F8914: Zigbee Terminal -- Four-Faith Việt Nam Cam Kết Luôn Sẵn Hàng!!!

Liên hệ

Sn 01, Lk 6B, Kđt Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội


F8914 ZigBee Terminal  là một thiết bị di động đầu cuối cung cấp chức năng truyền dữ liệu trên hệ thống mạng Zigbee. Thiết bị hỗ trợ đầy đủ các truyền thông thông dụng trong công nghiệp như RS232,RS485 hoặc RS422, giúp cho việc kết nối dễ dàng và thuận tiện tới một thiết bị trong cùng mạng Zigbee, cho phép người sử dụng có thể kết nối nối tiếp với các thiết bị một cách đơn giản chỉ với vài thao tác cơ bản. Đây là một thiết bị mang đặc trưng của mạng Zigbee về tính tiêu thụ tiết kiệm năng lượng. F8914 được tích hợp 5 kênh vào/ra số, ADC, đầu vào đếm xung và sóng xung ở đầu ra.Thiết bị đang được sử dụng rất rộng rãi trong lĩnh vực M2M, như hệ thống giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp,....

ỨNG DỤNG (Được thiết kế dành cho các ứng dụng trong công nghiệp)
1.Hỗ trợ công nghệ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm nhiều chế độ ngủ và chế độ kích hoạt  để giảm công suất tiêu thụ.
2.Vỏ: bằng sắt, cấp bảo vệ IP30
3.Dải nguồn: DC 5~35V


SỰ ỔN ĐỊNH VÀ TÍNH TIN CẬY
1. Hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT
2. Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn onlinde.
3.RS232/RS485/RS422 port: 15KV ESD protection
4.SIM/UIM port: 15KV ESD protection
5.Power port: bảo vệ chống ngược và quá áp
6.Antenna port: chống sét (optional)

CHUẨN TRUYỀN THÔNG & TIỆN ÍCH
1.Thông qua khối thiết bị đầu cuối (cầu đấu), thích hợp sử dụng trong công nghiệp
2.Hỗ trợ chuẩn truyền thông RS232, RS485, giúp người sử dụng có thể kết nối nối tiếp tới thiết bị một cách trực tiếp.
3.Mức logic TTL của RS232 có thể tùy chỉnh.
4.Hỗ trợ chế độ thông minh, tự động kết nối hệ thống khi được cấp nguồn.
5.Cung cấp phần mềm hỗ trợ quản lý từ xa.
6.Hỗ trợ một số chế độ làm việc.
7.Giao diện cấu hình thuận tiện, dễ sử dụng


HỖ TRỢ NHIỀU TÍNH NĂNG
1.Hỗ trợ truyền dữ liệu trong mạng Zigbee không dây với khoảng cách ngắn.
3 Hỗ trợ kết nối điểm - điểm, điểm - nhiều điểm, peer - peer và mạng lưới
4.Hỗ trợ 65000 nodes
5.Hỗ trợ center node, route node và terminal node
6.Hỗ trợ broadcast và địa chỉ truyền target
7.Hỗ trợ mở rộng khả năng truyền thông
8.Hỗ trợ 5 kênh I/O, tích hợp 2 kênh xung đầu ra, 3 đầu vào tương tự và 2 xung đếm ở đầu vào.


ZIGBEE SPECIFICATION


ItemContent
ZigBee ChipIndustrial ZigBee Chip
Standard and BandIEEE 802.15.4
ISM 2.4 GHz
Indoor/Urban Range30m
90m(With PA)
Outdoor/RF Line-of-Sight Range500m
2000m(With PA)
Transmit Power2.82 mw (+4.5dBm)
100 mw (+20dBm) (With PA)
Bandwidth250Kbps
Receiver Sensitivity-97dBm
-103dBm (With PA)
Network TopologiesPoint-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer and Mesh
Number of channels16 Direct Sequence Channels
Channels11 to 26
Max packge size300 Bytes

 
HARDWARE SYSTEM


ItemContent
CPUIndustrial ZigBee Processor

 
INTERFACE TYPE


ItemContent
Serial1 RS232 port and 1 RS485(orRS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 8
Stop bits: 1,2
Checksum: none,odd,even
Baud rate: 300, 600, 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps
Indicator"Power", "ACT", "ZigBee"
AntennaStandard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
PowerTerminal block interface, reverse-voltage and overvoltage protection






         Zigbee Interfaces illustrate                  

 
Figure-1 F8914 Interfaces illustrate

 

 
POWER INPUT


ItemContent
Standard PowerDC 12V/0.5A
Power RangeDC 5~35V

 
POWER CONSUMPTION


Working StatesPower Consumption
F8914-NCoordinatorIdle Mode13.5~13.8mA@12 VDC
RX Mode13.6~13.7mA@12 VDC
TX Mode14.0~14.4mA@12 VDC
RouterIdle Mode13.2~13.4mA@12 VDC
RX Mode13.2~13.7mA@12 VDC
TX Mode13.9~14.1mA@12 VDC
EndDeviceIdle Mode6.2~6.4mA@12 VDC
RX Mode7.1~7.4mA@12 VDC
TX Mode8.9~9.4mA@12 VDC
Timing wake up3.2~3.3mA@12 VDC
Deep Sleep2.2~2.3 mA@12 VDC
 
F8914-E  (With PA)CoordinatorIdle Mode15.9~16.1mA@12 VDC
RX Mode16.3~16.6mA@12 VDC
TX Mode21.3~22.2mA@12 VDC
RouterIdle Mode15.9~16.3mA@12 VDC
RX Mode16.2~16.6mA@12 VDC
TX Mode21.5~22.4mA@12 VDC
EndDeviceIdle Mode6.6~6.9mA@12 VDC
RX Mode8.0~9.2mA@12 VDC
TX Mode13.3~14.2mA@12 VDC
Timing wake up4.1~4.5mA@12 VDC
Deep Sleep3.2~3.5 mA@12 VDC

 
PHYSICAL CHARACTERISTICS


ItemContent
HousingIron, providing IP30 protection
Dimensions91x58.5x22 mm
Weight205g

 
ENVIRONMENTAL LIMITS


ItemContent
Operating Temperature-25~+65ºC (-13~+149℉)
Extended  Operating Temperature-30~+75ºC (-22~+167℉)
Storage Temperature-40~+85ºC (-40~+185℉)
Operating Humidity95% ( unfreezing)

Bình luận

HẾT HẠN

0907 203 154
Mã số : 8065945
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/07/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn