Liên hệ
Số 14/4 Hoàng Diệu - Hà Đông - Hà Nội
KÍNH HIỂN VI – LÒ NUNG – MÁY CẤT NƯỚC – TRUNG QUỐC
Stt | Tên thiết bị/Hỡnh ảnh | Thông số kỹ thuật | Đơn giá (USD) |
Kính hiển vi | |||
1 | Kính hiển vi 2 mắt
|
Model: L-1100A Thị kính : 10X; 16X Vật kính dầu : 4X; 10X; 40X; 100X Khuếch đại : 1600 lần | 450 USD |
2 | Kính hiển vi 1 mắt
| Model: L-500A Khuếch đại: 640 lần
| 155 USD |
3 | Kính hiển vi 3 mắt
|
Model: L-1100A Kính hiển vi 3 mắt Dùng để lắp máy ảnh hoặc camera | 615 USD |
4 | Kính hiển vi soi nổi
| Model: XTL - 2300 Thị kính: 10X Vật kính: 0.7X – 4.2X Độ phóng đại 42 lần có zoom điều chỉnh độ phóng đại theo các cỡ. |
520 USD |
5 | Kính hiển vi soi nổi
|
Model: XTJ4724 Độ phóng đại: 10 - 30lần Thị kính: 15X Vật kính: 1X; 2X Điện áp: 220V; 10W Góc nghiêng: 45° |
350 USD |
6 | Kính hiển vi soi nổi
|
Model: XTJ - 4712 Độ phóng đại: 10 - 20lần Thị kính: 10X Vật kính: 1X; 2X Điện áp: 220V; 10W Góc nghiêng: 450 | 350 USD |
7 | Kính hiển vi phân cực Model: XPT – 7 | Độ phóng đại: 1000 lần | 1100 USD |
8 | Kính hiển vi soi nổi Model: XTD-2A | Độ phóng đại: 10 - 30lần Thị kính: 15X Vật kính: 1X; 2X Điện áp: 220V; 10W Góc nghiêng: 450 |
260 USD |
9 | Kính hiển vi soi nổi Model: XTD-2B |
Độ phóng đại: 20 - 60lần Thị kính: 15X Vật kính: 2X; 4X Điện áp: 220V; 10W Góc nghiêng: 450
|
320 USD |
10 | Trắc vi thị kính Model: JC4 - 10
| Dùng để đo kích thước vật thể Độ phóng đại: 40X Khoảng xác định: 2mm Sai số: ±0.005mm | 210 USD |
11 | Trắc vi thị kính Model: JC - 10 | Dùng để đo kích thước vật thể Độ phóng đại: 20X Khoảng xác định: 4mm Sai số: ±0.01mm | 180 USD |
LÒ NUNG | |||
1 | Lò nung (dùng phân tích cacbon và lưu huỳnh) Model:SRJK-2-13 |
Đường kính ống nung 20x200mm Điện áp: 220V – 2kw Nhiệt độ: 13500C | 700 USD |
2 | Lò nung (dùng phân tích cacbon và lưu huỳnh) Model: SRJK-4-13 | Kích thước: 250x150x100mm (3.75L) Điện áp: 220V – 4kw Nhiệt độ: 13500C
|
800 USD |
3 | Lò nung (dùng phân tích cacbon và lưu huỳnh) Model: SK-2.5-13TS | Đường kính ống nung 20x200mm (2 ống) Điện áp: 220V – 2.5kw Nhiệt độ: 13500C
| 900 USD |
4 | Lò nung Model: SX2 - 2.5 - 10
|
Kích thước trong: 200x120x80mm (1.92lit) Điện áp: 220V – 2.5kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 10000C |
350 USD
|
5 | Lò nung Model: SX2 - 4 - 10 |
Kích thước trong: 300x200x120mm (7.2lit) Điện áp: 220V – 4kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 10000C |
340 USD |
6 | Lò nung Model: SX2 - 8 - 10 |
Kích thước trong: 400x250x160mm (16lit) Điện áp: 380V – 8kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 10000C | 510 USD |
7 | Lò nung Model: SX2 - 12 - 10 |
Kích thước trong: 500x300x200mm (30lit) Điện áp: 380V – 12kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 10000C |
980 USD |
8 | Lò nung Model: SX2- 2.5 - 12 |
Kích thước trong: 200x120x80mm (1.92lit) Điện áp: 220V – 2.5kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 12000C |
350 USD |
9 | Lò nung Model: SX2- 5 - 12 |
Kích thước trong: 300x200x120mm (7.2L) Điện áp: 220V – 5kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 12000C |
405 USD |
10 | Lò nung Model: SRJX - 4 - 13
|
Kích thước trong: 250x150x100mm (3.75L) Điện áp: 220V – 4kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 12000C
|
900 USD |
11 | Lò nung Model: SRJX - 6 - 13 |
Kích thước trong: 250x150x100mm (3.75L) Điện áp: 380V – 6kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 13000C |
1050 USD |
12 | Lò nung Model: SRJX - 8 - 13 |
Kích thước trong: 400x250x160mm (16L) Điện áp: 380V – 8kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 13000C | 1700 USD |
13 | Lò nung Model: SSX2 - 8 - 16 |
Kích thước trong: 300x150x120mm (5.4L) Điện áp: 220V – 8kw Độ chính xác: ±10C Cài đặt nhiệt và thời gian Nhiệt độ làm việc tối đa: 16000C |
7000 USD |
MÁY CẤT NƯỚC | |||
1 | Máy cất nước 1 lần Model : HS-Z11
|
Tốc độ cất 5l/h Điện áp: 220V - 4.5kw Khối lượng: 9.5kg
Tốc độ cất 10l/h Điện áp: 380V - 7.5kw Khối lượng: 10.5kg
Tốc độ cất 20l/h Điện áp: 380V - 15kw Khối lượng: 14.5kg |
200 USD
220 USD
300 USD |
2 | Máy cất nước 2 lần Model: SZ - 93 | Công suất 1.6lít/h Điện áp: 220V –3kw Tự động dừng khi mất điện hoặc mất nước, vật liệu làm từ thuỷ tinh silicat |
500 USD |
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VTU là công ty có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vựckinh doanh hóa chất cũng như thiết bị khoa học tại Việt Nam. Hiện nay, chúng tôi đang cung cấp các hóa chất và thiết bị cho rất nhiều ngành nghề và lĩnh vực sản xuất như :
1. Các thiết bị phòng thí nghiệm: Dược, thực phẩm, nông nghiệp …
Máy đo pH, Máy đo độ hòa tan, Tủ ấm, Tủ sấy, Lò nung, Máy cất nước, Bộ cất đạm…
2. Máy dược phẩm, máy dược phẩm y học cổ truyền Máy xát hạt, Máy nghiền, Máy đóng túi trà nhúng, Nồi bao viên
3. Thiết bị phân tích: đèn soi sắc kí bản mỏng, máy đo điểm nóng chảy, AAS, HPLC, GC, GCMS, GCMS/MS, UV - VIS, ...
4. Hóa chất tinh khiết phục vụ nghiên cứu khoa học và phân tích :
Dung môi phân tích, chất chuẩn...
5. Hoá chất công nghiệp: xây dựng, xi mạ, thủy tinh, gốm sứ, sơn, thủy sản, giày da....
6. Hóa chất dân dụng: hương liệu, thực phẩm, mỹ phẩm...
7. Vật tư tiêu hao khác: khẩu trang, dụng cụ thủy tinh tư bản, dụng cụ thủy tinh Trung Quốc …
Với đội ngũ có trình độ chuyên môn cao, chúng tôi sẵn sàng cung cấp tài liệu kỹ thuật và tư vấn chuyên môn cho quý khách hàng. Chất lượng hàng hóa luôn được bảo đảm đúng chỉ tiêu chất lượng của nhà sản xuất. Hàng hóa cung cấp cho quý khách đầy đủ và đúng hạn. Công ty chúng tôi sẵn sàng nhập khẩu các mặt hàng và giao hàng tận nơi theo đúng đơn đặt hàng của quý khách.
Công ty chúng tôi luôn mong muốn được phục vụ Quý khách hàng với các sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý và ưu đãi về thời hạn thanh toán. Quý khách có thể thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt. Chúng tôi luôn tạo mọi điều kiện thuận lợi cho Quý khách để đôi bên có thể hợp tác lâu dài và cùng có lợi.
Công ty VTU kính gửi đến quý khác hàng lời chúc tốt đẹp nhất !
Được phục vụ quý khách là niềm vinh hạnh của chúng tôi.
Công ty cổ phần quốc tế VTU
Địa chỉ: 20/4 Hoàng Diệu, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 73 078 283
Fax: (84-4) 73 078 284
Email: contact@vtu.com.vn
Website: http://www.vtu.com.vn
Liên hệ kinh doanh
KD1: Hoàng Vương
Hotline: 01695.388.886
YM: kinhdoanhvtu
Liên hệ KD2: Trần Thắng
Hotline: 0962.594.999
YM:vtu.kinhdoanh
KD3:Tiến Đạt
Hotline: 01697.678.919
YM: lamlinh.1987
KD4: Hải Yến
Hotline: 0904.682.191
http://www.vtu.com.vn/vtuchemical
HẾT HẠN
Mã số : | 6934244 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận