Liên hệ
58/10H Đồng Nai, P.15, Q.10
Tốc độ dòng chảy | 1 ~ 1500 ml/h (giá trị đặc biệt: 0.1 ~ 99.9 ml/h, bước nhảy 0.1 ml/h; ≥100 ml/h, bước nhảy 1 ml/h) |
Tốc độ bolus | 200~1000ml/h (có thể điều chỉnh) |
Tốc độ KVO | 1 ~ 5 ml/h (có thể điều chỉnh) |
Độ chính xác tắc nghẽn | 10 cấp độCao nhất 900 ± 200mmHg (120 ± 6.6kpa)Thấp nhất 00 ± 50mmHg (13.3 ± 26.7kpa) |
Độ chính xác của truyền dịch | ± 5% |
Phát hiện bọt nước | Phương pháp dò siêu âm, độ nhạy dò: 25ul |
Ghi lịch sử truyền dịch | 1500 pcs |
Dung tích định trước | 0 ~ 9999 ml |
Phạm vi hiển thị dung tích phân phát | 0 ~ 9999 ml ( 0.1 ~ 99.9 ml, bước nhảy 0.1 ml; 100 ~ 9999 ml, bước nhảy 1 ml) |
Báo động | Tắc nghẽn, Bọt nước, Kết thúc, Sự cố nguồn điện, Pin thấp, Hết Pin, Hoàn thành KVO, Chưa hiệu chỉnh, Cảm biến nhỏ giọt bất thường, Lỗi hệ thống, Không hoạt động |
Nguồn điện | - 100~240 V, 50~60 Hz- Pin NiMH bên trong: DC 12 V, 2300 mAH- Thời gian vận hành liên tục của Pin: trên 8h tại tốc độ dòng chảy là 25 ml/hNguồn cung cấp DC ngoài: DC 12V |
Điều kiện hoạt động | - Nhiệt độ môi trường: +5 ~ +40 °C- Độ ẩm: 20 ~ 90%- Áp suất môi trường: 86 ~ 106 Kpa |
Điều kiện lưu giữ | - Nhiệt độ môi trường: -20 ~ +55 °C°- Độ ẩm: ≤ 95% |
Mức độ chống thấm nước | IPX4 |
Chế độ truyền dịch | Flow rate mode, drip mode |
Tốc độ truyền dịch | 2 chế độ: drip/min, ml/h |
Giao tiếp (Option) | Cáp – RS232, Không dây |
Trọng lượng | 1.8 kg |
Kích thước | 129 (W) x 130 (H) x 215 (D) mm |
Máy truyền dịch | Có thể lưu 12 brand của máy truyền dich, sai số ±5% sau khi đã hiệu chỉnh |
Phạm vi điều chỉnh | Dựa vào áp lực tạo bởi bơm truyền dịch để kiểm soát tốc độ dòng chảy cũng như lượng chất dich (thuốc men, dinh dưỡng) cần cho bệnh nhân. |
Chống chỉ định | Không dùng cho truyền máu |
Gợi ý cho bạn
Bình luận