Liên hệ
Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
DFBE228E | "Kìm mũi dài TOPTUL DFBE228E Tác động kép 8-1/2""" | 367.500 | 0936306706 |
DEBC2207 | Ngưng SX DEBC2207 => thay bằng DEBC2207B | 324.940 | 01688113320 |
DEBB2206 | "Kiềm cắt TOPTUL DEBB2206 6""" | 243.870 | 0936306706 |
DJBA2208 | Kìm cắt 8" TOPTUL DJBA2208 | 350.130 | 01688113320 |
DFBA2206 | KÌM MỎ CONG 6'''' TOPTUL DFBA2206 | 244.420 | 0936306706 |
DHBB2208 | "Kìm 2 lỗ 8"" TOPTUL DHBB2208" | 341.770 | 01688113320 |
DDBA2210 | Kìm mỏ quạ 10" TOPTUL DDBA2210 | 382.580 | 0936306706 |
GAAE0307 | "Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0307 Kìm tổng hợp DBBB2208; Kìm cắt 8"" DEBC2208; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208" | 1.013.760 | 01688113320 |
GAAE0302 | " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0302 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm cắt DEBB2206" | 865.480 | 0936306706 |
GAAE0402 | "Bộ kìm 4 món TOPTUL GAAE0402 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm cắt 7"" DEBC2207; Kìm mỏ quạ DDBA2210" | 1.340.570 | 01688113320 |
GAAE0303 | " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0303 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm mỏ quạ DDBA2210" | 1.013.760 | 0936306706 |
DEBB2206B | Kìm cắt 6" TOPTUL DEBB2206B | 247.509 | 01688113320 |
DEBC2207B | Kìm cắt 7" cán xanh TOPTUL DEBC2207B | 314.437 | 0936306706 |
DFBJ2205 | "Kìm điện mũi dài màu xanh TOPTUL DFBJ2205 5""" | 138.710 | 01688113320 |
DEBD2204 | "Kìm cắt 4"" TOPTUL DEBD2204 4""" | 138.710 | 0936306706 |
DBCC2205 | "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" | 263.648 | 01688113320 |
DJBB2204 | "Kìm điện 4"" TOPTUL DJBB2204" | 138.710 | 0936306706 |
DFBK2205 | "Kìm cắt mũi congElectronics Bent Nose Pliers Laser/Blister 5"" TOPTUL DFBK2205" | 138.710 | 01688113320 |
DEBE204E | Kìm cắt mini 4.5" TOPTUL DEBE204E | 103.950 | 0936306706 |
DBCC2205 | "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" | 263.648 | 01688113320 |
DFCL2205 | "Pro-Series Electronics Round Nose Pliers Laser/Blister Color Box 5""" | 252.560 | 0936306706 |
gaae0301 | "Bộ kìm điện 3 chi tiết - Cách điện 1000V TOPTUL GAAE0301 Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107; Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2108; KÌm cắt DGBC2106" | 1.335.180 | 01688113320 |
DGBD2106 | "Kìm cắt dây cách điện 6"" TOPTUL DGBD2106" | 429.990 | 0936306706 |
DGBA2106 | Kìm vạn năng cách điện 1000V -6" TOPTUL DGBA2106 | 402.380 | 01688113320 |
DGBC2106 | Kiềm cắt điện 6" - cách điện 1000V TOPTUL DGBC2106 | 401.830 | 0936306706 |
DGBE2110 | Kìm điện mỏ quạ 10" - cách điện 1000v TOPTUL DGBE2110 | 574.750 | 01688113320 |
DICA1306 | Kìm tuốc dây tự động | 410.872 | 0936306706 |
diba2206 | "Kiềm tuốt dây 6"" TOPTUL DIBA2206" | 269.060 | 01688113320 |
dibb1009 | "Kìm bấm code đa năng 9"" TOPTUL DIBB1009 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp : 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" | 326.480 | 0936306706 |
DKbb2307 | "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2307 L=170mm(6.5"")" | 723.360 | 01688113320 |
DKbb2315 | "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2315 L=380mm(15"")" | 1.552.540 | 0936306706 |
GAAI0605 | "Bộ Kìm bấm code TOPTUL GAAI0605 nhiều đầu thay thế DKBA2222,DLAA0601, DLAA1001,DLAA0602, DLAA0401,DLAA1601" | 1.871.980 | 01688113320 |
dmab1a18 | "Kím xích TOPTUL DMAB1A18 18""" | 347.710 | 0936306706 |
dmae1a06 | "Kiềm kẹp mũi cong TOPTUL DMAE1A06 L=150mm(6"")" | 187.990 | 01688113320 |
dmad1a09 | "Kìm bấm chết mũi cong TOPTUL DMAD1A09 L=215mm(9"")" | 341.770 | 0936306706 |
dmaf1a06 | "Kìm kẹp TOPTUL DMAF1A06- Deep Throat Claw-Grip Locking Pliers Nickel/Stamping/Blister L=150mm(6"")" | 187.990 | 01688113320 |
DAAT1A09 | Kìm kẹp hàn loại 9" TOPTUL DAAT1A09 | 276.320 | 0936306706 |
DAAY1A10 | "Kìm kẹp chết cong TOPTUL DAAY1A10 -Curved Jaw Locking Pliers (X-Jaw Type) Nickel / Stamping / Blister 10""" | 315.920 | 01688113320 |
DAAQ1A10 | Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 | 261.250 | 0936306706 |
DAAR1A10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 | 281.710 | 01688113320 |
DAAR1A10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 | 281.710 | 0936306706 |
DAAR2B10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 | 251.020 | 01688113320 |
DAAQ1A10 | Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 | 261.250 | 0936306706 |
DAAR1A07 | Kiềm chết 7" TOPTUL DAAR1A07 | 235.400 | 01688113320 |
daar2b10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 | 251.020 | 0936306706 |
haaa2040 | Búa 2000g L=400mm TOPTUL HAAA2040 | 554.950 | 01688113320 |
HLAA3502 | "Đầu nhựa nylon TOPTUL HLAA3502 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" | 115.170 | 0936306706 |
HAAF3530 | "Bua nhựa TOPTUL HAAF3530 L=303mm, φ35mm" | 554.950 | 01688113320 |
HLAA3501 | "Đầu nhựa PU TOPTUL HLAA3501 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" | 150.700 | 0936306706 |
HABD2034 | "Búa nhổ đinh TOPTUL HABD2034 HEAD φ30mm WGT=20 oz. L=335mm" | 751.410 | 01688113320 |
HAAd1633 | "Búa đầu tròn TOPTUL HAAD1633 WGT=16 oz. L=3300mm φ28mm" | 318.890 | 0936306706 |
HAAC1635 | Búa 16 OZ TOPTUL HAAC1635. L=350mm φ30.5mm | 294.250 | 01688113320 |
HAAE2527 | Búa tạ 2.5lb TOPTUL HAAE2527 L=270mm φ37mm | 377.630 | 0936306706 |
HAAB1546 | Búa cao su TOPTUL HAAB1546 1.5P φ46mm L=310mm | 409.750 | 01688113320 |
HAAG2028 | "Búa thợ nề 20(oz), đầu ø26.5(mm), 282mm(L) TOPTUL HAAG2028 TOPTUL HAAG2028" | 404.096 | 0936306706 |
habf1232 | 12 OZ. | 118.451 | 01688113320 |
gaav0501 | "Bộ đột 5 món TOPTUL GAAV0501 Đột vạch dấu:4x9.5x150 Đột :3x9.5x120 Đột tâm:#2x9.5x120 Cape Chisel:5x9.5x130 Cold Chisel:12x9.5x130" | 296.120 | 0936306706 |
gaav0601 | "Bộ đột 6 món TOPTUL GAAV0601 Pin Pouch:2x8x115, 3x8x125,4x9.5x150, 5x9.5x165, 6x12.7x180, 8x12.7x180" | 394.680 | 01688113320 |
gpaq1001 | "Bộ đột 10 món TOPTUL GPAQ1001 Đột tâm HBAC0310, HBAC0412,HBAC0513,HBAC0614, Đột HBAB0312,Đột HBAB0616, Đột HBAA0313,Đột HBAA0415, Đột HBAA0516,Đột HBAA0618" | 610.500 | 0936306706 |
GPAQ0505 | "Bộ đột dẹt 5 cái TOPTUL GPAQ0505 Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" | 517.220 | 01688113320 |
hbaa0212 | Đột vạch dấu TOPTUL HBAA0212 2mm | 41.030 | 0936306706 |
HBAB0211 | Đột TOPTUL HBAB0211 2mm | 41.030 | 01688113320 |
Hbac0310 | Đột tâm TOPTUL HBAC0310 3mm | 34.870 | 0936306706 |
hcab1014 | Đục bằng TOPTUL HCAB1014 10mm | 43.890 | 01688113320 |
hbba0214 | Đục tâm có tay cầm TOPTUL HBBA0214 2mm L=140mm | 75.790 | 0936306706 |
hbbb0219 | Đục có tay cầm TOPTUL HBBB0219 2mm L=185mm | 98.450 | 01688113320 |
hcbc0517 | Đục nhọn có tay cầm TOPTUL HCBC0517 5mm L=170mm | 108.020 | 0936306706 |
hbbc0419 | Đục có tay cầm TOPTUL HBBC0419 4mm L=185mm | 98.450 | 01688113320 |
hcbb1015 | Đục bằng có tay cầm TOPTUL HCBB1015 10mm L=150mm | 88.990 | 0936306706 |
gaae0201 | "Bộ và đục có tay cầm TOPTUL GAAE0201 Đục bằng HCAA2925,COAK1612 " | 371.910 | 01688113320 |
gaae0202 | "Bộ tay nắm và đục TOPTUL GAAE0202 Đục bằng HCAA3430,COAK1812" | 529.210 | 0936306706 |
hcaa1813 | Đục dẹt TOPTUL HCAA1813 18x125mm | 85.250 | 01688113320 |
COAK1612 | "Tay nắm đục TOPTUL COAK1612 16x78x118mm" | 54.340 | 0936306706 |
gpaq0504 | " Bộ đục 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0504 Đục bằng HCAA1813,Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620,Đục bằng HCAA2925,Đục bằng HCAA3430" | 1.322.200 | 01688113320 |
TBAJ0403 | "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" | 10.731.380 | 0936306706 |
tcbh0703 | Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 | 24.022.460 | 01688113320 |
tbaf0302 | "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10.005.380 | 0936306706 |
tcae0702 | "Tử xe đẩy 7 ngăn TOPTUL TCAE0702 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động Kích thước tủ: 733x459x836mm Kích thước tổng thể các ngăn : 733x459x1011mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tr" | 21.404.900 | 01688113320 |
tbad0301 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 0936306706 |
tbad0302 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 01688113320 |
tcac0701 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 0936306706 |
tcac0702 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 01688113320 |
tbaa0304 | "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 0936306706 |
tbaa0305 | "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 01688113320 |
tcaa0701 | " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" | 15.079.460 | 0936306706 |
tcaa0702 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu đỏ TOPTUL TCAA0702 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên c" | 15.079.460 | 01688113320 |
tbai0702 | "Tủ 7 ngăn-( Màu đỏ) TOPTUL TBAI0702 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290X400x155mm" | 11.535.480 | 0936306706 |
tbai0701 | " Tủ 7 ngăn( Màu xanh lá cây) TOPTUL TBAI0701 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290x400x155mm" | 11.535.480 | 01688113320 |
tbag0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :390x460x860mm" | 5.142.170 | 0936306706 |
tbah0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7.261.760 | 01688113320 |
tbah0102 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7.261.760 | 0936306706 |
teag0901 | Khay tủ TOPTUL TEAG0901 | 498.960 | 01688113320 |
tcaa0501 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" | 12.458.270 | 0936306706 |
tcaa0502 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " | 12.458.270 | 01688113320 |
tcaf0501 | "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " | 13.887.060 | 0936306706 |
tcad0101 | "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" | 6.571.180 | 01688113320 |
tbaa0801 | "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" | 20.781.640 | 0936306706 |
tcba1301 | "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" | 34.508.100 | 01688113320 |
tcab0501 | "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" | 8.324.580 | 0936306706 |
tcba0801 | "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" | 26.628.910 | 01688113320 |
tbaa0601 | "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" | 7.081.470 | 0936306706 |
tbaa0901 | "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" | 8.895.590 | 01688113320 |
tbaa0303 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" | 3.368.750 | 0936306706 |
tbac0502 | "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" | 1.868.900 | 01688113320 |
tbac0501 | "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " | 1.976.150 | 0936306706 |
tdak6006 | Khay chứa Đột, đục TOPTUL TDAK6006 | 2.204.180 | 01688113320 |
tdak2619 | Khay chứa Đột, đụcC TOPTUL TDAK2619 | 792.220 | 0936306706 |
TBAB0800 | "Tủ đựng tuýp Model TBAB0800 TOPTUL 585x430x110x60mm" | 2.455.200 | 01688113320 |
tbab0300 | "kệ đựng tuýp Model TBAB0300 TOPTUL 420x285x350mm" | 1.978.350 | 0936306706 |
tbae0201 | "Hộp nhựa 2 ngăn TOPTUL TBAE0201 Kích thước :380x178x143" | 340.670 | 01688113320 |
tbae0401 | "Hộp nhựa 4 ngăn TOPTUL TBAE0401 Kích thước :556x278x270" | 1.198.120 | 0936306706 |
tbae0301 | "Hộp nhựa 3 ngăn TOPTUL TBAE0301 Kích thước :445x240x202" | 710.820 | 01688113320 |
pbw-041a | TOPTUL TOOL BAG | 1.836.780 | 0936306706 |
tdaj9250 | "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAJ9250 (W)920x(D)450x(H)500 mm" | 6.929.670 | 01688113320 |
tdad2490 | "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2490 Panels - (W)900x(D)450x(H)2400 mm" | 11.470.910 | 0936306706 |
tdad2192 | Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2192 | 7.339.310 | 01688113320 |
taaf6118 | "Tủ treo tườngTOPTUL TAAF6118 Wall Mount Cabinet (Bao gồm 20pcs móc đơn dài 2"")" | 9.548.990 | 0936306706 |
tdah7010 | Bảng trưng bày TOPTUL TOPTUL TDAH7010 | 2.835.470 | 01688113320 |
taah1606 | "Giá treo tường TOPTUL TAAH1606 1560x600mm" | 4.553.780 | 0936306706 |
taaa1607 | "Bàn nguội 1560x710x827mm" | 13.656.390 | 01688113320 |
jeaj0122 | "TOPTUL JEAJ0122 0Strut Nut Socket Black Phosphate / Laser / Color Box 22mm(7/8"")" | 165.440 | 0936306706 |
jeah0142 | "Cảo rutin trong TOPTUL JEAH0142 (khớp cầu thước lái) 1/2""Dr.x 32~42mm " | 1.133.330 | 01688113320 |
jeaf0107 | "Cảo piston heo thắng TOPTUL JEAF0107 Dụng cụ tháo lò xo thắng 0-70mm(2-3/4"")" | 967.890 | 0936306706 |
jdal0133 | "Dụng cụ tháo lò xo thắng đùm TOPTUL JDAL0133 L=325mm(12.8"")" | 243.760 | 01688113320 |
jeaa1010 | "Dụng cụ tháo và đóng chì cân mâm TOPTUL JEAA1010 With Invisible SpringLaster/Blister 10""" | 465.960 | 0936306706 |
jcab2821 | cây nạy lốp xe TOPTUL JCAB2821 | 298.650 | 01688113320 |
jeab0116 | "Cảo rô tuyn ngoài TOPTUL JEAB0116 L=160mm" | 926.970 | 0936306706 |
JEab0216 | "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0216 22x55mm L=160mm" | 923.780 | 01688113320 |
JEAB0330 | "cây nạy ro tuyn TOPTUL JEAB0330 24x300mm" | 397.760 | 0936306706 |
jeab0505 | "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0505 22x50mm L=100mm" | 493.680 | 01688113320 |
JEAB0618 | Thiết bị tháo khớp cầu 18mm TOPTUL JEAB0618 | 727.320 | 0936306706 |
jeai0167 | "Dụng cụ giật trục láp TOPTUL JEAI0167 HUB SLIDE HAMMER PULLER L=665mm" | 1.304.490 | 01688113320 |
jeae0310 | "Kìm kẹp TOPTUL JEAE0310 CV Boot Clamp Pliers Ear-Type Black Phoshate/ Printing/Blister L=10-1/2""(265mm)" | 472.340 | 0936306706 |
jeae0209 | "Kìm bấm đầu cổ dê chụp bụi láp TOPTUL JEAE0209 L=9-1/2""(240mm)" | 361.130 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email:
HẾT HẠN
Mã số : | 13675423 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/09/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận