500.000₫
Giải Phóng, Hai Bà Trưng
Phần số | Kích thước lốp xe | Phạm vi tải | Lớp bố | Đường kính tổng thể (inch / mm) | Chiều rộng tổng thể (inch / mm) | Tối đa.Chặt. (Kpa / psi) | Max Load: đơn / đôi (lbs) | Meas. Chiều rộng vành (inch) | Loại TT / TL | Độ sâu gai(32/inches) |
TT16833000 | 11.00R20 | H | 16 | 43,7 / 1,110.0 | 11.60/294 | 825/120 | (S) 7390 / (D) 6615 | 8.00 | TT | 24/32 |
TT17020000 | 12.00R20 | J | 18 | 44,2 / 1,122.0 | 12.20/311 | 850/123 | (S) 8,270 / (D) 7390 | 8,50 | TT | 22/32 |
TT25198400 | 12R22.5 | H | 16 | 43,7 / 1,110.0 | 11.70/296 | 850/123 | (S) 7825 / (D) 6945 | 9.00 | TL | 24/32 |
TT25240000 | 315/80R22.5 | J | 18 | 42,8 / 1,086.0 | 12.40/315 | 825/120 | (S) 8,270 / (D) 7605 | 9.00 | TL | 23/32 |
TT27002000 | 12.00R24 | J | 18 | 48,1 / 1,221.0 | 12.40/315 | 775/112 | (S) 8,820 / (D) 8045 | 8,50 | TT | 22/32 |
Liên hệ báo giá và đặt hàng:
- Mr Tùng
- Điện thoại: 0978856506
- Email: tungmaxxis@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 8202712 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/08/2013 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận