Stt | Mã hàng | Tên dụng cụ | Sl |
1 | 130-211 | Kẹp săng BACKHAUS, dài 90MM | 6 |
2 | 110-304 | Cán dao mổ số 4 | 1 |
3 | 110-303 | Cán dao mổ 3 | 1 |
4 | 200-220 | Kẹp mang MAYO HEGAR, ngàm răng cưa, cán vàng, dài 180MM | 2 |
5 | 200-112 | Kẹp mang kim HALSEY, ngàm răng cưa, cán vàng, dài 130MM | 2 |
6 | 211-804 | Kẹp lưỡi HEYWOOD SMITH dài 210 mm | 1 |
7 | 301-825 | Kẹp bông băng KELLY, cong, ngàm răng cưa, dài 320mm | 1 |
8 | 141-330 | Kẹp phẫu tích LUCAE, dạng lưỡi lê, ngàm răng cưa, dài 140MM | 2 |
9 | 141-440 | Kẹp phẫu tích dạng lưỡi lê, 1X2 răng | 2 |
10 | 140-111 | Kẹp phẫu tích mô ADSON, 150 MM | 1 |
11 | 140-421 | Kẹp phẫu tích chuẩn, 1X2 răng, dài 115mm | 2 |
12 | 140-321 | Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, MẢNH, DÀI 115MM | 1 |
13 | 121-241 | Kéo phẫu tích METZ cán vàng , cong , dài 230 mm | 1 |
14 | 121-220 | Kéo phẫu tích METZENBAUM, cán vàng, thẳng, dài 180 mm | 1 |
15 | 121-103 | Kéo phẫu tích MAYO LEXER cán vàng,cong , dài 160 mm | 2 |
16 | 410-542 | Thìa nạo xương VOLKMANN số 00, lưỡi rộng 4,4mm, dài 170mm | 1 |
17 | 410-340 | Nạo xương LAGENBECK, lưỡi rộng 16mm, dài 190mm | 1 |
18 | 410-342 | Nạo xương LANGENBECK cong 14mm 180mm | 1 |
19 | 440-620 | Cây móc màng xương FREER, 2 đầu nhọn, dài 185mm | 1 |
20 | 450-733 | Dụng cụ róc màng xương, cong, sắc, dài 230mm | 2 |
21 | 341-832 | Vén mạch máu và rễ thần kinh CUSHING, đầu tù, gập góc 90 độ, dài 280mm | 1 |
22 | 341-801 | Vén rễ thần kinh ADSON, mũi tù | 1 |
23 | 411-840 | Kìm cắt xương STILLE HORSLEY, dài 260mm | 1 |
24 | 411-583 | Kìm gặm xương MEAD, cong, đầu vuông, DÀI 165MM | 1 |
25 | 411-670 | Kìm gặm xương STILLE - LUER, dài 230mm | 1 |
26 | 411-660 | Kìm gặm xương STILLE -LUER , THẲNG,DÀI 225MM | 1 |
27 | 411-080 | Đục xương COBB, lưỡi rộng 8mm, dài 280mm | 1 |
28 | 410-800 | Đục xương STILLE, lưỡi mỏng, rộng 10mm, dài 200mm | 1 |
29 | 410-962 | Cây đục xương ALEXANDER, rộng 8mm,dài 180mm | 1 |
30 | 410-623 | Búa VICKERS, ĐK đầu 25MM, Trọng lượng 300G, dài 190mm | 1 |
31 | 180-901 | Ống hút PLESTER, ĐK 6 CHARR | 1 |
32 | 180-902 | Ống hút PLESTER, ĐK 8 CHARR | 1 |
33 | 343-151 | Banh vén rễ thần kinh SCOVILLE, gập góc 90 độ | 1 |
34 | 411-034 | Đục xương LEXER, cán HARTPRESS, lưỡi rộng 25MM, dài 220MM | 1 |
35 | 343-521 | Banh phẫu thuật cột sống INGE, dài 170mm | 1 |
36 | 343-680-85 | Banh thắt lưng CASPAR | 1 |
37 | 170-510 | Banh ANDERSON-ADSON, 4X4 răng, sắc, dài 195mm | 1 |
38 | 347-000-18 | Dụng cụ gặm đĩa đệm CASPAR, thẳng, ngàm răng cưa, kích thước 2X12mm, 185mm | 1 |
39 | 347-010-18 | Dụng cụ gặm đĩa đệm CASPAR, thẳng, ngàm răng cưa, kích thước 3X12mm, 185mm | 1 |
40 | 347-020-18 | Dcụ gặm đĩa đệm CASPAR, thẳng, ngàm răng cưa, kích thước 4X14mm, 185mm | 1 |
41 | 347-011-18 | Dcụ gặm đĩa đệm CASPAR, ngàm răng cưa cong lên, kích thước 3X12mm, 185mm | 1 |
42 | 347-021-18 | Hộp đựng dụng cụ phẫu thuậtT 580 x 280 x 100 MM | 1 |
43 | 570-604 | Khay hình quả thận 250x125x45MM | 1 |
44 | 572-054 | Cốc đo dung tích 0,17L | 1 |
45 | 151-310 | Kẹp mạch máu SPENCER-WELLS, thẳng, dài 130mm | 3 |
46 | 151-311 | Kẹp mạch máu SPENCER-WELLS, cong, dài 130mm | 3 |
47 | 562-5610-1 | Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật 580 x 280 x 100 MM | 1 |
48 | 561-162-100 | Khay lưới đựng dụng cụ 540x255x100MM | 1 |
49 | 562-5753 | Tấm lọc hút ẩm | 1 |
Bình luận