Bộ Kìm 3 Chi Tiết Toptul Gaae0303

Liên hệ

Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam


Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp


Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
GAAE0303 " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0303 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm mỏ quạ DDBA2210" 921.600 0936306706
DEBB2206B Kìm cắt 6" TOPTUL DEBB2206B 247.509 01688113320
DEBC2207B Kìm cắt 7" cán xanh TOPTUL DEBC2207B 314.437 0936306706
DFBJ2205 "Kìm điện mũi dài màu xanh TOPTUL DFBJ2205 5""" 138.710 01688113320
DEBD2204 "Kìm cắt 4"" TOPTUL DEBD2204 4""" 138.710 0936306706
DBCC2205 "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" 263.648 01688113320
DJBB2204 "Kìm điện 4"" TOPTUL DJBB2204" 138.710 0936306706
DFBK2205 "Kìm cắt mũi congElectronics Bent Nose Pliers Laser/Blister 5"" TOPTUL DFBK2205" 138.710 01688113320
DEBE204E Kìm cắt mini 4.5" TOPTUL DEBE204E 103.950 0936306706
DBCC2205 "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" 263.648 01688113320
DFCL2205 "Pro-Series Electronics Round Nose Pliers Laser/Blister Color Box 5""" 252.560 0936306706
gaae0301 "Bộ kìm điện 3 chi tiết - Cách điện 1000V TOPTUL GAAE0301 Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107; Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2108; KÌm cắt DGBC2106" 1.335.180 01688113320
DGBD2106 "Kìm cắt dây cách điện 6"" TOPTUL DGBD2106" 429.990 0936306706
DGBA2106 Kìm vạn năng cách điện 1000V -6" TOPTUL DGBA2106 402.380 01688113320
DGBC2106 Kiềm cắt điện 6" - cách điện 1000V TOPTUL DGBC2106 401.830 0936306706
DGBE2110 Kìm điện mỏ quạ 10" - cách điện 1000v TOPTUL DGBE2110 574.750 01688113320
DICA1306 Kìm tuốc dây tự động 410.872 0936306706
diba2206 "Kiềm tuốt dây 6"" TOPTUL DIBA2206" 269.060 01688113320
dibb1009 "Kìm bấm code đa năng 9"" TOPTUL DIBB1009 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp : 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" 326.480 0936306706
DKbb2307 "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2307 L=170mm(6.5"")" 723.360 01688113320
DKbb2315 "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2315 L=380mm(15"")" 1.552.540 0936306706
GAAI0605 "Bộ Kìm bấm code TOPTUL GAAI0605 nhiều đầu thay thế DKBA2222,DLAA0601, DLAA1001,DLAA0602, DLAA0401,DLAA1601" 1.871.980 01688113320
dmab1a18 "Kím xích TOPTUL DMAB1A18 18""" 347.710 0936306706
dmae1a06 "Kiềm kẹp mũi cong TOPTUL DMAE1A06 L=150mm(6"")" 187.990 01688113320
dmad1a09 "Kìm bấm chết mũi cong TOPTUL DMAD1A09 L=215mm(9"")" 341.770 0936306706
dmaf1a06 "Kìm kẹp TOPTUL DMAF1A06- Deep Throat Claw-Grip Locking Pliers Nickel/Stamping/Blister L=150mm(6"")" 187.990 01688113320
DAAT1A09 Kìm kẹp hàn loại 9" TOPTUL DAAT1A09 276.320 0936306706
DAAY1A10 "Kìm kẹp chết cong TOPTUL DAAY1A10 -Curved Jaw Locking Pliers (X-Jaw Type) Nickel / Stamping / Blister 10""" 315.920 01688113320
DAAQ1A10 Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 261.250 0936306706
DAAR1A10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 281.710 01688113320
DAAR1A10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 281.710 0936306706
DAAR2B10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 251.020 01688113320
DAAQ1A10 Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 261.250 0936306706
DAAR1A07 Kiềm chết 7" TOPTUL DAAR1A07 235.400 01688113320
daar2b10 Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 251.020 0936306706
haaa2040 Búa 2000g L=400mm TOPTUL HAAA2040 554.950 01688113320
HLAA3502 "Đầu nhựa nylon TOPTUL HLAA3502 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" 115.170 0936306706
HAAF3530 "Bua nhựa TOPTUL HAAF3530 L=303mm, φ35mm" 554.950 01688113320
HLAA3501 "Đầu nhựa PU TOPTUL HLAA3501 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" 150.700 0936306706
HABD2034 "Búa nhổ đinh TOPTUL HABD2034 HEAD φ30mm WGT=20 oz. L=335mm" 751.410 01688113320
HAAd1633 "Búa đầu tròn TOPTUL HAAD1633 WGT=16 oz. L=3300mm φ28mm" 318.890 0936306706
HAAC1635 Búa 16 OZ TOPTUL HAAC1635. L=350mm φ30.5mm 294.250 01688113320
HAAE2527 Búa tạ 2.5lb TOPTUL HAAE2527 L=270mm φ37mm 377.630 0936306706
HAAB1546 Búa cao su TOPTUL HAAB1546 1.5P φ46mm L=310mm 409.750 01688113320
HAAG2028 "Búa thợ nề 20(oz), đầu ø26.5(mm), 282mm(L) TOPTUL HAAG2028 TOPTUL HAAG2028" 404.096 0936306706
habf1232 12 OZ. 118.451 01688113320
gaav0501 "Bộ đột 5 món TOPTUL GAAV0501 Đột vạch dấu:4x9.5x150 Đột :3x9.5x120 Đột tâm:#2x9.5x120 Cape Chisel:5x9.5x130 Cold Chisel:12x9.5x130" 296.120 0936306706
gaav0601 "Bộ đột 6 món TOPTUL GAAV0601 Pin Pouch:2x8x115, 3x8x125,4x9.5x150, 5x9.5x165, 6x12.7x180, 8x12.7x180" 394.680 01688113320
gpaq1001 "Bộ đột 10 món TOPTUL GPAQ1001 Đột tâm HBAC0310, HBAC0412,HBAC0513,HBAC0614, Đột HBAB0312,Đột HBAB0616, Đột HBAA0313,Đột HBAA0415, Đột HBAA0516,Đột HBAA0618" 610.500 0936306706
GPAQ0505 "Bộ đột dẹt 5 cái TOPTUL GPAQ0505 Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" 517.220 01688113320
hbaa0212 Đột vạch dấu TOPTUL HBAA0212 2mm 41.030 0936306706
HBAB0211 Đột TOPTUL HBAB0211 2mm 41.030 01688113320
Hbac0310 Đột tâm TOPTUL HBAC0310 3mm 34.870 0936306706
hcab1014 Đục bằng TOPTUL HCAB1014 10mm 43.890 01688113320
hbba0214 Đục tâm có tay cầm TOPTUL HBBA0214 2mm L=140mm 75.790 0936306706
hbbb0219 Đục có tay cầm TOPTUL HBBB0219 2mm L=185mm 98.450 01688113320
hcbc0517 Đục nhọn có tay cầm TOPTUL HCBC0517 5mm L=170mm 108.020 0936306706
hbbc0419 Đục có tay cầm TOPTUL HBBC0419 4mm L=185mm 98.450 01688113320
hcbb1015 Đục bằng có tay cầm TOPTUL HCBB1015 10mm L=150mm 88.990 0936306706
gaae0201 "Bộ và đục có tay cầm TOPTUL GAAE0201 Đục bằng HCAA2925,COAK1612 " 371.910 01688113320
gaae0202 "Bộ tay nắm và đục TOPTUL GAAE0202 Đục bằng HCAA3430,COAK1812" 529.210 0936306706
hcaa1813 Đục dẹt TOPTUL HCAA1813 18x125mm 85.250 01688113320
COAK1612 "Tay nắm đục TOPTUL COAK1612 16x78x118mm" 54.340 0936306706
gpaq0504 " Bộ đục 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0504 Đục bằng HCAA1813,Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620,Đục bằng HCAA2925,Đục bằng HCAA3430" 1.322.200 01688113320
TBAJ0403 "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" 10.731.380 0936306706
tcbh0703 Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 24.022.460 01688113320
tbaf0302 "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" 10.005.380 0936306706
tcae0702 "Tử xe đẩy 7 ngăn TOPTUL TCAE0702 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động Kích thước tủ: 733x459x836mm Kích thước tổng thể các ngăn : 733x459x1011mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tr" 21.404.900 01688113320
tbad0301 "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" 9.034.190 0936306706
tbad0302 "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" 9.034.190 01688113320
tcac0701 "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" 17.574.700 0936306706
tcac0702 "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" 17.574.700 01688113320
tbaa0304 "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" 8.514.110 0936306706
tbaa0305 "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" 8.514.110 01688113320
tcaa0701 " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" 15.079.460 0936306706
tcaa0702 "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu đỏ TOPTUL TCAA0702 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên c" 15.079.460 01688113320
tbai0702 "Tủ 7 ngăn-( Màu đỏ) TOPTUL TBAI0702 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290X400x155mm" 11.535.480 0936306706
tbai0701 " Tủ 7 ngăn( Màu xanh lá cây) TOPTUL TBAI0701 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290x400x155mm" 11.535.480 01688113320
tbag0101 "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :390x460x860mm" 5.142.170 0936306706
tbah0101 "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :325x460x860mm " 7.261.760 01688113320
tbah0102 "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :325x460x860mm " 7.261.760 0936306706
teag0901 Khay tủ TOPTUL TEAG0901 498.960 01688113320
tcaa0501 "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" 12.458.270 0936306706
tcaa0502 "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " 12.458.270 01688113320
tcaf0501 "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " 13.887.060 0936306706
tcad0101 "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" 6.571.180 01688113320
tbaa0801 "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" 20.781.640 0936306706
tcba1301 "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" 34.508.100 01688113320
tcab0501 "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" 8.324.580 0936306706
tcba0801 "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" 26.628.910 01688113320
tbaa0601 "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" 7.081.470 0936306706
tbaa0901 "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" 8.895.590 01688113320
tbaa0303 "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" 3.368.750 0936306706
tbac0502 "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" 1.868.900 01688113320
tbac0501 "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " 1.976.150 0936306706
tdak6006 Khay chứa Đột, đục TOPTUL TDAK6006 2.204.180 01688113320
tdak2619 Khay chứa Đột, đụcC TOPTUL TDAK2619 792.220 0936306706
TBAB0800 "Tủ đựng tuýp Model TBAB0800 TOPTUL 585x430x110x60mm" 2.455.200 01688113320
tbab0300 "kệ đựng tuýp Model TBAB0300 TOPTUL 420x285x350mm" 1.978.350 0936306706
tbae0201 "Hộp nhựa 2 ngăn TOPTUL TBAE0201 Kích thước :380x178x143" 340.670 01688113320
tbae0401 "Hộp nhựa 4 ngăn TOPTUL TBAE0401 Kích thước :556x278x270" 1.198.120 0936306706
tbae0301 "Hộp nhựa 3 ngăn TOPTUL TBAE0301 Kích thước :445x240x202" 710.820 01688113320
pbw-041a TOPTUL TOOL BAG 1.836.780 0936306706
tdaj9250 "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAJ9250 (W)920x(D)450x(H)500 mm" 6.929.670 01688113320
tdad2490 "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2490 Panels - (W)900x(D)450x(H)2400 mm" 11.470.910 0936306706
tdad2192 Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2192 7.339.310 01688113320
taaf6118 "Tủ treo tườngTOPTUL TAAF6118 Wall Mount Cabinet (Bao gồm 20pcs móc đơn dài 2"")" 9.548.990 0936306706
tdah7010 Bảng trưng bày TOPTUL TOPTUL TDAH7010 2.835.470 01688113320
taah1606 "Giá treo tường TOPTUL TAAH1606 1560x600mm" 4.553.780 0936306706
taaa1607 "Bàn nguội 1560x710x827mm" 13.656.390 01688113320
jeaj0122 "TOPTUL JEAJ0122 0Strut Nut Socket Black Phosphate / Laser / Color Box 22mm(7/8"")" 165.440 0936306706
jeah0142 "Cảo rutin trong TOPTUL JEAH0142 (khớp cầu thước lái) 1/2""Dr.x 32~42mm " 1.133.330 01688113320
jeaf0107 "Cảo piston heo thắng TOPTUL JEAF0107 Dụng cụ tháo lò xo thắng 0-70mm(2-3/4"")" 967.890 0936306706
jdal0133 "Dụng cụ tháo lò xo thắng đùm TOPTUL JDAL0133 L=325mm(12.8"")" 243.760 01688113320
jeaa1010 "Dụng cụ tháo và đóng chì cân mâm TOPTUL JEAA1010 With Invisible SpringLaster/Blister 10""" 465.960 0936306706
jcab2821 cây nạy lốp xe TOPTUL JCAB2821 298.650 01688113320
jeab0116 "Cảo rô tuyn ngoài TOPTUL JEAB0116 L=160mm" 926.970 0936306706
JEab0216 "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0216 22x55mm L=160mm" 923.780 01688113320
JEAB0330 "cây nạy ro tuyn TOPTUL JEAB0330 24x300mm" 397.760 0936306706
jeab0505 "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0505 22x50mm L=100mm" 493.680 01688113320
JEAB0618 Thiết bị tháo khớp cầu 18mm TOPTUL JEAB0618 727.320 0936306706
jeai0167 "Dụng cụ giật trục láp TOPTUL JEAI0167 HUB SLIDE HAMMER PULLER L=665mm" 1.304.490 01688113320
jeae0310 "Kìm kẹp TOPTUL JEAE0310 CV Boot Clamp Pliers Ear-Type Black Phoshate/ Printing/Blister L=10-1/2""(265mm)" 472.340 0936306706
jeae0209 "Kìm bấm đầu cổ dê chụp bụi láp TOPTUL JEAE0209 L=9-1/2""(240mm)" 361.130 01688113320
jeae0107 "Kìm gài phe TOPTUL JEAE0107 Clic-R Collar Pliers Black Phoshate/ Printing /Blister L=7""(180mm)" 477.290 0936306706
gdai0303 "Cảo bulon may ơ 1/2"",3 chi tiết TOPTUL GDAI0303 KABJ:30,32,36mm" 1.033.670 01688113320
kadb1614s Tuýp đen bông TOPTUL KBBE1640 Size 1/2"(F) x 1-1/4"(M) 100.300 0936306706
KADB2418 "Tuýp đen bông 3/4"" mở trục bánh xe TOPTUL KADB2418 3/4"" Dr. x M18 L=105mm" 352.990 01688113320
GDAI0601 "Bộ Tuýp đen 1/2"", 6 chi tiết TOPTUL GDAI0601 Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=44mm) Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=77mm)" 795.850 0936306706
JGAI0802 "Bộ cảo tuýp mỡ ốc bánh xe TOPTUL JGAI0802 JEAK:17,18.5,20,21.5,23,24.5,26,27.5mm" 1.843.380 01688113320
JGAI1201 "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAI1201 bao gồm 10 Bộ chuyển đổi thắng, ngan chặn thiệt hại cho pistong khi khởi động." 1.521.190 0936306706
JGAI1801 " Bộ cảo đĩa thắng 18 món TOPTUL JGAI1801 Bộ dụng cụ này được thiết kế cho thắng khi đổi chổ miếng thắng, gồm tay trái và tay phải, có ren chuyển động qua lại, có thể tắt piston thắng dễ dàng trong compa quay,đến chổ trống cho miếng thắng mới." 1.782.440 01688113320
JGAI0801 "Bộ cảo phuộc nhún8PCS TOPTUL JGAI0801 trọng tải tối đa 3500 pgf Bao gồm 3Bộ cảo chữ C φ80-115mm (2pcs) φ110-150mm (2pcs) φ140-195mm (2pcs) 1 cây trục 453mm " 8.736.200 0936306706
JEAC0127 "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0127 MAX. JAW OPENING 270mm " 1.321.540 01688113320

Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706

Bình luận

HẾT HẠN

0936 306 706
Mã số : 13663048
Địa điểm : Đồng Nai
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/09/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn