Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GAAT1202 | "Bộ vít 1/2 24 món Model GAAT1202 TOPTUL Vít lục giác 2 phần dài BCTA size: 1/2""x5mm Vít lục giác dài BCEA size: 1/2""x7,8mm Vít lục giác dài BCIA size: 1/2""x6,10mm Vít sao lỗ dài BCKA size: 1/2""xT40,T45 Vít sao lỗ dài BCVA size: 1/2""xT55 Vít bông dài " | 935,110 | 0936306706 |
GAAT0502 | "Bộ Clê 2 đầu mở sao- 5 món Model GAAT0502 TOPTUL Cờ mở ống dầu AEEA size: 8x9,10x11,12x13,14x17,19x22mm" | 708,510 | 01688113320 |
GAAT0702 | "Bộ clê 2 đầu điếu 7 món Model GAAT0702 TOPTUL Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm " | 1,192,620 | 0936306706 |
GAAT2302 | "Bộ clê, túyp, lục giác sao 23 món Model GAAT2302 TOPTUL Tuýp sao BAED0804~0808, Tuýp sao BAED1610~1620, Cờ lê AAEE0608~2024, Bộ lục giác 9 món GAAL0913" | 904,090 | 01688113320 |
GAAT2402 | "Bộ tuýp 1/2"" 24 món Model GAAT2402 TOPTUL Vít lục giác BCDA:4,5,6,7,8,10,12mm Đầu vít dẹt BCCA:8,10,12,14,16mm Đầu vít bake BCAA:PH#2,PH#3,PH#4 Vít đầu sao BCFA :T20,T25,T27,T30,T40,T45, T50,T55,T60" | 1,268,410 | 0936306706 |
GAAT2403 | "Bộ tuýp 24 món 1/2 TOPTUL GAAT2403 Vít lục giác BCDA:4,5,6,7,8,10,12mm; Vít đầu bông BCHA size: :M6,M8,M10,M12,M14,M16; Đầu vít bake BCAA:PH#2,PH#3; Vít đầu sao BCFA:T20,T25,T27,T30,T40,T45 T50,T55,T60" | 1,389,080 | 01688113320 |
GAAT6502 | "Bộ tuýp cờ lê, 65 món TOPTUL GAAT6502 GACW3502 Tuýp sao BAED1/4"":E4,E5,E6,E7,E8 Tuýp sao BAED1/2"":E10,E11,E12,E14, E16,E18,E20,E22,E24 Vít đầu sao BCFA1/2"":T30,T40,T45,T50 T55,T60 Bộ lục giác 9 món GAAL0913,Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808" | 1,452,220 | 0936306706 |
GCAT4001 | "Bộ túyp vặn ốc 1/4 & 3/8"" 40 món Model GCAT4001 TOPTUL Lục giác BAEA 0804~0812 Tuýp lục giác BBEA0806~0816 Lục giác BAEA 1209~1219 Tuýp lục giác BBEA1212~1224 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBG1220 Cây nối CAAA1203; ALAC1212 Tay vặn CAI" | 873,180 | 01688113320 |
GCAT5001 | "Bộ tuýp lục giác 50 món TOPTUL GCAT5001 Lục giác BAEA :5,5.5,6~13; Tuýp lục giác dài BAEE:6~13; Mũi vít bakeFSBA:PH1~PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1~PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít sao FSEA:" | 1,292,500 | 0936306706 |
GCAT5002 | "Bộ tuýp bông,50 món TOPTUL GCAT5002 Tuýp bông BAEB:5,5.5,6~13; BAEF:6~13; Mũi vít bakeFSBA:PH1~PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1~PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít sao FSEA:T8,T10~T40; Đầu chu" | 1,300,090 | 01688113320 |
GCAT5003 | "Bộ tuýp lục giác,50 món 1/4"" TOPTUL GCAT5003 Tuýp lục giác BBEA:3/16""~9/16""; BBEE:7/32""~1/2""; Mũi vít bakeFSBA:PH1,PH2,PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít s" | 1,249,490 | 0936306706 |
GCAT5004 | "Bộ tuýp bông 50 món 1/4"" TOPTUL GCAT5004 Tuýp bông hệ inch BBEB:3/16""~9/16""; Tuýp bông dài hệ inch BBEF size: 7/32""~1/2""; Mũi vít bake FSBA:PH1,PH2,PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FS" | 1,257,080 | 01688113320 |
GCAT1808 | "Bộ túyp vặn ốc 3/8"" 18 món Model GCAT1808 TOPTUL Lục giác BAEA :3/8""x6,7,8,10,11,12,13, 14,17,19,21,22, 24mm Tay vặn tự động CJBM:3/8"", Đầu lắt léo CAHA:3/8"" Cây nối CAAA:3/8""x3,6""; Cần lắt léo CFAC:3/8""x10""" | 1,085,920 | 0936306706 |
GCAT1810 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GCAT1502 | "Bộ túyp vặn ốc 1/2"" 15 món Model GCAT1502 TOPTUL Lục giác BAEA :8,10~14,17,19,21,22,24mm Tay vặn tự động CJBG:1/2""; Cây nối CAAA:1/2""x3,5"" ; Đầu lắt léo CAHA:1/2""" | 942,700 | 0936306706 |
GCAT1504 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GCAT1807 | "Bộ túyp đen 1/2"" 18 món Model GCAT1807 TOPTUL Tuýp đen KABA: 10~19,21~24, 27,30,32 Đầu chuyển KACE:1/2""x5""" | 1,118,920 | 0936306706 |
GCAT2001 | "Bộ tuýp lục giác 20 món ,3/8"",TOPTUL GCAT2001 Lục giác BAEA: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22mm Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1,265,990 | 01688113320 |
GCAT2002 | "Bộ tuýp bông 20 món 3/8"" TOPTUL GCAT2002 Tuýp bông BAEB:8,9,10,11,12,13,14,15, 17,18,19,21,22mm Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1,209,120 | 0936306706 |
GCAT2502 | " Bộ túyp vặn ốc 3/8"" 25 món Model GCAT2502 TOPTUL Lục giác BAEA 1206~1222,1224; Cây nối CAAA1203, CAAA1206 Đầu lắt léo CAHA1254; Tuýp mở bugi BAAT1216, BAAT1221; Cần trượt CTCK1220; Tay vặn tự động CJBG1220" | 1,076,020 | 01688113320 |
GCAT2504 | #N/A | #N/A | 0936306706 |
GCAT2003 | "Bộ tuýp lục giác 20 món 3/8""TOPTUL GCAT2003 Tuýp lục giác BBEA:1/4"",5/16"",11/32"",3/8"" 7/16"",1/2"",9/16"",19/32"",5/8"" 11/16"",3/4"",13/16"",7/8"" Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 BBAR1220; Tay vặn tự động " | 1,209,120 | 01688113320 |
GCAT2004 | "Bộ tuýp bông 20 món,3/8 TOPTUL GCAT2004 Tuýp bông hệ inch BBEB:1/4"",5/16"",11/32"",3/8"" 7/16"",1/2"",9/16"",19/32"",5/8"" 11/16"",3/4"",13/16"",7/8"" Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 BBAR1220; Tay vặn tự động " | 1,209,120 | 0936306706 |
SAAB2415 | "lưỡi Cưa TOPTUL SAAB2415 24T L=150mm(6"") " | 16,830 | 01688113320 |
SCAD1817 | "Dao đa năng TOPTUL SCAD1817 165mm" | 87,120 | 0936306706 |
SCAC1817 | "Dao cắt TOPTUL SCAC1817 L=165mm" | 248,710 | 01688113320 |
SCAA2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp TOPTUL SCAA2017 (L=165mm)/ " | 207,680 | 0936306706 |
SAAD1401 | " Đục lỗ roăng 14-30mm TOPTUL SAAD1401 14-30mm diameter holesaws 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 110mm Kích thước tổng " | 174,240 | 01688113320 |
SAAD1402 | "Đục lỗ roăng 32-210mm TOPTUL SAAD1402 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 112mm Kích thước tổng" | 359,920 | 0936306706 |
SAAC4714 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4714 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ14mm L=65.8mm" | 136,400 | 01688113320 |
SAAC4716 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4716 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ16mm L=65.8mm" | 138,930 | 0936306706 |
SAAC4717 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SAAC4719 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4719 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ19mm L=59.8mm" | 145,200 | 0936306706 |
SAAC4720 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SAAC4722 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4722 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ22mm L=59.8mm" | 153,450 | 0936306706 |
SAAC4725 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4725 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ25mm L=59.8mm" | 162,910 | 01688113320 |
SAAC4727 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4727 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ27mm L=59.8mm" | 165,440 | 0936306706 |
SAAC4729 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4729 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ29mm L=59.8mm" | 169,840 | 01688113320 |
SAAC4735 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4735 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ35mm L=59.8mm" | 189,420 | 0936306706 |
SAAC4737 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4737 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ37mm L=59.8mm" | 195,690 | 01688113320 |
SAAC4738 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4738 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ38mm L=59.8mm" | 198,880 | 0936306706 |
SAAC4741 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4741 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ41mm L=59.8mm" | 212,740 | 01688113320 |
SAAC4744 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4744 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ44mm L=52.8mm" | 215,270 | 0936306706 |
SAAC4751 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4751 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ51mm L=52.8mm" | 241,230 | 01688113320 |
SAAC4754 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4754 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ54mm L=52.8mm" | 250,030 | 0936306706 |
SAAC4757 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4757 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ57mm L=52.8mm" | 253,770 | 01688113320 |
SAAC4760 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4760 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ60mm L=52.8mm" | 267,080 | 0936306706 |
SAAC4762 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4762 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ62mm L=52.8mm" | 268,950 | 01688113320 |
SAAC4764 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4764 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ64mm L=52.8mm" | 270,270 | 0936306706 |
SAAC4765 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4765 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ65mm L=52.8mm" | 278,410 | 01688113320 |
SAAC4776 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4776 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ76mm L=52.8mm" | 333,410 | 0936306706 |
SAAC4789 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4789 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ89mm L=52.8mm" | 356,730 | 01688113320 |
SAAC4792 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4792 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ92mm L=52.8mm" | 393,360 | 0936306706 |
AAAT3333 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3333 33mm L=273mm | 270,270 | 01688113320 |
AAAT3434 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3434 34mm L=273mm | 270,270 | 0936306706 |
AAAT3535 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3535 35mm L=299mm | 405,350 | 01688113320 |
AAAT3636 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3636 36mm L=299mm | 405,350 | 0936306706 |
AAAT3838 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3838 38mm L=299mm | 405,350 | 01688113320 |
AAAT4141 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4141 41mm L=339mm | 560,670 | 0936306706 |
AAAT4242 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4242 42mm L=339mm | 560,670 | 01688113320 |
AAAT4343 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4343 43mm L=339mm | 560,670 | 0936306706 |
AAAT4444 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4444 44mm L=374mm | 685,190 | 01688113320 |
AAAT4545 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4545 45mm L=374mm | 685,190 | 0936306706 |
AAAT4646 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4646 46mm L=374mm | 685,190 | 01688113320 |
AAAT4848 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4848 48mm L=417mm | 827,200 | 0936306706 |
AAAT5050 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT5050 50mm L=417mm | 827,200 | 01688113320 |
AAAT5555 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT5555 55mm L=496mm | 1,157,310 | 0936306706 |
AAAT5858 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT5858 58mm L=496mm | 1,157,310 | 01688113320 |
AAAT6060 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT6060 60mm L=496mm | 1,157,310 | 0936306706 |
AAAS1717 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS1717 17mm L=324mm | 181,170 | 01688113320 |
AAAS1919 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS1919 19mm L=324mm | 181,170 | 0936306706 |
AAAS2121 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2121 21mm L=368mm | 225,390 | 01688113320 |
AAAS2222 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2222 22mm L=368mm | 225,390 | 0936306706 |
AAAS2323 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2323 23mm L=368mm | 225,390 | 01688113320 |
AAAS2424 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2424 24mm L=380mm | 297,990 | 0936306706 |
AAAS2626 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2626 26mm L=380mm | 297,990 | 01688113320 |
AAAS2727 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2727 27mm L=393mm | 334,620 | 0936306706 |
AAAS2929 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS2929 29mm L=393mm | 334,620 | 01688113320 |
AAAS3030 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS3030 30mm L=409mm | 403,480 | 0936306706 |
AAAS3232 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS3232 32mm L=409mm | 403,480 | 01688113320 |
AAAS3434 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS3434 34mm L=465mm | 625,680 | 0936306706 |
AAAS3535 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS3535 35mm L=465mm | 625,680 | 01688113320 |
AAAS3636 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS3636 36mm L=465mm | 625,680 | 0936306706 |
AAAS3838 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS3838 38mm L=490mm | 762,740 | 01688113320 |
AAAS4141 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS4141 41mm L=490mm | 762,740 | 0936306706 |
AAAS4343 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS4343 43mm L=519mm | 1,004,630 | 01688113320 |
AAAS4444 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS4444 44mm L=519mm | 1,004,630 | 0936306706 |
AAAS4646 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS4646 46mm L=519mm | 1,004,630 | 01688113320 |
AAAS4848 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS4848 48mm L=594mm | 1,406,790 | 0936306706 |
AAAS5050 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS5050 50mm L=594mm | 1,406,790 | 01688113320 |
AAAS5555 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS5555 55mm L=594mm | 1,406,790 | 0936306706 |
AAAS5858 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS5858 58mm L=616mm | 1,937,980 | 01688113320 |
AAAS6060 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS6060 60mm L=616mm | 1,937,980 | 0936306706 |
AAAS6565 | Cờ lê đuôi chuột TOPTUL AAAS6565 65mm L=616mm | 1,937,980 | 01688113320 |
AAAU2424 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU2424 24mm L=250mm | 674,300 | 0936306706 |
AAAU2727 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU2727 27mm L=250mm | 674,300 | 01688113320 |
AAAU3030 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU3030 30mm L=270mm | 707,740 | 0936306706 |
AAAU3232 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU3232 32mm L=270mm | 707,740 | 01688113320 |
AAAU3636 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU3636 36mm L=300mm | 727,430 | 0936306706 |
AAAU3838 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU3838 38mm L=300mm | 727,430 | 01688113320 |
AAAU4141 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU4141 41mm L=320mm | 851,730 | 0936306706 |
AAAU4343 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU4343 43mm L=320mm | 912,890 | 01688113320 |
AAAU4646 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU4646 46mm L=360mm | 1,046,210 | 0936306706 |
AAAU5050 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU5050 50mm L=360mm | 1,046,210 | 01688113320 |
AAAU5555 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU5555 55mm L=360mm | 1,104,400 | 0936306706 |
AAAU6060 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU6060 60mm L=360mm | 1,104,400 | 01688113320 |
AAAU6565 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU6565 65mm L=380mm | 1,720,510 | 0936306706 |
AAAU7070 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU7070 70mm L=380mm | 1,859,550 | 01688113320 |
AAAU7575 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU7575 75mm L=415mm | 3,303,630 | 0936306706 |
AAAU8080 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU8080 80mm L=420mm | 3,574,010 | 01688113320 |
AAAU8585 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU8585 85mm L=450mm | 3,845,050 | 0936306706 |
AAAU9090 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU9090 90mm L=453mm | 4,115,540 | 01688113320 |
AAAU9595 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAU9595 95mm L=500mm | 4,386,580 | 0936306706 |
AAAUA0A0 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAUA0A0 100mm L=505mm | 4,656,960 | 01688113320 |
AAAUA5A5 | Cờ lê búa đóng TOPTUL AAAUA5A5 105mm L=520mm | 4,928,000 | 0936306706 |
AAAV2424 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV2424 24mm L=195mm | 674,300 | 01688113320 |
AAAV2727 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV2727 27mm L=195mm | 674,300 | 0936306706 |
AAAV3030 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV3030 30mm L=205.5mm | 707,740 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Số chi tiết | 14 |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12107902 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận