Liên hệ
CTY TNHH TM DV VẬN TẢI HƯNG NGUYÊN
257A Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
Tel: 0902.599.737 – 0902.926.762
Fax: 08.35920797
Website: www.vantaihungnguyen.vn
Email: hungnguyenvt14@gmail.com
KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG!
Trước tiên, Công ty Hưng Nguyên xin gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe và thành đạt. Hưng Nguyên là đơn vị vận chuyển đa phương thức tuyến đường bộ, kết hợp với đường sắt, đường biển và đường hàng không với hệ thống xe tải hiện đại mới đóng 100% và hệ thống tàu bè được kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia. Hưng Nguyên xin báo giá cước vận chuyển một số tuyến như sau:
Ngành hàng | Điểm nhận hàng | Điểm trả hàng | Đơn vị tấn(vnđ/tấn) | Đơn vị khối(vnđ/khối) | |||||
1. Hàng nặng tính tấn
2. hàng nhẹ tính khối | 60/3 quốc lộ 1A, Hóc Môn TP.HCM. Kho B6 Công ty Hưng Nguyên
| 01. Kon Tum | 1.300.000đ /tấn | 400.000đ/ khối | |||||
02. Gia Lai | 1.200.000đ /tấn | 380.000đ/ khối | |||||||
03. Khánh Hòa | 1.000.000đ /tấn | 300.000đ/ khối | |||||||
04. Phú Yên | 1.200.000đ /tấn | 300.000đ/ khối | |||||||
05. Bình Định | 1.500.000đ/ tấn | 400.000đ/ khối | |||||||
06. Quảng Ngãi | 1.700.000đ/ tấn | 350.000đ/ khối | |||||||
07. Đà Nẵng | 2.100.000đ/ tấn | 450.000đ/ khối | |||||||
08. Huế | 2.500.000đ/ tấn | 550.000đ/ khối | |||||||
09. Quảng Trị | 2.800.000đ/ tấn | 580.000đ /khối | |||||||
10. Hà Tĩnh | 3.400.000đ/ tấn | 600.000đ/ khối | |||||||
11. Nghệ An | 3.500.000đ/ tấn | 650.000đ/ khối | |||||||
12. Hà Nội | 3.600.000đ/ tấn | 800.000đ/ khối | |||||||
13. Hưng Yên | 3.600.000đ/ tấn | 800.000đ/ khối | |||||||
14. Hải Phòng | 3.700.000đ/ tấn | 800.000đ/ khối | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH MIỀN TÂY: CẦN THƠ, CÀ MAU… | |||||||||
Nơi trả hàng | KM | Loại xe 2 tấn | Loại xe 5 tấn | Loại xe 7.5 tấn | Loại xe 9.5 tấn | Loại xe 12 tấn | Loại xe 15 tấn | ||
Bình Thuận | 200 | 3.400.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Vũng Tàu | 130 | 2.300.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | ||
Tây Ninh | 98 | 1.600.000 | 2.300.000 | 3.300.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | 6.300.000 | ||
Long An | 50 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | ||
Tiền Giang | 80 | 1.400.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 6.000.000 | ||
Bến Tre | 95 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | ||
Cao Lãnh | 171 | 2.500.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 | ||
Vĩnh Long | 138 | 2.000.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | ||
Trà Vinh | 203 | 3.300.000 | 4.300.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Cần Thơ | 170 | 2.800.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 | ||
An Giang | 190 | 3.330.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | 6.300.000 | 7.300.000 | 8.300.000 | ||
Kiên Giang | 250 | 5.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.50.000 | 9.500.000 | 10.500.000 | ||
Hậu Giang | 210 | 3.400.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Sóc Trăng | 231 | 3.500.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | ||
Bạc Liêu | 275 | 4.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 9.500.000 | ||
Cà Mau | 350 | 5.000.000 | 7.000.000 | 8.000.000 | 8.500.000 | 9.500.000 | 10.500.000 | ||
BÁO GIÁ CÁC KCN LÂN CẬN TP.HCM | |||||||||
Nơi nhận hàng | Nơi trả hàng | Loại xe 2 tấn | Loại xe 5 tấn | Loại xe 8 tấn | Loại xe 9,5 tấn | Loại xe 12 tấn | Loại xe 15 tấn | ||
Từ Quận 12 TP.HCM | KCN Biên Hòa 1& 2 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | ||
KCN Tam Phước ĐN | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | 3.100.000 | |||
KCN Long Thành | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | |||
KCN Nhơn Trạch | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | |||
KCN Gò Dầu ĐN | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | |||
KCN Mỹ Xuân, VT | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | |||
Cảng Cái Mép VT | 1.800.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 3.800.000 | 4.300.000 | |||
KCN Hố Nai ĐN | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Song Mây ĐN | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Sóng Thần 1,2 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |||
KCN Singapore 1 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |||
KCN Singapore 2 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Đồng An 2 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Mỹ Phước 1,2,3 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Tân Uyên | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Đất Cuốc | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | |||
KCN Chơn Thành | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | |||
KCN Củ Chi | 700.000 | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | |||
KCN Trảng Bàng TN | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | |||
KCN Xuyên Á | 600.000 | 1.000.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | |||
KCN Đức Hòa… | 700.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | |||
KCN Vĩnh Lộc | 400.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | |||
KCN Tân Bình | 400.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | |||
KCN Tân Tạo | 500.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | |||
KCN Tân Thới Hiệp | 500.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 4.000.000 | |||
Huyện Nhà Bè | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 3.700.000 | |||
Cát Lái | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | |||
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr Tuấn 0902.599.737 – 0902.926.762 | |||||||||
HẾT HẠN
Mã số : | 10536475 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận