Liên hệ
401 Huỳnh Văn Bánh, P11, Q.phú Nhuận
N SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN THEO QUY CÁCH | ĐƠN VỊ /Kg | GIÁ BÁN /1Kg ( VNĐ) | CK 5%/ 5KG | CK 8%/ 10KG | CK 10%/ 20KG | CK 12%/ 40KG | |
1 | Miếng Cá lăn bột | 500gr/ 1 hộp | 10 miếng/1 hộp | 126,500 | 20 | 253,000 | 120,175 | 116,380 | 113,850 | |
2 | Càng Cua phết màu | 250gr/ 1 túi | 14 cái/1 khay | 63,250 | 56 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
3 | Càng Cua Surimi lăn bột | 250 gr/ 1 túi | 14 cái/1 khay | 63,250 | 56 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
4 | Thanh Cua 17.5 cm vị Nhật | 500 gr / 1 túi | 12 thanh/1 túi | 126,500 | 24 | 253,000 | 120,175 | 116,380 | 113,850 | |
5 | Thanh Cua 17.5 cm vị Pháp | 500 gr / 1 túi | 12 thanh/1 túi | 126,500 | 24 | 253,000 | 120,175 | 116,380 | 113,850 | |
6 | Thanh Cua 7 cm vị Nhật | 250 gr / 1 túi | 14 thanh/1 túi | 63,250 | 56 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
7 | Thanh Cua 7 cm vị Pháp | 250 gr / 1 túi | 14 thanh/1 túi | 63,250 | 56 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
8 | Thanh Cua lát dọc vị Nhật | 250 gr / 1 túi | 90 cục/1 túi | 68,750 | 360 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
9 | Thanh Cua lát dọc vị Pháp | 250 gr / 1 túi | 90 cục/1 túi | 68,750 | 360 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
10 | Thanh Cua lát xéo vị Nhật | 250 gr / 1 túi | 100 lát/1 túi | 68,750 | 400 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
11 | Thanh Cua lát xéo vị Pháp | 250 gr / 1 túi | 100 lát/1 túi | 68,750 | 400 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
12 | Thanh tôm 17.5 cm vị Pháp | 500 gr / 1 túi | 12 thanh/1 túi | 126,500 | 24 | 253,000 | 120,175 | 116,380 | 113,850 | |
13 | Thanh tôm 7 cm vị Pháp | 250 gr / 1 túi | 14 thanh/1 túi | 63,250 | 56 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
14 | Thanh Tôm lát dọc vị Pháp | 250 gr/ 1 túi | 90 cục/1 túi | 68,750 | 360 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
15 | Thanh Tôm lát xéo vị Pháp | 250 gr/ 1 túi | 100 lát/1 túi | 68,750 | 400 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
16 | Thịt Sò Điệp | 250 gr/ 1 túi | 22 cục/1 túi | 68,750 | 88 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
17 | Tôm định hình chất lương cao | 250 gr/ 1 túi | 10 con/1 túi | 68,750 | 40 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
18 | Sò điệp phủ bột | 250 gr/ 1 túi | 22 cục/1 túi | 68,750 | 88 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
19 | Sò điệp phủ bột xù | 250 gr/ 1 túi | 22 cục/1 túi | 68,750 | 88 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
20 | Bánh Cá rau củ phối củ sen | 250 gr/ 1 túi | 5 cái/1 túi | 63,250 | 20 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
21 | Bánh Cá Giá hẹ | 250 gr/ 1 túi | 5 cái/1 túi | 63,250 | 20 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
22 | Bánh Cá rau củ | 250 gr/ 1 túi | 5 cái/1 túi | 63,250 | 20 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
23 | Bánh Cá Bạch tuộc | 250 gr/ 1 túi | 5 cái/1 túi | 63,250 | 20 | 253,000 | 60,088 | 58,190 | 56,925 | |
24 | Cá Viên 7g | 250 gr/ 1 túi | 35 viên/1 túi | 52,250 | 140 | 209,000 | 49,638 | 48,070 | 47,025 | |
25 | Tôm viên 7g | 250 gr/ 1 túi | 35 viên/1 túi | 57,750 | 140 | 231,000 | 54,863 | 53,130 | 51,975 | |
26 | Cua viên 7g | 250 gr/ 1 túi | 35 viên/1 túi | 57,750 | 140 | 231,000 | 54,863 | 53,130 | 51,975 | |
27 | Mực viên 10g | 250 gr/ 1 túi | 24 viên/1 túi | 49,500 | 140 | 198,000 | 47,025 | 45,540 | 44,550 | |
28 | Hải sản viên cá tôm cua 7 g | 250 gr/ 1 túi | 35 viên/1 túi | 46,750 | 140 | 187,000 | 44,413 | 43,010 | 42,075 | |
29 | Xiên que khoai tây và bắp cải 70g | 280 gr/ 1 túi | 4 que/1 túi | 56,600 | 14 | 198,000 | 53,770 | 52,072 | 50,940 | |
30 | Xiên que dè mực 70g | 280 gr/ 1 túi | 4 que/1 túi | 78,600 | 14 | 275,000 | 74,670 | 72,312 | 70,740 | |
31 | Xiên que rau củ cay 70g | 280 gr/ 1 túi | 4 que/1 túi | 66,000 | 14 | 231,000 | 62,700 | 60,720 | 59,400 | |
32 | Xiên que gừng đỏ 70g | 280 gr/ 1 túi | 4 que/1 túi | 66,000 | 14 | 231,000 | 62,700 | 60,720 | 59,400 | |
33 | Xiên que gừng 70g | 280 gr/ 1 túi | 4 que/1 túi | 72,300 | 14 | 253,000 | 68,685 | 66,516 | 65,070 | |
34 | Xiên que phô mai 70g | 280 gr/ 1 túi | 4 que/1 túi | 78,600 | 14 | 275,000 | 74,670 | 72,312 | 70,740 | |
35 | Xiên que rau củ | 281 gr/ 1 túi | 5 que/1 túi | 72,300 | 14 | 253,000 | 68,685 | 66,516 | 65,070 | |
36 | Xiên que bắp 70g | 282 gr/ 1 túi | 6 que/1 túi | 72,300 | 14 | 253,000 | 68,685 | 66,516 | 65,070 | |
37 | Xiên que bạch tuộc 70g | 283 gr/ 1 túi | 7 que/1 túi | 78,600 | 14 | 275,000 | 74,670 | 72,312 | 70,740 | |
38 | Tôm định hình xiên que Ý | 1 kg | 4 que/1 túi | 68,750 | 1 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
39 | Tôm định hình xiên que vị Việt Nam | 1 Kg | 3 que/1 túi | 68,750 | 1 | 275,000 | 65,313 | 63,250 | 61,875 | |
40 | Seapack-malay( Càng cua phủ bột xù) | 1 kg/ 1 hộp | 30 cái/1 hộp | 275,000 | 1 | 275,000 | 261,250 | 253,000 | 247,500 | |
41 | Seapack-malay ( Thanh Cua) | 1 Kg | 264,000 | 264,000 | 250,800 | 242,880 | 237,600 | |||
42 | Seapack-malay ( Con Tôm) | 500 gr/ 1 túi | 24 con/1 túi | 286,000 | 48 | 286,000 | 271,700 | 263,120 | 257,400 | |
43 | Ocean extreme (Thanh Tôm) | 250 gr/ 1 túi | 16 thanh/ 1 túi | 264,000 | 64 | 264,000 | 250,800 | 242,880 | 237,600 | |
Note: | ||||||||||
Giá trên đã bao gồm 10% VAT | ||||||||||
Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển,đóng gói hoặc chi phí khác ( nếu có) |
HẾT HẠN
Mã số : | 10365272 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/08/2014 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận