Taxi Tải Việt Trì

10.000

Trung Văn - Từ Liêm - Hà Nội



Đt:        0985716546 - 0987 757 734

Taxi Tải Việt Trì xin kính chào Quý Khách!
Cảm ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ sâu rộng hơn nữa của Quý Khách trong thời gian tới!
Với phương trâm:                Giá cước hấp dẫn!
                                           Nhanh chóng, An toàn!
                                           Lịch sự, Sang trọng!

Với đội ngũ lái xe nhiệt tình, tay nghề vững vàng, kinh nghiệm, thông thuộc địa hình, với các loại xe có chế độ bảo hành bảo dưỡng thường xuyên chúng tôi luôn tự tin đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý Khách! 
Vì vậy, chúng tôi luôn tự hào là cánh tay phải của bạn.


Xin trân trọng gửi tới Quý Khách Hàng bảng báo giá các dịch vụ:

1.Biểu giá cước đường dài 2 chiều - xe 5 chỗ (Cự ly Đi + về > 60 km - Tháng 01/2013)


Cự ly

Giá cước

Thời gian chuyến đi

Cự ly

Giá cước

Thời gian chuyến đi

Cự ly

Giá cước

Thời gian chuyến đi

60

610,000

2 giờ

245

2,045,000

Đi về

trong

ngày

430

3,485,000

Đi về

trong

ngày

65

650,000

250

2,085,000

435

3,525,000

70

685,000

3 giờ

255

2,125,000

440

3,560,000

75

725,000

260

2,165,000

445

3,600,000

80

765,000

265

2,200,000

450

3,640,000

85

805,000

270

2,240,000

455

3,680,000

90

845,000

4 giờ

275

2,280,000

460

3,720,000

95

880,000

280

2,320,000

465

3,755,000

100

920,000

285

2,360,000

470

3,795,000

105

960,000

290

2,395,000

475

3,835,000

110

1,000,000

295

2,435,000

480

3,875,000

115

1,035,000

300

2,475,000

485

3,910,000

120

1,075,000

5 giờ

305

2,515,000

490

3,950,000

125

1,115,000

310

2,550,000

495

3,990,000

130

1,155,000

315

2,590,000

500

4,030,000

135

1,190,000

320

2,630,000

505

4,065,000

140

1,230,000

325

2,670,000

510

4,105,000

145

1,270,000

6 giờ

330

2,710,000

515

4,145,000

150

1,310,000

335

2,745,000

520

4,185,000

155

1,350,000

340

2,785,000

525

4,225,000

160

1,385,000

345

2,825,000

530

4,260,000

165

1,425,000

350

2,865,000

535

4,300,000

170

1,465,000

355

2,900,000

540

4,340,000

175

1,505,000

360

2,940,000

545

4,380,000

180

1,540,000

7 giờ

365

2,980,000

550

4,415,000

185

1,580,000

370

3,020,000

555

4,455,000

190

1,620,000

375

3,055,000

560

4,495,000

195

1,660,000

8 giờ

380

3,095,000

565

4,535,000

200

1,695,000

385

3,135,000

570

4,570,000

205

1,735,000

Đi về

trong

ngày

390

3,175,000

575

4,610,000

210

1,775,000

395

3,215,000

580

4,650,000

215

1,815,000

400

3,250,000

585

4,690,000

220

1,855,000

405

3,290,000

590

4,730,000

225

1,890,000

410

3,330,000

595

4,765,000

230

1,930,000

415

3,370,000

Đơn giá từ Km 601

8.000 đ/km

235

1,970,000

420

3,405,000

240

2,010,000

425

3,445,000

- Cách thanh toán: Không ngắt cước, tính và truy thu km vượt theo barem của biểu giá cước đường dài 2 chiều. 
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 8.000 đ/km) 
- Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 8.000 đ.km x km vượt) 
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ 
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có). 
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày 
+ Đơn giá: 8.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm 

 

2.Biểu giá cước đường dài 2 chiều - xe  8 chỗ (Cự ly đi + về > 60 km - Tháng 01/2013)


Cự ly

Giá cước

Thời gian chuyến đi

Cự ly

Giá cước

Thời gian chuyến đi

Cự ly

Giá cước

Thời gian chuyến đi

60

665,000

2 giờ

245

2,295,000

Đi về

trong

ngày

430

3,930,000

Đi về

trong

ngày

65

710,000

250

2,340,000

435

3,970,000

70

750,000

3 giờ

255

2,385,000

440

4,015,000

75

795,000

260

2,430,000

445

4,060,000

80

840,000

265

2,470,000

450

4,105,000

85

885,000

270

2,515,000

455

4,150,000

90

930,000

4 giờ

275

2,560,000

460

4,190,000

95

975,000

280

2,605,000

465

4,235,000

100

1,015,000

285

2,650,000

470

4,280,000

105

1,060,000

290

2,695,000

475

4,325,000

110

1,105,000

295

2,735,000

480

4,370,000

115

1,150,000

300

2,780,000

485

4,415,000

120

1,195,000

5 giờ

305

2,825,000

490

4,455,000

125

1,240,000

310

2,870,000

495

4,500,000

130

1,280,000

315

2,915,000

500

4,545,000

135

1,325,000

320

2,955,000

505

4,590,000

140

1,370,000

325

3,000,000

510

4,635,000

145

1,415,000

6 giờ

330

3,046,000

515

4,675,000

150

1,460,000

335

3,090,000

520

4,720,000

155

1,502,000

340

3,135,000

525

4,765,000

160

1,545,000

345

3,180,000

530

4,810,000

165

1,590,000

350

3,220,000

535

4,855,000

170

1,635,000

355

3,265,000

540

4,900,000

175

1,680,000

360

3,310,000

545

4,940,000

180

1,725,000

7 giờ

365

3,355,000

550

4,985,000

185

1,765,000

370

3,400,000

555

5,030,000

190

1,810,000

375

3,445,000

560

5,075,000

195

1,855,000

8 giờ

380

3,485,000

565

5,120,000

200

1,900,000

385

3,530,000

570

5,160,000

205

1,945,000

Đi về

trong

ngày

390

3,575,000

575

5,205,000

210

1,985,000

395

3,620,000

580

5,250,000

215

2,030,000

400

3,665,000

585

5,295,000

220

2,075,000

405

3,705,000

590

5,340,000

225

2,120,000

410

3,750,000

595

5,385,000

230

2,165,000

415

3,795,000

Đơn giá từ km 601

9.000 đ/km

235

2,210,000

420

3,840,000

240

2,250,000

425

3,885,000

- Cách thanh toán: Không ngắt cước, tính và truy thu km vượt theo barem của biểu giá cước đường dài 2 chiều. 
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 9000 đ/km) - Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 9.000 đ.km x km vượt) 
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ 
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có). 
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày 
+ Đơn giá: 9.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm 

 

3. Giá cước taxi (Giá cước cài đặt trên đồng hồ tự tính tiền) 


Giá cước

Xe Vios – 5 chỗ

Xe Innova – 8 chỗ

Giá cước ngày

Giá cước đêm

Giá cước ngày

Giá cước đêm

Giá mở cửa

14.000 đồng/550m

14.000 đồng/458m

14.000 đồng/510m

14.000 đồng/425m

Km tiếp theo

13.700 đồng/km

15.100 đồng/km

14.800 đồng/km

16.300 đồng/km

Từ Km thứ 31

10.500 đồng/km

11.600 đồng/km

11.800 đồng/km

13.000 đồng/km

Tiền chờ đợi

20.000 đồng/giờ

20.000 đồng/giờ

20.000 đồng/giờ

20.000 đồng/giờ

4. Giá cước xe tải:

 Chúng tôi chuyên nhận chở, cẩu bốc xếp hàng bằng xe cẩu 5 Tấn, 15 Tấn theo mọi nhu cầu khách hàng trong địa bàn thành phố và trong tỉnh.  

xin vui lòng liên hệ 0985 716 546 - 0987 757 734  để được tư vấn.

Hoặc truy cập Website: 

http://dichvutainha-hanoi.blogspot.com/2013/03/ta-xi-tai-viet-tri-phu-tho.html

 

Ghi chú:   Giá cước trên được áp dụng từ ngày 01/01/2013

+ Giá cước ngày : Từ 5h00 đến 23h00

+ Giá cước đêm : Từ 23h00 đến 5h00.

 

Taxi tải Việt trì Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!


Bình luận

HẾT HẠN

0987 757 734
Mã số : 7181959
Địa điểm : Phú Thọ
Hình thức : Cho thuê
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/04/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn