1,9 triệu
Hà Nội
Kính gửi: Quý khách hàng
Công ty TNHH IDT Hạ Long -Nhà phân phối sản phẩm lốp ô tô nhãn hiệu MICHELIN trân trọng cảm ơn Quý Khách hàng đã hợp tác trong thời gian qua. Với tính năng ưu việt và công nghệ tiên tiến của Michelin, Quý vị HÃY SỬ DỤNG LỐP MICHELIN ĐỂ ĐƯỢC AN TOÀN HƠN, ÊM ÁI HƠN VÀ TIẾT KIỆM ĐẾN 12,6% NHIÊN LIỆU.Xin trân thành cảm ơn Quý khách hàng!
Đặc điểm nổi bật của lốp Michelin:
* Ổn định
* Không ồn
* Bền bỉ
* An toàn trên đường ướt
* Mạnh mẽ và an toàn
* Khẳ năng kiểm soát ở tốc độ cao
* Công nghệ Michelin Energy Green X™
Mô tả:
Lốp xe Michelin mang đến cảm giác lái xe êm ái ở đẳng cấp cao, dễ điều khiển và tuổi thọ lốp xe cao. Được sản xuất bởi công nghệ đột phá Michelin giảm lực cản lốp xe, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Để có cảm giác lái xe êm ái hơn mà không phải giảm đi các tính năng khác, hãy chọn lốp xe Michelin.
Ổn định Cấu trúc mặt và má lốp đặc biệt giúp nâng cao khả năng bám đường và tạo sự ổn định dù đường khô hay đường ướt.
Không ồn Rãnh gai dạng V và cấu trúc dưới gai đặc biệt giúp giảm độ ồn.
Bền bỉ Cấu trúc Cân Bằng Sức Căng (SECII), một mạng lưới liên kết giữa các sợi bố giúp sức căng và lực tải được phần bố đều trên lốp xe giúp kéo dài tuổi thọ và bền bỉ.
An toàn trên đường ướt Cấu trúc rãnh gai đặc biệt giúp lái xe an toàn trên đường ướt.
Mạnh mẽ và an toàn Với hai lớp đai thép rộng và các lớp bố liên kết nhau hình tam giác giúp lốp không bị biến dạng và ổn định ở mọi tốc độ.
Khẳ năng kiểm soát ở tốc độ cao Công nghệ BAZ™, với một lớp nylon đặc biệt giúp chịu lực lực ly tâm ở tốc độ cao, kiểm soát được hình dạng lốp và quá trình điều khiển.
Công nghệ Michelin Energy Green X™ Đi tiên phong bởi Michelin, hỗn hợp silica đặc biệt giúp cản lực cản quay và gia tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu mà không làm giảm hiệu năng, tuổi thọ lốp xe và sự êm ái.
Hãy liên hệ với chúng tôi để đươc biết chi tiết các thông tin về sản phẩm và các chính sách từ nhà Phân phối lốp Michelin Miền Bắc.
Hotline: 0988 469 342 hoặc 0934 896 896
YM:
Mail:thegioilop.vn@gmail.com
WWW: thegioilop.vn
|
| ||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
BẢNG GIÁ BÁN LẺ LỐP XE DU LỊCH & TẢI NHẸ |
| ||||||||
Áp dụng thống nhất trên toàn quốc |
| ||||||||
Có hiệu lực từ: 01/10/2011 và thông tin cập nhật từ 31/08/2012 |
| ||||||||
| |||||||||
STT | Kích cỡ (Size) | Mẫu gai (Pattern) | Xuất xứ (Origin) | Đơn vị (Unit) | Giá chưa thuế VAT (VND) | Giá có thuế VAT (VND) |
| ||
1 | 155/65R13 73T | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,176,709 | 1,294,380 |
| ||
2 | 155/70R13 75T | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,155,400 | 1,270,940 |
| ||
3 | 155/80R13 79T | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,165,173 | 1,281,690 |
| ||
4 | 165/65R13 77T | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,174,091 | 1,291,500 |
| ||
5 | 165/65R13 77T | XM 1 DT | Thái Lan | Chiếc | 1,197,955 | 1,317,750 |
| ||
6 | 165/80 R13 83S | XM 1 DT | Thái Lan | Chiếc | 1,257,909 | 1,383,700 |
| ||
7 | 175/70R13 82T | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,374,518 | 1,511,970 |
| ||
8 | 185/70 R13 86H | XM 1 DT | Thái Lan | Chiếc | 1,398,391 | 1,538,230 |
| ||
9 | 175/65 R14 86H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,696,773 | 1,866,450 |
| ||
10 | 185 R14C 102/100R | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,215,500 | 2,437,050 |
| ||
11 | 185/60 R14 82H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,872,436 | 2,059,680 |
| ||
12 | 185/65 R14 86H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,791,909 | 1,971,100 |
| ||
13 | 185/70 R14 88H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,548,055 | 1,702,860 |
| ||
14 | 195 R14C 106/104R | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,235,773 | 2,459,350 |
| ||
15 | 195/60 R14 86H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,928,436 | 2,121,280 |
| ||
16 | 195/65 R14 89H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,919,455 | 2,111,400 |
| ||
17 | 195/70 R14 91H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,676,600 | 1,844,260 |
| ||
18 | 205/75 R14C 109/107Q | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,396,864 | 2,636,550 |
| ||
19 | 195 R15C 106/104R | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,352,491 | 2,587,740 |
| ||
20 | 185/55 R15 82V | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 2,235,773 | 2,459,350 |
| ||
21 | 185/60 R15 84H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,823,864 | 2,006,250 |
| ||
22 | 185/65 R15 88H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,960,018 | 2,156,020 |
| ||
23 | 195/50 R15 82V | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 2,566,773 | 2,823,450 |
| ||
24 | 195/55 R15 85V | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 2,511,955 | 2,763,150 |
| ||
25 | 195/60 R15 88V | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,980,518 | 2,178,570 |
| ||
26 | 195/60 R15 88V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,554,364 | 2,809,800 |
| ||
27 | 195/65 R15 91V | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 1,860,109 | 2,046,120 |
| ||
28 | 195/65 R15 91V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,044,636 | 2,249,100 |
| ||
29 | 195/70 R15C 104/102R | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,941,018 | 3,235,120 |
| ||
30 | 205/60 R15 91V | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 2,065,618 | 2,272,180 |
| ||
31 | 205/60 R15 91V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,242,227 | 2,466,450 |
| ||
32 | 205/65R15 99V XL | Energy XM 2 Grnx | Thái Lan | Chiếc | 2,208,882 | 2,429,770 |
| ||
33 | 205/65 R15 94V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,372,045 | 2,609,250 |
| ||
34 | 205/70 R15 95H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 2,444,591 | 2,689,050 |
| ||
35 | 205/70 R15 96T | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 3,871,864 | 4,259,050 |
| ||
36 | 205/70 R15C 106/104S | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,351,464 | 2,586,610 |
| ||
37 | 215/65 R15 96H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 2,267,909 | 2,494,700 |
| ||
38 | 215/70 R15 98T | Latitude Cross | Thái Lan | Chiếc | 3,159,091 | 3,475,000 |
| ||
39 | 215/70 R15C 109/107S | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 2,953,364 | 3,248,700 |
| ||
40 | 215/75 R15 100T | Latitude Cross | Thái Lan | Chiếc | 2,789,045 | 3,067,950 |
| ||
41 | 225/60 R15 96V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,482,764 | 2,731,040 |
| ||
42 | 225/70 R15C 112/110S | Agilis Green X | Châu Âu | Chiếc | 3,631,818 | 3,995,000 |
| ||
43 | 225/75 R15 102T | Latitude Cross | Thái Lan | Chiếc | 3,414,409 | 3,755,850 |
| ||
44 | 235/70 R15 103S | LTX A/T | Thái Lan | Chiếc | 3,273,000 | 3,600,300 |
| ||
45 | 235/75 R15 109S Extra load | LTX A/T | Thái Lan | Chiếc | 3,540,955 | 3,895,050 |
| ||
46 | 255/70 R15 108H | Latitude Cross | Thái Lan | Chiếc | 3,801,955 | 4,182,150 |
| ||
47 | 255/70 R15 108H | Latitude Tour HP | Thái Lan | Chiếc | 3,801,955 | 4,182,150 |
| ||
48 | 265/70 R15 112S | LTX A/T | Thái Lan | Chiếc | 4,319,882 | 4,751,870 |
| ||
49 | 265/70 R15 112T | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 6,105,091 | 6,715,600 |
| ||
50 | 265/70 R15 112T | Latitude Tour | Thái Lan | Chiếc | 4,543,636 | 4,998,000 |
| ||
51 | 195/75 R16C 107/105R | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 3,100,000 | 3,410,000 |
| ||
52 | 205/50 ZR16 87W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 2,543,164 | 2,797,480 |
| ||
53 | 205/55 R16 91V | Primacy HP ZP | Châu Âu | Chiếc | 5,207,045 | 5,727,750 |
| ||
54 | 205/55 R16 91W | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,877,955 | 3,165,750 |
| ||
55 | 205/55 R16 91W | Primacy HP ZP | Châu Âu | Chiếc | 5,169,818 | 5,686,800 |
| ||
56 | 205/55 ZR16 91W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 2,991,545 | 3,290,700 |
| ||
57 | 205/60 R16 92V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,372,582 | 2,609,840 |
| ||
58 | 205/65 R16 95V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,300,000 | 2,530,000 |
| ||
59 | 205/80 R16 104T Extra load | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 5,339,727 | 5,873,700 |
| ||
60 | 215/55 R16 97W Extra load | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,670,073 | 2,937,080 |
| ||
61 | 215/60 R16 95H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 2,868,409 | 3,155,250 |
| ||
62 | 215/60 R16 95V | Primacy LC DT1 | Thái Lan | Chiếc | 2,849,091 | 3,134,000 |
| ||
63 | 215/65 R16 98H | Energy XM 2 | Thái Lan | Chiếc | 3,434,318 | 3,777,750 |
| ||
64 | 215/70 R16 100T | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 4,507,364 | 4,958,100 |
| ||
65 | 215/75 R16C 113/111R | Agilis | Thái Lan | Chiếc | 3,302,555 | 3,632,810 |
| ||
66 | 225/50 ZR16 92W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,377,991 | 3,715,790 |
| ||
67 | 225/55 R16 99W Extra load | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 3,305,673 | 3,636,240 |
| ||
68 | 225/55 ZR16 95W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,259,773 | 3,585,750 |
| ||
69 | 225/60 R16 98W | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 2,681,091 | 2,949,200 |
| ||
70 | 225/65 R16C 112/110R | Agilis Green X | Châu Âu | Chiếc | 4,855,773 | 5,341,350 |
| ||
71 | 225/75 R16 104T | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 4,986,645 | 5,485,310 |
| ||
72 | 235/60 R16 100V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 3,044,691 | 3,349,160 |
| ||
73 | 235/70 R16 106H | Latitude Tour HP Grnx | Châu Âu | Chiếc | 5,108,727 | 5,619,600 |
| ||
74 | 245/70 R16 111S R | Latitude Tour | Thái Lan | Chiếc | 4,638,136 | 5,101,950 |
| ||
75 | 265/70 R16 112H | Latitude Tour HP Grnx | Châu Âu | Chiếc | 5,439,000 | 5,982,900 |
| ||
76 | 275/70 R16 114H | Latitude Tour HP Grnx | Châu Âu | Chiếc | 6,126,273 | 6,738,900 |
| ||
77 | 265/70 R16 112H | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 5,863,773 | 6,450,150 |
| ||
78 | 205/50 ZR17 89W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,048,945 | 3,353,840 |
| ||
79 | 205/55 ZR17 91Y | Pilot Sport PS2 | Châu Âu | Chiếc | 6,224,009 | 6,846,410 |
| ||
80 | 215/45 R17 91W Extra load | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 3,790,818 | 4,169,900 |
| ||
81 | 215/45 ZR17 91V Extra load | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,300,000 | 3,630,000 |
| ||
82 | 215/50 ZR17 91W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,453,318 | 3,798,650 |
| ||
83 | 215/55 R17 94V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 3,411,545 | 3,752,700 |
| ||
84 | 215/55 ZR17 94W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,664,500 | 4,030,950 |
| ||
85 | 215/60 R17 96V | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 3,377,182 | 3,714,900 |
| ||
86 | 225/45 ZR17 91W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 4,056,700 | 4,462,370 |
| ||
87 | 225/50 R17 94V | Energy MXV8 | Thái Lan | Chiếc | 4,151,818 | 4,567,000 |
| ||
88 | 225/50 R17 94W | Primacy HP ZP | Châu Âu | Chiếc | 8,325,455 | 9,158,000 |
| ||
89 | 225/50 ZR17 98Y XL | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 3,130,000 | 3,443,000 |
| ||
90 | 225/55 R17 101H | Latitude Tour HP XL Grnx | Châu Âu | Chiếc | 5,804,518 | 6,384,970 |
| ||
91 | 225/55 R17 101W | Primacy HP | Châu Âu | Chiếc | 4,714,591 | 5,186,050 |
| ||
92 | 225/65 R17 102T | Latitude Tour | Thái Lan | Chiếc | 4,854,818 | 5,340,300 |
| ||
93 | 235/45 ZR17 97W Extra load | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 4,928,318 | 5,421,150 |
| ||
94 | 235/50 ZR17 96Y | Pilot Sport PS2 | Châu Âu | Chiếc | 7,008,682 | 7,709,550 |
| ||
95 | 235/55 R17 99H | Latitude Tour HP | Châu Âu | Chiếc | 4,682,727 | 5,151,000 |
| ||
96 | 235/60 R17 102V | Latitude Tour HP Grnx | Châu Âu | Chiếc | 4,061,945 | 4,468,140 |
| ||
97 | 235/65 R 17 108V 4X4 | Diamaris | Châu Âu | Chiếc | 4,193,336 | 4,612,670 |
| ||
98 | 235/65 R17 104V | Latitude Tour HP Grnx | Châu Âu | Chiếc | 6,064,827 | 6,671,310 |
| ||
99 | 235/65 R17 108H Extra load | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 6,366,336 | 7,002,970 |
| ||
100 | 245/40 ZR17 91Y | Pilot Sport 3 Grnx | Châu Âu | Chiếc | 5,023,773 | 5,526,150 |
| ||
101 | 245/45 R17 95W | Pilot Preceda PP2 | Thái Lan | Chiếc | 5,617,127 | 6,178,840 |
| ||
102 | 245/45 R17 99W | Primacy HP | Châu Âu | Chiếc | 6,042,273 | 6,646,500 |
| ||
103 | 245/45 ZR17 99Y Extra load | Pilot Sport 3 Grnx | Châu Âu | Chiếc | 5,725,364 | 6,297,900 |
| ||
104 | 245/55 R17 102W | Pilot Primacy | Châu Âu | Chiếc | 7,732,773 | 8,506,050 |
| ||
105 | 255/40 R17 94Y | Primacy HP ZP | Châu Âu | Chiếc | 7,507,273 | 8,258,000 |
| ||
106 | 265/65 R17 112S | Cross Terrain DT1 | Thái Lan | Chiếc | 4,800,000 | 5,280,000 |
| ||
107 | 265/65 R17 112H | Latitude Tour HP | Châu Âu | Chiếc | 6,312,727 | 6,944,000 |
| ||
108 | 225/40ZR18 92W XL | Pilot Sport 3 Grnx | Châu Âu | Chiếc | 4,700,000 | 5,170,000 |
| ||
109 | 225/45 R18 91W | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 6,017,455 | 6,619,200 |
| ||
110 | 225/55 R18 98V | Latitude Diamaris | Châu Âu | Chiếc | 8,391,409 | 9,230,550 |
| ||
111 | 235/40 ZR18 95W Extra load | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 4,901,527 | 5,391,680 |
| ||
112 | 235/50 R18 97W | Primacy LC | Thái Lan | Chiếc | 5,341,818 | 5,876,000 |
| ||
113 | 235/55 R18 100V | Latitude Tour HP | Thái Lan | Chiếc | 4,951,636 | 5,446,800 |
| ||
114 | 235/60 R18 103V 4X4 | Diamaris | Châu Âu | Chiếc | 6,666,364 | 7,333,000 |
| ||
115 | 245/40 ZR18 93W | Pilot Sport 3 ST | Thái Lan | Chiếc | 5,388,409 | 5,927,250 |
| ||
116 | 245/45 ZR18 100Y Extra load | Pilot Super Sport | Châu Âu | Chiếc | 8,426,364 | 9,269,000 |
| ||
117 | 255/35 ZR18 90Y ZP | Pilot Sport PS2 | Châu Âu | Chiếc | 11,231,818 | 12,355,000 |
| ||
118 | 255/35 ZR18 94Y Extra load | Pilot Sport 3 Grnx | Châu Âu | Chiếc | 6,391,818 | 7,031,000 |
| ||
119 | 255/55 R18 109H Extra load | Latitude Tour HP ZP | Bắc Mỹ | Chiếc | 9,630,000 | 10,593,000 |
| ||
120 | 255/55 R18 109H Extra load | Latitude Cross | Châu Âu | Chiếc | 8,347,273 | 9,182,000 |
| ||
121 | 255/55 R18 109V XL | Latitude Tour HP NO | Châu Âu | Chiếc | 8,412,727 | 9,254,000 |
| ||
122 | 255/60 R18 112V Extra load | Latitude Tour HP Grnx | Châu Âu | Chiếc | 8,406,364 | 9,247,000 |
| ||
123 | 265/35 ZR18 97Y Extra load | Pilot Sport 3 Grnx | Châu Âu | Chiếc |
HẾT HẠN
Mã số : | 6255626 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/11/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận