Liên hệ
71A1 _ Khu Đtm Đại Kim | Quận Hoàng Mai | Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN |
Trụ sở: Số 71 A1, Nguyễn Cảnh Dị, khu ĐTM Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Phòng kinh doanh: Mr Huy 0984.824.281
- Fax:(04)35409146
Email: longnguyen.kd9evn@gmail.com
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA
SCHNEIDER - KYORITSU
Nhập khẩu chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa (CO, CQ), bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Hãng
CHUYÊN PHÂN PHỐI:
+ THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER: APTOMAT, BIẾN TẦN, CẢM BIẾN, RƠLE, KHỞI ĐỘNG MỀM...V.V...
+ THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CÁC LOẠI: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPEKIM, MEGOMET, ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, ...v.v...
MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Giá chưa VAT | |
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG | |||
Đồng Hồ 1009 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A | 763,600 | |
Đồng Hồ 1018 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ | 523,600 | |
Đồng Hồ 1011 | Hiển Thị Số - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. | 1,016,400 | |
Đồng Hồ 1012 | True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. | 1,486,400 | |
Đồng Hồ 1030 | Hiển Thị Số AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V | 877,300 | |
Đồng Hồ 1051 | Hiển Thị Số DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A | 5,059,100 | |
Đồng Hồ 1052 | Hiển Thị Số Chế độ : MEAN/RMS DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A | 6,181,800 | |
Đồng Hồ 1061 | Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V | 7,935,500 | |
Đồng Hồ 1062 | Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V | 9,272,700 | |
Đồng Hồ 1109 | Hiển Thị Kim DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ | 672,700 | |
Đồng Hồ 1110 | Hiển Thị Số DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V) DCA: 60µA/30/300mA Ω: 3/30/300kΩ | 994,500 | |
Đồng Hồ 2000 |
| 1,294,500 | |
Đồng Hồ 2001 | Hiển Thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A | 1,690,000 | |
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN | |||
Đồng Hồ 1700 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC -Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±) | 1,240,900 | |
Đồng Hồ 1710 |
| 1,550,900 | |
ĐỒNG HỒ AMPE KÌM | |||
Đồng Hồ 2002PA | Hiện thị số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 40/400/750V -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V | 1,978,200 | |
Đồng Hồ 2003A | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 400/750V -Giải đo dòng DC: 400/2000A Giải đo điện áp DC: 400/1000V | 3,443,600 | |
Đồng Hồ 2004 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 19mm -Giải đo dòng AC: 20/200A Đo điện áp AC: 500V -Giải đo dòng DC: 20/200A Đo điện áp DC: 200V -Đo điện trở Ω: 200Ω | 3,807,300 | |
Đồng Hồ 2007A | Hiển Thị số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải đo điện áp AC: 400/750V | 898,200 | |
Đồng Hồ 2009R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm - Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo dòng DC: 400A/2000A -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V | 4,128,200 | |
Đồng Hồ 2010 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A | 8,213,600 | |
Đồng Hồ 2012R | Hiển Thị Số DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ | 2,053,600 | |
Đồng Hồ 2017 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 200/600A Giải đo điện áp AC: 200/600V -Đo điện trở Ω: 200Ω | 898,200 | |
Đồng Hồ 2200 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V | 887,300 | |
Đồng Hồ 2031 | Hiển Thị Số Đường k |
HẾT HẠN
Mã số : | 9753794 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/04/2019 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận