Liên hệ
151 Xuân Hồng, P.12, Q.tân Bình
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM
VIETMED CO.,LTD
CHI NHÁNH MIỀN NAM:
Địa chỉ : 151 Xuân Hồng, Phường 12, Q. Tân Bình, TP.HCM
Tel : 08. 38117044 Fax: 08. 38117046 Web: www.vietmed.com.vn
Hotline : 0983.35.38.83 – Ms. Bùi Ngọc Trang
Email : bntrang1310@yahoo.com
Chuyên nhập khẩu và phân phối chính thức tại Việt Nam các sản phẩm xét nghiệm ( Huyết học: BC-2800, BC-3000Plus, BC-3200, BC-5380...; Sinh hóa: BA-88A, BS-120, BS-200, BS-380..., Nước tiểu: UA-66; Miễn dịch: MR-96A... Hóa chất) và siêu âm thương hiệu Mindray.
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC BC-2800
GIỚI THIỆU:
- Máy xét nghiệm huyết học BC-2800 là thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn và có giá trị sử dụng cao.
- Hiển thị kết quả với ba phần khác nhau của WBC, bao gồm 19 thông số và ba biểu đồ.
- Tốc độ phân tích: 30 mẫu/giờ.
- Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, có thể nhớ được kết quả đo của 10.000 bệnh nhân (bao gồm cà biểu đồ).
- Phương pháp phân tích HGB không cyanide (thuốc thử không cyanide tránh làm ô nhiễm môi trường).
- 3 chế độ đo Hồng cầu, Bạch cầu và tiểu cầu: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.
- Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo.
- Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài.
- Màn hình LCD hiển thị màu.
- Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào ra.
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Máy chính BC-2800 kèm màn hình hiển thị màu TFT LCD 7.8 inch
- Bộ dây dẫn hóa chất tiêu chuẩn có cảm biến
- Giấy in kết quả 2 cuộn
- Bộ hóa chất kèm theo ~ 200 test
- Sách hướng dẫn Tiếng Anh Và Tiếng Việt
- Dây nguồn 1 dây
- Dây tiếp đất 1 dây
- 1 Bàn phím rời
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn.
- Máy mới 100%.
- Cung cấp phụ kiện trên 10 năm.
Bảo hành chính hãng: 15 tháng.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485:2003, CE (0123)
Nhà sản xuất:
MINDRAY co.,ltd (Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics co.,ltd)
Keji 12 Road South, High tech Industrial park, Shenzhen 518057, PR China
Tel: +86-755-26582888 Fax: +86-755-26582500 Website: www.mindray.com
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT:
Đọc kết quả | - 19 thông số và ba biểu đồ | |||
Phân tích | - Ba thành phần WBC | |||
02 chế độ đọc | - Máu toàn phần và máu pha loãng | |||
Buồng đếm | - 1 buồng đếm cho WBC và RBC | |||
Đầu hút mẫu | - Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào ra | |||
Các thông số đo | - Bạch cầu: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran% - RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD - PLT, MPV, PDW, PCT - Và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT | |||
Nguyên lý đo | - Đếm theo phương pháp trở kháng và theo phương pháp SFT cho Hemoglobin
| |||
Thể tích hút mẫu | - Phương pháp pha loãng máu: 20ul - Phương pháp máu toàn phần: 13ul
| |||
Đường kính | - 80μm | |||
Chiều dài | - 70 μm | |||
Tốc độ đo | - 30 mẫu/ giờ ( 120s/mẫu) | |||
Background bình thường | Thông số | Kết quả | ||
WBC | ≤0.3 x 109/L | |||
RBC | ≤0.03 x 1012/L | |||
HGB | ≤1 g / L | |||
HCT | ≤0.5 % | |||
PLT | ≤10 x 109/L | |||
Giải tuyến tính | Thông số | Giải tuyến tính( Máu toàn phần) | Giải tuyến tính( Máu Pha Loãng) | Phạm vi sai số |
WBC | 0.0~100 x109/L | 0.0~135 x109/L | ±0.3 x109/L hoặc ±5% | |
RBC | 0,00~99,9 x1012/L | 0,00~99,9 x1012/L | ±0.3 x1012/L hoặc ±5% | |
HGB | 0~300g/L | 0~300g/L | ±2g/L hoặc ±2% | |
PLT | 0~1000x109/L | 0~1000x109/L | ±10 x109/L hoặc ±10% | |
HCT | 0~60% | 0~60% | ±4% | |
Hiển thị | - Màn hình hiển thị màu TFT LCD 7.8’’ | |||
Độ phân giải | - 800×600 | |||
Menu vận hành | - Đếm tổng - Xem lại kết quả, - Cài đặt - Bảo trì - Hiệu chuẩn, - Tắt máy. | |||
Máy in kết quả | - Máy in nhiệt tích hợp sẵn, cỡ giấy 50mm - Kết nối Máy in kim Epson LQ300k+ II hoặc Epson 630K ( In khổ giấy A4) | |||
Bộ nhớ lưu dữ liệu | - 10.000 kết quả gồm cả biểu đồ | |||
Bàn phím nhập liệu | - 18 phím trên máy - Kết nối bàn phím máy tính | |||
Cổng kết nối | - Gồm 2 cổng RS232: 1 cổng kết nối truyền dữ liệu qua máy vi tính. Và 1 cổng kết nối máy quyét mã vạch ( máy quyét chọn thêm) - 1 cổng song song kết nối máy in ngoài - 2 cổng PS/2 | |||
Nguồn điện hoạt động | - AC 100 – 240V - Tần số: 50/60Hz - Công suất: 180VA - Cầu chì: AC 250 V T4 A
| |||
Môi trường vận hành | - Nhiệt độ: 15 - 30 0C - Độ ẩm: 30 – 85% - Áp suất không khí: 70 kPa 106 kPa | |||
Bảo quản | - Nhiệt độ bảo quản : -100 ~ 400 - Độ ẩm không khí: 10 ~93% - Áp suất không khí: 50 kPa 106 kPa | |||
Mức độ ồn | - Max 65dB | |||
Kích thước | - 386 mm x 322mm x 437 mm | |||
Trọng lượng | - 17,9kg | |||
Hóa chất | - DILUENT : Chất Pha loãng: 20lít/thùng - RINSE : Chất rửa: 5.5lít/can - LYSE : Chất tách WBC/RBC: 500ml/chai - E-Z CLEANSER: Bảo dưỡng máy: 100ml/lọ - PROBE CLEANSER: Bảo dưỡng kim hút mẫu: 17ml/lọ
|
HẾT HẠN
Mã số : | 7241187 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/02/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận