K 3316 - Kyoritsu 3316 - Đồng Hồ Đo Điện Trở Các Điện 3316 - Megomet 3316

Liên hệ

Số 71A1 Khu Đtm Đại Kim Hoàng Mai Hn



Schneider NS160N4M2 - 4P - 50kA - 1600A

CÔNG TY CỔ PHẦN

THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN

Nhà Phân Phối chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn

Schneider Electric Việt Nam.

 

Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất

Đỗ Tiến Luận

Mobile : 09 84065257 - 0913792189

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN


Địa chỉ: 71A1 _ Khu ĐTM Đại Kim | Quận Hoàng Mai | Hà Nội

Fax: (04) 35409146

EMail: longnguyen.kd2@gmail.com| GMail: luan.schneider.electric@gmail.com

Website:www.evnonline.vn | yahoo/Skype:longnguyen.Schneider

Schneider Electric

 

Merlin Gerin - Telemecanique.

Giảm Giá 40% - 50%

 

Mọi Sản phẩm bảo hành 12 tháng với đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ )

 

 

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA

SCHNEIDER - KYORITSU

Nhập khẩu chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa (CO, CQ), bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Hãng

CHUYÊN PHÂN PHỐI:

+ THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER: APTOMAT, BIẾN TẦN, CẢM BIẾN, RƠLE, KHỞI ĐỘNG MỀM...V.V...

+ THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CÁC LOẠI: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPEKIM, MEGOMET, ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, ...v.v...






KYORITSU 3128 - K3128

93,459,000 VND
(~4480.3 USD)










KYORITSU 3323A - K3323A

5,082,000 VND
(~243.62 USD)










KYORITSU 3322A - K3322A

5,082,000 VND
(~243.62 USD)










KYORITSU 3321A - K3321A

5,082,000 VND
(~243.62 USD)










KYORITSU 3316 - K3316

4,871,000 VND
(~233.51 USD)










KYORITSU 3315 - K3315

5,706,000 VND
(~273.54 USD)










KYORITSU 3166 - K3166

1,482,000 VND
(~71.05 USD)










KYORITSU 3165 - K3165

1,482,000 VND
(~71.05 USD)










KYORITSU 3161A - K3161A

5,129,000 VND
(~245.88 USD)










KYORITSU 3146A - K3146A

4,647,000 VND
(~222.77 USD)










KYORITSU 3132A - K3132A

2,553,000 VND
(~122.39 USD)











KYORITSU 3126 - K3126

27,176,000 VND
(~1302.78 USD)










KYORITSU 3125 - K3125

11,424,000 VND
(~547.65 USD)










KYORITSU 3124 - K3124

22,871,000 VND
(~1096.4 USD)










KYORITSU 3123A - K3123A

8,812,000 VND
(~422.44 USD)










KYORITSU 3122A - K3122

6,553,000 VND
(~314.14 USD)










KYORITSU 3121A - K3121A

6,176,000 VND
(~296.07 USD)










KYORITSU 3023 - K3023

5,388,000 VND
(~258.29 USD)










KYORITSU 3022 - K3022

5,388,000 VND
(~258.29 USD)










KYORITSU 3021 - K3021

5,388,000 VND
(~258.29 USD)










KYORITSU 3007A - K3007A

4,800,000 VND
(~230.11 USD)










KYORITSU 3001B - K3001B

3,753,000 VND
(~179.91 USD)










KYORITSU 3005A - K3005A

3,894,000 VND
(~186.67 USD)








MÃ HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTGiá chưa VAT
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
Đồng Hồ 1009
Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A  - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A

                 763,600  
Đồng Hồ 1018Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 4/40/400/600V
 - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz  - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ

                 523,600  
Đồng Hồ 1011Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V -  ACV: 600mV/6/60/600V -  HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

              1,016,400  
Đồng Hồ 1012True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

              1,486,400  
Đồng Hồ 1030Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω  : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V

                 877,300  
Đồng Hồ 1051Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

              5,059,100  
Đồng Hồ 1052Hiển Thị Số  
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V     -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A              

              6,181,800  
Đồng Hồ 1061Hiển Thị Số.   Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

              7,935,500  
Đồng Hồ 1062Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

              9,272,700  
Đồng Hồ 1109
Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ

                 672,700  
Đồng Hồ 1110Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)    &

Bình luận

HẾT HẠN

0984 065 257
Mã số : 9820484
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 05/05/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn