22mm) Cờ lê vòng miệng 75 độ AAEN: 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 22" | 714.670 |
GPAN1201 | "Bộ Cờ-lê vòng miệng 75 độ mờ 12pcs ( 8-22mm) Cờ lê vòng miệng 75 độ AAEN: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm" | 1.317.140 |
GAAA1001 | "Bộ lê vòng miệng sao 10pcs (10-19mm) Cờ lê vòng miệng AAAF: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm" | 658.570 |
GPAF1001 | "Bộ lê vòng miệng 10pcs (10-19mm) Cờ lê vòng miệng AAAF: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm" | 672.430 |
GBBA1001 | "Bộ Cờ lê vòng miệng ngắn 10pcs AFAM: 5/32"", 3/16"", 15/64"", 7/32"", 1/4"", 9/32"", 5/16"", 11/32"", 3/8"", 7/16"" " | 399.630 |
GPAP0601 | "Bộ cờ lê 2 đầu vòng dài mỏng 8->24 6 chi tiết cờ lê 2 đầu vòng AAAP: 8 x 10, 10 x 12, 12 x 14, 14 x 17, 17 x 19, 22 x 24mm" | 1.660.010 |
GPAQ0502 | "Bộ cờ lê 5 chi tiết Cờ mở ống dầu AEEA size: 8 x 10, 11 x 13, 12 x 14, 17 x 19, 22 x 24mm" | 889.130 |
GPAQ0901 | "Bộ Cờ lê điếu 9pcs Cờ lê điếu 2 đầu AEAE: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19mm" | 2.471.260 |
GPAQ0701 | "Bô tuýp điếu (6->19) 7 chi tiết Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19mm" | 1.284.360 |
GAAA0704 | "Bô tuýp điếu(6->19) 7 chi tiết Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19mm" | 1.270.280 |
GAAD0703 | "Bô tuýp điếu(6->19) 7 chi tiết Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19mm" | 1.429.010 |
GAAM0709 | Bộ cờ lê vòng miệng tự động Cờ lê vòng miệng tự động Cờ lê vòng miệng tự động ABAF 8, 9, 10, 12, 13, 14, 17, 19 | 1.947.238 |
GBA15410 | "KHÔNG SẢN XUẤT TIẾP - THAY = DÒNG ABAF Cờ lê vòng miệng tự động ABEA0808~1919 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm Đầu chuyển CANA0810~1619 1/4"" x 10mm, 3/8"" x 13mm, 1/2"" x 19mm " | 3.883.880 |
GAAD1205 | "12PCS Cờ lê vòng miệng tự động Cờ lê vòng miệng tự động ABAF: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm" | 3.497.032 |
GPAQ1202 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động (8->19) 12 chi tiết Cờ lê vòng miệng tư động AOAF: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm" | 2.729.540 |
GAAD0810 | "Bộ cờ lê 8pcs Cờ lê vòng miệng tư động AOAF: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19mm" | 1.916.310 |
GBAD0802 | "Bộ cờ lê 8pcs , Cờ lê vòng miệng tự động có đảo chiều ADAA: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 5/8"", 11/16"", 3/4""" | 2.778.820 |
GAAI1003 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động 10 chi tiết AOAD: 8, 10, 12, 13, 17, 19mm Đầu nối cần xiết lực CANA0810, Đầu nối cần xiết lực CANA1213, Đầu nối cần xiết lực CANA1619, Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0810" | 2.091.210 |
GAAI1002 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động 10 chi tiết AOAA: 8, 10, 12, 13, 17, 19mm Đầu nối cần xiết lực CANA0810, Đầu nối cần xiết lực CANA1213, Đầu nối cần xiết lực CANA1619 , Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0810" | 1.577.290 |
GCAD4601 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 46 chi tiết loại bóng Lục giác BAEA : 8~30, 32mm; Tuýp lục giác BBEA: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4"" Tuýp mở bugi BAAT1616, 1621; Đầu lắt léo CAHA1678; Cần lắt léo CFAC1615; Tay vặn CMBG162752; Cây nối CAAA1605, 1610; Cần trượt CTCK1625" | 3.145.340 |
GCAD4602 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 46 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA : 8~30, 32mm; Tuýp lục giác BBEA16: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4"" Tuýp mở bugi BAAT1616, 1621; Đầu lắt léo CAHA1678; Cần lắt léo CFAC1615; Tay vặn CMBG1627; Cây nối CAAA1605, 1610; Cần trượt CTCK1625" | 3.230.260 |
GCAD2701 | "Bộ tuýp 1/4"" 27 chi tiết ¹¹ Tuýp lục giác 1/4"" Tuýp lục giác Tuýp lục giác BAEA0804~0813: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm ¹ Đầu lắt léo CAHA0840 ² Cần nối CAAA0802 & 0804: 2” & 4” (L) ¹ Cần trượt CTCK0811 ¹ Tay vặn S135 1/4"" Dr. 36 ¹ tay văn nụ CAIA0815 4 Tuýp lục giác BCDB084E~0808: 4, 5, 6, 8mm 3 Tuýp dẹt BCCB084E~0808: 4.5, 6.5, 8mm 3 Tuýp bake BCAB08P1~08P3: PH1, PH2, PH3" | 914.760 |
GCAD2702 | #N/A | #N/A |
GCAD1701 | "Hộp tuýp lục giác bóng 1/4"" 17 chi tiết Lục giác BAEA 1/4"" x 4, 4.5, 5, 5.5, 6~13mm Cây nối CAAA: 1/4"" x 4"", Đầu lắt léo CAHA: 1/4"" Cần trượt CTCK: 1/4"", Tay vặn CAIA: 1/4""; Tay vặn CHAG: 1/4""" | 575.190 |
GCAD1702 | "Hộp tuýp lục giác mờ 1/4"" 17 chi tiết Lục giác BAEA 1/4"" x 4, 4.5, 5, 5.5, 6~13mm Cây nối CAAA: 1/4"" x 4"", Đầu lắt léo CAHA: 1/4"" Cần trượt CTCK: 1/4""; Tay vặn CAIA: 1/4""; Tay vặn tự động CJBG: 1/4""" | 616.330 |
GCBZ186A | "Bộ tủ dụng cụ 7 có bánh xe di động (Màu x ám) Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng GAAT1301 (13tools), Cờ lê 2 đầu mở GAAT0817 , Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), cờ lê 2 đầu vòng GAAT0802 (8tools) Ngăn 2: Bộ cần tuýp 3/8"" GCAT2001 (20tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2507 (25 tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 3: Tuýp vít 1/4"" & lục giác sao GAAT6502 (65tools), Tuýp đen lục giác 1/2"" GCAT1807 (18tools), Tua vít bake dẹt GAAT0805 (8tools), Tua vít sao GAAT0807 (8tools) Ngăn 4: Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), Bộ kìm các loại GBAT0402 ( 4tools), Bộ kìm phe GBAT0401 ( 4tools), Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools Ngăn 5: Bộ dũa GBAT0501( 5tools), Bộ tuýp lục giác chữ L GAAT0811(8 tools), Bộ dụng cụ đo cắt GCAT1101 ( 11tools)" | 23.351.821 |
GCAZ0038 | "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 99 chi tiết 1/4"" bao gồm TBAA0303 Ngăn 1: Tuýp lục giác BAEA0804~0813, BCLA0808~0840, Đầu lắt léo CAHA0840, CTCK0811, Cần nối CAAA0802&0840, Cần xiết tự động CJBG0815, CAIA0815, BAEA1610~1632, Đầu lắt léo CAHA1678, CTCK1625, Cần nối CAAA1605&1610, Cần xiết tự động CJBG1627, BAAT1616&1621 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEW0808~1919, Búa HAAA0330 Ngăn 3: Tua vít bake dẹt FBAB0006~0210, FBHB0315, Tua vít FBBB0203, FAAB3E10~6E15, FAHB0818, FABB6E03 Ngăn 4: Kìm các loại DBBB2207, DEBC2207, DFBB2208, DDBA2210, GAAL0914, Lục giác bi GAAL0917 " | 9.556.910 |
GCAZ0016 | "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 82 chi tiết bao gồm: TBAA0303 Ngăn 1: Lục giác 3/8"" BAEA1207~1222, Tuýp lục giác dài 3/8"" BAEE1207~1221, Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216 & 1221, Lắt léo 3/8"" CAHA 1254, Cần nối CAAA1203~1210, CJHM1228, Cần tự động CJBM1220, Cần trượt 3/8"" CTCK1220, Lục giác bi GAAL0917 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEB0707~1515, AAEI0607~1617, Mỏ lết AMAA3325 Ngăn 3: Tua vít FBBB0203, FABB5E03, FAGB5E10&6E15, FBGB0210&0315, AIEA1015~4021 Ngăn 4: Kìm phe DCAA1205, DCAB1205, DCAC1205, DCAD1205, DDBA2210, DEBB2206, DBBB2206, DFBB2206 " | 10.477.390 |
GCAZ0047 | "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 82 chi tiết bao gồm: TBAA0303 Ngăn 1: Lục giác 3/8"" BAEA1207~1222, Tuýp lục giác dài 3/8"" BAEE1207~1221, Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216 & 1221, Lắt léo 3/8"" CAHA 1254, Cần nối CAAA1203~1210, Cần tự động CJHM1228, Cần tự động CJBM1220, Cần trượt 3/8"" CTCK1220, Lục giác bi GAAL0917 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEB0707~1515, AAEI0607~1617, Mỏ lết AMAA3325 Ngăn 3: Tua vít FBBB0203, FABB5E03, FAGB5E10&6E15, FBGB0210&0315, AIEA1015~4021 Ngăn 4: Kìm phe DCAA1205, DCAB1205, DCAC1205, DCAD1205, DDBA2210, DEBB2206, DBBB2207, DFBB2208 " | 10.995.270 |
GCAZ0024 | "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 82 chi tiết bao gồm: TBAA0303 Ngăn 1: Lục giác 3/8"" BAEA1207~1221, Tuýp lục giác dài 3/8"" BAEE1207~1221, Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216 & 1221, Lắt léo 3/8"" CAHA 1254, Cần nối CAAA1203~1210, Cần tự động CJHM1228, Cần tự động CJBM1220, Cần trượt 3/8"" CTCK1220, Lục giác bi GAAL0917 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEB0707~1515, AAEI0607~1617, Mỏ lết AMAA3325 Ngăn 3: Tua vít FBBB0203, FABB5E03, FAGB5E10&6E15, FBGB0210&0315, AIEA1015~4021 Ngăn 4: Kìm phe DCAA1205, DCAB1205, DCAC1205, DCAD1205, DDAA1210, DFAB2206, DBAB2206, DEAB2206, " | 10.304.800 |
GCAZ0057 | "Tủ đồ nghề 62pcs , GM-2020; GM-0604; GM-0709; GM-2017; GM-0301; GM-0602 (TBAC0502)" | 6.864.220 |
Hotline: 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 9998590 |
Địa điểm : | Thừa Thiên Huế |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận