Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cu, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A-Z_0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ |
GCAI4601 | "Bộ tuýp đầu 1/4"" 46 chi tiết (hộp nhựa) - 11 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 9 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0805~0813 các size: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 1 cần tự động 36 răng đầu 1/4"" " | 1.722.861 |
GCAI5102 | "Bộ tuýp đầu 1/4"" 51 chi tiết (hộp nhựa) - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 6 tuýp mũi lục giác đầu 1/4"" BCDA0803~0808 các size: 3, 4, 5, 6, 7, 8 mm - 3 tuýp mũi dẹp đầu 1/4"" BCCA0804~" | 1.822.650 |
GCAI2403 | "Bộ tuýp đầu 1/4"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 11 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 9 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0805~0813 các size: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 1 cần tự động 36 răng đầu 1/4"" " | 1.156.350 |
GCAI6001 | "Bộ tuýp đầu 3/8"" 60 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/8"" BAEA1206~1224 các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm - 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 3/8"" BAEE1208~1219 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19" | 2.873.700 |
GCAI6002 | "Bộ tuýp đầu 3/8"" 60 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 3/8"" BAEB1206~1224 các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm - 10 tuýp dài 12 cạnh đầu 3/8"" BAEF1208~1219 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, " | 2.945.481 |
GCAI4101 | "Bộ tuýp đầu 1/4"" 41 chi tiết (hộp nhựa) - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 3 mũi vít dẹp đầu 1/4"" Mũi vít dẹt FSAA0804~086E các size: 4, 5.5, 6.5 mm -5 mũi vít lục giác đầu 1/4"" Mũi v" | 1.219.950 |
GCAI4102 | "Bộ tuýp đầu 1/4"" 41 chi tiết (hộp nhựa) ( x i mờ) - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 3 mũi vít dẹp đầu 1/4"" Mũi vít dẹt FSAA0804~086E các size: 4, 5.5, 6.5 mm -5 mũi vít lục giác đầu " | 1.248.300 |
GCAI3501 | "Bộ tuýp đầu 3/8"" 35 chi tiết (hộp nhựa) (METRIC & SAE) - 16 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/8"" BAEA1206~1222 các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22 mm - 11 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/8"" BBEA1208~1228 các size: 1/4"", 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/" | 2.148.900 |
GCAI4201 | "Bộ dụng cụ tổng hợp 42 chi tiết ¹¹Cờ lê vòng miệng AAE x 0808~2222 15° 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22 mm 24 Tuýp lục giác 1/2"" Tuýp lục giác BAEA1608~1632: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, " | 4.016.040 |
GCAI2411 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 cần trượt chữ T đầu 1/2"" Cần" | 2.529.600 |
GCAI2412 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) ( x i mờ) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 cần trượt chữ T đầ" | 2.617.500 |
GCAI2413 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 1/2"" BAEB1608~1632 các size: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 cần trượt chữ T đầu 1/2"" CT" | 2.529.618 |
GCAI2414 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) ( x i mờ) - 18 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 1/2"" BAEB1608~1632 các size: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 cần trượt chữ T đ" | 2.617.440 |
GCAI2401 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - 1" | 2.167.200 |
GCAI2404 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - 1" | 2.259.150 |
GCAI2405 | #N/A | #N/A |
GCAI2406 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 1/2"" BAEB1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - " | 2.259.264 |
GCAI2407 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - 1" | 2.091.300 |
GCAI2408 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - 1" | 2.183.550 |
GCAI2409 | #N/A | #N/A |
GCAI2410 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2"" BAEA1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - 1" | 2.183.496 |
GCAI150R | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 150 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" ( lục giác) - 12 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 8 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0806~0813 gồm các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm " | 9.953.400 |
GCAI150R1 | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 150 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" (tuýp bông) - 12 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 8 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0806~0813 gồm các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm" | 9.953.400 |
GCAI094R | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 94 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 8 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0806~0813 gồm các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 4 tuýp " | 4.095.000 |
GCAI094R1 | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 94 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 8 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0806~0813 gồm các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 4 tuýp " | 4.105.920 |
GCAI108R | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 108 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0806~0813 gồm các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 5 tuý" | 4.448.640 |
GCAI108R1 | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 108 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0806~0813 gồm các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 5 tuý" | 4.459.560 |
GCAI9601 | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 96 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" ( lục giác) - 9 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0810 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10 mm - 6 tuýp sao đầu 1/4"" BAED0804~0810 các size: E4, E5. E6, E7, E8, E10 - 1 tay nối dài đầu 1/4"" CAAA0" | 6.659.550 |
GCAI9602 | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 96 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" Tuýp bông) 9 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0810 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10 mm - 6 tuýp sao đầu 1/4"" BAED0804~0810 các size: E4, E5. E6, E7, E8, E10 - 1 tay nối dài đầu 1/4"" CAAA080" | 6.665.400 |
GCAI9701 | "Bộ dụng cụ chuyên nghiệp 97 chi tiết đầu 1/4"" và 1/2"" ( lục giác ) - 12 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0804~0813 gồm các size: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12," | 6.917.400 |
GCAI8201 | "Bộ khóa, tuýp đầu 1/4"" & 1/2"" 82 chi tiết (hộp nhựa) - 12 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 3 tuýp mũi dẹp đầu 1/4"" BCCA0804~086E các size: 4, 5.5, 6.5 mm - 2 tuýp mũi pake đầu 1/4"" BCAA08P1~" | 4.356.300 |
GCAI8202 | #N/A | #N/A |
GCAI8002 | "Bộ khóa, tuýp đầu 1/4"" & 1/2"" 80 chi tiết (hộp nhựa) - 9 khóa vòng miệng 15° AAEW0808~1919 các size: 8, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19 mm - 10 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0813 các size: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm - 3 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/" | 6.236.100 |
GCAI106B | "Bộ khóa, tuýp đầu 1/4"" & 1/2"" 106 chi tiết (hộp nhựa) - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0814 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm - 3 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0808~0812 gồm các size: 8, 10, 12 mm - 12 tuýp ngắn 6 cạnh đầu " | 5.337.300 |
GCAI130B | "Bộ khóa, tuýp đầu 1/4"", 3/8"" & 1/2"" 130 chi tiết (hộp nhựa) - 6 tuýp sao đầu 1/4"" BAED0804~0810 các size: E4, E5. E6, E7, E8, E10 - 4 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4"" BAEE0808~0812 các size: 8, 9, 10, 12 mm - 11 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4"" BAEA0804~0812 các size:" | 6.505.800 |
GCAI2102 | "Bộ tuýp đầu 3/4"" 21 chi tiết (hộp nhựa) - 16 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/4"" BAEA2419~2450 các size: 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 46, 50 mm - 2 tay nối dài đầu 3/4""với chốt tháo nhanh Cây nối CABA2408 & 2416 dài 8"" và 16"" - 1 lắt léo " | 7.584.300 |
GCAI2103 | "Bộ tuýp đầu 3/4"" 21 chi tiết (hộp nhựa) - 16 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 3/4"" BAEB2419~2450 các size: 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 46, 50 mm - 2 tay nối dài đầu 3/4""với chốt tháo nhanh CABA2408 & 2416 dài 8"" và 16"" - 1 lắt léo đầu 3/4" | 7.584.360 |
GCAI2104 | "Bộ tuýp đầu 3/4"" 21 chi tiết (hộp nhựa) - 16 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/4"" BAEA2419~2450 các size: 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 46, 50 mm - 2 tay nối dài đầu 3/4""với chốt tháo nhanh Cây nối CABA2408 & 2416 dài 8"" và 16"" - 1 lắt léo " | 8.920.500 |
GCAI2105 | "Bộ tuýp đầu 1/2"" 24 chi tiết (hộp nhựa) - 18 tuýp ngắn 12 cạnh đầu 1/2"" BAEB1608~1632 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm - 2 tay nối dài đầu 1/2"" CAAA1605 & 1610 dài 5"" và 10"" - 1 lắt léo đầu 1/2"" CAHA1678 - " | 9.149.280 |
GCAI1701 | "Bộ tuýp đầu 3/4"" 17 chi tiết (hộp nhựa) - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/4"" BAEA2419~2450 các size: 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50 mm - 2 tay nối dài đầu 3/4""với chốt tháo nhanh Cây nối CABA2404 & 2408 dài 4"" và 8"" - 1 cần trượt chữ T đầu 3" | 5.591.850 |
GCAI1702 | "Bộ tuýp đầu 3/4"" 17 chi tiết (hộp nhựa) - 13 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/4"" BAEA2419~2450 các size: 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50 mm - 2 tay nối dài đầu 3/4""với chốt tháo nhanh CABA2404 & 2408 dài 4"" và 8"" - 1 cần trượt chữ T đầu 3/4"" CTCJ" | 5.591.880 |
GCAD2508 | "Bộ tuýp bông 25pcs 1/2"" Tuýp bông BAEB: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA1678 Cây nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; Cần lắt léo CFAC1615 Tuýp mở bugi BAAR1621; Tay vặn tự động CJBG1627" | 2.968.800 |
GCAD2509 | "Bộ tuýp lục giác 25pcs 1/2"", Lục giác BAEA : 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA1678 Cây nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; CFAE1615 Tuýp mở bugi BAAR1621; CHUG1626" | 2.935.200 |
GCAD2510 | "Bộ tuýp lục giác 25pcs 1/2"", Tuýp bông BAEB: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA1678 Cây nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; CFAE1615 Tuýp mở bugi BAAR1621; CHUG1626" | 2.935.200 |
GCAD2511 | "Bộ tuýp lục giác 25pcs 1/2"" Lục giác BAEA : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA1678 Cây nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; Tay vặn lắt léo CFKA1615 Tuýp mở bugi BAAR1621; Tay vặn tự động CJBG1627" | 3.041.850 |
GCAD2512 | "Bộ tuýp 25pcs 1/2"", Tuýp bông BAEB: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA1678 Cây nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; Tay vặn lắt léo CFKA1615 Tuýp mở bugi BAAR1621; Tay vặn tự động CJBG1627" | 3.041.850 |
GCAD2513 | "Bộ tuýp lục giác 25pcs 1/2"" Tuýp lục giác BBEA: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 19/32"", 5/8"", 11/16"", 3/4"", 25/32"", 13/16"", 7/8"", 15/16"", 1"", 1-1/16"", 1-1/8"" , 1-3/16"", 1-1/4""; Đầu lắt léo CAHA1678 Cây nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; Cần lắt léo CFAC1615 BBAR1626; Tay vặn CHAG1626" | 2.923.950 |
GCAD2514 | #N/A | #N/A |
GCAD2401 | "Bộ lục giác 1/2"" 24 chi tiết loại bóng Lục giác BAEA 1/2 x 8~17, 19, 21~24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA: 1/2"" x 78mm; Cần lắt léo CFAC: 1/2"" x 15"" Tay vặn CHAG: 1/2""; Cần trượt CTCK: 1/2"" x 250mm, Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10""" | 2.601.000 |
GCAD2402 | #N/A | #N/A |
GCAD2403 | "Bộ lục giác 1/2"" 24 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA: 1/2"" x 8~17, 19, 21~24, 27, 30, 32mm; Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10"", Đầu lắt léo CAHA: 1/2"" x 78mm; Cần lắt léo CFAC: 1/2"" x 15"" , Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Cần trượt CTCK: 1/2"" x 250mm" | 2.734.500 |
GCAD2404 | #N/A | #N/A |
GCAD2601 | "Bộ lục giác 1/2"" 26 chi tiết loại bóng Lục giác BAEA: 1/2"" x 10~27, 30, 32mm Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10""; Đầu lắt léo CAHA: 1/2"" Tay vặn CHAG: 1/2""; Tay vặn CADC: 1/2"" Cần trượt CTCK""1/2"" x 250mm " | 2.707.050 |
GCAD2602 | #N/A | #N/A |
GCAD2603 | "Bộ lục giác 1/2"" 26 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA: 1/2"" x 10~27, 30, 32mm Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10""; Đầu lắt léo CAHA: 1/2"" Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Tay vặn CADC: 1/2"" , Cần trượt CTCK""1/2"" x 250mm " | 2.819.850 |
GCAD2604 | #N/A | #N/A |
GCAD7202 | "Bộ dụng cụ tổng hợp 72 chi tiết Lục giác BAEA /Tuýp lục giác dài BAEE: 4-14, 4.5, 5.5; Vít lục giác BCDA: 2.5, 3~8; Đầu vít bake BCAA: PH0~4; Vít pake khía BCBA: PZ0~3; Đầu vít dẹt BCCA: 3, 4, 4.5, 5.5, 6.5, 8; Cần trượt CTCK; Cây nối CAAA: 2, 4, 6""; Vít đầu sao BCFA: 8PCS, T8~T40; Tay vặn tự động CJBM; Đầu lắt léo CAHA; Tay vặn CAIA; Bộ lục giác 9pcs GAAL0916 " | 3.032.550 |
GAAD2202 | "Bộ tuýp bông dài 1/2"" 22 chi tiết2 Tuýp lục giác dài BAEE: 8, 10~15, 17~24, 26, 27, 29 Tuýp lục giác dài BAEE: 30, 32mm, Tuýp mở bugi BAAT: 16, 21mm" | 2.700.750 |
GAAD2204 | #N/A | #N/A |
GCAD1402 | "Bộ lục giác 1"" 14 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA: 36, 41, 46, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80mm; Cây nối CAAO: 1"" x 8"", 1"" x 16"" , Cần xiết CHNC: 1"" x 32"" , Cần trượt CTCK: 1"" x 558.8mm(22"")" | 15.931.950 |
GCAD1403 | "Bộ lục giác 1"" 14 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA: 36, 41, 46, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80mm; Cây nối CABA: 1"" x 8"", 1"" x 16"" , CHES: 1"" x 500~800mm , Cần trượt CTCJ: 1"" x 22""" | 15.525.000 |
GCAD1404 | "Bộ lục giác 1"" 14 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA: 36, 41, 46, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80mm; Cây nối CAAO: 1"" x 8"", 1"" x 16"" , Đầu chia 3 CAGA: 1"" x 1"" , Tay vặn CHND: 1"" x 26""" | 13.812.450 |
GCAD1405 | "Bộ tuýp lục giác 3/4"" 14 chi tiết loại bóng Lục giác BAEA: 22, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50mm Cây nối CAAO: 3/4"" x 4"", 3/4"" x 8"" , Cần xiết CHNC: 3/4"" x 20"" Cần trượt CTCA: 3/4"" x 508mm(20"")" | 5.550.750 |
GCAD1406 | "Bộ tuýp bông 3/4"" 14 chi tiết loại mờ Tuýp bông BAEB: 22, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50mm Cây nối CAAO: 3/4"" x 4"", 3/4"" x 8"", Cần xiết CHNC: 3/4"" x 20"" Cần trượt CTCK: 3/4"" x 508mm(20"")" | 5.550.750 |
GCAD1407 | "Bộ tuýp bông 3/4"" 14 chi tiết loại bóng Tuýp bông hệ inch BBEB: 7/8"", 15/16"", 1"", 1-1/8"", 1-1/4"", 1-7/16"", 1-1/2"", 1-5/8"", 1-3/4"", 2"" Cây nối CAAO: 3/4"" x 4"", 3/4"" x 8"" , Cần xiết CHNC: 3/4"" x 20"" , Cần trượt CTCK: 3/4"" x 508mm(20"")" | 5.480.100 |
GCAD2608 | "Bộ tuýp bông 3/4"" 26 chi tiết loại bóng Tuýp bông BAEB: 22, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50mm Tuýp bông hệ inch BBEB: 7/8"", 15/16"", 1"", 1-1/8"", 1-3/16"", 1-5/16"", 1-3/8"", 1-7/16"", 1-5/8"", 1-3/4"", 1-7/8"", 2"" Cây nối CAAO2404, 2408; Cần xiết CHNC2420, Cần trượt CTCK2451" | 8.109.300 |
GCAD2405 | #N/A | #N/A |
GBA24140 | #N/A | #N/A |
GRA24140 | #N/A | #N/A |
GBA12130 | "Bộ vít 1/2"" 12 chi tiết ( Hộp đen) Vít lục giác 2 phần dài BCTA size 1605, Vít lục giác dài BCEA1607, BCEA1608, Vít lục giác dài BCIA size 1606, BCIA1610, Vít bông dài BCJA1606, BCJA1608, BCJA1610, Vít bông dài BCJA1612, Vít sao lỗ dài BCKA1640, BCKA1645, BCKA1655" | 1.783.200 |
GRA12130 | "Bộ vít 1/2"" 12 chi tiết ( Hộp xanh) Vít lục giác 2 phần dài BCTA size 1605, Vít lục giác dài BCEA size 1607, BCEA size 1608, Vít lục giác dài BCIA size 1606, BCIA size 1610, Vít bông dài BCJA1606, BCJA1608, BCJA1610, Vít bông dài BCJA1612, BCKA 1640, Vít sao lỗ dài BCKA1645, BCVA1655" | 1.783.200 |
GBA54400 | #N/A | #N/A |
GRA54400 | #N/A | #N/A |
GBB40060 | "Bộ dụng cụ 40 chi tiết ( hộp đen) Cờ lê AAEE0608~2024, Vít lục sao lỗ BCLA size 1645~1660 Vít lục sao lỗ BCLA size 0808~0840, Tuýp sao BAED1612~1624 Tuýp sao BAED0804~0810, Bộ lục giác 9pcs GAAL0915(9CPS) " | 2.846.400 |
GRB40060 | "Bộ dụng cụ 40 chi tiết ( hộp xanh) Cờ lê AAEE0608~2024, Vít lục sao lỗ BCLA size 1645~1660 Vít lục sao lỗ BCLA size 0808~0840, Tuýp sao BAED1612~1624 Tuýp sao BAED0804~0810, Bộ lục giác 9pcs GAAL0915(9CPS) " | 2.846.400 |
GBB35140 | "Bộ tuýp lục giác 3/8"" 35 chi tiết ( hộp đen Lục giác BAEA 1206~1222, BAEA 1224 Tuýp lục giác dài BAEE1208, BAEE1210~1214, Tuýp lục giác dài BAEE1217, BAEE1219, Tuýp mở bugi BAAT1216, BAAT1221, Cây nối CAAA1203, Cây nối CAAA1206, Đầu chuyển CAEA1612, Đầu lắt léo CAHA1254, Cần lắt léo CFAC1210, Tay vặn tự động CJBG1220, Cần trượt CTCK1220" | 2.729.550 |
GRB35140 | "Bộ tuýp lục giác 3/8"" 35 chi tiết ( hộp xanh ) Lục giác BAEA 1206~1222, 1224 Tuýp lục giác dài BAEE1208, 1210~1214, Tuýp lục giác dài BAEE1217, 1219, Tuýp mở bugi BAAT1216, BAAT1221, Cây nối CAAA1203, Cây nối CAAA1206, Đầu chuyển CAEA1612, Đầu lắt léo CAHA1254, Cần lắt léo CFAC1210, Tay vặn tự động CJBG1220, Cần trượt CTCK1220" | 2.729.550 |
GBB33180 | "Tuýp 33PCS 3/8"" Tuýp lục giác Lục giác 3/8"" BAEA1208~1212, BBEA1210~1228 Tuýp mở bugi Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216~1221;Tay vặn tự động CJBG1220 Cần nối CAAA1203~1210;Cần trượt CTCJ1208 CFKA1210;Đầu lắt léo CAHA1254 CAIP0816, CAEB0812" | 2.690.625 |
GRB33180 | #N/A | #N/A |
GBB72130 | "Bộ dung cụ tổng hợp 1/4"" 72 chi tiết ( hộp đen) Lục giác BAEA 0804~14, Tuýp lục giác dài BAEE0804~14, Đầu vít bake BCAA08P0~P4 Vít pake khía BCBA08P0~P3, Đầu vít dẹt BCCA0803~08, Vít lục giác BCDA082E~08 Vít đầu sao BCFA0808~40, Cây nối CAAA0802, 0804, Đầu lắt léo CAHA0840, Tay vặn CAIA0815, Cây nối lò x o CASA0806, Tay vặn tự động CJBG0815, Cần trượt CTCK0811, Bộ lục giác 9pcs GAAL0917 " | 3.040.950 |
GRB72130 | "Bộ dung cụ tổng hợp 1/4"" 72 chi tiết ( hộp xanh) Lục giác BAEA 0804~14, Tuýp lục giác dài BAEE0804~14 Đầu vít bake BCAA08P0~P4 , Vít pake khía BCBA08P0~P3 Đầu vít dẹt BCCA0803~08 , Vít lục giác BCDA082E~08 Vít đầu sao BCFA0808~40 , Cây nối CAAA0802, 0804, Đầu lắt léo CAHA0840, Tay vặn CAIA0815, Cây nối lò x o CASA0806, Tay vặn tự động CJBG0815 Cần trượt CTCK0811, Bộ lục giác 9pcs GAAL0917 " | 3.040.950 |
GBB25150 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 25 chi tiết ( hộp đen) Lục giác BAEA 1608~1632 : 8~19, 21~24, 27, 30, 32mm Cây nối CAAA1605, Cây nối CAAA1610 Đầu lắt léo CAHA1678, Cần lắt léo CFAC1615 Tay vặn tự động CJBG1627, Cần trượt CTCK1625 " | 2.947.200 |
GRB25150 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 25 chi tiết ( hộp xanh) Lục giác BAEA 1608~1632: 8~19, 21~24, 27, 30, 32mm Cây nối CAAA1605, Cây nối CAAA1610 Đầu lắt léo CAHA1678, Cần lắt léo CFAC1615 Tay vặn tự động CJBG1627, Cần trượt CTCK1625 " | 2.947.200 |
GBB23050 | "Bộ tuýp dài lục giác 1/2"" 23 chi tiết ( hộp đen) Tuýp lục giác dài BAEE1608~1632 : 8~24, 26~30, 32mm" | 2.911.800 |
GRB23050 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 25 chi tiết ( hộp xanh) Tuýp lục giác dài BAEE1608~1632 : 8~24, 26~30, 32mm" | 2.911.800 |
GBB38190 | "Hộp dụng cụ tổng hợp hệ inch 38PCS 1/4"" Tuýp lục giác BBEA: 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 5/8"", 11/16"", 3/4"", 13/16"" , 7/8"", 15/16"", 1"", 1-1/16"", 1-1/8"", 1-1/4"" Cây nối CAAA1603, 1610 Đầu chuyển chia 3 CAGA1216, Lắt léo CAHA1678 Cần xiết tự động CJBG1627, Tay vặn lắt léo CFKA161" | 3.742.767 |
GRB38190 | #N/A | #N/A |
GCAD4101 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 41 chi tiết loại bóng Lục giác BAEA: 8~30, 32mm; Tuýp lục giác dài BAEE: 10~15, 17, 19, 22mm; Tuýp mở bugi BAAR: 16, 21mm; Đầu lắt léo CAHA1678; Cần lắt léo CFAC1615; Tay vặn CMBG1627; Cây nối CAAA1605, 1610; Cần trượt CTCK1625" | 4.402.500 |
GCAD4102 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 41 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA: 8~30, 32mm; Tuýp lục giác dài BAEE: 10~15, 17, 19, 22mm; Tuýp mở bugi BAAR: 16, 21mm; Đầu lắt léo CAHA1678; Cần lắt léo CFAC1615; Tay vặn CMBG1627; Cây nối CAAA1605, 1610; Cần trượt CTCK1625" | 4.533.450 |
GCAD4103 | #N/A | #N/A |
GCAD4601 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 46 chi tiết loại bóng Lục giác BAEA : 8~30, 32mm; Tuýp lục giác BBEA: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4"" Tuýp mở bugi BAAT1616, 1621; Đầu lắt léo CAHA1678; Cần lắt léo CFAC1615; Tay vặn CMBG162752; Cây nối CAAA1605, 1610; Cần trượt CTCK1625" | 4.289.100 |
GCAD4602 | "Bộ tuýp lục giác 1/2"" 46 chi tiết loại mờ Lục giác BAEA : 8~30, 32mm; Tuýp lục giác BBEA16: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4"" Tuýp mở bugi BAAT1616, 1621; Đầu lắt léo CAHA1678; Cần lắt léo CFAC1615; Tay vặn CMBG1627; Cây nối CAAA1605, 1610; Cần trượt CTCK1625" | 4.404.900 |
Hotline: 0936306706 & 0962990303
Email: luunguyen@vimet.com.vn - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 9957178 |
Địa điểm : | Quảng Trị |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận