Liên hệ
IM series | Full Line Catalogue (PDF) IM-small Catalogue (PDF) IM-large Catalogue (PDF) |
---|
IM series self-contained type Air Cooled Model | |||
Đá hình khối | |||
Tên máy | IM-30CLE ( 30CNE ) | IM-30CLE-25 | IM-45LE |
---|---|---|---|
Kích thước đá(mm) | Cube 28 x 28 x 32 | Cube 25 x 25 x 23 | Cube 28 x 28 x 32 |
Công suất(kg/ngày) | 28 | 20 | 44 |
Trọng lượng thùng chứa (kg) | 11.5 | 11.5 | 18 |
Điện áp | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz |
Kích thước máy(mm) | W398 x D495 x H695 | W398 x D495 x H695 | W503 x D456 x H850 |
| Remarks Ice production Ambient temperature 21oC Water temperature 15oC |
Tên máy | IM-45LE-25 | IM-45CLE | IM-45CLE-25 |
---|---|---|---|
Kích thước đá(mm) | Cube 25 x 25 x 23 | Cube 28 x 28 x 32 | Cube 25 x 25 x 23 |
Công suất(kg/ngày) | 32 | 44 | 32 |
Trọng lượng thùng chứa (kg) | 18 | 15 | 15 |
Điện áp | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz |
Kích thước máy(mm) | W503 x D456 x H850 | W633 x D506 x H690 | W633 x D506 x H690 |
| Remarks Ice production Ambient temperature 21oC Water temperature 15oC |
Tên máy | IM-65LE | IM-65LE-25 | IM-100LE |
---|---|---|---|
Kích thước đá(mm) | Cube 28 x 28 x 32 | Cube 25 x 25 x 23 | Cube 28 x 28 x 32 |
Công suất(kg/ngày) | 63 | 44 | 98 |
Trọng lượng thùng chứa (kg) | 26 | 26 | 50 |
Điện áp | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz |
Kích thước máy(mm) | W633 x D506 x H850 | W633 x D506 x H850 | W704 x D506 x H1200 |
| Remarks Ice production Ambient temperature 21oC Water temperature 15oC |
Tên máy | IM-100CLE-23 | IM-130ME | IM-240M2E( 240NE ) |
---|---|---|---|
Kích thước đá(mm) | Cube 28 x 28 x 23 | Cube 28 x 28 x 32 | Cube 28 x 28 x 32 |
Công suất(kg/ngày) | 71 | 130 | 240 |
Trọng lượng thùng chứa (kg) | 38 | 50 | 110 |
Điện áp | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz |
Kích thước máy(mm) | W1004 x D600 x H800 | W704 x D506 x H1200 | W704 x D670 x H1577 |
| Remarks Ice production Ambient temperature 21oC Water temperature 15oC |
IM series self-contained type Water Cooled Model | |||
Tên máy | IM-45WLE | IM-45WLE-25 | |
---|---|---|---|
Kích thước đá(mm) | Cube 28 x 28 x 32 | Cube 25 x 25 x 23 | |
Công suất(kg/ngày) | 38 | 36 | |
Trọng lượng thùng chứa(kg) | 18 | 18 | |
Điện áp | 1/220-240 50Hz | 1/220-240 50Hz | |
Kích thước máy(mm) | W503 x D456 x H850 | W503 x D456 x H850 | |
| Remarks Ice production Ambient temperature 21oC Water temperature 15oC |
Vui lòng liên hệ:
VPDD: Số1 - Ngõ Văn Hương - Phố Tôn Đức Thắng - Q. Đống Đa - Hà Nội
HẾT HẠN
Mã số : | 4888311 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận