Jos Lưu_0936306706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
SDE-4E
_-*-_MODEL: SDE-4E_220V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
1~5 | 10 | 1 | 254*722*515 | 40 | 1/2 | 1.160 |
SDE-8E
_-*-_MODEL: SDE-8E_220V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
5~10 | 10 | 1 | 254*722*515 | 41 | 3/4 | 1.353 |
SDE-15E
_-*-_MODEL: SDE-15E_220V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
10~20 | 10 | 2 | 254*797*626 | 49 | 1 | 1.870 |
SDE-22A
_-*-_MODEL: SDE-22A_220V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
20~30 | 10 | 4 | 254*816*626 | 60 | 1 | 2.365 |
SDE-37A
_-*-_MODEL: SDE-37A_220V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
30~50 | 10 | 7 | 305*963*922 | 70 | 1-1/2 | 3.520 |
SDE-55A
_-*-_MODEL: SDE-55A_220V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
50~75 | 10 | 10 | 305*963*922 | 110 | 1-1/2 | 4.840 |
SDE-75A
_-*-_MODEL: SDE-75A_380V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
75~100 | 10 | 14 | 470*973*1139 | 123 | 3 | 5.720 |
SDE-110A
_-*-_MODEL: SDE-110A_380V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
100~150 | 10 | 22 | 780*1280*1420 | 280 | 3 | Liên hệ |
SDE-150A
_-*-_MODEL: SDE-150A_380V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
150~200 | 10 | 30 | 780*1280*1420 | 300 | 3 | Liên hệ |
SDE-180A
_-*-_MODEL: SDE-180A_380V_-*-_ |
Dùng cho MNK (HP) | Áp lực tối đa (kg/cm2) | Lượng khí xử lý (m3/min) | Kích thước DàixRộngxCao(mm) | Trọng lượng( kg) | Ống nối (mm) | Giá bán (USD) |
200~250 | 10 | 36 | 950*1800*1620 | 380 | 3 | Liên hệ |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
Bình luận