Liên hệ
Tân Thới Nhất, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
CTY TNHH TM DV VẬN TẢI HƯNG NGUYÊN
257A Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
Tel: 0918650389 – Fax: 08.35920797
Website: www.vantaihungnguyen.vn
Email.hungnguyenvt.vn@gmail.com
THÂN GỬI QUÍ KHÁCH HÀNG;
Tước tiên, Công ty Hưng Nguyên xin gửi đến quí khách hàng lời chúc sức khỏe & thành đạt.hưng nguyên là đơn vị vận chuyển đa phương thức tuyến đường bộ , kết hợp với đường sắt; với hệ thống xe tải hiện đại mới đóng 100/% kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia.
Ngành Hàng | Điểm Nhận Hàng (nhỏ & Lẻ ) | Điểm Trả Hàng | Đơn Vị Tấn (vnđ/tấn) | Đơn VịKhối (vnđ/khôi`) | |||||
1, hàng nặng Tính đơn vị tấn;
2, hàng nhẹ Tính đơn vị khối | KHO 10 Bãi Xe Ngọc A Tỷ Ngã Tư An Sương , Quận 12 TP.HCM
| 1, Kon Tum | 800.000đ | 270.000đ | |||||
2, Gia Lai | 700.000đ | 260.000đ | |||||||
3, Khánh Hòa | 600.000đ | 170.000đ | |||||||
4, Phú Yên | 700.000đ | 200.000đ | |||||||
5, Bình Định | 7500.000đ | 260.000đ | |||||||
6, Quảng Ngãi | 800.000đ | 280.000đ | |||||||
7, Đà Nẵng | 8500.000đ | 300.000đ | |||||||
8, Huế | 900.000đ | 350.000đ | |||||||
9,Quảng Trị | 9500.000đ | 350.000đ | |||||||
10, Hà Tỉnh | 1.100.000đ | 400.000đ | |||||||
11, Nghệ An | 1.200.000đ | 400.000đ | |||||||
12, Hà Nội | 1.500.000đ | 500.000đ | |||||||
13, Hưng Yên | 1.500.000đ | 500.000đ | |||||||
14, Hải Phòng | 1.600.000đ | 500.000đ | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ TP.HCM > ĐI CÁC TỈNH MIỀN TÂY , CẦN THƠ, CÀ MAU V V V | |||||||||
Nơi Trả Hàng | KM | Loại xe 5 tấn | Loại xe 8 tấn | Loại xe 10 tấn | Loại xe 15 tấn | Loại xe 20 tấn | |||
Bình Thuận | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 5.300.000 | 6.000.000 | |||
Vũng Tàu | 130 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.500.000 | |||
Tây Ninh | 98 | 1.700.000 | 2.000.000 | 5.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |||
Long An | 50 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.900.000 | 3.800.000 | |||
Tiền Giang | 80 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |||
Bến Tre | 95 | 2.200.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | |||
Cao Lãnh | 171 | 3.000.000 | 3.600.000 | 4.000.000 | 4.300.000 | 5.200.000 | |||
Vĩnh Long | 138 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | |||
Trà Vinh | 203 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 4.500.000 | 5.300.000 | |||
Cần Thơ | 170 | 2.800.000 | 3.300.000 | 3.900.000 | 4.500.000 | 5.200.000 | |||
An Giang | 190 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.100.000 | 4.700.000 | 5.400.000 | |||
Kiên Giang | 250 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | 8.000.000 | 9.000.000 | |||
Hậu Giang | 210 | 3.800.000 | 4.400.000 | 5.000.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | |||
Sóc Trăng | 231 | 4.000.000 | 4.700.000 | 5.3.0.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | |||
Bạc Liêu | 275 | 5.000.000 | 5.700.000 | 6.300.000 | 7.000.000 | 8.200.000 | |||
Cà Mau | 350 | 5.500.000 | 6.000.000 | 6.600.000 | 7.300.000 | 9.000.000 | |||
BÁO GIÁ CÁC KCN LÂN CẬN TP.HCM
Nơi Nhận Hàng | Nơi Trả Hàng | Loại Xe 5T | Loại Xe 8T | Loại xe 10T > 12T | Loại xe 15T | Loại Xe 20T |
Tp. HCM
Từ Kho Của Quí Công Ty | Kcn biên hòa 1& 2 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.300.000 |
Kcn tam phước ĐN | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 3.100.000 | |
Kcn long thành | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | |
Kcn nhơn trạch | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | |
Kcn gò dầu ĐN | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | |
Kcn mỹ xuân, VT | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | |
Cảng cái mép VT | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 3.800.000 | 4.300.000 | |
Kcn hố nai ĐN | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn song mây ĐN | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn song tần 1,2,3 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |
Kcn Singapore 1 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |
Kcn Singapore 2 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn đồng an 2 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn mỹ phước 1,2,3 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn tân uyên | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn dất cuốc | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |
Kcn chơn thành | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | |
Kcn củ chi | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | |
Kcn trảng bàng TN | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |
KCN xuyên Á | 1.000.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | |
Kcn đức hòa v v v | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | |
Kcn vĩnh lộc | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | |
Kcn tân bình | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | |
Kcn tân tạo | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | |
Kcn tân thới hiệp | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 4.000.000 | |
Huyện nhà bè | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 3.700.000 | |
Cát lái | 1.700.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | |
Lưu Ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo . Quí Cty có nhu cầu vui lòng liện hệ 0918650389 Mr Nguyên để được có giá vận chuyển tốt nhất, cạnh tranh nhất; |
HẾT HẠN
Mã số : | 12981455 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/03/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận