Liên hệ
Nhà Số 10, Phố Thiên Hiền, Đường Phạm Hùng, Hà Nội
Chỉ tiêu chung | Yêu cầu |
Loại sợi | SMF 9/125 |
Đường kính trường mode (mode field diameter) | Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ±0,8µm |
Đường kính vỏ sợi (cladding diameter) | 125,0µm ±1µm |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km) | ≤ 0,35 |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km) | ≤ 0,20 |
Nhiệt độ làm việc | Từ 0ºC đến 60ºC |
Thời gian sử dụng | ≥ 15 năm |
Suy hao chèn (suy hao khi tiếp xúc) | ≤ 1 dB |
Suy hao phản xạ | ≥ 50 dB |
Bước sóng cắt (cut-off wavelength) | ≤ 1260 nm |
Đường kính dây cáp | 5mm ± 0,5mm |
Bán kính uốn cong cho phép | ≥ 10 lần đường kính cáp |
Lực căng tối đa cho phép | ≥ 2,0 kN |
Khả năng chịu nén | ≥ 1,0 kN/100mm (Tương đương cáp chôn trực tiếp) |
Khả năng chịu xoắn | Số chu kỳ ≥ 50 lần |
Lực kéo đột ngột - Crush Short Term ( N/10cm) | 1000 |
Lực kéo liên tục – Crush Long Term ( N/10cm) | 200 |
Mã Connector | YZCO2P ; YZCO2S | |
Suy hao chèn (Insertion Loss - dB) | Single Mode | ≤ 1.0 |
Multi Mode | ≤ 0.8 | |
Suy hao phản hồi (Returrn Loss – dB) | ≥ 50 dB | |
Độ bền ( Số lần rút ra cắm vào) | ≥ 1000 matings | |
Nhiệt độ hoạt động - Operating Temperature (0C) | - 30~+85 | |
Khả năng chịu kéo - Tensile Strength (N) | ≥ 1000 | |
Độ rung - Vibration (m/s2) | 98 ( f= 10Hz ~500Hz) | |
Khả năng chịu va đập - Shock (m/s2) | 490 (t=11ms) |
Bình luận