Kìm Cắt Vỏ Dây Điện Chuyên Dụng 6&Quot; Toptul Deaa1206

Liên hệ

Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam


Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp


Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
DEAA1206B Kìm cắt vỏ dây điện chuyên dụng 6" TOPTUL DEAA1206B 225.008 0936306706
DBAB2208 "Kiềm bấm TOPTUL DBAB2208 8""" 252.230 01688113320
DBAC1209 "Kìm vạn năng TOPTUL DBAC1209 L=230mm(9"")" 330.880 0936306706
DEAB2206 KÈM CẮT 6" TOPTUL DEAB2206 215.600 01688113320
DHAA1208 Kìm 2 lỗ 8" TOPTUL DHAA1208 186.230 0936306706
DJAA1208 Kìm cắt 8" TOPTUL DJAA1208 265.430 01688113320
DOAA1208 "Kìm thợ mộc TOPTUL DOAA1208 8""" 251.680 0936306706
DJAA1210 Kiềm xoắn cáp 10'''' TOPTUL DJAA1210 392.810 01688113320
DJAA0110 Kiềm xoắn cáp 10" TOPTUL DJAA0110 365.200 0936306706
DNAA1206 "Kìm cắt cáp 6"" TOPTUL DNAA1206 L=160mm(6"")" 232.980 01688113320
DNAA1208 "Kìm cắt cáp 8""TOPTUL DNAA1208 L=210mm(8"")" 293.700 0936306706
dnaa1210 "Kìm cắt cáp 10""TOPTUL DNAA1210 L=250mm(10"")" 399.960 01688113320
dfad1211 Kiềm lỗ gắp dài 11" TOPTUL DFAD1211 453.420 0936306706
sbaf0804 "Kìm cắt dây cáp chuyên dụng TOPTUL SBAF0804 L=200mm(8"")xψ4" 488.840 01688113320
ddaa1210 Kiềm mỏ quạ 10" TOPTUL DDAA1210 345.400 0936306706
dcaa1205 Kìm mở phe ngoài 5" TOPTUL DCAA1205 mũi cong 220.440 01688113320
dcab1209 Kìm mở phe ngoài 9" TOPTUL DCAB1209 mũi thẳg 279.290 0936306706
dcac1207 Kìm mở phe trong 7" TOPTUL DCAC1207 mũi cong 232.980 01688113320
dcad1207 Kìm mở phe trong 7" TOPTUL DCAD1207 mũi thẳg 227.040 0936306706
dcac1212 "Kìm mở phe trong cong 90° 12"" TOPTUL DCAC1212" 665.500 01688113320
dcad1212 "Kìm mở phe trong thẳng 12"" TOPTUL DCAD1212" 665.500 0936306706
gpaq0401 "Bộ kìm phe 4 chi tiết TOPTUL GPAQ0401 Kìm phe ngoài mũi thẳng DCAB1207, Kìm phe trong mũi thẳng DCAD1207, Kìm phe ngoài mũi cong DCAA1207, Kìm phe trong mũi cong DCAC1207" 1.042.690 01688113320
gaar0403 "4PCS Mini Retaining Ring Pliers Set" 290.752 0936306706
dnca227e Kìm cắt cáp 7-1/2" TOPTUL DNCA227E 541.110 01688113320
dbbe2208 "Kìm vạn năng 8"" TOPTUL DBBE2208 Tác động kép " 404.250 0936306706
dbbb2207 Kiềm bấm 7" TOPTUL DBBB2207 276.870 01688113320
debf2207 "Kìm cắt TOPTUL DEBF2207 Tác động kép 7""" 404.250 0936306706
dfbb2208 Ngưng sx thay = TOPTUL DFBB2208B 280.500 01688113320
dfbc2206 "Kiềm nhọn TOPTUL DFBC2206 6""" 216.260 0936306706
dfbe228e "Kìm mũi dài TOPTUL DFBE228E Tác động kép 8-1/2""" 404.250 01688113320
debc2207 Ngưng SX DEBC2207 => thay bằng DEBC2207B 324.940 0936306706
debb2206 "Kiềm cắt TOPTUL DEBB2206 6""" 243.870 01688113320
djba2208 Kìm cắt 8" TOPTUL DJBA2208 350.130 0936306706
dfba2206 KÌM MỎ CONG 6'''' TOPTUL DFBA2206 244.420 01688113320
dhbb2208 "Kìm 2 lỗ 8"" TOPTUL DHBB2208" 341.770 0936306706
DDBA2210 Kìm mỏ quạ 10" TOPTUL DDBA2210 382.580 01688113320
GAAE0307 "Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0307 Kìm tổng hợp DBBB2208; Kìm cắt 8"" DEBC2208; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208" 1.013.760 0936306706
GAAE0302 " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0302 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm cắt DEBB2206" 865.480 01688113320
GAAe0402 "Bộ kìm 4 món TOPTUL GAAE0402 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm cắt 7"" DEBC2207; Kìm mỏ quạ DDBA2210" 1.340.570 0936306706
GAAE0303 " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0303 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm mỏ quạ DDBA2210" 1.013.760 01688113320
DEBB2206B Kìm cắt 6" TOPTUL DEBB2206B 247.509 0936306706
DEBC2207B Kìm cắt 7" cán xanh TOPTUL DEBC2207B 314.437 01688113320
DFBJ2205 "Kìm điện mũi dài màu xanh TOPTUL DFBJ2205 5""" 138.710 0936306706
DEBD2204 "Kìm cắt 4"" TOPTUL DEBD2204 4""" 138.710 01688113320
DBCC2205 "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" 263.648 0936306706
DJBB2204 "Kìm điện 4"" TOPTUL DJBB2204" 138.710 01688113320
DFBK2205 "Kìm cắt mũi congElectronics Bent Nose Pliers Laser/Blister 5"" TOPTUL DFBK2205" 138.710 0936306706
DEBE204E Kìm cắt mini 4.5" TOPTUL DEBE204E 103.950 01688113320
DBCC2205 "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" 263.648 0936306706
DFCL2205 "Pro-Series Electronics Round Nose Pliers Laser/Blister Color Box 5""" 252.560 01688113320
gaae0301 "Bộ kìm điện 3 chi tiết - Cách điện 1000V TOPTUL GAAE0301 Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107; Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2108; KÌm cắt DGBC2106" 1.335.180 0936306706
DGBD2106 "Kìm cắt dây cách điện 6"" TOPTUL DGBD2106" 429.990 01688113320
DGBA2106 Kìm vạn năng cách điện 1000V -6" TOPTUL DGBA2106 402.380 0936306706
DGBC2106 Kiềm cắt điện 6" - cách điện 1000V TOPTUL DGBC2106 401.830 01688113320
DGBE2110 Kìm điện mỏ quạ 10" - cách điện 1000v TOPTUL DGBE2110 574.750 0936306706
DICA1306 Kìm tuốc dây tự động 410.872 01688113320
diba2206 "Kiềm tuốt dây 6"" TOPTUL DIBA2206" 269.060 0936306706
dibb1009 "Kìm bấm code đa năng 9"" TOPTUL DIBB1009 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp : 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" 326.480 01688113320
DKbb2307 "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2307 L=170mm(6.5"")" 723.360 0936306706
DKbb2315 "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2315 L=380mm(15"")" 1.552.540 01688113320
GAAI0605 "Bộ Kìm bấm code TOPTUL GAAI0605 nhiều đầu thay thế DKBA2222,DLAA0601, DLAA1001,DLAA0602, DLAA0401,DLAA1601" 1.871.980 0936306706
dmab1a18 "Kím xích TOPTUL DMAB1A18 18""" 347.710 01688113320
dmae1a06 "Kiềm kẹp mũi cong TOPTUL DMAE1A06 L=150mm(6"")" 187.990 0936306706
dmad1a09 "Kìm bấm chết mũi cong TOPTUL DMAD1A09 L=215mm(9"")" 341.770 01688113320
dmaf1a06 "Kìm kẹp TOPTUL DMAF1A06- Deep Throat Claw-Grip Locking Pliers Nickel/Stamping/Blister L=150mm(6"")" 187.990 0936306706
DAAT1A09 Kìm kẹp hàn loại 9" TOPTUL DAAT1A09 276.320 01688113320
DAAY1A10 "Kìm kẹp chết cong TOPTUL DAAY1A10 -Curved Jaw Locking Pliers (X-Jaw Type) Nickel / Stamping / Blister 10""" 315.920 0936306706
DAAQ1A10 Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 261.250 01688113320
DAAR1A10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 281.710 0936306706
DAAR1A10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 281.710 01688113320
DAAR2B10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 251.020 0936306706
DAAQ1A10 Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 261.250 01688113320
DAAR1A07 Kiềm chết 7" TOPTUL DAAR1A07 235.400 0936306706
daar2b10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 251.020 01688113320
haaa2040 Búa 2000g L=400mm TOPTUL HAAA2040 554.950 0936306706
HLAA3502 "Đầu nhựa nylon TOPTUL HLAA3502 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" 115.170 01688113320
HAAF3530 "Bua nhựa TOPTUL HAAF3530 L=303mm, φ35mm" 554.950 0936306706
HLAA3501 "Đầu nhựa PU TOPTUL HLAA3501 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" 150.700 01688113320
HABD2034 "Búa nhổ đinh TOPTUL HABD2034 HEAD φ30mm WGT=20 oz. L=335mm" 751.410 0936306706
HAAd1633 "Búa đầu tròn TOPTUL HAAD1633 WGT=16 oz. L=3300mm φ28mm" 318.890 01688113320
HAAC1635 Búa 16 OZ TOPTUL HAAC1635. L=350mm φ30.5mm 294.250 0936306706
HAAE2527 Búa tạ 2.5lb TOPTUL HAAE2527 L=270mm φ37mm 377.630 01688113320
HAAB1546 Búa cao su TOPTUL HAAB1546 1.5P φ46mm L=310mm 409.750 0936306706
HAAG2028 "Búa thợ nề 20(oz), đầu ø26.5(mm), 282mm(L) TOPTUL HAAG2028 TOPTUL HAAG2028" 404.096 01688113320
habf1232 12 OZ. 118.451 0936306706
gaav0501 "Bộ đột 5 món TOPTUL GAAV0501 Đột vạch dấu:4x9.5x150 Đột :3x9.5x120 Đột tâm:#2x9.5x120 Cape Chisel:5x9.5x130 Cold Chisel:12x9.5x130" 296.120 01688113320
gaav0601 "Bộ đột 6 món TOPTUL GAAV0601 Pin Pouch:2x8x115, 3x8x125,4x9.5x150, 5x9.5x165, 6x12.7x180, 8x12.7x180" 394.680 0936306706
gpaq1001 "Bộ đột 10 món TOPTUL GPAQ1001 Đột tâm HBAC0310, HBAC0412,HBAC0513,HBAC0614, Đột HBAB0312,Đột HBAB0616, Đột HBAA0313,Đột HBAA0415, Đột HBAA0516,Đột HBAA0618" 610.500 01688113320
GPAQ0505 "Bộ đột dẹt 5 cái TOPTUL GPAQ0505 Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" 517.220 0936306706
hbaa0212 Đột vạch dấu TOPTUL HBAA0212 2mm 41.030 01688113320
HBAB0211 Đột TOPTUL HBAB0211 2mm 41.030 0936306706
Hbac0310 Đột tâm TOPTUL HBAC0310 3mm 34.870 01688113320
hcab1014 Đục bằng TOPTUL HCAB1014 10mm 43.890 0936306706
hbba0214 Đục tâm có tay cầm TOPTUL HBBA0214 2mm L=140mm 75.790 01688113320
hbbb0219 Đục có tay cầm TOPTUL HBBB0219 2mm L=185mm 98.450 0936306706
hcbc0517 Đục nhọn có tay cầm TOPTUL HCBC0517 5mm L=170mm 108.020 01688113320
hbbc0419 Đục có tay cầm TOPTUL HBBC0419 4mm L=185mm 98.450 0936306706
hcbb1015 Đục bằng có tay cầm TOPTUL HCBB1015 10mm L=150mm 88.990 01688113320
gaae0201 "Bộ và đục có tay cầm TOPTUL GAAE0201 Đục bằng HCAA2925,COAK1612 " 371.910 0936306706
gaae0202 "Bộ tay nắm và đục TOPTUL GAAE0202 Đục bằng HCAA3430,COAK1812" 529.210 01688113320
hcaa1813 Đục dẹt TOPTUL HCAA1813 18x125mm 85.250 0936306706
COAK1612 "Tay nắm đục TOPTUL COAK1612 16x78x118mm" 54.340 01688113320
gpaq0504 " Bộ đục 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0504 Đục bằng HCAA1813,Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620,Đục bằng HCAA2925,Đục bằng HCAA3430" 1.322.200 0936306706
TBAJ0403 "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" 10.731.380 01688113320
tcbh0703 Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 24.022.460 0936306706
tbaf0302 "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" 10.005.380 01688113320
tcae0702 "Tử xe đẩy 7 ngăn TOPTUL TCAE0702 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động Kích thước tủ: 733x459x836mm Kích thước tổng thể các ngăn : 733x459x1011mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tr" 21.404.900 0936306706
tbad0301 "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" 9.034.190 01688113320
tbad0302 "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" 9.034.190 0936306706
tcac0701 "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" 17.574.700 01688113320
tcac0702 "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" 17.574.700 0936306706
tbaa0304 "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" 8.514.110 01688113320
tbaa0305 "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" 8.514.110 0936306706
tcaa0701 " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" 15.079.460 01688113320
tcaa0702 "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu đỏ TOPTUL TCAA0702 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên c" 15.079.460 0936306706
tbai0702 "Tủ 7 ngăn-( Màu đỏ) TOPTUL TBAI0702 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290X400x155mm" 11.535.480 01688113320
tbai0701 " Tủ 7 ngăn( Màu xanh lá cây) TOPTUL TBAI0701 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290x400x155mm" 11.535.480 0936306706
tbag0101 "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :390x460x860mm" 5.142.170 01688113320
tbah0101 "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :325x460x860mm " 7.261.760 0936306706
tbah0102 "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :325x460x860mm " 7.261.760 01688113320
teag0901 Khay tủ TOPTUL TEAG0901 498.960 0936306706
tcaa0501 "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" 12.458.270 01688113320
tcaa0502 "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " 12.458.270 0936306706
tcaf0501 "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " 13.887.060 01688113320
tcad0101 "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" 6.571.180 0936306706
tbaa0801 "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" 20.781.640 01688113320
tcba1301 "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" 34.508.100 0936306706
tcab0501 "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" 8.324.580 01688113320
tcba0801 "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" 26.628.910 0936306706
tbaa0601 "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" 7.081.470 01688113320
tbaa0901 "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" 8.895.590 0936306706
tbaa0303 "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" 3.368.750 01688113320
tbac0502 "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" 1.868.900 0936306706
tbac0501 "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " 1.976.150 01688113320

Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20

Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype

Bình luận

HẾT HẠN

0936 306 706
Mã số : 13700149
Địa điểm : Đồng Nai
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/09/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn