Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
TCAG0701 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn chuyên dụng cao cấp chông lật có 4 bánh xe di động (viền màu đỏ) TOPTUL TCAG0701 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ng" | 18.955.213 | 0936306706 |
TCAG0702 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn chuyên dụng cao cấp chông lật có 4 bánh xe di động (viền màu xanh lá cây) TOPTUL TCAG0702 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tố" | 18.955.213 | 01688113320 |
TCAG0703 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động ( màu xám) TOPTUL TCAG0703 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tránh hộp bị lệch tâm, " | 19.902.630 | 0936306706 |
TCAG0704 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn chuyên dụng cao cấp chông lật có 4 bánh xe di động (viền màu đỏ) TOPTUL TCAG0704 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ng" | 18.955.213 | 01688113320 |
TCAG0803 | "Ngưng sản xuất TOPTUL TCAG0803 Tủ 8 ngăn có bánh xe di động ( màu xám) Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 7 Ngăn :578x378x75mm 1 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tránh hộ" | 20.774.600 | 0936306706 |
TBAJ0403 | "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" | 10.731.380 | 01688113320 |
TCBH0703 | Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 | 24.022.460 | 0936306706 |
TBAF0301 | "Tủ 3 ngăn - màu xanh TOPTUL TBAF0301 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10.005.380 | 01688113320 |
TBAF0302 | "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10.005.380 | 0936306706 |
TCAD0701 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
TCAD0702 | #N/A | #N/A | 0936306706 |
TBAD0301 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 01688113320 |
TBAD0302 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 0936306706 |
TCAC0701 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 01688113320 |
TCAC0702 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 0936306706 |
TBAA0304 | "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 01688113320 |
TBAA0305 | "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 0936306706 |
TCAA0701 | " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" | 15.079.460 | 01688113320 |
TCAA0702 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu đỏ TOPTUL TCAA0702 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên c" | 15.079.460 | 0936306706 |
TBAI0701 | " Tủ 7 ngăn( Màu xanh lá cây) TOPTUL TBAI0701 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290x400x155mm" | 11.535.480 | 01688113320 |
TBAI0702 | "Tủ 7 ngăn-( Màu đỏ) TOPTUL TBAI0702 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290X400x155mm" | 11.535.480 | 0936306706 |
TBAG0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :390x460x860mm" | 5.142.170 | 01688113320 |
TBAG0102 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :390x460x860mm" | 5.142.170 | 0936306706 |
TBAH0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7.261.760 | 01688113320 |
TBAH0102 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7.261.760 | 0936306706 |
TCAA0501 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" | 12.458.270 | 01688113320 |
TCAA0502 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " | 12.458.270 | 0936306706 |
TCAF0501 | "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " | 13.887.060 | 01688113320 |
TCAD0101 | "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" | 6.571.180 | 0936306706 |
TBAA0801 | "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" | 20.781.640 | 01688113320 |
TCBA1301 | "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" | 34.508.100 | 0936306706 |
TCAB0501 | "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" | 8.324.580 | 01688113320 |
TCBA0801 | "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" | 26.628.910 | 0936306706 |
TBAA0601 | "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" | 7.081.470 | 01688113320 |
TBAA0901 | "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" | 8.895.590 | 0936306706 |
TBAC0501 | "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " | 1.976.150 | 01688113320 |
TBAC0502 | "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" | 1.868.900 | 0936306706 |
TBAA0303 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" | 3.368.750 | 01688113320 |
TBAE0201 | "Hộp nhựa 2 ngăn TOPTUL TBAE0201 Kích thước :380x178x143" | 340.670 | 0936306706 |
TBAE0301 | "Hộp nhựa 3 ngăn TOPTUL TBAE0301 Kích thước :445x240x202" | 710.820 | 01688113320 |
TBAE0401 | "Hộp nhựa 4 ngăn TOPTUL TBAE0401 Kích thước :556x278x270" | 1.198.120 | |
PBW-041A | TOPTUL TOOL BAG | 1.836.780 | 01688113320 |
BCCA085E | Vít dẹt TOPTUL BCCA085E 1/4" Dr. x 5.5mm L=37mm | 16.280 | 0936306706 |
BCCA086E | Vít dẹt TOPTUL BCCA086E 1/4" Dr. x 6.5mm L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
KABE2434 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE2434 3/4" Dr. x 34mm | 322.520 | 0936306706 |
KABE2435 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE2435 3/4" Dr. x 35mm | 334.510 | 01688113320 |
KABE2436 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE2436 3/4" Dr. x 36mm | 341.110 | 0936306706 |
KABE2438 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE2438 3/4" Dr. x 38mm | 352.550 | 01688113320 |
KABE2441 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE2441 3/4" Dr. x 41mm | 395.780 | 0936306706 |
KABE2446 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE2446 3/4" Dr. x 46mm | 465.520 | 01688113320 |
KABE3222 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3222 1" Dr. x 22mm | 502.150 | 0936306706 |
KABE3224 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3224 1" Dr. x 24mm | 502.150 | 01688113320 |
KABE3227 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3227 1" Dr. x 27mm | 502.150 | 0936306706 |
KABE3229 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3229 1" Dr. x 29mm | 502.150 | 01688113320 |
KABE3230 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3230 1" Dr. x 30mm | 502.150 | 0936306706 |
KABE3232 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3232 1" Dr. x 32mm | 502.150 | 01688113320 |
KABE3233 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3233 1" Dr. x 33mm | 502.150 | 0936306706 |
KABE3234 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3234 1" Dr. x 34mm | 502.150 | 01688113320 |
KABE3235 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3235 1" Dr. x 35mm | 509.740 | 0936306706 |
KABE3236 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3236 1" Dr. x 36mm | 515.020 | 01688113320 |
KABE3238 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3238 1" Dr. x 38mm | 526.680 | 0936306706 |
KABE3241 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3241 1" Dr. x 41mm | 586.960 | 01688113320 |
KABE3246 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3246 1" Dr. x 46mm | 687.610 | 0936306706 |
KABE3250 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3250 1" Dr. x 50mm | 787.710 | 01688113320 |
BCFA1220 | Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1225 | Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1227 | Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1230 | Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1240 | Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1245 | Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59.400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
BCHA1614 | Vít bông TOPTUL BCHA1614 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 64.570 | 0936306706 |
BCHA1616 | Vít bông TOPTUL BCHA1616 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 | 01688113320 |
BCNA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 20.350 | 0936306706 |
BCNA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL B |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Loại | Hộp đồ nghề |
Vật liệu | Platic |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 11054450 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2037 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận