Liên hệ
Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT | |||
HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED | |||
ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI | |||
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER ELECTRIC & THIẾT BỊ ĐO KYORITSU | |||
|
|
| |
Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Hợp - P. Kinh Doanh | |||
Phone : 0972111627 ( 04. 22601816 ) , Fax : 04 36275938 | |||
Email : kd2@hopphat.net . Yahoo : Kd2hp@yahoo.com | |||
|
|
| |
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU | |||
| |||
Mã hàng | Hiển thị | Thông số Kỹ thuật | |
Đồng Hồ Vạn Năng | |||
Model 1009 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - | |
Model 1018 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V | |
Model 1011 | SỐ | - DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz | |
Model 1012 | SỐ | DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A. | |
Model 1030 | SỐ | Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz | |
Model 1051 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | |
Model 1052 | SỐ |
| |
Model 1061 | SỐ |
| |
Model 1062 | SỐ | 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | |
Model 1109 | KIM | DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V) | |
Model 1110 | KIM | DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V | |
Model 2000 | SỐ | ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | |
Model 2001 | SỐ | ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | |
Máy thử điện áp | |||
Model 1700 | SỐ | AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V | |
Model 1710 | SỐ | LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz) Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;. | |
Ampe Kìm | |||
Model 2002PA | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | |
Model 2003A | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V | |
Model 2004 | SỐ | ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω | |
Model 2007 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω | |
Model 2009 | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | |
Model 2010 | SỐ | ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A | |
Model 2012 | SỐ |
| |
Model 2017 | SỐ | ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω | |
Model 2031 | SỐ | ф24mm - ACA: 20A/200A | |
Model 2033 | SỐ | ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A | |
Model 2037 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V | |
Model 2040 | SỐ | ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V; | |
Model 2046R | SỐ | ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V True RMS: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF | |
Model 2055 | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: Từ 0 - 600V; | |
Model 2056R | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V True RMS.Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF | |
Model 2300R | SỐ | ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A | |
Model 2608A | Kim | ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V Ω: 1:/10:Ω | |
Model 2805 | Kim | ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω | |
Ampe Kìm đo dòng dò | |||
Model 2412 | SỐ | ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω | |
Model 2413F | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A | |
Model 2413R | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A | |
Model 2417 | SỐ | Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A | |
Model 2431 | SỐ | Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A | |
Model 2432 | SỐ | ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A | |
Model 2433 | SỐ | ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A | |
Model 2434 | SỐ | Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A | |
Mêgôm Mét | |||
Model 3001B | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ | |
Model 3005A | SỐ | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V | |
Model 3007A | SỐ | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ ACV: 600V | |
Model 3021 | SỐ | Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V | |
Model 3022 | SỐ | Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V | |
Model 3023 | SỐ | Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V | |
Model 3111V | KIM | KHÔNG CÒN SẢN XUẤT | |
Model 3121A | KIM | Điện Áp Thử 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ | |
Model 3122A | KIM | Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ | |
Model 3123A | KIM | Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ | |
Model 3124 | KIM | Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ. | |
Model 3125 | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ. | |
Model 3128 | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ. | |
Model 3131A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω | |
Model 3132A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ | |
Model 3146A | KIM | Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V | |
Model 3161A | KIM | Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V | |
Model 3165 | KIM | Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V | |
Model 3166 | KIM | Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V | |
Model 3313 | KIM | Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V | |
Model 3314 | KIM | Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ - ACV : 600V | |
Model 3315 | KIM | Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ ACV : 600V | |
Model 3316 | KIM | Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ ACV : 600V | |
Model 3321A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V | |
Model 3322A | KIM | Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ ACV: 600V | |
Model 3323A | KIM | Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V. | |
Thiết bị đo điện trở đất. | |||
Model 4102A | KIM | Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC | |
Model 4102AH | KIM | Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC | |
Model 4105A | SỐ | Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC | |
Model 4105AH | SỐ | Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC | |
Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất | |||
Model 4106 | SỐ | 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω - 20:Ω/200:Ω | |
Model 4120A | SỐ | 20Ω/200Ω/2000Ω - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA | |
Ampe Kìm Đo điện trở Đất | |||
Model 4200 | SỐ | Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω ACA: 100m/1000mA/10/30A. | |
Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò | |||
Model 5000 | SỐ | 100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs | |
Model 5001 | SỐ | 100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs | |
Model 5010 | SỐ | Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor | |
Model 5020 | SỐ | Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor | |
Thiết bị Đo cường độ ánh sáng | |||
Model 5201 | SỐ | Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động. | |
Model 5202 | SỐ | Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX | |
Model 5350 | SỐ | 1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC | |
Model 5360 | SỐ | Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz | |
Model 5351 | SỐ | -60ºC~0ºC;0ºC~+60ºC ; -50ºC~+100ºC 0ºC~+150ºC ; -20ºC~+40ºC 0ºC~+300ºC | |
Model 5361 | SỐ | 150/300/600V AC ; | |
Thiết bị Kiểm tra dòng dò | |||
Model 5402D | SỐ | 5/10/30/100/300/500mA | |
Model 5406 | SỐ | 10/20/30/200/300/500mA | |
Model 5410 | SỐ | 15/30/50/100/300/500mA | |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa | |||
Model 5500 | SỐ | Phạm vi đo: -40 đến ~ 500 Độ C | |
Model 5510 | SỐ | Phạm vi đo: -40 đến ~ 300 Độ C | |
Thiết bị Đo tốc độ | |||
Model 5600 | SỐ | Đo không tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM | |
Model 5601 | SỐ | Đo không tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM | |
Thiết bị đo nhiều chức năng( Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) | |||
Model 6010A | SỐ | Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range) 500V DC-570V DC | |
Model 6010B | SỐ | Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V | |
Model 6011A | SỐ | Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC | |
Model 6015 | SỐ |
| |
Model 6016 | SỐ | Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC | |
Model 6017 | KIM | Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V ; 20M/50M/100MΩ | |
Model 6018 | Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩ | ||
Model 6020 | SỐ | Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V | |
Model 6030 | |||
Model 6050 | SỐ | 20/200/2000Ω ; (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V) | |
Model 6200 | SỐ | 0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%) | |
Model 6202 | |||
Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng | |||
Model 6300 | SỐ | 150 / 300 / 600V (CF: 2.5 or less) | |
Model 6310 | SỐ |
| |
Thiết bị đo Chỉ thị Pha | |||
Model 8030 | SỐ | Điện áp làm việc 200~480V AC; Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V | |
Model 8031 | SỐ | Điện áp làm việc 110~600V AC; Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V within 5 minutes | |
Model 8035 | SỐ | 70 to 1000V AC ; 45 to 66Hz ; φ2.4 to 30mm insulated cables | |
AMPE KÌM KEWTECH | |||
KT200 | SỐ | Ф30mm - ACA: 40/400A – ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4:Ω | |
KT203 | SỐ | Ф30mm - ACA: 40/400A - ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4000Ω | |
Phụ kiện | |||
Modell | 7066 | Phụ Kiện của : 1009 | |
Modell | 8089 | Phụ kiện của : 5601 | |
Modell | 7060 | Phụ kiện của : 1110 | |
Modell | 5601 | Phụ kiện của : 5601 ( túi cản quang 10 miếng) | |
Modell | 8125 | Phụ kiện của : 6300-01 ( φ40 : 500A) X 3 cái | |
Modell | 8125 | Phụ kiện của : 6300-02 ( φ40 : 500A) X 2 cái | |
Modell | 8124 | Phụ kiện của : 6300-03 ( φ68 : 1000A) X 3 cái | |
Modell | 8124 | Phụ kiện của : 6300-04 ( φ68 : 1000A) X 2 cái | |
Modell | 8126 | Phụ kiện của : 6300-05 ( φ40 : 200A) X 3 cái | |
Modell | 8126 | Phụ kiện của : 6300-06 ( φ40 : 200A) X 2 cái | |
Modell | 8127 | Phụ kiện của : 6300-07 ( φ24 : 100A) X 3 cái | |
Modell | 8127 | Phụ kiện của : 6300-08 ( φ24 : 100A) X 2 cái | |
Modell | 8128 | Phụ kiện của : 6300-09 ( φ40 : 5A) X 3 cái | |
Modell | 8128 | Phụ kiện của : 6300-10 ( φ40 : 5A) X 2 cái | |
Modell | 8216 | Phụ kiện của : 2056R, 2046R ( đo nhiệt độ) | |
Modell | 8004 | Phụ kiện của :2002PA; :2003;:2004;:2007;:2040;:2046R;:2055;:2056 | |
Modell | 8008 | Phụ kiện của: nt | |
Modell | 7014 | Phụ kiện của :2002PA;:2003: :2009; :2010; :2412 | |
Modell | 7122A | Dây đo của : 3005 | |
Modell | 8129-01 | Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310) | |
Modell | 8129-02 | Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310) | |
Modell | 8129-03 | Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310) |
ĐỂ BIẾT ĐƯỢC GIÁ VÀ CHIẾT KHẤU CỦA SẢN PHẨM . HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI PHÒNG KINH DOANH :
MR HỢP 0972111627 - 0422601816
BẠN SẼ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CÓ HỆ SỐ GIÁ TỐT NHẤT
HỢP PHÁT RẤT MONG ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH :))
HẾT HẠN
Mã số : | 4155305 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận