Liên hệ
Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GAAI0605 | "Bộ Kìm bấm code TOPTUL GAAI0605 nhiều đầu thay thế DKBA2222,DLAA0601, DLAA1001,DLAA0602, DLAA0401,DLAA1601" | 1.701.800 | 0936306706 |
DMAB1A18 | "Kím xích TOPTUL DMAB1A18 18""" | 347.710 | 01688113320 |
DMAE1A06 | "Kiềm kẹp mũi cong TOPTUL DMAE1A06 L=150mm(6"")" | 187.990 | 0936306706 |
DMAD1A09 | "Kìm bấm chết mũi cong TOPTUL DMAD1A09 L=215mm(9"")" | 341.770 | 01688113320 |
DMAF1A06 | "Kìm kẹp TOPTUL DMAF1A06- Deep Throat Claw-Grip Locking Pliers Nickel/Stamping/Blister L=150mm(6"")" | 187.990 | 0936306706 |
DAAT1A09 | Kìm kẹp hàn loại 9" TOPTUL DAAT1A09 | 276.320 | 01688113320 |
DAAY1A10 | "Kìm kẹp chết cong TOPTUL DAAY1A10 -Curved Jaw Locking Pliers (X-Jaw Type) Nickel / Stamping / Blister 10""" | 315.920 | 0936306706 |
DAAQ1A10 | Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 | 261.250 | 01688113320 |
DAAR1A10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 | 281.710 | 0936306706 |
DAAR1A10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 | 281.710 | 01688113320 |
DAAR2B10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 | 251.020 | 0936306706 |
DAAQ1A10 | Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 | 261.250 | 01688113320 |
DAAR1A07 | Kiềm chết 7" TOPTUL DAAR1A07 | 235.400 | 0936306706 |
daar2b10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 | 251.020 | 01688113320 |
haaa2040 | Búa 2000g L=400mm TOPTUL HAAA2040 | 554.950 | 0936306706 |
HLAA3502 | "Đầu nhựa nylon TOPTUL HLAA3502 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" | 115.170 | 01688113320 |
HAAF3530 | "Bua nhựa TOPTUL HAAF3530 L=303mm, φ35mm" | 554.950 | 0936306706 |
HLAA3501 | "Đầu nhựa PU TOPTUL HLAA3501 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" | 150.700 | 01688113320 |
HABD2034 | "Búa nhổ đinh TOPTUL HABD2034 HEAD φ30mm WGT=20 oz. L=335mm" | 751.410 | 0936306706 |
HAAd1633 | "Búa đầu tròn TOPTUL HAAD1633 WGT=16 oz. L=3300mm φ28mm" | 318.890 | 01688113320 |
HAAC1635 | Búa 16 OZ TOPTUL HAAC1635. L=350mm φ30.5mm | 294.250 | 0936306706 |
HAAE2527 | Búa tạ 2.5lb TOPTUL HAAE2527 L=270mm φ37mm | 377.630 | 01688113320 |
HAAB1546 | Búa cao su TOPTUL HAAB1546 1.5P φ46mm L=310mm | 409.750 | 0936306706 |
HAAG2028 | "Búa thợ nề 20(oz), đầu ø26.5(mm), 282mm(L) TOPTUL HAAG2028 TOPTUL HAAG2028" | 404.096 | 01688113320 |
habf1232 | 12 OZ. | 118.451 | 0936306706 |
gaav0501 | "Bộ đột 5 món TOPTUL GAAV0501 Đột vạch dấu:4x9.5x150 Đột :3x9.5x120 Đột tâm:#2x9.5x120 Cape Chisel:5x9.5x130 Cold Chisel:12x9.5x130" | 296.120 | 01688113320 |
gaav0601 | "Bộ đột 6 món TOPTUL GAAV0601 Pin Pouch:2x8x115, 3x8x125,4x9.5x150, 5x9.5x165, 6x12.7x180, 8x12.7x180" | 394.680 | 0936306706 |
gpaq1001 | "Bộ đột 10 món TOPTUL GPAQ1001 Đột tâm HBAC0310, HBAC0412,HBAC0513,HBAC0614, Đột HBAB0312,Đột HBAB0616, Đột HBAA0313,Đột HBAA0415, Đột HBAA0516,Đột HBAA0618" | 610.500 | 01688113320 |
GPAQ0505 | "Bộ đột dẹt 5 cái TOPTUL GPAQ0505 Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" | 517.220 | 0936306706 |
hbaa0212 | Đột vạch dấu TOPTUL HBAA0212 2mm | 41.030 | 01688113320 |
HBAB0211 | Đột TOPTUL HBAB0211 2mm | 41.030 | 0936306706 |
Hbac0310 | Đột tâm TOPTUL HBAC0310 3mm | 34.870 | 01688113320 |
hcab1014 | Đục bằng TOPTUL HCAB1014 10mm | 43.890 | 0936306706 |
hbba0214 | Đục tâm có tay cầm TOPTUL HBBA0214 2mm L=140mm | 75.790 | 01688113320 |
hbbb0219 | Đục có tay cầm TOPTUL HBBB0219 2mm L=185mm | 98.450 | 0936306706 |
hcbc0517 | Đục nhọn có tay cầm TOPTUL HCBC0517 5mm L=170mm | 108.020 | 01688113320 |
hbbc0419 | Đục có tay cầm TOPTUL HBBC0419 4mm L=185mm | 98.450 | 0936306706 |
hcbb1015 | Đục bằng có tay cầm TOPTUL HCBB1015 10mm L=150mm | 88.990 | 01688113320 |
gaae0201 | "Bộ và đục có tay cầm TOPTUL GAAE0201 Đục bằng HCAA2925,COAK1612 " | 371.910 | 0936306706 |
gaae0202 | "Bộ tay nắm và đục TOPTUL GAAE0202 Đục bằng HCAA3430,COAK1812" | 529.210 | 01688113320 |
hcaa1813 | Đục dẹt TOPTUL HCAA1813 18x125mm | 85.250 | 0936306706 |
COAK1612 | "Tay nắm đục TOPTUL COAK1612 16x78x118mm" | 54.340 | 01688113320 |
gpaq0504 | " Bộ đục 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0504 Đục bằng HCAA1813,Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620,Đục bằng HCAA2925,Đục bằng HCAA3430" | 1.322.200 | 0936306706 |
TBAJ0403 | "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" | 10.731.380 | 01688113320 |
tcbh0703 | Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 | 24.022.460 | 0936306706 |
tbaf0302 | "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10.005.380 | 01688113320 |
tcae0702 | "Tử xe đẩy 7 ngăn TOPTUL TCAE0702 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động Kích thước tủ: 733x459x836mm Kích thước tổng thể các ngăn : 733x459x1011mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tr" | 21.404.900 | 0936306706 |
tbad0301 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 01688113320 |
tbad0302 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 0936306706 |
tcac0701 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 01688113320 |
tcac0702 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 0936306706 |
tbaa0304 | "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 01688113320 |
tbaa0305 | "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 0936306706 |
tcaa0701 | " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" | 15.079.460 | 01688113320 |
tcaa0702 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu đỏ TOPTUL TCAA0702 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên c" | 15.079.460 | 0936306706 |
tbai0702 | "Tủ 7 ngăn-( Màu đỏ) TOPTUL TBAI0702 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290X400x155mm" | 11.535.480 | 01688113320 |
tbai0701 | " Tủ 7 ngăn( Màu xanh lá cây) TOPTUL TBAI0701 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290x400x155mm" | 11.535.480 | 0936306706 |
tbag0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :390x460x860mm" | 5.142.170 | 01688113320 |
tbah0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7.261.760 | 0936306706 |
tbah0102 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7.261.760 | 01688113320 |
teag0901 | Khay tủ TOPTUL TEAG0901 | 498.960 | 0936306706 |
tcaa0501 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" | 12.458.270 | 01688113320 |
tcaa0502 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " | 12.458.270 | 0936306706 |
tcaf0501 | "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " | 13.887.060 | 01688113320 |
tcad0101 | "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" | 6.571.180 | 0936306706 |
tbaa0801 | "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" | 20.781.640 | 01688113320 |
tcba1301 | "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" | 34.508.100 | 0936306706 |
tcab0501 | "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" | 8.324.580 | 01688113320 |
tcba0801 | "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" | 26.628.910 | 0936306706 |
tbaa0601 | "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" | 7.081.470 | 01688113320 |
tbaa0901 | "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" | 8.895.590 | 0936306706 |
tbaa0303 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" | 3.368.750 | 01688113320 |
tbac0502 | "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" | 1.868.900 | 0936306706 |
tbac0501 | "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " | 1.976.150 | 01688113320 |
tdak6006 | Khay chứa Đột, đục TOPTUL TDAK6006 | 2.204.180 | 0936306706 |
tdak2619 | Khay chứa Đột, đụcC TOPTUL TDAK2619 | 792.220 | 01688113320 |
TBAB0800 | "Tủ đựng tuýp Model TBAB0800 TOPTUL 585x430x110x60mm" | 2.455.200 | 0936306706 |
tbab0300 | "kệ đựng tuýp Model TBAB0300 TOPTUL 420x285x350mm" | 1.978.350 | 01688113320 |
tbae0201 | "Hộp nhựa 2 ngăn TOPTUL TBAE0201 Kích thước :380x178x143" | 340.670 | 0936306706 |
tbae0401 | "Hộp nhựa 4 ngăn TOPTUL TBAE0401 Kích thước :556x278x270" | 1.198.120 | 01688113320 |
tbae0301 | "Hộp nhựa 3 ngăn TOPTUL TBAE0301 Kích thước :445x240x202" | 710.820 | 0936306706 |
pbw-041a | TOPTUL TOOL BAG | 1.836.780 | 01688113320 |
tdaj9250 | "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAJ9250 (W)920x(D)450x(H)500 mm" | 6.929.670 | 0936306706 |
tdad2490 | "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2490 Panels - (W)900x(D)450x(H)2400 mm" | 11.470.910 | 01688113320 |
tdad2192 | Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2192 | 7.339.310 | 0936306706 |
taaf6118 | "Tủ treo tườngTOPTUL TAAF6118 Wall Mount Cabinet (Bao gồm 20pcs móc đơn dài 2"")" | 9.548.990 | 01688113320 |
tdah7010 | Bảng trưng bày TOPTUL TOPTUL TDAH7010 | 2.835.470 | 0936306706 |
taah1606 | "Giá treo tường TOPTUL TAAH1606 1560x600mm" | 4.553.780 | 01688113320 |
taaa1607 | "Bàn nguội 1560x710x827mm" | 13.656.390 | 0936306706 |
jeaj0122 | "TOPTUL JEAJ0122 0Strut Nut Socket Black Phosphate / Laser / Color Box 22mm(7/8"")" | 165.440 | 01688113320 |
jeah0142 | "Cảo rutin trong TOPTUL JEAH0142 (khớp cầu thước lái) 1/2""Dr.x 32~42mm " | 1.133.330 | 0936306706 |
jeaf0107 | "Cảo piston heo thắng TOPTUL JEAF0107 Dụng cụ tháo lò xo thắng 0-70mm(2-3/4"")" | 967.890 | 01688113320 |
jdal0133 | "Dụng cụ tháo lò xo thắng đùm TOPTUL JDAL0133 L=325mm(12.8"")" | 243.760 | 0936306706 |
jeaa1010 | "Dụng cụ tháo và đóng chì cân mâm TOPTUL JEAA1010 With Invisible SpringLaster/Blister 10""" | 465.960 | 01688113320 |
jcab2821 | cây nạy lốp xe TOPTUL JCAB2821 | 298.650 | 0936306706 |
jeab0116 | "Cảo rô tuyn ngoài TOPTUL JEAB0116 L=160mm" | 926.970 | 01688113320 |
JEab0216 | "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0216 22x55mm L=160mm" | 923.780 | 0936306706 |
JEAB0330 | "cây nạy ro tuyn TOPTUL JEAB0330 24x300mm" | 397.760 | 01688113320 |
jeab0505 | "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0505 22x50mm L=100mm" | 493.680 | 0936306706 |
JEAB0618 | Thiết bị tháo khớp cầu 18mm TOPTUL JEAB0618 | 727.320 | 01688113320 |
jeai0167 | "Dụng cụ giật trục láp TOPTUL JEAI0167 HUB SLIDE HAMMER PULLER L=665mm" | 1.304.490 | 0936306706 |
jeae0310 | "Kìm kẹp TOPTUL JEAE0310 CV Boot Clamp Pliers Ear-Type Black Phoshate/ Printing/Blister L=10-1/2""(265mm)" | 472.340 | 01688113320 |
jeae0209 | "Kìm bấm đầu cổ dê chụp bụi láp TOPTUL JEAE0209 L=9-1/2""(240mm)" | 361.130 | 0936306706 |
jeae0107 | "Kìm gài phe TOPTUL JEAE0107 Clic-R Collar Pliers Black Phoshate/ Printing /Blister L=7""(180mm)" | 477.290 | 01688113320 |
gdai0303 | "Cảo bulon may ơ 1/2"",3 chi tiết TOPTUL GDAI0303 KABJ:30,32,36mm" | 1.033.670 | 0936306706 |
kadb1614s | Tuýp đen bông TOPTUL KBBE1640 Size 1/2"(F) x 1-1/4"(M) | 100.300 | 01688113320 |
KADB2418 | "Tuýp đen bông 3/4"" mở trục bánh xe TOPTUL KADB2418 3/4"" Dr. x M18 L=105mm" | 352.990 | 0936306706 |
GDAI0601 | "Bộ Tuýp đen 1/2"", 6 chi tiết TOPTUL GDAI0601 Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=44mm) Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=77mm)" | 795.850 | 01688113320 |
JGAI0802 | "Bộ cảo tuýp mỡ ốc bánh xe TOPTUL JGAI0802 JEAK:17,18.5,20,21.5,23,24.5,26,27.5mm" | 1.843.380 | 0936306706 |
JGAI1201 | "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAI1201 bao gồm 10 Bộ chuyển đổi thắng, ngan chặn thiệt hại cho pistong khi khởi động." | 1.521.190 | 01688113320 |
JGAI1801 | " Bộ cảo đĩa thắng 18 món TOPTUL JGAI1801 Bộ dụng cụ này được thiết kế cho thắng khi đổi chổ miếng thắng, gồm tay trái và tay phải, có ren chuyển động qua lại, có thể tắt piston thắng dễ dàng trong compa quay,đến chổ trống cho miếng thắng mới." | 1.782.440 | 0936306706 |
JGAI0801 | "Bộ cảo phuộc nhún8PCS TOPTUL JGAI0801 trọng tải tối đa 3500 pgf Bao gồm 3Bộ cảo chữ C φ80-115mm (2pcs) φ110-150mm (2pcs) φ140-195mm (2pcs) 1 cây trục 453mm " | 8.736.200 | 01688113320 |
JEAC0127 | "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0127 MAX. JAW OPENING 270mm " | 1.321.540 | 0936306706 |
JEAC0137 | "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0137 MAX. JAW OPENING 370mm " | 1.342.990 | 01688113320 |
jgad0801 | "Bộ cảo đĩa thắng 8 món TOPTUL JGAD0801 1 Cảo dĩa 75-105mm 1 Cây xà ngang 2 cây nối 2 cây 1 Chốt định vị" | 2.482.150 | 0936306706 |
jgad1201 | "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAD1201 2 Cảo dĩa 30-50mm, 50-75mm 1 Cây xà ngang 4 cây nối 4 cây 1 Chốt định vị" | 2.146.210 | 01688113320 |
jjae0812 | Dụng cụ nạy vítψ8x120mm(L1) TOPTUL JJAE0812 | 82.720 | 0936306706 |
jdad3218 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3218 32x100x1.8mm" | 148.610 | 01688113320 |
jdae3218 | "Sủi sơn TOPTUL JDAE3218 32x100x1.8mm" | 151.140 | 0936306706 |
jdad5018 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD5018 50x100x1.8mm" | 165.330 | 01688113320 |
jgat0301 | "Bộ dao bả mait 3PCS TOPTUL JGAT0301 32x100x0.5mm 50x100x0.5mm 76x100x0.5mm" | 491.370 | 0936306706 |
jdab3205 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB3205 32x100x0.5mm" | 131.120 | 01688113320 |
jdab5005 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB5005 50x100x0.5mm" | 134.310 | 0936306706 |
jdab7605 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB7605 76x100x0.5mm" | 143.330 | 01688113320 |
jgat0302 | "Bộ sủi sơn 3PCS TOPTUL JGAT0302 32x100x1.8mm 32x100x1.8mm 32x100x2.5mm" | 552.970 | 0936306706 |
jdad3225 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3225 32x100x2.5mm" | 134.310 | 01688113320 |
jdac2012 | "Sủi sơn TOPTUL JDAC2012 20x50x1.2mm" | 116.930 | 0936306706 |
jdac2025 | "Sủi sơn TOPTUL JDAC2025 20x50x2.5mm" | 128.590 | 01688113320 |
jdad3212 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3212 32x100x1.2mm" | 122.760 | 0936306706 |
jgat0401 | "Bộ sủi sơn 4PCS TOPTUL JGAT0401 20x50x1.2mm 20x50x2.5mm 32x100x1.2mm" | 592.240 | 01688113320 |
JFca0127 | "Cây nạy TOPTUL JFCA0127 Light Dinging Spoon Laser / PE Bag L=266mm" | 250.030 | 0936306706 |
JFbe0113 | "Đe tay TOPTUL JFBE0113 Large End Dolly Laser / PE Bag L=125mm" | 699.600 | 01688113320 |
JFbe0315 | "Đe tay TOPTUL JFBE0315 Dome Dolly Laser / PE Bag L=149mm" | 555.060 | 0936306706 |
JFbg0412 | "Đe tay TOPTUL JFBG0412 Shrinking Dolly Laser / PE Bag L=122mm" | 505.120 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706
HẾT HẠN
Mã số : | 13633373 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/09/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận