8,73 triệu
Số Nhà 26, Ngõ 188, Phố Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Máy in mã vạch Zebra LP 2844
Máy in mã vạch Zebra LP 2844 là máy in mã vạch chính hãng phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi việc tiết kiệm không gian và quy mô vừa nhỏ. Tính năng như với các dòng máy in mã vạch công nghiệp nhưng lại có giá của các sản phẩm dân dụng.
Máy in LP 2844 tích hợp dễ dàng một loạt các ứng dụng in ấn bao gồm cả công tác vận chuyển và tiếp nhận,kho và tiếp nhận những hàng tồn kho,bưu chính viễn thông,thương mại và điện tử.
Ứng dụng của máy in LPT 2844 khá rộng rãi và phổ biến. Là thiết bị có tính phổ rộng được đánh giá cao trên thị trường trong mọi lĩnh vực :y tế, kinh doanh, cửa hàng thời trang, tạp hóa, nhà máy sản xuất...
Máy in mã vạch Zebra LP 2844
Thông số kĩ thuật cơ bản:
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
Phương thức in | In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn |
Tốc độ in | 102mm / s |
Chiều dài nhãn in | 990mm |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104mm |
Kiểu nhãn in (media) | Max. Roll Size: 5"/127 mm O.D. on a 1"/25.4 mm |
or 1.5"/38 mm I.D. core | |
Độ dày nhãn in : 0.08 mm to 0.19 mm | |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Ribbon Width: 1.30 inches (33 mm) to 4.30 inches |
(110 mm). | |
Core ID: 0.5" (13 mm). | |
Ribbon OD: 1.36"(35 mm). | |
Ribbon Length: 244’ (74m) using 0.000328" ribbon thickness | |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | Standard Fonts: 16 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed) Sets: IBM® Code Page 850 international character set .Optional European and Asian fonts |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93,Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions,Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar :2-Dimensional: PDF417, MicroPDF-417, Code 49, Maxicode, Codablock, Datamatrix, and QR code |
Kiểu kết nối | Serial RS232 (DB9) |
Centronics® Parallel (36 pin) | |
USB v 1.1 | |
Internal Ethernet | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ chuẩn : 4MB Flash |
8MB SDRAM (4MB available to user) | |
Có thể nâng cấp thêm 8MB flash | |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 bit |
Nguồn điện tiêu thụ | 100-240 VAC; 50-60 Hz |
Output: 20VDC; 2.5 A | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vân hành 5º C- 41º C |
Nhiệt độ lưu kho -40º C - 60º C | |
Độ ẩm cho phép | 10-90% |
Kích thước máy in | 200 x 248 x 173 mm |
Trọng lượng | 1,5 kg |
HẾT HẠN
Mã số : | 13628000 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/12/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận