Kết quả chính xác và tin cậy
- 21 thông số và 3 biểu đồ WBC, RBC, PLT
- Cảnh báo bất thường về hình thái và bệnh lý
Vận hành đơn giản
- Tốc độ lên đên 70 mẫu/ giờ
- Màn hình cảm ứng 10.4 inch cho phép hiển thị tất cả các thông số và biểu đồ
- Trang bị máy đọc mã vạch
- Tự động thiết lập cài đặt
Hệ thống truy xuất nguồn gốc hoàn thiện
- Thiết bị, hóa chất, QC và Cal gốc. Trình bày nguồn gốc và cách truy xuất nguồn gốc
Giá cả phải chăng
- Giá thành phù hợp
- Tiêu hao hóa chất thấp
Chức năng QC hoàn hảo
- Biểu đồ L-J, X-B, X-R
- 3 mức kiểm chuẩn cho QC hằng ngày với biểu đồ Levey-Jennings
Bộ lưu trữ lớn và đa dạng kết nối
- Khả năng lưu trữ 500,000 kết quả
- 4 cổng USB
- Cổng LAN RJ45
Thiết kế thân thiện với người dùng
- 6µL cho xét nghiệm mẫu máu toàn phần
- Hóa chất không cyanide cho đo HGB
- Tự động phát hiện dư lượng hóa chất
- Truyền dữ liệu 2 chiều LIS/HIS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số đo:
- 21 thông số: WBC, NEU#, LYM#, MXD#, NEU%, LYM%, MXD%, RBD, HGB, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, HCT, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR, P-LCC
- 3 biểu đồ: WBC, RBC, PLT
Nguyên lý đo:
- Đếm WBC, RBC và PLT bằng phương pháp trở kháng
- Đo hemoglobin bằng hóa chất không cyanide
Tốc độ:
Lưu trữ:
Loại hóa chất:
- 1 dung dịch pha loãng và 1 dung dịch ly giải
Kết nối:
- Cổng LAN RJ45, 4 cổng USB
LIS/HIS:
Bình luận