Liên hệ
1281 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội
CHIẾT KHẤU PHẦN TRĂM MUA SỐ LƯỢNG LỚN
HOTLINE: 090 454 7966
Khách hàng xin vui lòng liên hệ: Công ty bảo hiểm BIDV Hà Nội
Phòng KD4 - 1281 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội
Mobile: 090 454 7966/ 04 36422266 (Ms. Vân)
Mail: vanpt.bic@gmail.com / www.bic.vn
PHỤ LỤC 1
BẢNG QUYỀN LỢI BẢO HIỂM DU LỊCH QUỐC TẾ
QUYỀN LỢI |
MÔ TẢ | MỨC TRÁCH NHIỆM(USD/EUR) | ||||
Chương trình A | Chương trình B | Chương trình C | Chương trình D | Chương trình E | ||
1. Tai Nạn Cá Nhân | Chết hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
| 10.000 | 20.000 | 30.000 | 50.000 | 100.000 |
2. Chi Phí y tế | Giới Hạn chung | 10.000 | 20.000 | 30.000 | 50.000 | 100.000 |
Bồi thường các chi phí y tế phát sinh ngoài lãnh thổ Nước Xuất Hành, bao gồm: - điều trị nội trú, phẫu thuật, xe cứu thương, xét nghiệm, bác sĩ, y tá .v.v.. - điều trị ngoại trú bao gồm chi phí khám bệnh, thuốc kê theo đơn của bác sĩ điều trị, chụp X-quang, xét nghiệm chuẩn đoán theo chỉ định .v.v.. Điều trị tiếp theo sau khi quay về Nước Xuất hành: Các chi phí điều trị nội trú cần thiết phát sinh trong trong vòng 90 ngày kể từ khi quay về nước xuất hành sau khi đã xuất viện ở nước ngoài. |
Bồi thường toàn bộ
500
3.000 |
Bồi thường toàn bộ
1.000
5.000 |
Bồi thường toàn bộ
1.500
6.000 |
Bồi thường toàn bộ
2.500
8.000 |
Bồi thường toàn bộ
5.000
10.000 | |
3. Trợ Cứu Y Tế & Hỗ Trợ Du Lịch
| Giới Hạn chung | 10.000 | 20.000 | 30.000 | 50.000 | 100.000 |
Vận chuyển khẩn cấp Vận chuyển khẩn cấp Người Được Bảo Hiểm tới cơ sở y tế gần nhất có khả năng cung cấp dịch vụ y tế thích hợp.
| 10.000 | 20.000 | 30.000 | 50.000 | 100.000 | |
Hồi hương Chi phí đưa Người Được Bảo Hiểm về Việt Nam hoặc Quê Hương (bao gồm cả chi phí cho thiết bị y tế di động và nhân viên y tế đi kèm). | 10.000 | 20.000 | 30.000 | 50.000 | 100.000 | |
Vận chuyển hài cốt/mai táng Vận chuyển hài cốt của Người Được Bảo Hiểm về Việt nam hoặc Quê Hương hoặc mai táng ngay tại địa phương. | 3.000 | 5.000 | 7.000 | 10.000 | 20.000 | |
Bảo lãnh thanh toán viện phí Bảo lãnh thanh toán viện phí trực tiếp cho bệnh viện trong trường hợp nhập viện | Bao gồm | Bao gồm | Bao gồm | Bao gồm | Bao gồm | |
Chi phí ăn ở đi lại bổ sung Chi phí bổ sung thêm cho 01 vé máy bay hạng thường để Người được bảo hiểm quay trở về nước và chi phí ăn ở phát sinh thêm cho Người được bảo hiểm và Người đi kèm cùng tham gia đơn bảo hiểm này do Người được bảo hiểm cần thiết phải điều trị thương tật hoặc ốm đau thuộc phạm vi bảo hiểm của hợp đồng. | 1.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 7.000 | |
Chi phí cho thân nhân đi thăm Chi phí đi lại và ăn ở cho một người thân trong gia đình đi thăm khi Người Được Bảo Hiểm phải nằm viện trên 5 ngày hay ở trong tình trạng không thể qua khỏi hay bị chết.
| 1.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 7.000 | |
Đưa trẻ em hồi hương Chi phí đi lại và ăn ở cần thiết phát sinh thêm cho một trẻ em dưới 14 tuổi để đưa trẻ em đó về Việt Nam hoặc Quê hương.
| 1.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 7.000 | |
| Hỗ trợ du lịch
| Bao gồm | Bao gồm | Bao gồm | Bao gồm | Bao gồm |
4. Hành Lý và Tư Trang | Mất mát hay hỏng hành lý và tư trang do bị tai nạn, cướp, trộm cắp hay do vận chuyển nhầm. Giới hạn cho một hạng mục hoặc một bộ/đôi
| 250
250
| 500
250
| 1.000
250
| 1.500
250
| 3.000
250
|
5. Trì hoãn hành lý | Chi phí mua sắm những vật dụng tối cần thiết liên quan đến vệ sinh và quần áo khi hành lý đã gửi bị trì hoãn ít nhất 12 tiếng. Giới hạn một hạng mục | 70
30 | 100
50 | 140
70 | 210
70 | 420
70 |
6. Mất Giấy Tơ Thông Hành | Chi phí xin cấp lại hộ chiếu, visa đã bị mất cùng chi phí đi lại và ăn ở phát sinh do việc xin cấp lại các giấy tờ đó. Giới hạn bồi thường tối đa một ngày là 10% của mức giới hạn cho của quyền lợi này.
| 250 | 500 | 2.000 | 3.000 | 5.000 |
7. Trì hoãn chuyến đi | Bồi thường US$25 cho mỗi 12 tiếng trì hoãn chuyến đi do điều kiện thời tiết xấu, bãi công, trục trặc kĩ thuật hoặc máy móc của máy bay hoặc phương tiện vận chuyển | 30 | 50 | 75 | 125 | 250 |
8. Cắt Ngắn hay Hủy Bỏ Chuyến Đi | Bồi thường tiền đặt cọc không được hoàn lại cho chuyến đi và chi phí đi lại tăng lên vì cắt ngắn hay hủy chuyến đdo Người Được Bảo Hiểm bị chết, ốm đau thương tật nghiêm trọng, phải ra làm chứng hay hầu toà hoặc được cách ly để kiểm dịch.
| 750 | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 9.000 |
9. Trách Nhiệm Cá Nhân đối với Bên Thứ Ba | Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với tổn thất về người hay tài sản gây ra cho bên thứ ba trong thời hạn bảo hiểm. (quyền lợi bảo hiểm này không áp dụng cho việc sử dụng hay thuê xe cộ có động cơ) | 10.000 | 20.000 | 30.000 | 50.000 | 100.000 |
10. Phạm vi mở rộng | Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh Giới hạn tối đa chi phí/ngày | 250
40 | 500
50 | 700
60 | 1.000
80 | 2.500
100 |
| Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp | 500 | 1.000 | 1.500 | 2.000 | 3.000 |
PHỤ LỤC 2: PHÍ BẢO HIỂM | ||||||
PHẠM VI CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á | ||||||
Cá nhân dưới 70 tuổi | ||||||
Đơn vị USD/EUR | ||||||
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình A | Chương trình B | Chương trình C | Chương trình D | Chương trình E | |
Đến 3 ngày | 5 | 6 | 7 | 9 | 11 | |
Đến 5 ngày | 6 | 8 | 10 | 13 | 15 | |
Đến 8 ngày | 8 | 11 | 12 | 14 | 16 | |
Đến 15 ngày | 10 | 12 | 15 | 19 | 26 | |
Đến 24 ngày | 14 | 17 | 21 | 29 | 37 | |
Đến 31 ngày | 17 | 19 | 26 | 36 | 43 | |
Đến 45 ngày | 24 | 27 | 39 | 53 | 61 | |
Đến 60 ngày | 29 | 33 | 51 | 67 | 78 | |
Đến 90 ngày | 41 | 44 | 74 | 94 | 112 | |
Đến 120 ngày | 52 | 55 | 95 | 120 | 144 | |
Đến 150 ngày | 63 | 66 | 116 | 146 | 178 | |
Đến 180 ngày | 74 | 76 | 139 | 173 | 211 | |
PHẠM VI CÁC NƯỚC CHÂU Á (loại trừ Nhật Bản, Úc, New Zealand) | ||||||
Cá nhân dưới 70 tuổi | ||||||
Đơn vị USD/EUR | ||||||
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình A | Chương trình B | Chương trình C | Chương trình D | Chương trình E | |
Đến 3 ngày | 6 | 7 | 8 | 10 | 12 | |
Đến 5 ngày | 7 | 9 | 12 | 15 | 17 | |
Đến 8 ngày | 9 | 12 | 13 | 16 | 20 | |
Đến 15 ngày | 11 | 13 | 17 | 22 | 35 | |
Đến 24 ngày | 15 | 18 | 23 | 31 | 49 | |
Đến 31 ngày | 19 | 21 | 28 | 35 | 55 | |
Đến 45 ngày | 25 | 28 | 40 | 55 | 78 | |
Đến 60 ngày | 30 | 34 | 52 | 69 | 100 | |
Đến 90 ngày | 42 | 45 | 75 | 96 | 129 | |
Đến 120 ngày | 53 | 56 | 97 | 123 | 144 | |
Đến 150 ngày | 65 | 67 | 119 | 149 | 185 | |
Đến 180 ngày | 76 | 78 | 142 | 177 | 230 | |
PHẠM VI TOÀN CẦU | ||||||
Cá nhân dưới 70 tuổi | ||||||
Đơn vị USD/EUR | ||||||
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình A | Chương trình B | Chương trình C | Chương trình D | Chương trình E | |
Đến 3 ngày | 7 | 9 | 11 | 12 | 13 | |
Đến 5 ngày | 8 | 10 | 12 | 15 | 18 | |
Đến 8 ngày | 10 | 13 | 14 | 17 | 23 | |
Đến 15 ngày | 12 | 14 | 18 | 25 | 45 | |
Đến 24 ngày | 17 | 20 | 25 | 34 | 57 | |
Đến 31 ngày | 20 | 23 | 30 | 42 | 68 | |
Đến 45 ngày | 27 | 29 | 41 | 56 | 92 | |
Đến 60 ngày | 32 | 35 | 54 | 71 | 116 | |
Đến 90 ngày | 43 | 46 | 77 | 99 | 132 | |
Đến 120 ngày | 55 | 57 | 100 | 126 | 169 | |
Đến 150 ngày | 67 | 69 | 122 | 153 | 217 | |
Đến 180 ngày | 78 | 80 | 146 | 182 | 265 | |
Cá nhân từ 70 tuổi trở lên: Phí cá nhân x 150% |
HẾT HẠN
Mã số : | 6280429 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận