Liên hệ
Tầng 4 Tòa Nhà Constrexim8,Thanh Xuân,Hà Nội
I. Yêu cầu chung
- Loại máy : Máy X – Quang kỹ thuật số
- Hãng sản xuất : ECORAY – KOREA
- Nước sản xuất : Hàn Quốc
- Năm sản xuất : 2015
- Chất lượng máy : Mới 100%
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng : ISO
- Nguồn cung cấp : 380VAC/ 3 pha
- Môi trường hoạt động : Phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam
II. Cấu hình
- Bảng điều khiển: 01 cái
- Máy phát tia X cao tần và bộ chuyển đổi điện cao áp: 01 bộ
- Bóng X quang: 01 cái
- Khối cột đèn gắn sàn: 01 cái
- Khối hỗ trợ đèn treo trần (option - chọn thêm): 01 cái
- Bàn chụp: 01 cái
- Khối nhận ảnh: 01 cái
- Bộ chuẩn trực chùm tia 01 cái
III. Đặc tình và Thông số kỹ thuật
Bảng điều khiển (Loại màn hình LCD) | ||
Loại | Bộ vi xử lý kiểm soát và màn hình thuật số LCD | |
Chỉ số đo | kV, mA, mAs hoặc msec | |
Cài đặt mA | 10mA – 800 mA (±5%) | |
Cài đặt kV | 40kV – 150kV (±5%) | |
Cài đặt thời gian | 1mini giây – 6 giây | |
Chương trình giải bằng phẫu tia X (APR) | Chương trình giải phẫu được cài đặt sẵn 288 thông số | |
Khung bảng điều khiển | Dạng để bàn hoặc giá đỡ treo tường | |
Kích thước | ± 270 x 190 x 50mm | |
Trọng lượng | ± 1kg | |
Máy phát tia X và bộ chuyển đổi điện cao áp | ||
Nguồn cấp | 380V, 50/60Hz, 3 pha | |
Tần số phát | 40kHz | |
Công suất | 50kW | |
Công suất cực đại | 800mA tại 62kV, 320mA tại 150kV | |
Tự động bù dòng điện áp | ±10% | |
Chức năng tự chuẩn đoán | Quá tải, hiển thị code lỗi | |
Kiểu chuyển đổi điện cao áp | Loại chỉnh lưu toàn sóng | |
Kích thước | ± 590x600x440 mm | |
Trọng lượng | ± 110kg (bao gồm bộ chuyển điện cao áp) | |
Phần mềm ACR – chọn thêm | Tự động kiểm soát thời gian phơi xạ | |
P.S.U – Chọn thêm | Bộ lưu điện – Pin sạc | |
Bóng X quang | ||
Loại | X quang anode xoay | |
Model | E7252X | |
Dòng điện qua bóng đèn định danh | 40 – 150kVp cực đại (X quang) | |
Độ nóng Anode | 3000,000HU | |
Giá trị tiêu điểm định danh | Nhỏ: 0.6mm, lớn: 1.2mm | |
Góc ngắm | 12o | |
Trọng lượng | ± 16kg | |
Khối cột đèn gắn sàn | ||
Loại | Loại gắn sàn | |
Kích thước cột đèn | Xấp xỉ 860x1,070x2x200 mm (cao) | |
Di chuyển theo chiều ngang | ± 1,750mm | |
Di chuyển theo trục thẳng đứng | ± 1,240mm (630 – 1,870mm kể từ sàn) | |
Di chuyển quanh tay đèn | ± 260mm | |
Độ xoay theo cột dọc | ±180o | |
Độ xoay theo mặt ngang | ±180o | |
Kích thước đường ray sàn | ± 2,800mm dài | |
Nguồn điện cấp | 24V AC | |
Khóa | Hệ thống phanh hãm nam châm điện | |
Trọng lượng | ± 157kg (không bao gồm đường ray sàn) | |
Khối hỗ trợ đèn treo trần – chọn thêm | ||
Loại | Khối hỗ trợ đèn treo trần | |
Kích thước đường ray | Rau trên: 630mm x 3,000mm, ray dưới: 3,500mm x 1,700mm | |
Di chuyển theo trục thẳng đứng | ± 1,200mm | |
Di chuyển theo chiều dọc | ± 2,100mm –Tùy thuộc vào phòng và kích cỡ ray | |
Di chuyển theo chiều ngang | ± 2,870mm – tùy thuộc vào phòng và kích cỡ ray | |
Độ xoay của tay đèn | ±180o | |
Độ xoay của cột | ±180o | |
Độ xoay tay cầm ống đèn | ±90o | |
Nguồn điện cấp | 220V, 50Hz/60Hz | |
Định vị trí bóng | Khớp phanh | |
Hệ thống khóa dọc, ngang | Khóa, mở bằng nam châm điện | |
Chiều cao tối thiểu của trần | ± 2,700mm | |
Trọng lượng | ± 135kg (không bao gồm đường ray) | |
Bàn chụp trượt 4 chiều | ||
Loại | Loại mặt bàn trượt 4 chiều | |
Trượt theo chiều dài | ± 290mm | |
Trượt theo chiều rộng | ± 140mm | |
Khoảng cách từ mặt bàn đến giá để film | 50mm | |
Chịu tải tối đa | 200kg | |
Bộ lọc có sẵn | < 0.9mm Al tại 100kV | |
Khóa | Khóa nam châm điện | |
Nguồn cấp điện | 24V AC | |
Kích thước bàn | 2000 x730mm | |
Khối nhận ảnh X (DR Detector) | ||
Loại cảm biến | Tấm nhận ảnh phẳng silicon vô định hình với TFT (tấm đơn) | |
Độ phân giải | 3268 x 3268 | |
Vùng nhận ảnh | 43.9 x 43.9 cm (17’’ x 17’’) | |
Độ phân giải | 3000 x 3000 pĩels | 3008 x 3072 pixels |
Kích thước điểm ảnh | 127 µm | |
Bộ chuyển đổi A/D | 14bit | |
Thời gian tạo ảnh | < 8 giây sau khi chiếu xạ | |
Nguồn điện | 90-240 V (50/60Hz) | |
Công suất tiêu thụ điện | Tối đa 35VA | |
Điều kiện môi trường làm việc | 10 – 35oC, 20-75% RH | |
Giá đỡ khối nhận ảnh (Detector stand) | ||
Loại | Động cơ kiểm soát | |
Di chuyển theo chiều dọc | ± 200cm | |
Di chuyển theo chiều thẳng đứng | ± 55-155 cm | |
Độ xoay detector | ± 90o | |
Chịu tải tối đa | 200kg | |
Nguồn điện cấp | 220V,, 50Hz/60Hz | |
Bộ chuẩn trực chùm tia (Collimator) | ||
Nguồn điện cấp | 24 AC | |
Dòng điện hoạt động cực đại | 150kVp | |
Đèn | Đèn halogen 24V AC 150W | |
Bộ lọc có sẵn | 1.5mm Al | |
Bộ lọc (thêm) | 0.8mm Al | |
Kích thước vùng tia x quang cực đại | Dưới 5cm x 5 cm tại SID 100cm | |
Kích thước vùng tia x quang cực tiểu | Dưới 35cm x 35cm tại SID 65cm | |
Độ chiếu sáng | Hơn 160lux tại SID 100cm | |
Thời gian hẹn đèn | ± 30 giây (kiểu bấm nút) |
HẾT HẠN
Mã số : | 12381666 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/10/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận
Tran Quang Huy
upupupupupupupup