80.000₫
22/2/27 Đường Số 21, P.8, Q. Gò Vấp
BẢNG BÁO GIÁ SỈ | |||||||||||
Kính gửi: Quý khách hàng | |||||||||||
Nhằm hỗ trợ quý khách hàng tăng trưởng doanh số và đạt hiệu quả cao trong kinh doanh.Chúng tôi xin gửi đến Quý Khách hàng báo giá FastFood như sau | |||||||||||
TT | Mã Hàng | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đóng gói | ĐVT | ĐG/KG | |||||
1 | VietFood | Xúc xích Đức Vietfood | 10 Cây/gói | 500gr | Kg | 95,000 | hay sử dụng | ||||
2 | 9 Cây/gói | 500gr | kg | 95,000 | |||||||
3 | 8 Cây/gói | 500gr | Kg | 95,000 | |||||||
4 | 6 Cây/gói | 500gr | Kg | 95,000 | |||||||
5 | Hotdog xông khói | 20 Cây/gói, Ø 15, 15cm | 500gr | Kg | 84,000 | ||||||
6 | Xúc xích Mexico | 10 cây/gói | 500gr | Kg | 90,000 | ||||||
7 | Hồ lô Vietfood | 87-92 viên/kg | 500gr | kg | 120,000 | hay sử dụng | |||||
8 | Minh Hương | bò viên | 120 viên | 500gr | kg | 70,000 | |||||
9 | 160 viên | 500gr | kg | 70,000 | hay sử dụng | ||||||
10 | Cá viên | 120 viên | 500gr | kg | 52,000 | ||||||
11 | 160 viên | 500gr | kg | 52,000 | hay sử dụng | ||||||
12 | Chả giò | 32 cuốn | 500gr | kg | 70,000 | ||||||
13 | HHCN | Cá viên chiên | 120 viên/kg | 500gr | kg | 46,000 | |||||
14 | 160 vien/kg | 500gr | kg | 46,000 | |||||||
15 | Bò viên | 120 viên/kg | 500gr | kg | 65,000 | ||||||
16 | 160 vien/kg | 500gr | kg | 65,000 | |||||||
17 | Tôm viên | 120 viên/kg | 500gr | kg | 54,000 | ||||||
18 | 160 viên/kg | 500gr | kg | 54,000 | |||||||
19 | Ba con heo | xúc xích hồ lô Đài Loan | 87-92 viên/kg | 1kg | kg | 145,000 | |||||
20 | Trường An | Hồ lô Trường An | 87-92 viên/kg | 500gr | kg | 120,000 | hay sử dụng | ||||
21 | Xúc Xích Pháp Trường An CB | 10 cây/gói | 500gr | kg | 85,000 | ||||||
22 | Xúc Xích Đức Trường An | 10 cây/gói | 500gr | kg | 90,000 | ||||||
23 | cá viên trứng cút | 35 viên/ gói | 500gr | kg | 64,000 | ||||||
24 | Đức Việt | xúc xích mỹ | 20 cây/kg | 500gr | kg | 110,000 | |||||
25 | chạo bò | que | 500gr | kg | 70,000 | ||||||
26 | xúc xích rôman | 20/kg | 500gr | kg | 96,000 | ||||||
27 | Chân giò ủ muối xông khói | Nguyên ( Raw ) | 500gr | Kg | 164,000 | ||||||
28 | Chân giò xông khói rút xương | Nguyên ( Raw ) | 500gr | Kg | 200,000 | ||||||
29 | xúc xích nướng | 20 cây/kg | 500gr | kg | 150,000 | ||||||
30 | 12 cây/kg | 500gr | kg | 150,000 | |||||||
31 | Phomai Lahas | phô mai que chà bông | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | |||||
32 | phô mai que xoài | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
33 | phô mai que cớm | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | hay sử dụng | |||||
34 | phô mai que socola | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
35 | phô mai que dứa | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
36 | phô mai que xúc xích | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
37 | phô mai que dâu | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | hay sử dụng | |||||
38 | Phomai rong biển | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
39 | phô mai dừa | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
40 | Phô mai trứng | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
41 | Phô mai chả cá | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
42 | Phô mai heo | 12 que/gói | hộp | que | 4,800 | ||||||
43 | Pho mai bò | 12 que/gói | hộp | que | 4,800 | ||||||
44 | Pho mai gà | 12 que/gói | hộp | que | 4,800 | ||||||
45 | Pho mai ruốc | 12 que/gói | hộp | que | 4,500 | ||||||
46 | Phô mai que sữa | 12 que/gói | hộp | que | 4,200 | hay sử dụng | |||||
47 | Ô Ngon | Cá tẩm cốm xanh | 48 viên/kg | 500gr | kg | 70,000 | hay sử dụng | ||||
48 | Cá hải sản tẩm bột | 70 viên/kg | 500gr | kg | 90,000 | ||||||
49 | Tôm sulami | 60 con/kg | 500gr | kg | 74,000 | hay sử dụng | |||||
50 | Khoai tây | Khoai tây Đức | 2.5 kg/bịch | 2.5 kg | kg | 50,000 | |||||
51 | Khoai tây Thái | 2.0 kg/bịch | 500gr | kg | 52,000 | ||||||
52 | Nhật Nam | Bò viên | 130 viên/kg | 500gr | kg | 85,000 | |||||
53 | Cá viên tiêu | 130 viên/kg | 500gr | kg | 60,000 | ||||||
54 | chân giò tiêm muối | 1.3 kg/cái | cái | kg | 130,000 | ||||||
55 | ba rọi xông khói | Nguyên ( Raw ) | 500gr | kg | 140,000 | ||||||
56 | Tân Việt Sin | cá viên | 120 viên | 500gr | kg | 58,000 | |||||
57 | 160 viên | 500gr | kg | 58,000 | |||||||
58 | há cảo | 50 viên | hộp | kg | 78,000 | ||||||
59 | xíu mại | 50 viên | hộp | kg | 78,000 | ||||||
60 | Bò viên | 120 viên | 500 gr | kg | 98,000 | ||||||
61 | 160 viên | 500 gr | kg | 98,000 | |||||||
62 | CP | Xúc xích VEAL CP | 16 cây/kg | 500gr | kg | 98,000 | |||||
63 | 20 cây/kg | 500gr | kg | 98,000 | |||||||
64 | Xúc xích đỏ cp | viên | 500gr | kg | 30,000 | ||||||
65 | xúc xích phô mai | 40 cây/kg | 500gr | kg | 80,000 | 1520 | |||||
66 | xúc xích tiệt trùng | 200 cây/thùng | 20gr | thùng | 286,000 | ||||||
67 | 100 cây/thùng | 40gr | thùng | 280,000 | |||||||
68 | Thiên Nhiên | Chả cá tẩm cốm xanh | 48 viên/kg | 500gr | kg | 80,000 | |||||
69 | Ốc Nhồi | 70 viên/kg | 500gr | kg | 70,000 | hay sử dụng | |||||
70 | Tàu hủ cá | 80 viên | 500gr | kg | 70,000 | hay sử dụng | |||||
71 | SP khác | Que xiên | 1 gói | 20 cm | gói | 16,000 | |||||
72 | Cá trứng | khay | 200gr | khay | 12,000 | ||||||
73 | sò điệp | viên | 1kg | kg | 120,000 | ||||||
74 | chả cá bắp | miếng | 1kg | kg | 100,000 | ||||||
75 | chạo tôm | khay | 500gr | can | 60,000 | ||||||
76 | chạo xả | khay | 500gr | can | 50,000 | ||||||
77 | thanh cua | khay | 500gr | kg | 120,000 | ||||||
78 | Minh Hương | chả giò da xốp | 32 cuốn/gói | 500gr | gói | 60,000 | hay sử dụng | ||||
79 | chả giò tôm cua | 32 cuốn/gói | 500gr | gói | 64,000 | ||||||
80 | chả giò rế tôm cua | 32 cuốn/gói | 500gr | gói | 64,000 | ||||||
81 | chả giò đặc biệt | 32 cuốn/gói | 500gr | gói | 66,000 | ||||||
Đơn hàng 16kg đến 25kg được chiếc khấu 2% tiền mặc trên hóa đơn. | |||||||||||
Đơn hàng 25kg đến 40 kg được chiếc khấu 3.5% tiền mặc trên hóa đơn. | |||||||||||
Phục vụ tân tình, chu đáo,Làm việc thứ bảy và chủ nhật | |||||||||||
(qúy khách,quý khách vui lòng thêm thông tin để yêu cầu bất kỳ) | |||||||||||
Vui lòng liên hệ: DUNG: 0915 469 009 |
HẾT HẠN
Mã số : | 11155615 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/04/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận