Liên hệ
Sn 01, Lk6B, Kđt Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội
F1103 là thiết bị di động đầu cuối cung cấp các chức năng SMS, dial-up và CSD dựa trên cơ sở hạ tầng mạng viễn thông có sẵn ở nước ta. Thiết bị hỗ trợ cổng truyền thông RS232 một cách thuận tiện để kết nối thiết bị với mạng di động. Cho phép người sử dụng kết nối nối tiếp với thiết bị của bạn. F1103 được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M, như hệ thống giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp,….
ỨNG DỤNG (THIẾT KẾ GIÀNH CHO CÁC ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP)
Vỏ: sắt, cấp bảo vệ IP30.
Dải nguồn: DC 5~35V
SỰ ỔN ĐỊNH VÀ TÍNH TIN CẬY
CHUẨN TRUYỀN THÔNG & TIỆN ÍCH
Hỗ trợ cổng RS232 giúp cho người sử dụng có thể kết nối tới thiết bị một cách trực tiếp
Cung cấp phần mềm dial-up
Cung cấp phần mềm SMS
Cung cấp theo chuẩn lệnh AT
HỖ TRỢ NHIỀU TÍNH NĂNG
Hỗ trợ SMS, dial-up và CSD function.
Hỗ trợ APN/VPDN
CELLULAR SPECIFICATION
Standard and Band | Bandwidth | TX power | RX sensitivity |
F1003 GSM MODEM | |||
EGSM900/GSM1800MHz, GSM850/900/1800/1900MHz(optional) Compliant to GSM phase 2/2+ | 14.4Kbps CSD | GSM850/900:<33dBm GSM1800/1900:<30dBm | <-107dBm |
F1103 GPRS MODEM | |||
EGSM900/GSM1800MHz, GSM850/900/1800/1900MHz(optional) Compliant to GSM phase 2/2+ GPRS class 10, class 12(optional) | 85.6Kbps | GSM850/900:<33dBm GSM1800/1900:<30dBm | <-107dBm |
F1203 CDMA MODEM | |||
CDMA2000 1xRTT 800MHz, 800/1900MHz(optional),450MHz(optional) | 153.6Kbps | <30dBm | <-104dBm |
F1303 EDGE MODEM | |||
GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE Class 12 | 236.8Kbps | GSM850/900:<33dBm GSM1800/1900:<30dBm | <-106dBm |
F1403 WCDMA MODEM | |||
UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional) GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12 | HSUPA:5.76Mbps(Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps(Download speed) UMTS:384Kbps (DL/UL) | <24dBm | <-109dBm |
F1503 TD-SCDMA MODEM | |||
TD-SCDMA/HSDPA/HSUPA 1880-1920/2010-2025MHz GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12 | Download speed:2.8Mbps, upload speed:2.2Mbps | <24dBm | <-108dBm |
F1603 EVDO MODEM | |||
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional), 450MHz (optional) CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B | Download speed:3.1Mbps, upload speed:1.8Mbps | <23dBm | <-104dBm |
INTERFACE TYPE
Item | Content |
Serial | 1 RS232 port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 Parity: none, even, odd, space, mark Baud rate: 110~230400 bps |
Indicator | "Power", "ACT", "Online" |
Antenna | Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM | Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power | Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
POWER INPUT
Item | Content |
Standard Power | DC 12V/0.5A |
Power Range | DC 5~35V |
Consumption | <200mA (12V) |
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Item | Content |
Housing | Iron, providing IP30 protection |
Dimensions | 91x58.5x22 mm |
ENVIRONMENTAL LIMITS
Item | Content |
Operating Temperature | -25~+65ºC(-13~+149℉) |
Extended Operating Temperature | -30~+75ºC(-22~+167℉) |
Storage Temperature | -40~+85ºC(-40~+185℉) |
Operating Humidity | 95% ( Non-condensing) |
HẾT HẠN
Mã số : | 8486016 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận