2 triệu
Hà Nội
Kính gửi : Quý Khách Hàng !
Cty TNHH IDT Hạ Long là đại diện phân phối lốp ô tô Caosumina khu vực phía bắc. IDT Hạ Long đang có chương Trình khuyến mại đặc biệt đối với khách hàng mua lẻ ( DN Vận tải , Nhà xe tư nhân ,...),NTD mua lốp của Cty IDT Hạ long thì sẽ được CK trực tiếp vào giá của SP và chính sách bảo hành của nhà máy
Hiện nay Cty IDT Hạ Long đang nhập khẩu và phân phối trực tiếp lốp ô tô SIAM, BIRLA, HIHERO, JINYU, TRANSKING, AGAET,TBB,CHAOGIANG,VÀ PHÂN PHỐI LỐP MICHELIN, BRIDGESTONE,DUNLOP
1>Quý khách hàng là Đại lý xin liên hệ : 0934 896 896
2>Quý khách hàng là NTD xin liên hệ :
- 91 Lê đức thọ - mỹ đình - Hà Nội , Gọi ngay 0914.230.699 hoặc http://www.lopoto.net
-557 Minh khai - HBT - HN , Gọi ngay 0936.736.936 hoặc 04.62965282
-27/785 Trương định - Hoàng Mai - HN , Gọi ngay 0932.326.898 hoặc http://www.lopmichelin.com
-91 Lương đình của - Đ.Đa - HN , Gọi ngay 0988.469.342 hoặc http://www.thegioilop.vn
Bảng giá tham khảo lốp Caosumina
| |||||||
BẢNG GIÁ ÁP HÓA ĐƠN BÁN HÀNG | |||||||
Áp dụng từ ngày: 01/10/2012 | |||||||
STT | Quy cách sản phẩm | ĐVT | GIÁ BÁN | ||||
Giá đại lý | |||||||
I | Lốp ô tô máy kéo |
|
| ||||
| L 145/70 R13 CA406B | đ/c | 760,000 | ||||
| L 165/65 R13 CA406A | đ/c | 898,000 | ||||
| L 155/65 R13 CA406A | đ/c | 772,000 | ||||
| L 165/80 R13 CA406B | đ/c | 867,000 | ||||
| L 175/70 R13 CA406B | đ/c | 1,125,000 | ||||
| L 175 R13 CA406C | đ/c | 959,000 | ||||
| L 175/65 R14 CA406E | đ/c | 1,045,000 | ||||
| L 175/70 R14 CA406E | đ/c | 1,045,000 | ||||
| L 185/70 R13 CA406B | đ/c | 959,000 | ||||
| L 185/65 R14 CA406E | đ/c | 1,045,000 | ||||
| L 185 R14C 8PR CA406F | đ/c | 1,290,000 | ||||
| L 185 R14C 102/100 CA406F | đ/c | 1,235,000 | ||||
| L 195/70 R14 CA406D | đ/c | 1,059,000 | ||||
| L 195/80 R14 | đ/c | 1,290,000 | ||||
| L 195 R14 CA406F | đ/c | 1,290,000 | ||||
| L 195/75 R16C | đ/c | 1,639,000 | ||||
| L 205/65 R15 | đ/c | 1,341,000 | ||||
| L 205/80 R16 | đ/c | 1,639,000 | ||||
| L 205 R16 | đ/c | 1,639,000 | ||||
| L 215/75 R16C | đ/c | 1,748,000 | ||||
| L 225/70 R15C | đ/c | 1,723,000 | ||||
| L 5.00-8 bánh đặc xe nâng | đ/c | 1,180,000 | ||||
| L 6.00-9 bánh đặc xe nâng | đ/c | 1,722,000 | ||||
| L 6.50-10 bánh đặc xe nâng | đ/c | 2,118,000 | ||||
| L 7.00-12 bánh đặc xe nâng | đ/c | 2,827,000 | ||||
| L 8.15-15 bánh đặc xe nâng | đ/c | 3,400,000 | ||||
| L 8.25-15 bánh đặc xe nâng | đ/c | 4,617,000 | ||||
| L 6.00-12 máy kéo (12, 14 gai) | đ/c | 751,000 | ||||
| L 4.50-12 12PR CA402B | đ/c | 648,000 | ||||
| L 5.00-10 12PR CA402B | đ/c | 770,000 | ||||
| L 5.00-12 12PR CA405D | đ/c | 940,000 | ||||
| L 5.00-12 12PR CA405K | đ/c | 796,000 | ||||
| L 5.00-12 12PR CA402F | đ/c | 820,000 | ||||
| L 5.00-12 14PR CA402F | đ/c | 894,000 | ||||
| L 5.00-13 12PR CA402F | đ/c | 1,108,000 | ||||
| L 5.50-13 12PR CA402F | đ/c | 1,121,000 | ||||
| L 5.50-13 12PR CA405C | đ/c | 1,121,000 | ||||
| L 5.50-13 14PR CA402F Overside | đ/c | 1,261,000 | ||||
| L 5.50-14 12PR CA405H | đ/c | 1,398,000 | ||||
| L 6.00-13 12PR CA402F | đ/c | 1,322,000 | ||||
| L 6.00-14 12PR CA405H (185 R14) | đ/c | 1,379,000 | ||||
| L 6.00-14 12PR CA405H (195 R14) | đ/c | 1,379,000 | ||||
| L 6.00-16 12PR CA405C | đ/c | 1,508,000 | ||||
| L 6.50-14 12PR CA405H | đ/c | 1,501,000 | ||||
| L 6.50-14 8PR CA402F | đ/c | 1,355,000 | ||||
| L 6.00-15 10PR CA402F | đ/c | 1,597,000 | ||||
| L 6.50-15 12PR CA405H | đ/c | 1,615,000 | ||||
| L 6.50-16 12PR CA405C | đ/c | 1,623,000 | ||||
| L 6.50-16 14PR CA405C | đ/c | 1,643,000 | ||||
| L 7.00-16 14PR CA405K | đ/c | 2,024,000 | ||||
| L 7.00-16 14PR CA402F | đ/c | 2,024,000 | ||||
| L 7.00-16 16PR CA402F 2 vòng tanh | đ/c | 2,236,000 | ||||
| L 7.00-16 16PR CA402F Overside | đ/c | 2,819,000 | ||||
| L 7.00 R16 12PR CA406 O | đ/c | 2,456,000 | ||||
| L 7.50-16 16PR CA402F | đ/c | 2,819,000 | ||||
| L 7.50-16 16PR CA405C | đ/c | 2,710,000 | ||||
| L 8.25-16 18PR CA405C | đ/c | 3,059,000 | ||||
| L 8.25-16 18PR CA402F | đ/c | 3,187,000 | ||||
| L 8.25-20 16PR CA402F | đ/c | 3,822,000 | ||||
| L 8.40-15 14PR CA405M | đ/c | 1,993,000 | ||||
| L 9.00-20 16PR CA405I | đ/c | 4,450,000 | ||||
| L 9.00-20 16PR CA402F | đ/c | 4,568,000 | ||||
| L 9.00-20 16PR CA402F OTR | đ/c | 4,568,000 | ||||
| L 10.00-20 18PR CA405J | đ/c | 4,911,000 | ||||
| L 10.00-20 18PR CA402F | đ/c | 5,259,000 | ||||
| L 10.00-20 18PR CA402F OTR | đ/c | 5,259,000 | ||||
| L 10.00-20 18PR CA402F Overside | đ/c | 6,219,000 | ||||
| L 11.00-20 18PR CA405J | đ/c | 6,108,000 | ||||
| L 11.00-20 18PR CA402F | đ/c | 6,197,000 | ||||
| L 11.00-20 20PR CA402F Super load | đ/c | 6,367,000 | ||||
| L 11.00-20 20PR CA402F OTR | đ/c | 6,364,000 | ||||
| L 11.00-20 20PR CA402G | đ/c | 6,421,000 | ||||
| L 11.00-20 20PR CA402F Overside | đ/c | 6,918,000 | ||||
| L 12.00-20 20PR CA405L | đ/c | 6,847,000 | ||||
| L 12.00-20 20PR CA402F | đ/c | 6,918,000 | ||||
| L 12.00-20 20PR CA402F OTR | đ/c | 6,916,000 | ||||
| L 12.00-20 20PR CA402G | đ/c | 6,993,000 | ||||
| L 12.00-20 24PR CA402F | đ/c | 7,449,000 | ||||
| L 12.00-24 20PR CA402F | đ/c | 8,681,000 | ||||
| L 12.00-24 20PR CA402G | đ/c | 9,069,000 | ||||
| L 12.00-24 24PR CA402F | đ/c | 9,559,000 | ||||
| L 12.00-24 24PR CA402K | đ/c | 9,559,000 | ||||
| L 12.00-24 24PR CA402H | đ/c | 9,559,000 | ||||
| L 12.00-24 24PR CA402G | đ/c | 10,084,000 | ||||
II | Săm ô tô, máy kéo |
|
| ||||
| Săm 5.00-10 | đ/c | 76,000 | ||||
| Săm 5.00-12 | đ/c | 88,000 | ||||
| Săm 5.50-13 | đ/c | 95,000 | ||||
| Săm 6.00-12 | đ/c | 88,000 | ||||
| Săm 6.00-13 | đ/c | 95,000 | ||||
| Săm 6.00/6.50-14 | đ/c | 133,000 | ||||
| Săm 6.00-15 | đ/c | 145,000 | ||||
| Săm 6.50-15 | đ/c | 145,000 | ||||
| Săm 6.00-16 | đ/c | 145,000 | ||||
| Săm 6.50-16 | đ/c | 170,000 | ||||
| Săm 7.00-16 | đ/c | 175,000 | ||||
| Săm 7.50-16 | đ/c | 199,000 | ||||
| Săm 8.25-16 | đ/c | 208,000 | ||||
| Săm 8.25-20 | đ/c | 289,000 | ||||
| Săm 9.00-20 | đ/c | 319,000 | ||||
| Săm 10.00-20 | đ/c | 345,000 | ||||
| Săm 10.00-20 đặc biệt | đ/c | 398,000 | ||||
| Săm 11.00-20 | đ/c | 357,000 | ||||
| Săm 11.00-20 đặc biệt | đ/c | 414,000 | ||||
| Săm 12.00-20 | đ/c | 393,000 | ||||
| Săm 12.00-20 đặc biệt | đ/c | 455,000 | ||||
| Săm 12.00-24 | đ/c | 668,000 | ||||
III | Yếm ô tô |
|
| ||||
| Yếm 6.50/7.00-16 | đ/c | 44,000 | ||||
| Yếm 7.50/8.25-16 | đ/c | 48,000 | ||||
| Yếm 9.00/10.00-20 | đ/c | 81,000 | ||||
| Yếm 11.00/12.00-20 | đ/c | 92,000 | ||||
| Yếm 11.00/12.00-20 đặc biệt | đ/c | 107,000 | ||||
| Yếm 12.00-24 | đ/c | 324,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 6215210 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận