Chuyên Cung Cấp - Cáp Quang 2 Sợi 4 Sợi - Ftth

Liên hệ

Số 60 Trần Thị Nghỉ, P.7, Q. Gò Vấp


Thông Số Kỹ Thuật



STT
TÊN CHỈ TIÊU, ĐƠN VỊ ĐO
TIÊU CHUẨN
A
Chỉ tiểu về sợi
1
Đường kính lớp bảo vệ (µm)
245 ± 5
2
Đường kính lớp phản xạ (µm)
125 ± 1
3
Đường kính trường mode tại bước sóng 1310 (µm)
9.2 ± 0.4
4
Đường kính trường mode tại bước sóng 1550 (µm)
10.4 ± 0.5
5
Sai số đồng tâm trường mode (µm)
≤ 0.5
6
Độ không tròn đều của vỏ phản xạ (%)
≤ 0.02
7
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải quang phổ Neff
(Với λ = 1310 µm )
1.4677
8
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải quang phổ Neff
(Với λ = 1310 µm )
1.4682
9
Độ mở số (NA)
0.14
10
Bước sóng cắt
≤ 1260
11
Hệ số suy hao ứng với λ = 1310 µm (thông thường), dB/km
≤ 0.34
12
Hệ số quy hao tối đa ứng với λ = 1310 µm, dB/km
≤ 0.36
13
Hệ số suy hao ứng với λ = 1550 µm (thông thường), dB/km
≤ 0.22
14
Hệ số suy hao tối đa ứng với λ = 1550 µm, dB/km
≤ 0.24
15
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng λ = 1285 µm đến λ = 1330 µm (ps/µm x km)
≤ 3.5
16
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng λ = 1270 µm đến λ = 1340 µm (ps/µm x km)
≤ 5
17
Hệ số tán sắc tại bước sóng λ = 1550 µm (ps/µm x km)
≤ 18
18
Bước sóng tán sắc 0 (µm)
1302 ≤ λo ≤ 1322
19
Độ dốc tán sắc 0 [ps/ (µm x km)]
≤ 0.089
20
Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD), [ps/sqrt(km)]
≤ 0.2
21
Điểm tăng suy hao đột biến (dB)
≤ 0.1
22
Số sợi đơn mode (SMF)
4
B
Chỉ tiêu về cơ lý
23

Đường kính cáp (mm):


  • Đường kính của lớp nhựa bọc dây treo
  • Đường kính của lớp nhựa bọc ống lỏng

2.5 ± 0.05
5.2 ± 0.05
24
Trọng lượng cáp (kg/km)
35
25

Bán kính uốn cong nhỏ nhất


  • Khi lắp đặt (mm)
  • Sau khi lắp đặt (mm)

200
180
26

Sức bền kéo


  • Khi lắp đặt (N)
  • Sau khi lắp đặt (N)

500
400
27
Sức bền nén (độ suy hao đàn hồi) [N/10cm]
≥ 500
28
Sức kéo căng: Lực kéo cáp 500N (IEC 60794-1-E1)
- Sợi giãn dài ≤ 0.25%
- Sợi không gãy
- Suy hao trước sau khi thử ≤ 0.1 dB
- Vỏ cáp không rạn nứt
29
Va đập: Thế năng = 10 Nm, 5 lần va đập
(IEC 60794-1-E4)
- Sợi không gãy
- Suy hao trước sau khi thử ≤ 0.1 dB
- Vỏ cáp không rạn nứt
30
Xoắn: Chiều dài mẫu = 2m, trọng lượng = 10kg, 5 chu kỳ thử (1chu kỳ: 0o → -180o → 0o → +180o → 0o); (IEC 60794-1-E7)
- Sợi không gãy
- Suy hao trước sau khi thử ≤ 0.1 dB
- Vỏ cáp không rạn nứt
31
Uốn cong: Đường kính bánh uốn = 20 x đường kính cáp, 5 chu kỳ (1 chu kỳ, quấn vào 4 vòng rồi thả ra); (IEC 60794-1-E11)
- Sợi không gãy
- Suy hao trước sau khi thử ≤ 0.1 dB
- Vỏ cáp không rạn nứt
32
Khả năng chịu điện áp phóng điện của vỏ cáp
Tối thiểu 20KVDC hay 10 KVDC rms đối với điện áp xoay chiều có tần số 50Hz – 60Hz trong 5 phút
33
Khoảng nhiệt độ làm việc (oC)
-30 … + 70
34
Khoảng nhiệt độ lắp đặt (oC)
-5 … + 50
35
Bước sóng hoạt động của sợi quang (µm)
1310 và 1550
36
Độ chảy dầu: Chiều dài mẫu = 30cm, nhiệt độ = 56oC, thời gian = 24h (IEC 60794-1-E14)
Không có chất điền đầy rớt xuống đất
37
Các sợi quang được quy định màu rõ ràng
Ngoại Quang
38
Lớp bảo vệ bên ngoài, lớp nhựa Polyethylene
Nhựa HDPE màu đen chống tia cực tím
39
Sợi gia cường, dây kẽm (mm)
1 ÷ 1.2



Công ty TNHH TÂM PHÚC cam kết bán hàng chính hãng, giá cả hợp lý nhất và chế độ chăm sóc khách hàng sau bán hàng là tốt nhất.
Hãy liên lạc ngay với Công ty TNHH TÂM PHÚC để Quý Khách hàng được yên tâm và được bảo vệ.

Đến với chúng tôi - Giải Pháp Tối Ưu Cho Mạng Viễn Thông.

CÔNG TY TNHH TÂM PHÚC
Add: 60 Trần Thị Nghỉ - Phường 7 - Quận Gò Vấp - Tp Hồ Chí Minh
Tel: 08. 39 899 469 ~~~ Fax: 08. 39 899 467
MST: 0302 22 8219
Tài khoản số: 10201 0001 091 575 - Ngân hàng Công thương CN9 - Tp. HCM


Chi tiết xin liên hệ:
-Mr. TRỊNH BÁ PHÚC - Giám đốc - 0913. 804. 209
-Mr. Nguyễn Trung Kiệt - Kinh doanh - 0909. 35 68 96


Bình luận

HẾT HẠN

0839 899 469
Mã số : 3908329
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn