|
I.GIỚI THIỆU HỆ THỐNG
1.Kích thước máyTrọng lượng: 57kg Chiều cao: 1355/1425mm Chiều rộng: 509mm Chiều sâu: 670mm
2.Màn hìnhMàn hình tinh thể lỏng LCD 19 inch Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản bằng phím hiển thị ngay trên màn hình Sử dụng công nghệ IPS (In plane switching) tăng cường tối đa khả năng hiển thị màu sắc một cách trung thực và góc nhìn Góc xoay của màn hình Lên trên 300, xuống dưới 900 Sang phải/trái ±1350 Tích hợp loa stereo Kích thước màn hình: 1366 x768mm Diện tích hiển thị: 880 x660mm
3.Giá đỡ màn hìnhCho phép điều chỉnh nghiêng/xoay Khoảng không an toàn để bảo vệ bàn tay trong khi gập màn hình
4.Cổng kết nối đầu dò3 cổng cắmđầu dò
5.Bảng điều khiểnBàn phím chữ và sốvới đèn nền Bàn phím QWERTY đa ngôn ngữ (tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý và Bồ Đào Nha) Nút chỉnh TGC(Time Gain Compensation) 8 bước 5 phím chức năng 2 phím người dùng tự định nghĩa 14 phím cài đặt trước điện năng Cho phép bật/tắt đèn chiếu sáng của các phím trên bảng điều khiển
6.Thiết kế giao diện điều khiển và giao diện người sử dụng3 cổng cắm đầu dò (cổng thứ 3 tùy chọn) Tích hợp ổ cứng HDD (Dung lượng: ³500GB) Tích hợp ổ DVD-R/W Các thiết bị ngoại vi Máy in đen trắng, máy in màu hoặc thiết bị ghi DVD Bảng điều khiển loại cố định 3 giá đỡ đầu dò, có thể tháo rời để làm sạch và rửa Có bộ lọc khí Có tay kéo phía trước Cơ chế khoá bánh xe để cố định máy Bánh trước và Bánh sau: khoá cố định 6 cổng USB: 2 cổng mặt trước, 4 cổng mặt sau Hiển thị hình ảnh thu nhỏ ngay trên màn hình Phím trợ giúptrực tuyến
7.Ổ cứng368GB cho quản lý dữ liệu bệnh nhân
8.Nguồn điện sử dụngĐiện áp: 100 - 120V, 220 - 240V Tần số: 50/60Hz Công suất: tối đa 650 VA với các thiết bị ngoại vi
9.Thời gian khởi động/tắt hệ thống và thời gian đáp ứngThời gian khởi động: 120 giây Thời gian tắt máy: 30 giây Thời gian đáp ứng: 0.5 giây (chế độ 2D -> chế độ hoạt động đôi), 1.0 giây (chế độ 2D -> chế độ hoạt động ba)
10.Ngôn ngữ hỗ trợAnh Đức Pháp Tây Ban Nha Ý
|
|
|
Bình luận