Liên hệ
20 Nguyễn Thanh Tuyền, P2, Tân Bình, Hồ Chí Minh
Thông số kỹ thuật | |
Model | Birch PRP-085 |
Kiểu in | In nhiệt, tự động cắt giấy |
Độ rộng đầu in | 72mm/576 dot( Paper with 79.5 ± 0.5mm) |
Tốc độ in | 220mm/s |
Đồ bền đầu in | 100km |
Độ phân giải | 203 x203 dpi |
Kí tự cài đặt | Quốc tế: ASCII 13, TQ: GB 18030 |
Mã vạch | UPC-A,UPC-E, EAN-13, Code 39, Code 128, ITF-25, Codabar |
Khoảng cách các dòng | 1/6 inch |
Cổng kết nối | USB, RS-232, Ethernet |
Bộ nhớ đệm | 4MB |
Đăc điểm giấy | Width: 79.5mm ± 0.5mm, Weight: 53 ~ 80g/m2 |
Khổ giấy: | 80mm |
Độ dày giấy | 0.065 ~0.15mm |
Kích thước | 145mm( W) x 200mm ( D) x 145mm(H) |
Trọng lượng | Approx.2.0Kg |
Điện năng yêu cầu | - Điện thế đầu vào: 176 ~ 242V - Tần số: 50~60Hz |
Bảo hành | - 18 tháng với máy - 18 tháng với đầu in nhiệt |
Thông số kỹ thuật | |
Model | Birch PRP-085 |
Kiểu in | In nhiệt, tự động cắt giấy |
Độ rộng đầu in | 72mm/576 dot( Paper with 79.5 ± 0.5mm) |
Tốc độ in | 220mm/s |
Đồ bền đầu in | 100km |
Độ phân giải | 203 x203 dpi |
Kí tự cài đặt | Quốc tế: ASCII 13, TQ: GB 18030 |
Mã vạch | UPC-A,UPC-E, EAN-13, Code 39, Code 128, ITF-25, Codabar |
Khoảng cách các dòng | 1/6 inch |
Cổng kết nối | USB, RS-232, Ethernet |
Bộ nhớ đệm | 4MB |
Đăc điểm giấy | Width: 79.5mm ± 0.5mm, Weight: 53 ~ 80g/m2 |
Khổ giấy: | 80mm |
Độ dày giấy | 0.065 ~0.15mm |
Kích thước | 145mm( W) x 200mm ( D) x 145mm(H) |
Trọng lượng | Approx.2.0Kg |
Điện năng yêu cầu | - Điện thế đầu vào: 176 ~ 242V - Tần số: 50~60Hz |
Bảo hành | - 18 tháng với máy - 18 tháng với đầu in nhiệt |
HẾT HẠN
Mã số : | 9237247 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận