Xe Đẩy 7 Ngăn

Liên hệ

175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai


Cung cấp công cụ, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A tới Z _0936306706


Item No. Mô tả Giá VNĐ Hình ảnh
TCBH0703 Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu x ám 24.022.460
GAAT1002 "Bộ tuýp ống điếu 8-19mm Cờ lê điếu 2 đầu AEAE8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19 " 2.721.400
GAAT0803 "Bộ tuýp lục giác chữ L, 2-10mm 8pcs AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 749.320
GAAT1603 "Bộ clê vòng mở 15 độ 6-24mm Cờ lê vòng miệng AAEW size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24mm " 1.243.990
GAAT1604 "Bộ clê vòng mở 15 độ 6-24mm - 16pcs Cờ lê vòng miệng AAE x size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24mm" 1.108.140
GAAT1602 "Bộ clê vòng mở 15 độ 6-24mm - 16pcs Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6-19, 22, 24mm" 1.203.950
GAAT2202 "Bộ túyp dài 1/2"" (dài) 8-31mm22PCS Tuýp lục giác dài BAEE: 8, 10~15, 17~24, 26, 27, 290, 32mm Tuýp mở bugi BAAT: 16, 21mm" 1.652.310
GAAT2204 #N/A #N/A
GCAT7202 "Bộ túyp 1/4 - 72pcs Lục giác BAEA 4, 4.5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tuýp lục giác dài BAEE: 4, 4.5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Vít lục giác BCDA: 2.5, 3~8; Đầu vít bake BCAA: PH0~4; Vít pake khía BCBA: PZ0~3; Đầu vít dẹt BCCA: 3, " 1.893.540
GCAT3403 "Bộ túyp 3/8 - 34pcs Lục giác BAEA 1208~1222, Tuýp lục giác BBEA1210~1228 Tuýp mở bugi BAAR1216~1221, Tay vặn tự động CJBG1220 Cây nối CAAA1203~1210, Cần trượt CTCJ1208, Tay vặn lắt léo CFKA1210, Đầu lắt léo CAHA1254 Tay vặn CADC1240, Tay vặn CAIP08" 1.594.340
GCAT3402 "Bộ túyp 1/2"" & 1/4"" - 34pcs Lục giác 1/4"" BAEA 0805~0813, Lục giác 1/2"" BAEA 1610~1632, Cây nối CAAA0804~1605, Đầu lắt léo CAHA0840~1678, Cần trượt CTCK0811, Tay vặn tự động CJBG0815~1627" 1.653.080
GCAT2604 "Bộ túyp 1/2"" - 26pcs Lục giác BAEA: 1/2"" x 10-27, 30, 32mm Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Cần trượt CTCK: 1/2""; Tay vặn CADC: 1/2"" Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10""; Đầu lắt léo CAHA: 1/2""" 1.736.460
GCAT2402 "Bộ túyp lục giác 1/2 - 24pcs Lục giác BAEA: 1/2"" x 8-17, 19, 21-24, 27, 30, 32mm Tay vặn tự động CJBM: 1/2""; Cần trượt CTCK: 1/2""; Cần lắt léo CFAC: 1/2"" Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10""; Đầu lắt léo CAHA: 1/2""" 1.864.610
GCAT2404 #N/A #N/A
GCAT1801 "Bộ túyp lục giác 1/2 - 18pcs Lục giác BAEA: 1/2 x 10, 12~14, 17, 19, 21, 22 , 24, 27, 30, 32mm Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Cần lắt léo CFAC: 1/2"" x 15"" Cây nối CAAA: 1/2"" x 3, 5, 10""; Đầu lắt léo CAHA: 1/2""" 1.473.780
GCAT1803 #N/A #N/A
GCAT2505 "Bộ tuýp lục giác hệ mét 25PCS 1/2"" Tuýp lục giác BAEA: 8, 10~19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" 2.064.047
GCAT2506 "Bộ tuýp bông hệ mét 25PCS 1/2"" Tuýp bông BAEB: 8, 10~19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" 2.064.047
GCAT2507 "Bộ tuýp bông hệ mét 25PCS 1/2"" Tuýp bông BAEB: 10~19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" 2.074.780
GCAT2508 "Bộ tuýp bông hệ mét 25PCS 1/2"" Tuýp bông BAEB: 10~19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" 2.074.780
GCAT2509 "Bộ tuýp bông hệ inch 25PCS 1/2"" Tuýp lục giác BBEA: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 19/32"", 5/8"", 11/16"", 3/4"", 25/32"", 13/16"", 7/8"", 15/16"", 1"", 1-1/16"", 1-1/8"", 1-3/16"", 1-1/4"" Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt" 2.061.521
GCAT2510 "Bộ tuýp bông hệ inch 25PCS 1/2"" Tuýp bông BBE: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 19/32"", 5/8"", 11/16"", 3/4"", 25/32"", 13/16"", 7/8"", 15/16"", 1"", 1-1/16"", 1-1/8"", 1-3/16"", 1-1/4"" Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605, 1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo" 2.061.521
GCAT4301 "Bộ túyp 1/2"" - 43pcs Lục giác BAEA 1608~1632 Tuýp lục giác BBEA1612~1640 Tuýp mở bugi BAAR1616~1621 Tay vặn tự động CJBG1627; Cây nối CAAA1603~1610 Đầu chia 3 CAGA1216; Tay vặn lắt léo CFKA1615; Đầu lắt léo CAHA1678" 2.382.270
GAAT0811 "Bộ tuýp lục giác chữ L, 2-10mm 8pcs Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10" 910.360
GAAT0812 "Bộ tuýp sao chữ L, 2-10mm 8pcs Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T30, T40, T45, T50" 907.390
GAAT0814 "Bộ tuýp lục giác sao chữ L, 2-10mm Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 921.910
GAAT0803 "Bộ tuýp lục giác chữ L, 2-10mm 8pcs AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 749.320
GAAT0804 "Bộ tuýp sao chữ L, 2-10mm 8pcs AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40, T45, T50" 750.090
GAAT0809 "Bộ kìm, tua vít cách điện 100V - 8 pcs KÌm cắt DGBC2106, Kìm tổng hợp Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107, Kìm mỏ nhọn Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2108 , Tua vít dẹt FAEB0410, FAEB5E13, Tua vít bake FBEB0110, FBEB0210, Bút thử điện FAJA0315" 1.702.910
GAAT0810 "Bộ kìm, tua vít cách điện 8 pcs KÌm cắt DGBC2106, Kìm tổng hợp Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107, Kìm tuốt dây cách điện DGBD2106, Tua vít dẹt FAEB0410, Tua vít dẹt FAEB5E13, Tua vít bake FBEB0110, Tua vít bake FBEB0210, Bút thử điện FAJA0315" 1.687.730
GAAT0801 #N/A #N/A
GCAT1101 "Bộ dụng cụ ( thước, dao, kéo) 11 pcs Thước dây IAAA: 5m/16ft, Thước lá IABA: 30mm Thước cặp IACA: 150 x 0.2mm; Đục tâm HBAF: 135mm Thước đo khe hở IBAA: 150mm, ICAA: 20pc; ICAB: 20pc , ICAC: 22pc; Thước đo khe hở IDAA: 212mm; Kéo SBAA0414 ; Dao cắt " 2.573.560
TCBA0801 "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động Kích thước tủ: 862 x 498 x 857 Kích thước tổng thể các ngăn: 862 x 498 x 995mm 7 Ngăn: 751 x 438 x 74 1 Ngăn: 751 x 438 x 153" 26.628.910
TBAA0601 "Tủ 6 ngăn Kích thước tủ: 600 x 307 x 378mm 3 Ngăn: 167 x 272 x 50mm 2 Ngăn: 569 x 272 x 50mm 1 Ngăn: 569 x 272 x 75mm" 7.081.470
TBAA0901 "Tủ 9 ngăn màu xanh Kích thước tủ: 660 x 307 x 434 6 ngăn 169 x 272 x 50 2 Ngăn: 569 x 272 x 50 1 Ngăn: 569 x 272 x 75" 8.895.590
TBAC0501 "Tủ x ách tay3-Sections Portable Tool Chest 470 x 220 x 350mm " 1.976.150
TBAC0502 "Tủ x ách tay 3phần 470 x 220 x 350mm" 1.868.900
TBAA0303 "Tủ 3 ngăn Kích thước tủ: 508 x 232 x 302mm 3 Ngăn s: 436 x 197 x 55mm" 3.368.750
TBAE0201 "Hộp nhựa 2 ngăn Kích thước: 380 x 178 x 143" 340.670
TBAE0301 "Hộp nhựa 3 ngăn Kích thước: 445 x 240 x 202" 710.820
TBAE0401 "Hộp nhựa 4 ngăn Kích thước: 556 x 278 x 270" 1.198.120
PBW-041A TOPTUL TOOL BAG 1.836.780
BDDA1620 Vít lục giác 1/2" Dr. x 5/8" Length: 55mm 70.400
BDDA1624 Vít lục giác 1/2" Dr. x 3/4" Length: 55mm 71.720
BCAA08P0 Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#0 Length: 37mm 16.280
BCAA08P1 Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#1 Length: 37mm 16.280
BCAA08P2 Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#2 Length: 37mm 16.280
BCAA08P3 Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#3 Length: 37mm 16.280
BCAA08P4 Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#4 Length: 37mm 16.280
BCAA12P1 Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#1 Length: 48mm 24.530
BCAA12P2 Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#2 Length: 48mm 24.530
BCAA12P3 Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#3 Length: 48mm 28.380
BCAA12P4 Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#4 Length: 48mm 28.380
BCAA16P2 Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#2 Length: 55mm 49.060
BCAA16P3 Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#3 Length: 55mm 49.060
BCAA16P4 Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#4 Length: 55mm 49.060
BCCA0803 Vít dẹt 1/4" Dr. x 3mm Length: 37mm 16.280
BCCA0804 Vít dẹt 1/4" Dr. x 4mm Length: 37mm 16.280
BCCA084E Vít dẹt 1/4" Dr. x 4.5mm Length: 37mm 16.280
BCCA085E Vít dẹt 1/4" Dr. x 5.5mm Length: 37mm 16.280
BCCA086E Vít dẹt 1/4" Dr. x 6.5mm Length: 37mm 16.280
BCCA0808 Vít dẹt 1/4" Dr. x 8mm Length: 37mm 20.350
BCCA125E Vít dẹt 3/8" Dr. x 5.5mm Length: 48mm 24.530
BCCA126E Vít dẹt 3/8" Dr. x 6.5mm Length: 48mm 24.530
BCCA1208 Vít dẹt 3/8" Dr. x 8mm Length: 48mm 28.380
BCCA1210 Vít dẹt 3/8" Dr. x 10mm Length: 48mm 30.360
BCCA1608 Vít dẹt 1/2" Dr. x 8mm Length: 55mm 49.060
BCCA1610 Vít dẹt 1/2" Dr. x 10mm Length: 55mm 54.230
BCCA1612 Vít dẹt 1/2" Dr. x 12mm Length: 55mm 58.740
BCCA1614 Vít dẹt 1/2" Dr. x 14mm Length: 55mm 62.700
BCCA1616 Vít dẹt 1/2" Dr. x 16mm Length: 55mm 67.870
BCBA08P0 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#0 Length: 37mm 16.280
BCBA08P1 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#1 Length: 37mm 16.280
BCBA08P2 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#2 Length: 37mm 16.280
BCBA08P3 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#3 Length: 37mm 16.280
BCBA12P1 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#1 Length: 48mm 24.530
BCBA12P2 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#2 Length: 48mm 24.530
BCBA12P3 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#3 Length: 48mm 28.380
BCBA12P4 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#4 Length: 48mm 28.380
BCFA0808 Vít sao 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 16.280
BCFA0810 Vít sao 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm 16.280
BCFA0815 Vít sao 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm 16.280
BCFA0820 Vít sao 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm 16.280
BCFA0825 Vít sao 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm 16.280
BCFA0827 Vít sao 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm 16.280
BCFA0830 Vít sao 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm 16.280
BCFA0840 Vít sao 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm 15.840
BCFA1215 Vít sao 3/8" Dr. x T15 Length: 48mm 24.530
BCFA1220 Vít sao 3/8" Dr. x T20 Length: 48mm 24.530
BCFA1225 Vít sao 3/8" Dr. x T25 Length: 48mm 24.530
BCFA1227 Vít sao 3/8" Dr. x T27 Length: 48mm 24.530
BCFA1230 Vít sao 3/8" Dr. x T30 Length: 48mm 24.530
BCFA1240 Vít sao 3/8" Dr. x T40 Length: 48mm 24.530
BCFA1245 Vít sao 3/8" Dr. x T45 Length: 48mm 28.380
BCFA1250 Vít sao 3/8" Dr. x T50 Length: 48mm 28.380
BCFA1255 Vít sao 3/8" Dr. x T55 Length: 48mm 33.550
BCFA1620 Vít sao 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm 50.380
BCFA1625 Vít sao 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm 50.380
BCFA1627 Vít sao 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm 50.380
BCFA1630 Vít sao 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm 50.380
BCFA1640 Vít sao 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 50.380
BCFA1645 Vít sao 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 50.380
BCFA1650 Vít sao 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 50.380
BCFA1655 Vít sao 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm 54.230
BCFA1660 Vít sao 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm 59.400
BCFA1670 Vít sao 1/2" Dr. x T70 Length: 55mm 75.570
BCLA0808 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 17.600
BCLA0810 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm 17.600
BCLA0815 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm 17.600
BCLA0820 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm 17.600
BCLA0825 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm 17.600
BCLA0827 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm 17.600
BCLA0830 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm 17.600
BCLA0840 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm 17.600
BCLA1620 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm 53.570
BCLA1625 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm 53.570
BCLA1627 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm 53.570
BCLA1630 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm 53.570
BCLA1640 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 53.570
BCLA1645 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 55.550
BCLA1650 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 55.550
BCLA1655 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm 58.740
BCLA1660 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm 63.910
BCHA1605 Vít bông 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm 51.700
BCHA1606 Vít bông 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm 51.700
BCHA1608 Vít bông 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm 51.700
BCHA1610 Vít bông 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm 55.550
BCHA1612 Vít bông 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm 59.400
BCHA1614 Vít bông 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm 64.570
BCHA1616 Vít bông 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm 78.760
BCNA0808 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 20.350
BCNA0810 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm 18.920
BCNA0815 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm 18.920
BCNA0820 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm 18.920
BCNA0825 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm 18.920
BCNA0827 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm 18.920
BCNA0830 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm 18.920
BCNA0840 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm 24.420
BCNA1620 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm 53.020
BCNA1625 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm 53.020
BCNA1627 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm 53.020
BCNA1630 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm 53.020
BCNA1640 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 53.020
BCNA1645 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 55.550
BCNA1650 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 55.550
BCNA1655 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm 62.700
BCQA1605 Vít 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm 52.360
BCQA1606 Vít 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm 52.360
BCQA1607 Vít 1/2" Dr. x M7 Length: 55mm 52.360
BCQA1608 Vít 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm 54.890
BCQA1609 Vít 1/2" Dr. x M9 Length: 55mm 54.890
BCQA1610 Vít 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm 58.190
BCQA1612 Vít 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm 62.040
BCQA1613 Vít 1/2" Dr. x M13 Length: 55mm 69.740
BCQA1614 Vít 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm 76.890
BCQA1616 Vít 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm 78.760

Hotline: 0936306706 & 0962990303

Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018


Bình luận

HẾT HẠN

0962 990 303
Mã số : 10105013
Địa điểm : Điện Biên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn