Phân Phối Máy In Sổ Natian Pr9, Máy In Sổ Natian Pr9, Liên Hệ 01663765887

Liên hệ

80 Đốc Ngữ - Ba Đình - Hn


Quý khách hàng bảng báo giá như  sau:

Đặc tính Kĩ thuật của máy PR9


  Công nghệ:

Ma trận điểm 24 kim

Đầu in (Printerhead):

24 kim, Đường kính kim 0.25mm, Chế tạo bằng hợp kim Vonfram-carbua chống ăn mòn, Bảo vệ quá nhiệt (PTC), Độ bền đầu kim > 600 triệu điểm/kim.

Chế độ tự động Chẩn đoán (Diagnostics):

Self-diagnose, hex print, Unique ID-number, Selftest, có thể chuẩn đoán từ xa thông qua giao diện (nhờ có màn hình hiển thị LCD: hiển thị lỗi)

Panel điều khiển (Operator panel):

Màn hình LCD hiển thị 2 dòng, mỗi dòng 20 Kí tự; 5 phím nhấn điều khiển; 4 đèn LED chỉ thị.

Khay tiếp giấy (Page path):

- Khay tiếp giấy rộng 245mm.
- Nạp giấy với chế độ hoàn toàn phẳng,
- Tự động điều chỉnh giấy xác định lề giấy
- và điều chỉnh in theo độ dày giấy (độ dày tối đa 2,2mm).

Xử lý tài liệu / Sổ:

Độ dày tối đa của sổ khi mở :  0,3 - 2.0 mm
Độ chênh lệch giữa 2 trang sổ khi mở :  0 - 1,2 mm

Số liên in được (Copies):

Số liên in được (Copies):  1 liên gốc và 6 liên phụ

Định lượng trang giấy
(Single sheet weight):

45g – 160 g/m²
(Khi thiết lập đặc biệt, nó có thể in được trên giấy mỏng hơn 35g/m²)

Các chế độ in (Printer Mode):

High speed draft(HSD), Draft(DQ), Near letter(NLQ) và Letter Quality(LQ)

Độ dài dòng in (Line length):

238mm (94 kí tự) ở 10 kí tự/inch(CPI)

Băng mực (Ribbon):

Băng mực màu đen, in được khoảng 5 triệu kí tự (HSD)

ISO Character Sets:

ISO 8859/1-9, ISO 8859/15, Olivetti code tables(7 bit & 8bit), Code Pages 210, 220, 437, 850-858, 860-866, 1250-1257; Epson Ext.Char.Set in 13 national versions;

Font chữ (Fonts):

- Latin: HSD, Draft, Roman, Sans Serif, ltalic, OCR-A, OCR-B, E13B.
- Chiness: GB18030 (SONG Style), UNICODE

Các thuộc tính kí tự (Character attributes):

Bold, underline, overline, sub/superscript, double width, double height, Double width and height, horizontal and vertical expansion, italic

Mật độ in (CPI):

5,10, 12, 12.9,15, 16.6, 17.1, 18 ,20 and 30 cpi, proportional and compression

In Barcode:

EAN 8, EAN13, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Codabar, 2 of 5 industrial, 2 of 5 interleaved

Chế độ Đồ hoạ (Graphics):

Chế độ 9 kim: độ phân giải -dot: 60, 72, 80, 96, 120, 240 DPI
Chế độ 24 kim: độ phân giải -dot: 60, 120, 180, 240, 360 DPI

Tốc độ in (Printing speed):

( ASCII Character ) HSD: 400cps, Draft: 300cps, NLQ: 150cps và LQ 100cps

Khoảng cách giữa các dòng in: (LPI)

1/5”, 1/6”, 1/8”, n/72”, n/180”, n/216”, n/240”, n/360”

Tốc độ cấp giấy
(Form Feed Speed):

> 32 cm/s

Tốc độ căn chỉnh giấy:

< 0.3 s

Giao diện (Interface):

Standard: Serial RS-232 / PARALLEL
Optional: Second serial RS-232 hoặc USB 2.0

Các chế độ mô phỏng (Emulations):

- Olivetti: PR2E / PR40+, SNI 4915
- IBM: Proprinter II/X24, IBM 9068 / 4722
- EPSON: LQ1600K, LQ670K
- và OKI 5530SC

Kích thước (Dimensions):

398 x 296 x 215mm (Rộng x Dài x Cao)

Trọng lượng (Weght):

9,8 Kg

Điện áp định mức
(Rated Voltages):

220÷240VAC ± 10%, 0.7A, 50/60Hz

Công suất tiêu thụ
(Power consumption):

Chế độ hoạt động:  70W, Standby :  15W

Điều kiện môi trường (Environmental):

Operating: +5 to +35 °C, độ ẩm 15 to 85%
Storage: -10 to + 60 °C, độ ẩm 10 to 90%

Độ ồn (Noise level):

< 54dB, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7779

Chứng nhận và quản lý chất lượng:

IMQ. UL, CSA, CENECEL, FCCA, CE, ISO 9001 & ISO 9002


Bình luận

HẾT HẠN

0166 376 5887
Mã số : 3379392
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 10/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn