Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GAAI0605 | "Bộ Kìm bấm code TOPTUL GAAI0605 nhiều đầu thay thế DKBA2222,DLAA0601, DLAA1001,DLAA0602, DLAA0401,DLAA1601" | 1.871.980 | 0936306706 |
DKBB2307 | "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2307 L=170mm(6.5"")" | 723.360 | 01688113320 |
DKBB2315 | "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2315 L=380mm(15"")" | 1.552.540 | 0936306706 |
DIBB2009 | "Kìm bấm code đa năng 9"" TOPTUL DIBB2009 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 khả năng mở rộng 1.5, 2.5, 4-6mm2 bấm cáp : 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" | 326.480 | 01688113320 |
DIBB1009 | "Kìm bấm code đa năng 9"" TOPTUL DIBB1009 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp : 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" | 326.480 | 0936306706 |
JBAB3264 | "Dụng cụ bắn rive lớn TOPTUL JBAB3264 Industrial Lever Riveter Powder Coating/Laser/Color Box 3.2mm(1/8"")~6.4mm(1/4"")" | 849.200 | 01688113320 |
JBAD2448 | "Kéo rút đinh công nghiệp TOPTUL JBAD2448 Scissor Action Industrial Riveter 4 Interchangeable nose pieces: 2.4mm(3/32""),3.2mm(1/8""),4.0mm(5/32""),4.8mm(3/16"")" | 1.177.220 | 0936306706 |
JBAA2448 | "Dụng cụ bắn đinh rive TOPTUL JBAA2448 Riveting Pliers Powder Coating/Stamping/ Blister 2.4~4.8" | 438.790 | 01688113320 |
JBAC2448 | "Dụng cụ bắn đinh rive TOPTUL JBAC2448 360° Swivel Head Hand Riveter 4 Interchangeable nose pieces: 2.4mm(3/32""),3.2mm(1/8""),4.0mm(5/32""),4.8mm(3/16"") " | 566.390 | 0936306706 |
GAAD0101 | "Dụng cụ bắn đinh rive TOPTUL GAAD0101 151PCS Hand Riverter Set Metal Box" | 1.035.540 | 01688113320 |
GBA01350 | "Bộ dụng cụ rút đinh 151 chi tiết màu đen TOPTUL GBA01350 15PCS Hand Riveter Set Powder Coating/ Metal Box (Black) JBAA2448,ALCA0308,ALCA0410 ALCA0510,ALCB0407,ALCB0510" | 1.168.640 | 0936306706 |
GRA01350 | "Bộ dụng cụ rút đinh 151 chi tiết màu xanhTOPTUL GRA01350 JBAA2448,ALCA0308,ALCA0410 ALCA0510,ALCB0407,ALCB0510" | 1.168.640 | 01688113320 |
GAAE0403 | "Bộ tua vít dẹt bake 4 món TOPTUL GAAE0403 (sử dụng trong môi trường dầu nhớt) Tua vít dẹt FAGA:5.5x125,6.5x150 Tua vít bake FBGA:PH1x100,PH2x125" | 344.740 | 0936306706 |
GAAE0506 | "Bộ tua vít 5PCS TOPTUL GAAE0506 Tua vít dẹt FAGA:5x100,5.5x125,6x150 Tua vít bake FBGA:PH1x100,PH2x125 " | 383.900 | 01688113320 |
GAAE0704 | "Bộ tua vít 7PCS TOPTUL GAAE0704 cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB:0410,5E13,6E15 Tua vít bake FBEB:0110,0210,0315 ; FAJA: 0315" | 475.420 | 0936306706 |
GAAE0612 | "Bộ tua vít 6PCS TOPTUL GAAE0612 cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB:3x75,4x100,5.5x125 Tua vít bake FBEB:PH1x100,PH2x100 ; FAJA: 0315" | 380.710 | 01688113320 |
GAAW0801 | "Bộ tua vít 8 món TOPTUL GAAW0801 Tua vít sao FFIB:T5x50,T6x50,T7x50,T8x50, T9x50,T10x50, T15x50,T20x50" | 353.540 | 0936306706 |
GAAW0802 | "Bộ tua vít 8 món TOPTUL GAAW0802 Tua vít dẹt FAIB:2x50,2.5x50,3x50,1.2x50,1.5x50 Tua vít bake FBIB:PH0x50,PH00x50,PH000x50 " | 368.720 | 01688113320 |
GAAW0803 | "Bộ tua vít 8 món TOPTUL GAAW0803 Tua vít dẹt FAIB:1.5x50,2x50,3x50 Tua vít bake FBIB:PH0x50,PH00x50,PH000x50 Tua vít sao FFIB:T15x50,T20x50 " | 359.920 | 0936306706 |
GAAW0804 | "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8 món 14 trong 1 TOPTUL GAAW0804 T6xT10,T7xT15,T8xT20,T9xT25 +,-:#00x2,#0x3,#1x4 " | 260.810 | 01688113320 |
GAAR1101 | "Bộ vít 10 món TOPTUL GAAR1101 Tay vặn vít FTED0817,FTDB0810,Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E,Mũi vít dẹt FSAA085E,Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bak" | 290.400 | 0936306706 |
GAAR0901 | "Tay vặn vít8-In-1 TOPTUL GAAR0901 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA:1/4"" (H)--4,5.5,6.5,8mm Mũi vít bakeFSBA:1/4"" (H) --PH1,PH2,PH3 FPKA:1/4"" (H) x 1/4"" Dr." | 380.710 | 01688113320 |
GAAI5401 | "Bộ vít 54 món TOPTUL GAAI5401 Lục giác BAEA :4~14mm Mũi vít bakeFSBA:PH0,PH1,PH2*2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZO,PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít dẹt FSAA:3~6.5,8mm; Mũi vít lục giác FSDA:2~6,8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10,T15,T20,T25,T27,T30," | 803.110 | 0936306706 |
FTED1421 | "Tô Vít Đa Năng TOPTUL FTED1421 1/4"",5/16"",7/16"" L=207mm 25T Tay vặn vít FTED1421,FTDA0810" | 280.940 | 01688113320 |
GAAR1002 | "Bộ vít TOPTUL GAAR1002 Tay vặn vít FTED1421,FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105,Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520,Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2" | 376.970 | 0936306706 |
GAAR0402 | "Tua vít TOPTUL GAAR0402 FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" | 211.530 | 01688113320 |
GAAI2101 | "Bộ vít 11 món - 20-in-1 TOPTUL GAAI2101 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4x6, 5x7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4" | 683.760 | 0936306706 |
GAAI5801 | "Hộp tua vít xách tay chứa 58 chi tiết TOPTUL GAAI5801 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305 : 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn" | 1.791.900 | 01688113320 |
GZC20050 | "Bộ tua vít bake, dẹt 20 món TOPTUL GZC20050 Tua vít dẹt FAAB0308,Tua vít dẹt FAAB3E10,Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15,Tua vít dẹt ngắn FABB5E03,Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006,Tua vít bake FBAB0108,Tua vít bake FBAB0210 Tu" | 1.070.190 | 0936306706 |
GZC14010 | "Bộ tua vít bake, dẹt 14 món TOPTUL GZC14010 Tua vít dẹt FAAB0308,Tua vít dẹt FAAB3E10,Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15,Tua vít dẹt ngắn FABB5E03,Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15,Tua vít dẹt FAHB0818,Tua vít bake FBAB0006 Tua " | 1.063.260 | 01688113320 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0305 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH1x250,PH2x250" | 316.910 | 0936306706 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0306 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400,6.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH2x400" | 370.040 | 01688113320 |
AGCA1028 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA1028 10x281(L1)x115(L2)mm | 137.060 | 0936306706 |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0615 T6x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0715 T7x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0815 T8x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0915 T9x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1015 T10x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1515 T15x147(L1)x74(L2)mm | 70.730 | 0936306706 |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2015 T20x147(L1)x74(L2)mm | 72.600 | 01688113320 |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2515 T25x147(L1)x74(L2)mm | 73.920 | |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2721 T27x212(L1)x94(L2)mm | 80.190 | 01688113320 |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA3021 T30x212(L1)x94(L2)mm | 82.720 | 0936306706 |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4021 T40x212(L1)x94(L2)mm | 88.440 | 01688113320 |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4528 T45x281(L1)x115(L2)mm | 109.230 | 0936306706 |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA5028 T50x281(L1)x115(L2)mm | 121.220 | 01688113320 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0219 2x150(L1)x186(L2)mm | 46.530 | 0936306706 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI2E19 2.5x150(L1)x186(L2)mm | 48.400 | 01688113320 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0319 3x150(L1)x186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0419 4x150(L1)x186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0519 5x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0619 6x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0819 8x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI1019 10x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0419 1/8"x150(L1)x186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0519 5/32"x150(L1)x186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
KABE3238 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3238 1" Dr. x 38mm | 526.680 | 0936306706 |
KABE3241 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3241 1" Dr. x 41mm | 586.960 | 01688113320 |
KABE3246 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3246 1" Dr. x 46mm | 687.610 | 0936306706 |
KABE3250 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3250 1" Dr. x 50mm | 787.710 | 01688113320 |
BCFA1220 | Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1225 | Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1227 | Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1230 | Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1240 | Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1245 | Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59.400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
BCHA1614 | Vít bông TOPTUL BCHA1614 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 64.570 | 0936306706 |
BCHA1616 | Vít bông TOPTUL BCHA1616 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 | 01688113320 |
BCNA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 20.350 | 0936306706 |
BCNA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 24.420 | 01688113320 |
BCNA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.020 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Loại kìm | Kìm bấm cos |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 11069379 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận