Lục Giác Chìm Đầu Trụ

Liên hệ

1090A Tỉnh Lộ 43, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức




  • Quy cách / Size: M3 - M36

  • Chiều dài / Length: L = 6 - 200 mm



  • Tiêu chuẩn / Standard: DIN912

  • Vật liệu / Material: Thép không gỉ / Stainless steel

  • Thành phần hóa học / Chemical composition



Nhóm hợp kim

 Alloy Group     

Mác  

Grade

Thành phần hóa học

 Chemical  Composition  % (m/m)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Ni

A

AUSTENITIC

201

0.15

1.00

5.5 ~ 7.5

0.060

0.030

16 ~ 18

-

3.5 ~ 5.5

N≤0.25

301

0.15

1.00

2.00

0.045

0.030

16 ~ 18

-

6 ~ 8

-

304

0.08

1.00

2.00

0.045

0.03

18 ~20

-

8 ~ 10.5

-

304H

0.04 ~ 0.10

1.00

2.00

0.045

0.030

18 ~ 20

-

8 ~ 11

-

316

0.08

1.00

2.00

0.045

0.03

16 ~ 18

2 ~  3

10 ~ 14

-

316H

0.04 ~ 0.1

1.00

2.00

0.045

0.03

16 ~ 18

2 ~ 3

11 ~ 14

-

316L

0.03

1.00

2.00

0.045

0.03

16 ~ 18

2 ~ 3

12 ~ 15

-



  • Cơ tính / Machenical properties



Nhóm

Group

 

Cấp vật liệu

Grade

Cấp bền

Property class

Đường kính ren

Thread diameter range

Gới hạn bền

Tensile Strengthsb (MPa)

Giới hạn chảy

Yield Strengthsc (MPa)

Độ giãn dài tương đối

Enlongation d(%)

Austenitic

A1, A2, A3, A4, A5

50

≤ M39

500

210

0.6d

70

≤ M24

700

450

0.4d

80

≤ M24

800

600

0.3d

 


Bình luận

HẾT HẠN

0932 273 400
Mã số : 15069319
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/03/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn