Liên hệ
218/7/20 Nguyễn Duy Cung,Phường 12,Quận Gò Vấp
CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI MINH TÚ
218/7/20 Nguyễn Duy Cung, P.12, Q.Gò Vấp, TP.HCM
Tel: 0902 927 732 – Fax: 08 6289 2209
Website: www.vantaiminhtu.com
Email: thuyngannguyen084@gmail.com
Kính chào quý Công ty!
Mình tên Ngân bên Công ty Vận tải MINH TÚ xin gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe và thành đạt. Bên mình là đơn vị vận chuyển đa phương thức tuyến đường bộ kết hợp với đường sắt và đường biển với hệ thống xe tải hiện đại mới đóng, 100% kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia.
GIÁ VẬN CHUYỂN MỚI CẬP NHẬT SẼ ÁP DỤNG
TỪ NGÀY 19/10/2015 TRỞ ĐI !
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
NGÂN: 0902.927.732
Ngành hàng | Điểm nhận hàng | Điểm trả hàng | Đơn vị tấn(vnđ/tấn) | Đơn vị khối(vnđ/khối) | |||||
1. Hàng nặng tính tấn
2. Hàng nhẹ tính khối | BX Q.12
| 01. Đắk lắk | 900.000đ/ tấn | 320,000đ/ khối | |||||
02. Gia Lai | 1.400.000đ /tấn | 400.000đ/ khối | |||||||
03. Kon Tum | 1.500.000đ /tấn | 400.000đ/ khối | |||||||
04. Khánh Hòa | 800.000đ /tấn | 350.000đ/ khối | |||||||
05. Phú Yên | 1.000.000đ /tấn | 350.000đ/ khối | |||||||
06. Bình Định | 1.200.000đ/ tấn | 400.000đ/ khối | |||||||
07. Quảng Nam | 1.350.000đ/ tấn | 400.000đ/ khối | |||||||
08. Đà Nẵng | 1.400.000đ/ tấn | 400.000đ/ khối | |||||||
09. Huế | 1.800.000đ/ tấn | 450.000đ/ khối | |||||||
10. Quảng Trị | 2.000.000đ/ tấn | 480.000đ /khối | |||||||
11. Hà Tĩnh | 2.350.000đ/ tấn | 500.000đ/ khối | |||||||
12. Nghệ An | 2.450.000đ/ tấn | 500.000đ/ khối | |||||||
13. Hà Nội | 2.600.000đ/ tấn | 550.000đ/ khối | |||||||
14. Hưng Yên | 2.600.000đ/ tấn | 550.000đ/ khối | |||||||
15. Hải Phòng | 2.700.000đ/ tấn | 600.000đ/ khối | |||||||
16. Vĩnh Phúc | 2.800.000đ/ tấn | 600.000đ/ khối | |||||||
17. Hòa Bình | 2.700.000đ/ tấn | 600.000đ/ khối | |||||||
Bảng giá trên áp dụng cho đơn hàng số lượng trên 10 tấn hoặc trên 15 khối. Nếu hàng ít hơn kích thước hoặc khối lượng trên vui lòng liên hệ: Ms Ngân 0902 927 732 để được giá tốt nhất | |||||||||
BẢNG BÁO GIÁ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH MIỀN TÂY: CẦN THƠ, CÀ MAU… | |||||||||
Nơi trả hàng | KM | Loại xe 2 tấn | Loại xe 5 tấn | Loại xe 7.5 tấn | Loại xe 9.5 tấn | Loại xe 12 tấn | Loại xe 15 tấn | ||
Bình Thuận | 200 | 3.400.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Vũng Tàu | 130 | 2.300.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | ||
Tây Ninh | 98 | 1.600.000 | 2.300.000 | 3.300.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | 6.300.000 | ||
Long An | 50 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | ||
Tiền Giang | 80 | 1.400.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 6.000.000 | ||
Bến Tre | 95 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | ||
Cao Lãnh | 171 | 2.500.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 | ||
Vĩnh Long | 138 | 2.000.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | ||
Trà Vinh | 203 | 3.300.000 | 4.300.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Cần Thơ | 170 | 2.800.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 | ||
An Giang | 190 | 3.330.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | 6.300.000 | 7.300.000 | 8.300.000 | ||
Kiên Giang | 250 | 5.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 9.500.000 | 10.500.000 | ||
Hậu Giang | 210 | 3.400.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Sóc Trăng | 231 | 3.500.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Bạc Liêu | 275 | 4.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 9.500.000 | ||
Cà Mau | 350 | 5.000.000 | 7.000.000 | 8.000.000 | 8.500.000 | 9.500.000 | 10.500.000 | ||
BÁO GIÁ CÁC KCN LÂN CẬN TP.HCM | |||||||||
Nơi nhận hàng | Nơi trả hàng | Loại xe 2 tấn | Loại xe 5 tấn | Loại xe 8 tấn | Loại xe 9,5 tấn | Loại xe 12 tấn | Loại xe 15 tấn | ||
Từ Quận 12 TP.HCM | KCN Biên Hòa 1& 2 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | ||
KCN Tam Phước ĐN | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 3.100.000 | |||
KCN Long Thành | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | |||
KCN Nhơn Trạch | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | |||
KCN Gò Dầu ĐN | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | |||
KCN Mỹ Xuân, VT | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | |||
Cảng Cái Mép VT | 1.800.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 3.800.000 | 4.300.000 | |||
KCN Hố Nai ĐN | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Sông Mây ĐN | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Sóng Thần 1,2 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |||
KCN Singapore 1 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |||
KCN Singapore 2 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Đồng An 2 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Mỹ Phước 1,2,3 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Tân Uyên | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Đất Cuốc | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Chơn Thành | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | |||
KCN Củ Chi | 700.000 | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.200.000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 11803397 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận