Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cụ, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A tới Z _0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Hình ảnh |
GCAJ0001 | "Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn ( màu xanh) bao gồm 227 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ điếu 2 đầu GAAT0702 ( 7tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), Bộ cờ lê vòng miệng tự động GAAT1204 (12 tools), Bộ cờ lê 2 đầu vòn" | 36.038.970 | |
GCAJ0006 | "Tủ đựng dụng cụ 5 ngăn (Màu xanh) bao gồm 157 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), Bộ" | 25.014.990 | |
GCAJ0008 | "Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn bao gồm 229 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4tools), GAAT0802 (8tools), Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), Cờ lê vòng miệng tự động GAAT1204 (12tools) Ngăn 2 : Cờ lê vòng " | 37.653.440 | |
GCAJ0018 | "Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 227 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ điếu 2 đầu GAAT0702 ( 7tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), Bộ cờ lê vòng miệng tự động GAAT1204 (12 tools), Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAA" | 36.038.970 | |
GCAJ0035 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn ( đỏ) 275 món Ngăn 1 : Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GAAT0406, Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools) Ngăn 2 : Bộ cờ lê vòng miệng GAAT0404( 4tools), Bộ cưa & đục GCAT0801 (8 tools), " | 39.690.640 | |
GCAJ0036 | "Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 275 chi tiết Ngăn 1 : Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GAAT0406, Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools) Ngăn 2 : Bộ cờ lê vòng miệng GAAT0404( 4tools), Bộ cưa & đụ" | 39.690.640 | |
GCAJ0037 | "Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 229 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4tools), GAAT0802 (8tools), Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), Cờ lê vòng miệng tự động GAAT1204 (12tools) Ngăn 2 : Cờ" | 37.653.440 | |
GCAJ0055 | "Tủ đựng dụng cụ 5 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 157 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), Bộ k" | 25.014.990 | |
GCAJ0060 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh bao gồm 157 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), " | 28.393.420 | |
GCAJ0061 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ bao gồm 157 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), B" | 28.393.420 | |
GCAJ0066 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh bao gồm 211 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : GAAT2402, Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cờ lê vòng miệng GAA" | 32.210.640 | |
GCAJ0067 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ bao gồm 211 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : GAAT2402, Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cờ lê vòng miệng GAAT" | 32.210.640 | |
GCAZ0005 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn ( màu xanh) bao gồm 157 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), B" | 20.384.320 | |
GCAZ0007 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn (Màu xanh) bao gồm 104 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ điếu 2 đầu GAAT0702 ( 7tools), Bộ Clê 2 đầu mở sao GAAT0502 (5tools), Bộ cờ lê sao tuýp lục giác GAAT2302 (23 tools), Bộ vít dài GAAT1202 ( 12 tool" | 19.676.140 | |
GCAZ0032 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 157 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), Bộ kì" | 20.384.320 | |
GCAZ0033 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 104 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ điếu 2 đầu GAAT0702 ( 7tools), Bộ Clê 2 đầu mở sao GAAT0502 (5tools), Bộ cờ lê sao tuýp lục giác GAAT2302 (23 tools), Bộ vít dài GAAT1202 ( 12 tools)" | 19.676.140 | |
GT-28305 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động bao gồm 283 món (Màu xanh) Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GTA1607 (16tools), GTA0408 (4tools), Cờ lê 2 đầu mở GTA0905 (9tools),cờ lê 2 đầu vòng GTA0801 (8tools) Ngăn 2 : Vít lục giác sao bông GTA2234 (22tools),Tuýp lục giác vít & " | 35.337.720 | |
GT-28306 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động bao gồm 283 món,màu đỏ, Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GTA1607 (16tools), GTA0408 (4tools), Cờ lê 2 đầu mở GTA0905 (9tools),cờ lê 2 đầu vòng GTA0801 (8tools) Ngăn 2 : Vít lục giác sao bông GTA2234 (22tools),Tuýp lục giác vít & cầ" | 35.337.720 | |
GT-34001 | "Bộ tủ 8 ngăn có bánh xe di động chứa 340 chi tiết Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng & lục giác GTA1804 (18tools), GTA0408(4tools), GTA1607 (16tools), Cờ lê vòng miệng Tự động GTA1541 (15tools), Cờ lê 2 đầu vòng GTA0403 (4tools), GTA0801 (8tools) Ngăn 2: Kìm mỏ lết" | 58.137.310 | |
GT-36001 | "Bộ tủ 8 ngăn có bánh xe di động chứa 360 chi tiết Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng Tự động GTA1541 (15tools), cờ lê vòng miệng GTA0408(4tools), GTA1607 (16tools), Tuýp điếu 2 đầu GTA0710(7tools), Cờ lê 2 đầu mở GGTA0905 (9tools), Cờ lê 2 đầu vòng GTA0801 (8tools)" | 57.042.700 | |
GV-18005 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh 180 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GV" | 35.092.640 | |
GV-18006 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ 180 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GVA" | 35.092.640 | |
GV-26105 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh 261 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 3 : Bộ dụng cụ lục giác " | 33.731.500 | |
GV-26106 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ 261 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 3 : Bộ dụng cụ lục giác s" | 33.731.500 | |
GV-27905 | "Bộ tủ 7 ngăn màu xanh bao gồm 279 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lục giác 30 món 3/8"" GV" | 41.512.900 | |
GV-27906 | "Bộ tủ 7 ngăn màu đỏ bao gồm 279 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lục giác 30 món 3/8"" GVA" | 41.512.900 | |
GW-07005 | "Bộ tủ 3 ngăn màu xanh bao gồm 70 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GVA" | 20.872.940 | |
GW-07006 | "Bộ tủ 3 ngăn màu đỏ bao gồm 70 chi tiết Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GVA11" | 20.872.940 | |
GZJ0708G | #N/A | #N/A | |
GZJ3337R | #N/A | #N/A | |
BDDA1205 | Vít lục giác 3/8" Dr. x 5/32" L=48mm | 24.530 | |
BDDA1206 | Vít lục giác 3/8" Dr. x 3/16" L=48mm | 24.530 | |
BDDA1207 | Vít lục giác 3/8" Dr. x 7/32" L=48mm | 24.530 | |
BDDA1208 | Vít lục giác 3/8" Dr. x 1/4" L=48mm | 24.530 | |
BDDA1210 | Vít lục giác 3/8" Dr. x 5/16" L=48mm | 28.380 | |
BDDA1212 | Vít lục giác 3/8" Dr. x 3/8" L=48mm | 30.360 | |
BDDA1608 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 1/4" L=55mm | 48.400 | |
BDDA1610 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 5/16" L=55mm | 48.400 | |
BDDA1612 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 3/8" L=55mm | 53.020 | |
BDDA1614 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 7/16" L=55mm | 56.870 | |
BDDA1616 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 1/2" L=55mm | 61.380 | |
BDDA1618 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 9/16" L=55mm | 61.380 | |
BDDA1620 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 5/8" L=55mm | 0 | |
BDDA1624 | Vít lục giác 1/2" Dr. x 3/4" L=55mm | 71.720 | |
BCAA08P0 | Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#0 L=37mm | 16.280 | |
BCAA08P1 | Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#1 L=37mm | 16.280 | |
BCAA08P2 | Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#2 L=37mm | 16.280 | |
BCAA08P3 | Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#3 L=37mm | 16.280 | |
BCAA08P4 | Vít ba ke 1/4" Dr. x PH#4 L=37mm | 16.280 | |
BCAA12P1 | Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#1 L=48mm | 24.530 | |
BCAA12P2 | Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#2 L=48mm | 24.530 | |
BCAA12P3 | Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#3 L=48mm | 28.380 | |
BCAA12P4 | Vít ba ke 3/8" Dr. x PH#4 L=48mm | 28.380 | |
BCAA16P2 | Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#2 L=55mm | 49.060 | |
BCAA16P3 | Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#3 L=55mm | 0 | |
BCAA16P4 | Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#4 L=55mm | 49.060 | |
BCCA0803 | Vít dẹt 1/4" Dr. x 3mm L=37mm | 16.280 | |
BCCA0804 | Vít dẹt 1/4" Dr. x 4mm L=37mm | 16.280 | |
BCCA084E | Vít dẹt 1/4" Dr. x 4.5mm L=37mm | 16.280 | |
BCCA085E | Vít dẹt 1/4" Dr. x 5.5mm L=37mm | 16.280 | |
BCCA086E | Vít dẹt 1/4" Dr. x 6.5mm L=37mm | 16.280 | |
BCCA0808 | Vít dẹt 1/4" Dr. x 8mm L=37mm | 20.350 | |
BCCA125E | Vít dẹt 3/8" Dr. x 5.5mm L=48mm | 24.530 | |
BCCA126E | Vít dẹt 3/8" Dr. x 6.5mm L=48mm | 24.530 | |
BCCA1208 | Vít dẹt 3/8" Dr. x 8mm L=48mm | 28.380 | |
BCCA1210 | Vít dẹt 3/8" Dr. x 10mm L=48mm | 30.360 | |
BCCA1608 | Vít dẹt 1/2" Dr. x 8mm L=55mm | 49.060 | |
BCCA1610 | Vít dẹt 1/2" Dr. x 10mm L=55mm | 54.230 | |
BCCA1612 | Vít dẹt 1/2" Dr. x 12mm L=55mm | 58.740 | |
BCCA1614 | Vít dẹt 1/2" Dr. x 14mm L=55mm | 0 | |
BCCA1616 | Vít dẹt 1/2" Dr. x 16mm L=55mm | 67.870 | |
BCBA08P0 | Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#0 L=37mm | 16.280 | |
BCBA08P1 | Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#1 L=37mm | 16.280 | |
BCBA08P2 | Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#2 L=37mm | 16.280 | |
BCBA08P3 | Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#3 L=37mm | 16.280 | |
BCBA12P1 | Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#1 L=48mm | 24.530 | |
BCBA12P2 | Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#2 L=48mm | 24.530 | |
BCBA12P3 | Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#3 L=48mm | 0 | |
BCBA12P4 | Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#4 L=48mm | 28.380 | |
BCFA0808 | Vít sao 1/4" Dr. x T8 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0810 | Vít sao 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0815 | Vít sao 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0820 | Vít sao 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0825 | Vít sao 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0827 | Vít sao 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0830 | Vít sao 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 16.280 | |
BCFA0840 | Vít sao 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 15.840 | |
BCFA1215 | Vít sao 3/8" Dr. x T15 L=48mm | 24.530 | |
BCFA1220 | Vít sao 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | |
BCFA1225 | Vít sao 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | |
BCFA1227 | Vít sao 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | |
BCFA1230 | Vít sao 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | |
BCFA1240 | Vít sao 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | |
BCFA1245 | Vít sao 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | |
BCFA1250 | Vít sao 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | |
BCFA1255 | Vít sao 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | |
BCFA1620 | Vít sao 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1625 | Vít sao 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1627 | Vít sao 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1630 | Vít sao 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1640 | Vít sao 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1645 | Vít sao 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1650 | Vít sao 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | |
BCFA1655 | Vít sao 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | |
BCFA1660 | Vít sao 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 0 | |
BCFA1670 | Vít sao 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | |
BCLA0808 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0810 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0815 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0820 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0825 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0827 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0830 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | |
BCLA0840 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | |
BCLA1620 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | |
BCLA1625 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | |
BCLA1627 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | |
BCLA1630 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | |
BCLA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | |
BCLA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | |
BCLA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | |
BCLA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 0 | |
BCLA1660 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | |
BCHA1605 | Vít bông 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | |
BCHA1606 | Vít bông 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | |
BCHA1608 | Vít bông 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | |
BCHA1610 | Vít bông 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | |
BCHA1612 | Vít bông 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | |
BCHA1614 | Vít bông 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 0 | |
BCHA1616 | Vít bông 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 | |
BCNA0808 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 20.350 | |
BCNA0810 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0815 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0820 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0825 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0827 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0830 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0840 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 24.420 | |
BCNA1620 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1625 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1627 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1630 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | |
BCNA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 0 | |
BCNA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 62.700 | |
BCQA1605 | Vít 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 52.360 | |
BCQA1606 | Vít 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 52.360 | |
BCQA1607 | Vít 1/2" Dr. x M7 L=55mm | 52.360 | |
BCQA1608 | Vít 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 54.890 | |
BCQA1609 | Vít 1/2" Dr. x M9 L=55mm | 54.890 | |
BCQA1610 | Vít 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 58.190 | |
BCQA1612 | Vít 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 62.040 | |
BCQA1613 | Vít 1/2" Dr. x M13 L=55mm | 69.740 | |
BCQA1614 | Vít 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 76.890 | |
BCQA1616 | Vít 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 |
Hotline: 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 10051456 |
Địa điểm : | Cao Bằng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận