Máy Siêu Âm Xách Tay Dp-10

55 triệu

Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam




THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

MÁY SIÊU ÂM XÁCH TAY 2D 

MODEL: DC-10
HÃNG SẢN XUẤT: MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: ISO – 9001; ISO – 13485; CE

1.         Phạm vi ứng dụng

-        Ổ bụng - ABD

-        Sản khoa - OB

-        Phụ khoa - GYN

-        Tiết niệu – Urological

-        Mạch – Vascular

2.         Kích thước và trọng lượng

-        161 x 290 x 354 mm (Chiều sâu x Chiều rộng x Chiều cao)

-        < 6 kg (không phụ kiện)

3.         Điện năng hoạt động

-        Nguồn: 100-240 VAC ± 10%.

-        Tần số: 50/60Hz

-        Dòng vào: 1.0 - 0.5A

4.         Môi trường hoạt động

-        Nhiệt độ: 0oC ~ 40oC

-        Độ ẩm: 30% ~ 85%

-        Áp suất: 700 – 1060 hPa

5.         Môi trường cất giữ và vận chuyển

-        Nhiệt độ: -20oC ~ 55oC

-        Độ ẩm: 30% ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước)

-        Áp suất: 700 – 1060 hPa

6.         Chế độ hiển thị hình ảnh

Chế độ tạo ảnh

-        Kiểu B Mode

-        Kiểu M Mode

Kiểu hiển thị

-        B, B/B, 4B, B/M, M

7.         Cơ chế quét và xử lý ảnh

Đặc tính tạo ảnh

-        Tạo ảnh 2D với các đầu dò đa tần số

-        Có thể phóng to/thu nhỏ ảnh

Mode B:

-        Hiển thị độ sâu : 2.16cm – 24.8 cm

-        Tốc độ khung hình (tối đa):  Với B mode là 153fps (khung/giây)

-        Điểm hội tụ có thể điều chỉnh: 4

-        Vị trí hội tụ điều chỉnh (tối đa): 16

-        Phóng to hình ảnh

·        Có ở thời gian thực và dừng hình

·        Điều chỉnh phóng đại: 100% - 400%, 8 bước

-        Khoảng điều chỉnh dải động (DYN): 30 – 90 dB; 15 bước

-        Tần số : 2.5 – 10MHz (phụ thuộc đầu dò), 3 bước

-        Điều chỉnh gain: 30 ~ 98dB, 17 bước

-        TGC: 8 - thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu

-        Lựa chọn mật độ quét: Hi Density / Hi Frm Rate

-        IP: 1 ~ 8

-        Đảo ảnh: R/L, U/D

-        Quay ảnh : 0, 90o, 180o, 270o.

-        A.Power : 0-7

-        Quá trình hậu xử lý:

·        Biểu đồ xám: 1~8

·        Loại bỏ: có thể điều chỉnh

·        Hiệu chỉnh γ: 0 – 3

·        Điều chỉnh độ cong

-        Trung bình khung: 0-7

Mode M:

-        Tốc độ quét: 1 ~ 4.

-        IP: 1 ~ 8

-        Nâng cao độ bờ: 0 ~ 4

-        Làm mềm M: 0 ~ 3

-        M mark: Bật/tắt

8.         Chức năng chú thích và đánh dấu cơ thể

Chú thích:

Chú thích theo đề tài:

-        Chức năng ghi chú thích: (tùy chọn)

·        Ổ bụng: 46

·        Sản/phụ khoa: 19

·        Tim mạch: 19

·        Bộ phận nhỏ: 18

·        Phần khác: 8

·        Tổn thương: 40

Chú thích bằng con trỏ:

-        Vị trí con trỏ

-        Hướng con trỏ

Chức năng đánh dấu cơ thể:

-        Sử dụng để chỉ ra các bộ phận được thăm khám và phảt hiện hướng của đầu dò.

-        Có 5 loại đánh dấu cơ thể: vùng bụng, phụ khoa, sản khoa, tim, các phần nhỏ.

-        Các gói ứng dụng ( thêm )

·        Ổ bụng: 16

·        Sản khoa: 18

·        Tim mạch: 12

·        GYN: 7

·        Bộ phận nhỏ: 16

9.         Lưu trữ/ kết nối

-        2 cổng USB

-        Ảnh có thể lưu trên ổ USB hoặc ổ cứng lưu động

-        Định dạng hình ảnh đơn: JPG, BMP, DCM, FRM

-        Định dạng hình ảnh đa hình: DCM, CIN

-        iVision: Phát demo

-        Xem lại ảnh Cine: Tự động ( có thể cài đặt các khung xem lại ảnh cine), thủ công

-        Dung lượng lưu hình cine :

·        B mode: 128 khung hình

·        M mode: 12.4 giây

-        Dung lượng khung lớn nhất lưu trong HDD

·        134 khung với định dàng JPG

·        52 khung với định dạng FRM

10.    Thước đo/ tính toán/ nghiên cứu

Trong chế độ 2D-mode:

-        Khoảng cách, Chu vi/ Diện tích, Khối lượng, Tỷ lệ, Song song, % hẹp, Góc,

Trong chế độ M-mode:

-        Khoảng cách, thời gian, tốc độ, nhịp tim

11.    Các gói ứng dụng

Chế độ B-OB (sản khoa) và OB twin (thai đôi):

-        GS ( chiều dài túi ối )

-        CRL ( chiều dài đầu mông )

-        BPD ( chiều dài lưỡng đỉnh )

-        HC ( chu vi đầu )

-        AC ( chu vi bụng )

-        FL ( chiều dài xương đùi )

-        EFW ( cân nặng thai )

-        AFI ( chỉ số nước ối )

-        FBP ( hồ sơ sinh lý thai nhi )

Chế độ B-GYN ( Phụ khoa):

-        Uterine: Đo kích thước tử cung

-        Endo: Nội mạc tử cung

-        OV-V: Đo kích thước buồng trứng

-        FO-D: Nang

-        Cx: Cổ tử cung

Đo đạc trong chế độ B-ORTH: HIP đo chế độ 2D

12.    Lựa chọn đầu dò:

Đầu dò

Chế độ thăm khám

Dải tần

Độ sâu

35C50EB

Sản khoa, phụ khoa, nhi khoa, ổ bụng, tiết niệu

 

2.0 – 5.0 MHz

 

24.8 cm

75L38EB

Nhi khoa, ổ bụng, các bộ phận nhỏ, đầu, mạch máu, MSK, chỉnh hình

5 – 10 MHz

 

11.9 cm

 

75L53EA

Nhi khoa, ổ bụng, các bộ phận nhỏ, đầu, mạch máu, MSK, chỉnh hình

5 – 10 MHz

 

11.9 cm

65C15EA

Nhi khoa, ổ bụng, đầu, MSK, tim

5.0 – 8.5 MHz

11.9 cm

65EC10EB

Sản khoa, phụ khoa,

 

5.0 – 8.5 MHz

11.9 cm

35C20EA

Sản khoa, phụ khoa, nhi khoa, ổ bụng, tiết niệu

2.0 – 5.0 MHz

 

24.8 cm

13.    Cấu hình tiêu chuẩn

-        Thân máy chính DP-10

-        01 cổng cắm đầu dò (tùy chọn 02 cổng)

-        Đầu dò Convex đa tần

-        Màn hình hiển thị:

·        LED 12.1”

·        Có thể điều chỉnh góc nghiêng màn hình 30o

·        Độ phân giải cao 1024 x 768

·        Có thể điều chỉnh độ tương phản và độ sáng

-        Bảng điều khiển: Bàn phím, các phím chức năng, các phím bấm, track ball, các phím cài đặt chức năng do người dùng tự định nghĩa, 8 thanh TGC, phím bật đèn sang và âm lượng, tích hợp loa ngoài

-        Tay cầm

-        Chỉ thị: Nguồn, pin, standby, tình trạng ổ cứng

-        Giao diện vào ra I/O

·        2 cổng USB tiêu chuẩn

·        Cổng ra VGA

·        Cổng ra Video, S-video

·        Cổng điều khiển từ xa

·        Cổng cắm mạng

-        Phần mềm tính toán và thước đo

Phụ kiện:

-        Hướng dẫn sử dụng

-        Gel siêu âm

-        Dây nguồn

-        Hộc để gel

-        Móc treo đầu dò

-        Dây tiếp đất

Ngôn ngữ hiển thị:

-        Tiếng Anh/ Tiếng Trung

14.    Lựa chọn thêm

-        DICOM 3.0

-        Bàn đạp chân 971-SWNOM

-        Giá đỡ đặt máy UMT – 110

·        Trọng lượng: 21kg

·        Kích thước: W x D x L ( 445 x 535 x 810/870 )

-        Túi đựng

-        Đầu dò

-        Vỏ bọc phím chống bụi

-        Giá đỡ sinh thiết

Thiết bị ngoại vi:

-        Máy in video: Sony UP – 895MD/896CN/897MD, Mitsubishi P93W

 


Bình luận

HẾT HẠN

0962 377 884
Mã số : 14200679
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/10/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn