Liên hệ
Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
Hiện nay, tủ ấm Daihan có thêm thế hệ mới với bộ điều khiển Smart-Lab TM giúp cho người sử dụng có thể giám sát và quản lý thiết bị của mình mọi lúc, mọi nơi.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Đinh Văn Kiên
Công ty cổ phẩn công nghệ và thiết bị Việt Đức
Mobile: 0979880505
Email: dinhvankien88@gmail.com
1. Tủ ấm Daihan ThermoStableTM IF, loại đối lưu cưỡng bức 50/105/155 lít.
Thông số kỹ thuật
Model | ThermoStable IF-50 | ThermoStable IF-105 | ThermoStable IF-155 | ||
Dung tích | 50 lít | 105 lít | 155 lít | ||
Kích thước (w x d x h) | Trong(mm) | 370 x 350 x 419 | 485 x 410 x 533 | 550 x 475 x 600 | |
Ngoài(mm) | 518 x 637 x 700 | 635 x 695 x 841 | 700 x 760 x 906 | ||
Công suất bộ gia nhiệt | 200W | 300W | 400W | ||
Nhiệt độ | Phạm vi | Nhiệt độ môi trường +50C tới 700C | |||
Độ dao động | ± 0.20C ở 370C, ± 0.30C ở 500C | ||||
Độ lệch | ± 0.50C ở 370C ± 0.90C ở 500C | ± 0.40C ở 370C ± 0.70C ở 500C | |||
Sensor | PT100 | ||||
Độ phân giải điều khiển | ± 0.10C | ||||
Thời gian gia nhiệt | 17 phút tới 370C 28 phút tới 500C | 17 phút tới 370C 30 phút tới 500C | |||
Thời gian phục hồi (cửa mở 30 giây) | 3 phút tới 370C 4 phút tới 500C | ||||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy bằng vi xử lý cao cấp, với nút nhấn và xoay | ||||
Cổng RS232 | Có sẵn để kết nối với PC | ||||
Hiển thị | LCD với đèn nền | ||||
Hẹn giờ | 99h59’ (chức năng delay/liên tục) | ||||
Vật liệu | Bên trong | Thép không gỉ (304) | |||
Bên ngoài | Thép sơn tĩnh điện | ||||
Cửa bên trong | Kính cường lực | ||||
Giá kệ | 2 kệ bằng thép phủ Teflon, chịu được tải trọng 16 kg. | ||||
Thông gió | 1 lỗ thông gió đường kính 40 mm | ||||
Đối lưu | Loại đối lưu cưỡng bức | ||||
Cơ cấu an toàn | Bảo vệ quá nhiệt và quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến. | ||||
Khác | Chứng nhận UL/CUL, CE, GD-mark Chức năng lưu trữ ( nhiệt độ và thời gian) Chế độ khóa Báo động ( quá nhiệt và kết thúc) | ||||
Trọng lượng (kg) | 46 | 66 | 81 | ||
Kích thước đóng gói (mm) | 628 x 752 x 775 | 710 x 731 x 1,018 | 731 x 810 x 1,018 | ||
Khối lượng vận chuyển (kg) | 58 | 74 | 92 | ||
Công suất | 216.3 W | 302.9 W | 438.1 W | ||
Điện năng tiêu thụ | ở 370C | 28 Wh | 43 Wh | 58 Wh | |
ở 500C | 84 Wh | 129 Wh | 145 Wh | ||
Nguồn điện | 1Phase 120V, 60Hz or 230V, 50/60Hz | ||||
2. Tủ ấm Daihan ThermoStableTM SIF, loại đối lưu cưỡng bức 50/105/155 lít.
Thông số kỹ thuật
Model | ThermoStable SIF-50 | ThermoStable SIF-105 | ThermoStable SIF-155 | ||
Dung tích | 50 lít | 105 lít | 155 lít | ||
Kích thước (w x d x h) | Trong(mm) | 370 x 350 x 419 | 485 x 410 x 533 | 550 x 475 x 600 | |
Ngoài(mm) | 518 x 637 x 700 | 635 x 695 x 841 | 700 x 760 x 906 | ||
Công suất bộ gia nhiệt | 200W | 300W | 400W | ||
Nhiệt độ | Phạm vi | Nhiệt độ môi trường +50C tới 700C | |||
Độ dao động | ± 0.20C ở 370C, ± 0.30C ở 500C | ||||
Độ lệch | ± 0.50C ở 370C ± 0.90C ở 500C | ± 0.40C ở 370C ± 0.70C ở 500C | |||
Sensor | PT100 | ||||
Độ phân giải điều khiển | ± 0.10C | ||||
Thời gian gia nhiệt | 17 phút tới 370C 28 phút tới 500C | 17 phút tới 370C 30 phút tới 500C | |||
Thời gian phục hồi (cửa mở 30 giây) | 3 phút tới 370C 4 phút tới 500C | ||||
Bộ điều khiển | Smart- Lab TM | ||||
Cổng RS232 | Có sẵn để kết nối với PC | ||||
Hiển thị | Màn hình cảm ứng TFT LCD | ||||
Hẹn giờ | 99h59’ (chức năng delay/liên tục) | ||||
Vật liệu | Bên trong | Thép không gỉ (304) | |||
Bên ngoài | Thép sơn tĩnh điện | ||||
Cửa bên trong | Kính cường lực | ||||
Giá kệ | 2 kệ bằng thép phủ Teflon, chịu được tải trọng 16 kg. | ||||
Thông gió | 1 lỗ thông gió đường kính 40 mm | ||||
Đối lưu | Loại đối lưu cưỡng bức | ||||
Cơ cấu an toàn | Bảo vệ quá nhiệt, phát hiện lỗi cảm biến. | ||||
Khác | Chứng nhận UL/CUL, CE, GD-mark Chức năng lưu trữ ( nhiệt độ và thời gian) Báo động ( quá nhiệt và kết thúc) | ||||
Trọng lượng (kg) | 46 | 66 | 81 | ||
Kích thước đóng gói (mm) | 628 x 752 x 775 | 710 x 731 x 1,018 | 731 x 810 x 1,018 | ||
Khối lượng vận chuyển (kg) | 58 | 74 | 92 | ||
Công suất | 216.3 W | 302.9 W | 438.1 W | ||
Điện năng tiêu thụ | ở 370C | 28 Wh | 43 Wh | 58 Wh | |
ở 500C | 84 Wh | 129 Wh | 145 Wh | ||
Nguồn điện | 1Phase 120V, 60Hz or 230V, 50/60Hz | ||||
3. Tủ ấm Daihan ThermoStableTM IG, loại đối lưu tự nhiên 32/ 50/105/155 lít.
Thông số kỹ thuật
Model | ThermoStable IG-32 | ThermoStable IG-50 | ThermoStable IG-105 | ThermoStable IG-155 | |||
Dung tích | 32 lít | 50 lít | 105 lít | 155 lít | |||
Kích thước (w x d x h) | Trong (mm) | 312 x 290 x 360 | 370 x 350 x 420 | 485 x 410 x 535 | 550 x 475 x 600 | ||
Ngoài (mm) | 458 x 477 x 624 | 518 x 537 x 701 | 635 x 595 x 841 | 700 x 660 x 906 | |||
Công suất bộ gia nhiệt | 150W | 200W | 300W | 400W | |||
Nhiệt độ | Phạm vi | Nhiệt độ môi trường +50C tới 700C | |||||
Độ dao động | ± 0.20C ở 370C, ± 0.30C ở 500C | ||||||
Độ lệch | ± 0.60C ở 370C, ± 1.00C ở 500C | ||||||
Sensor | PT100 | ||||||
Độ phân giải điều khiển | ± 0.10C | ||||||
Thời gian gia nhiệt | 25 phút tới 370C 40 phút tới 500C | 30 phút tới 370C 40 phút tới 500C | |||||
Thời gian phục hồi (cửa mở 30 giây) | 8 phút tới 370C 12 phút tới 500C | 10 phút tới 370C 15 phút tới 500C | |||||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy bằng vi xử lý cao cấp, với nút nhấn và xoay | ||||||
Cổng RS232 | Có sẵn để kết nối với PC | ||||||
Hiển thị | LCD với đèn nền | ||||||
Hẹn giờ | 99h59’ (chức năng delay/liên tục) | ||||||
Vật liệu | Bên trong | Thép không gỉ (304) | |||||
Bên ngoài | Thép sơn tĩnh điện | ||||||
Cửa bên trong | Kính cường lực | ||||||
Giá kệ | 2 kệ bằng thép phủ Teflon, chịu được tải trọng 16 kg. | ||||||
Thông gió | 1 lỗ thông gió đường kính 40 mm | ||||||
Đối lưu | Loại đối lưu tự nhiên | ||||||
Cơ cấu an toàn | Bảo vệ quá nhiệt và quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến. | ||||||
Khác | Chứng nhận UL/CUL, CE, GD-mark Chức năng lưu trữ ( nhiệt độ và thời gian) Chế độ khóa Báo động ( quá nhiệt và kết thúc) | ||||||
Trọng lượng (kg) | 32 | 40 | 59 | 71 | |||
Kích thước đóng gói (mm) | 568 x 592 x 698 | 628 x 652 x 775 | 731 x 710 x 1,018 | 796 x 775 x 1,083 | |||
Khối lượng vận chuyển (kg) | 39 | 53 | 67 | 78 | |||
Công suất | 159 W | 169.9 W | 292.9 W | 420.5 W | |||
Điện năng tiêu thụ | ở 370C | 34 Wh | 41 Wh | 63 Wh | 99 Wh | ||
ở 500C | 81 Wh | 103 Wh | 152 Wh | 212 Wh | |||
Nguồn điện | 1Phase 120V, 60Hz or 230V, 50/60Hz | ||||||
4. Tủ ấm Daihan ThermoStableTM SIG, loại đối lưu tự nhiên 32/50/105/155 lít.
Thông số kỹ thuật
Model | ThermoStable SIG-32 | ThermoStable SIG-50 | ThermoStable SIG-105 | ThermoStable SIG-155 | |||
Dung tích | 32 lít | 50 lít | 105 lít | 155 lít | |||
Kích thước (w x d x h) | Trong (mm) | 312 x 290 x 360 | 370 x 350 x 420 | 485 x 410 x 535 | 550 x 475 x 600 | ||
Ngoài (mm) | 458 x 477 x 624 | 518 x 537 x 701 | 635 x 595 x 841 | 700 x 660 x 906 | |||
Công suất bộ gia nhiệt | 150W | 200W | 300W | 400W | |||
Nhiệt độ | Phạm vi | Nhiệt độ môi trường +50C tới 700C | |||||
Độ dao động | ± 0.20C ở 370C, ± 0.30C ở 500C | ||||||
Độ lệch | ± 0.60C ở 370C, ± 1.00C ở 500C | ||||||
Sensor | PT100 | ||||||
Độ phân giải điều khiển | ± 0.10C | ||||||
Thời gian gia nhiệt | 25 phút tới 370C 40 phút tới 500C | 30 phút tới 370C 40 phút tới 500C | |||||
Thời gian phục hồi (cửa mở 30 giây) | 8 phút tới 370C 12 phút tới 500C | 10 phút tới 370C 15 phút tới 500C | |||||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển Smart-LabTM | ||||||
Cổng RS232 | Có sẵn để kết nối với PC | ||||||
Hiển thị | Màn hình cảm ứng TFT LCD 4” | ||||||
Hẹn giờ | 99h59’ (chức năng delay/liên tục) | ||||||
Vật liệu | Bên trong | Thép không gỉ (304) | |||||
Bên ngoài | Thép sơn tĩnh điện | ||||||
Cửa bên trong | Kính cường lực | ||||||
Giá kệ | 2 kệ bằng thép phủ Teflon, chịu được tải trọng 16 kg. | ||||||
Thông gió | 1 lỗ thông gió đường kính 40 mm | ||||||
Đối lưu | Loại đối lưu tự nhiên | ||||||
Cơ cấu an toàn | Bảo vệ quá nhiệt và quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến. | ||||||
Khác | Chứng nhận UL/CUL, CE, GD-mark Chức năng lưu trữ ( nhiệt độ và thời gian) Báo động ( quá nhiệt và kết thúc) | ||||||
Trọng lượng (kg) | 32 | 40 | 59 | 71 | |||
Kích thước đóng gói (mm) | 568 x 592 x 698 | 628 x 652 x 775 | 731 x 710 x 1,018 | 796 x 775 x 1,083 | |||
Khối lượng vận chuyển (kg) | 39 | 53 | 67 | 78 | |||
Công suất | 159 W | 169.9 W | 292.9 W | 420.5 W | |||
Điện năng tiêu thụ | ở 370C | 34 Wh | 41 Wh | 63 Wh | 99 Wh | ||
ở 500C | 81 Wh | 103 Wh | 152 Wh | 212 Wh | |||
Nguồn điện | 1Phase 120V, 60Hz or 230V, 50/60Hz |
HẾT HẠN
Mã số : | 10422633 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận