Model: Voluson P6 Hãng sản xuất: GE Healthcare Xuất xứ: Hàn Quốc Chất lượng: Mới 100%
Fanpage ( click vào => ) : Thiết Bị Y Tế Phòng Xét Nghiệm
Email : vidanmedical1310@gmail.com
Điện thoại : 0938 935 846.Minh Nhật
316 Lê Văn Sỹ,P.1,Q.Tân Bình,TpHCM,Việt Nam.
Mô tả
- Thiết bi siêu âm cho các ứng dụng:
- Sản khoa
- Phụ khoa
- Ổ bụng
- Phần nông, tuyến giáp, vú..
- Mạch
- Trẻ em
- Tiết niệu
- Cơ xương khớp
- Thiết kế gọn nhẹ có xe đẩy, có ≥ 3 ổ cắm đầu dò trên thân xe
Công nghệ
- Số kênh xử lý tín hiệu số ≥ 160,000 kênh tùy theo cấu hình.
- Xử lý tia số hóa
- Tốc độ khung hình: ≥ 740 fps
- Thang xám ≥ 256 mức
- Độ sâu tối thiểu: ≤1 cm (tùy thuộc đầu dò)
- Độ sâu tối đa: ≥ 30 cm (tùy thuộc đầu dò)
- Dải động:≥ 255 dB
- Màu: ≥ 16,8 triệu màu 24 bit
- Tự động tối ưu hóa
- Tạo ảnh phân giải kép
- Tạo ảnh hài hòa mã hóa với công nghệ đảo xung
- Siêu âm 4 chiều thời gian thực 4D Realtime
Các chế độ hình ảnh
- Chế độ 2D
- Chế độ M
- Chế độ M dòng màu
- Chế độ Doppler sóng xung
- Chế độ Doppler màu
- Chế độ Triplex thời gian thực
- B/CFM/PW
- B/PD/PW
- B/HD-Flow/PW
- B/M/CFM
- B/M/HD-Flow
- Chế độ ảnh Dual/Quad
- Chế độ 3D tĩnh
- Chế độ 4D thời gian thực
- Chế độ xem mở rộng.
Chế độ M
- Dải tần: ≤ 1- ≥18 Mhz tùy đầu dò
- Mức âm lượng: 1 -100%
- Độ tăng: ±15 dB, thay đổi 1 dB từng bước
Chế độ phổ Doppler
- Chế độ hoạt động: Doppler sóng xung (PW)
- Dải tần: ≤ 1.75 – ≥ 16 Mhz tùy đầu dò
- Dải điều chỉnh mức năng lượng: 1 – 100%
Doppler sóng xung
– Dải tần số: ≤1.75 – ≥ 16 Mhz ( tùy thuộc đầu dò)
- Tần số lặp lại xung: ≤ 0.9 – ≥ 22.0 kHz
- Có chế độ hiển thị simplex và duplex / triplex
- Vận tốc dòng đo được: 1 cm/s – 8 m/s (a = 0°, 2.0 MHz, max. zero shift) ; 1cm/s – 16m/s (a = 60°, 2.0 MHz, max. zero shift)
Doppler màu
- Các định dạng màn hình: 2D+CFM (1,2,4 hình)
- Phạm vi tần số: ≤ 1- ≥ 16Mhz (Tùy thuộc vào đầu dò)
- Màu mã hóa:
- Các bước: ≥ 65000 bước màu
- Bản đồ màu: ≥ 8 mã màu khác nhau cho mỗi đầu dò
- Tốc độ đo tối đa: 23 m/s
- Tốc độ đo tối thiểu: 3 cm/s
Đầu dò Cong
- Dải tần khoảng ≤ 2– ≥ 5 MHz
- Trường nhìn: ≥ 55 độ
- Độ rộng: ≥ 80 độ
- Ứng dụng ổ bụng tổng quát, sản phụ khoa.
- Bán kính: Khoảng 60.0 mm
- Độ sâu thăm khám: ≥ 30 cm
- Tần số hài (harmonic): 38, 2.27, 2.08 Mhz
- Tần số Doppler: 23, 2.70, 2.27 MHz
Đầu dò âm đạo
- Dải tần khoảng ≤ 4 – ≥ 10 MHz
- Bán kính cong: ≥ 11 mm.
- Trường nhìn: ≥ 120 độ
- Độ rộng: ≥ 160 độ
- Ứng dụng: Sản phụ khoa, tiết niệu
- Độ sâu thăm khám: ≥ 14 cm
- Tần số hài (harmonic): 4.55, 4.17, 3.70 MHz
- Tần số Doppler: 6.67, 5.88, 4.76 MHz
Đầu dò khối 4D
- Dải tần khoảng: ≤ 2 – ≥ 5 MHz
- Trường nhìn: ≥ 65° (B), 85° x 65° (Quét khối)
- Độ rộng: 90° (B), 85° x 90° (Quét khối)
- Các ứng dụng bụng tổng quát, sản phụ
- Bán kính Convex: ≥ 45 mm
- Bán kính quét khối: ≥ 24 mm
- Độ sâu thăm khám: ≥ 30 cm
- Tần số hài (harmonic): 50, 2.0, 2.0 MHz
- Tần số Doppler: 23, 2.50, 2.08 MHz
Phần mềm đo đạc và phân tích
- Khoảng cách 2D
- Chu vi/ diện tích 2D bằng phương pháp ellipse và vẽ tay
- Thể tích 2D khoảng cách / ellipse
- Góc: 3 điểm và 2 dòng
- M mode ( khoảng cách, thời gian, nhịp tim và độ dốc)
- Viền phổ Doppler tự động & bằng tay
Phần cứng
- Xe đẩy linh hoạt.
- Bánh xe linh động có khóa
- Có tay đẩy ở mặt trước và sau
- ổ cắm đầu dò ≥ 3
- Có vị trí để đầu dò.
- Ổ cứng ≥ 500 GB
- Ổ đĩa CD/DVD R/RW
- Có khả năng trích xuất ảnh sang dạng clip AVI và ảnh dạng BMP.
- Có cổng USB
- Có cổng HDMI, LAN
- Tương thích DICOM
Bảng điều khiển
- Di chuyển điều khiển bằng con lăn
- Các điều khiển được bố trí hợp lý theo nhóm
- Có tích hợp loa
Màn hình
- Loại màn hình phẳng: ≥ 17 inches
- Độ phân giải: ≥ 1024 x 768 pixels
- Kích thước ảnh: 800 x 566
- Điều chỉnh độ sáng kỹ thuật số và độ tương phản
Bình luận