Liên hệ
560 Trường Chinh,Hà Nội - /229 Hải Phòng, Thanh Khê, Đà Nẵng -/182 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.tân Bình, Tp.hcm
CHUYÊN CUNG CẤP MÁY MÓC VĂN PHÒNG(MÁY IN.PHOTOCOPPY,MÁY HÚT BUI CÔNG NGHIỆP,MÁY ĐẾM TIỀN ,MÁY CHẤM CÔNG VÂN TAY,...
LIÊN HỆ MUA HÀNG :0935931223 email:trungvinh26589@yahoo.com. MR.TRUNG .Gọi cho tôi để được tư vấn về sản phẩm cũng như giá cả tốt nhất
Tổng quát
Trọng lượng | Khoảng.2.7 kg (thân máy) Khoảng. 3.2 kg (với loa che ống kính (1), che mắt (1), pin BP-U30 (1), thẻ SxS(1)) |
---|---|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 191.5 × 201.5 × 412 mm |
Nguồn cung cấp | DC19.5 V (AC Adaptor), DC14.4 V (pin) |
Thời gian hoạt động với pin | BP-U90: khoảng 4 giờ (vớiLCD Off, EVF On) |
Định dạng ghi video | XAVC-Intra: 1920x1080 59.94i: 111Mbps max, 50i: 112Mbps max, 29.97P: 111Mbps max, 25P: 112Mbps max, 23.98P: 89Mbps max XAVC-Intra: 1280x720 59.94P: 111Mbps max, 50P: 112Mbps max XAVC-Long: 1920x1080 59.94i, 50i: 50/35/25Mbps max 59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P: 50/35Mbps max XAVC-Long: 1280x720 59.94P, 50P: 50Mbps max MPEG HD422: 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 50Mbps max MPEG HD422: 1280x720 59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P: 50Mbps max MPEG HD420: 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 35Mbps max MPEG HD420: 1440x1080 59.94i, 50i: 35Mbps max MPEG HD420: 1280x720 59.94P, 50P: 35Mbps max AVCHD 1920x1080 59.94P, 50P: 28Mbps max 59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 24Mbps max AVCHD: 1280x720 59.94P, 50P: 24Mbps max DVCAM: 720x480 59.94i: 25Mbps DVCAM: 720x576 50i: 25Mbps Proxy 1280x720: 9Mbps 640x360: 3Mbps 480x270: 1Mbps 480x270: 500Kbps |
Định dạng ghi âm thanh | LPCM (XAVC/MPEG2/AVCHD/DVCAM), Dolby Digital (AVCHD): 2ch |
Ống kính
Loại ống kính | cố định |
---|---|
Tỉ số zoom | 25x (optical), servo/manual |
Chiều dài tiêu cự | f=3.7-92.5 mm |
Iris | F1.6 - F11 |
Lấy nét - Focus | AF/MF tùy chọn, 10 mm ~ ∞ (Wide), 800 mm ~ ∞ (Tele) |
Ổn định hình ảnh | ON/OFF/ACTIVE tùy chọn, dịch ống kính |
Đường kính kính lọc | M82 mm |
Phần máy quay
Loại cảm biến | 3-chips 1/3-type “Exmor” CMOS Sensor |
---|---|
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng | 1920 (H) x 1080 (V) |
Hệ thống quang học | - |
Bộ lọc tích hợp | Clear, 1/4~1/128 Variable |
Độ nhạy | F9 (typical) (1920 x 1080/59.94i) F10 (typical) (1920 x 1080/50i) |
Độ sáng tối thiểu | - |
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): | 60 dB (Y) (typical) |
Độ phân giải quét ngang | - |
Tốc độ màn trập | 1/32 sec tới 1/2000 sec |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) | - |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | 1920x1080p: tùy chọn tốc độ khung hình 1~60p (tùy định dạng ghi) 1280x720: 1~120P (tùy định dạng ghi) Góc hình nhỏ nếu tốc độ hơn 60fps |
Cân bằng trắng | Preset (3200K), A,B |
Độ lợi - Gain | - |
GPS | có |
Chức năng mạng không dây | có |
NFC | có |
Ngõ vào/ra
Ngõ vào âm thanh | XLR-type 3-pin (female) (x2) |
---|---|
Ngõ ra HDMI | Type A (x1) |
Ngõ ra SDI | 3G-SDI BNC Connector (x1) |
Ngõ ra Composite | BNC Connector (x1) |
Ngõ USB | mini-B/USB2.0 Hi-speed/mass-storage (x1) Type A/for Wireless LAN module (x1) Type A/USB3.0 (x1) (future Update) |
Ngõ vào/ra TC (Timecode) | BNC Connector (x1) |
Remote | Stereo mini mini jack ø2.5 mm (x1) |
Ngõ vào DC | DC jack (x1) |
Đế gắn | Multi Interface Shoe (x1) |
Ngõ headphone | Stereo mini jack ø3.5 mm (x1) |
Ngõ i.LINK | - |
Ngõ vào Genlock | BNC Connector (x1) dùng chung composite |
Ống ngắm
Ống ngắm | 0.5-type color OLED, 2.36M dot |
---|---|
Màn hình LCD | 3.5-type color LCD 16:9, 1.56M dot |
Thông số phần micro
Micro tích hợp | Omni-directional stereo electret condenser microphone |
---|
Phương tiện lưu trữ
Loại lưu trữ | khe ExpressCard/34 (x2) (cho XAVC/MPEG2/AVCHD/DV) SD/SDHC (1) (cho Proxy) SD/SDHC (1) (cho Utility) |
---|
Phụ kiện
Phụ kiện kèm theo | che mắt EVF (1), cáp USB (1), cáp Audio (1), Infrared Remote Commander (1), Lithium battery (CR2025 for the IR Remote Commander) (1), CD-ROM: Operating instructions in PDF (1), AC adaptor (1), sạc pin BC-U1 (1), pin BP-U30 battery pack (1), dây đeo (1), Wireless LAN module (1), Warranty booklet (1), Accessory shoe kit (accessory shoe (1), accessory shoe plate (1), screws (4), SD card adaptor (1) trừ PXW-X180 UC, XQD card adaptor (1) chỉ có PXW-X180 UC. |
---|
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: 280.000.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Giá: 244.000.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Giá: 219.000.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại: Tặng ngay túi đựng máy quay chuyên dụng Sony
Máy quay phim chuyên dụng Sony HXR-NX3N
Giá: 69.900.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Giá: 35.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: 62.200.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Khuyến mại: Tặng ngay túi đựng máy quay chuyên dụng Sony
Giá: 109.900.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z100
Giá: 115.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: 182.000.000 VND 205.000.000
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay phim điện ảnh Sony PMW-F55
Giá: 690.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay phim điện ảnh Sony PMW-F5
Giá: 499.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay chuyên dụng Sony NXCAM HXR-NX3P
Giá: 69.900.000 VND 77.000.000
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay Sony Nxcam (AVCHD) NEX-EA50H
Giá: 63.750.000 VND 79.500.000
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay phim chuyên dụng Sony PMW-200
Giá: 153.000.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
Sony NXCAM (AVCHD) NEX-FS700RH
Giá: 189.490.000 VND 211.800.000
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay phim chuyên dụng Sony HXR-NX30P
Giá: 49.000.000 VND 55.800.000
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Máy quay phim chuyên dụng SONY Super 35mm NEX-FS100PK
Giá: 114.000.000 VND 122.800.000
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: 26.490.000 VND
Bảo hành: 24 Tháng
HẾT HẠN
Mã số : | 11726675 |
Địa điểm : | Đà Nẵng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/08/2015 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận